CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (agf)

2.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV148,816129,29791,721111,28588,128452,707544,478470,480685,954821,238
Giá vốn hàng bán132,668115,03383,35297,13071,757399,117505,122436,052603,407710,896
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,80214,1048,16514,00016,19952,78535,23232,39080,165109,973
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,4641,155-5,317-4892,645-3,430-12,469-47,331-218,670-112,604
Tổng lợi nhuận trước thuế2,385-732-5,9433442,280-6,023-19,417-92,358-221,395-120,089
Lợi nhuận sau thuế 2,385-732-5,9433442,280-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,385-732-5,9433442,280-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780
Tổng tài sản ngắn hạn167,356108,07598,51899,32891,459101,762130,330199,001281,288480,512
Tiền mặt22,1799,3767,79810,78710,10910,78722,77021,1592,3105,600
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho22,57917,79517,49527,95135,39627,95140,746116,689179,563139,233
Tài sản dài hạn126,279181,531184,991188,686191,577186,601204,154227,103253,506280,359
Tài sản cố định78,726136,053139,525140,952144,267140,952156,440174,269194,503215,372
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản293,635289,607283,509288,014283,036288,364334,485426,103534,794760,871
Tổng nợ476,617474,973468,143467,076462,443467,055507,153579,355595,688599,492
Vốn chủ sở hữu-182,981-185,366-184,634-179,063-179,407-178,692-172,669-153,252-60,894161,379

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK-6.34K-6.66K0.09KK2.82K0.84K2.67K4.87K3.28K1.12K1.31K4.02K5.91K2.83K
Giá cuối kỳ2.50K3K2.30K4.40K6K3.69K4.70K9.50K7.18K14.20K16.52K14.70K10.23K9.69K9.62K12.71K5.63K29.50K33.02K12.32K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)-0.74 (lần)-1.43 (lần)78.08 (lần) (lần)5.85 (lần)17.50 (lần)3.83 (lần)1.99 (lần)2.93 (lần)11.31 (lần)4.31 (lần)7.34 (lần)5.59 (lần)4.35 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.15 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.13 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách-6.51K-6.36K-6.14K-5.45K-2.17K5.74K15.06K21.40K28.07K30.52K33.83K32.22K51.87K51.61K48.50K48.49K65.34K65.58K37.92K12.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.38 (lần)-0.47 (lần)-0.37 (lần)-0.81 (lần)-2.77 (lần)0.64 (lần)0.31 (lần)0.44 (lần)0.26 (lần)0.47 (lần)0.49 (lần)0.46 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.09 (lần)0.45 (lần)0.87 (lần)0.95 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)26 (Mi)25 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.99%35.29%38.96%46.70%52.60%63.15%73.15%82.06%77.66%84.28%81.81%80.88%72.31%69.88%56.54%54.87%47.60%42.68%58.70%59.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.01%64.71%61.04%53.30%47.40%36.85%26.85%17.94%22.34%15.72%18.19%19.12%27.69%30.12%43.46%45.13%52.40%57.32%41.30%40.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn162.32%161.97%151.62%135.97%111.39%78.79%65.55%70.97%67.86%67.24%60.99%63.58%57.91%61.83%53.96%48.47%52.60%26.48%36.13%59.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-260.47%-261.37%-293.71%-378.04%-978.24%371.48%190.24%244.45%211.11%205.23%156.36%174.89%137.56%161.97%117.21%94.05%114.58%36.01%56.58%147.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-62.32%-61.97%-51.62%-35.97%-11.39%21.21%34.45%29.03%32.14%32.76%39.01%36.35%42.09%38.17%46.04%51.53%45.90%73.52%63.87%40.44%
6/ Thanh toán hiện hành35.54%21.95%25.89%34.63%47.67%82.05%114.22%117.72%116.31%126.20%135.37%128.40%127.31%115.20%106.34%114.82%96.94%161.74%163.83%108.52%
7/ Thanh toán nhanh30.75%15.92%17.80%14.33%17.24%58.28%96.99%80.44%80.20%55.83%74.11%68.54%53.24%67.86%55.14%72.17%56.83%82.60%106.26%69.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.71%2.33%4.52%3.68%0.39%0.96%0.60%1.02%1.70%8.88%9.63%16.62%6.06%6.35%6.61%3.25%3.04%6.15%7.72%1.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản163.85%156.99%162.78%110.41%128.27%107.93%104.55%109.74%134.11%90.13%125.45%135.79%178.37%154.94%125.45%110.28%154.36%146.14%254.32%312.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn287.48%444.87%417.77%236.42%243.86%170.91%142.92%133.73%172.69%106.94%153.34%167.89%246.67%221.73%221.87%200.99%324.26%342.38%433.25%521.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-262.93%-253.34%-315.33%-307%-1,126.47%508.89%303.43%377.99%417.21%275.09%321.61%373.51%423.74%405.90%272.50%213.99%336.28%198.76%398.20%772.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,896.38%1,427.92%1,239.68%373.69%336.04%510.58%969.47%405.69%518.28%174.05%297.69%316.41%371.04%466.91%408.27%%%%%1,252.28%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.82%-1.33%-3.57%-19.63%-32.40%-14.59%-13.86%-8.22%0.08%%2.59%0.70%1.20%2.32%2.46%1.07%0.59%3.05%3.90%2.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%-14.49%-9.04%0.11%%3.25%0.95%2.17%3.61%3.11%1.19%0.92%4.50%9.95%8.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%-42.06%-31.14%0.33%%8.34%2.61%5.16%9.45%6.76%2.32%2%6.13%15.59%21.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%-2%-4%-21%-37%-17%-14%-9%%%3%1%1%3%3%%%%%3%
Tăng trưởng doanh thu%-16.85%15.73%-31.41%-16.47%%-43.62%-30.98%39.33%-14.99%-8.88%8.42%5.57%56.11%27.22%-35.94%68.61%4.17%43.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-68.98%-78.98%-58.45%85.57%%-4.92%-7,346.77%-100%-100%238.10%-37.19%-45.14%46.76%192.04%16.81%-67.48%-18.44%108.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-7.91%-12.46%-2.74%-0.63%%-45.22%-11.70%-5.41%30.26%-5.55%57.92%-14.63%45.22%24.65%-17.24%217.03%32.09%12.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%3.49%12.67%151.67%-137.73%%-29.61%-23.75%-8.04%-0.76%5.65%24.22%0.51%5.09%0.02%0.83%-0.37%107.54%193.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-13.79%-21.50%-20.32%-29.71%%-40.69%-15.57%-6.27%18.16%-1.54%43.83%-8.85%26.75%11.96%-10.19%59.58%80.28%86.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |