CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (agf)

2.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV138,518148,816129,29791,721111,285508,352452,707544,478470,480685,954821,238
Giá vốn hàng bán124,232132,668115,03383,35297,130455,284399,117505,122436,052603,407710,896
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,50215,80214,1048,16514,00051,57252,78535,23232,39080,165109,973
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6552,4641,155-5,317-489-1,043-3,430-12,469-47,331-218,670-112,604
Tổng lợi nhuận trước thuế4662,385-732-5,943344-3,824-6,023-19,417-92,358-221,395-120,089
Lợi nhuận sau thuế 4662,385-732-5,943344-3,824-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4662,385-732-5,943344-3,824-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780
Tổng tài sản ngắn hạn157,634167,356108,07598,51899,328157,634101,762130,330199,001281,288480,512
Tiền mặt13,43322,1799,3767,79810,78713,43310,78722,77021,1592,3105,600
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho18,30822,57917,79517,49527,95118,30827,95140,746116,689179,563139,233
Tài sản dài hạn124,426126,279181,531184,991188,686124,426186,601204,154227,103253,506280,359
Tài sản cố định78,35478,726136,053139,525140,95278,354140,952156,440174,269194,503215,372
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản282,060293,635289,607283,509288,014282,060288,364334,485426,103534,794760,871
Tổng nợ464,576476,617474,973468,143467,076464,576467,055507,153579,355595,688599,492
Vốn chủ sở hữu-182,516-182,981-185,366-184,634-179,063-182,516-178,692-172,669-153,252-60,894161,379

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK-6.34K-6.66K0.09KK2.82K0.84K2.67K4.87K3.28K1.12K1.31K4.02K5.91K2.83K
Giá cuối kỳ3K3K2.30K4.40K6K3.69K4.70K9.50K7.18K14.20K16.52K14.70K10.23K9.69K9.62K12.71K5.63K29.50K33.02K12.32K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)-0.74 (lần)-1.43 (lần)78.08 (lần) (lần)5.85 (lần)17.50 (lần)3.83 (lần)1.99 (lần)2.93 (lần)11.31 (lần)4.31 (lần)7.34 (lần)5.59 (lần)4.35 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.13 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách-6.49K-6.36K-6.14K-5.45K-2.17K5.74K15.06K21.40K28.07K30.52K33.83K32.22K51.87K51.61K48.50K48.49K65.34K65.58K37.92K12.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.46 (lần)-0.47 (lần)-0.37 (lần)-0.81 (lần)-2.77 (lần)0.64 (lần)0.31 (lần)0.44 (lần)0.26 (lần)0.47 (lần)0.49 (lần)0.46 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.09 (lần)0.45 (lần)0.87 (lần)0.95 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)26 (Mi)25 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.89%35.29%38.96%46.70%52.60%63.15%73.15%82.06%77.66%84.28%81.81%80.88%72.31%69.88%56.54%54.87%47.60%42.68%58.70%59.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.11%64.71%61.04%53.30%47.40%36.85%26.85%17.94%22.34%15.72%18.19%19.12%27.69%30.12%43.46%45.13%52.40%57.32%41.30%40.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn164.71%161.97%151.62%135.97%111.39%78.79%65.55%70.97%67.86%67.24%60.99%63.58%57.91%61.83%53.96%48.47%52.60%26.48%36.13%59.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-254.54%-261.37%-293.71%-378.04%-978.24%371.48%190.24%244.45%211.11%205.23%156.36%174.89%137.56%161.97%117.21%94.05%114.58%36.01%56.58%147.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-64.71%-61.97%-51.62%-35.97%-11.39%21.21%34.45%29.03%32.14%32.76%39.01%36.35%42.09%38.17%46.04%51.53%45.90%73.52%63.87%40.44%
6/ Thanh toán hiện hành34.35%21.95%25.89%34.63%47.67%82.05%114.22%117.72%116.31%126.20%135.37%128.40%127.31%115.20%106.34%114.82%96.94%161.74%163.83%108.52%
7/ Thanh toán nhanh30.36%15.92%17.80%14.33%17.24%58.28%96.99%80.44%80.20%55.83%74.11%68.54%53.24%67.86%55.14%72.17%56.83%82.60%106.26%69.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.93%2.33%4.52%3.68%0.39%0.96%0.60%1.02%1.70%8.88%9.63%16.62%6.06%6.35%6.61%3.25%3.04%6.15%7.72%1.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản180.23%156.99%162.78%110.41%128.27%107.93%104.55%109.74%134.11%90.13%125.45%135.79%178.37%154.94%125.45%110.28%154.36%146.14%254.32%312.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn322.49%444.87%417.77%236.42%243.86%170.91%142.92%133.73%172.69%106.94%153.34%167.89%246.67%221.73%221.87%200.99%324.26%342.38%433.25%521.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-278.52%-253.34%-315.33%-307%-1,126.47%508.89%303.43%377.99%417.21%275.09%321.61%373.51%423.74%405.90%272.50%213.99%336.28%198.76%398.20%772.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,486.80%1,427.92%1,239.68%373.69%336.04%510.58%969.47%405.69%518.28%174.05%297.69%316.41%371.04%466.91%408.27%%%%%1,252.28%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.75%-1.33%-3.57%-19.63%-32.40%-14.59%-13.86%-8.22%0.08%%2.59%0.70%1.20%2.32%2.46%1.07%0.59%3.05%3.90%2.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%-14.49%-9.04%0.11%%3.25%0.95%2.17%3.61%3.11%1.19%0.92%4.50%9.95%8.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%-42.06%-31.14%0.33%%8.34%2.61%5.16%9.45%6.76%2.32%2%6.13%15.59%21.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%-2%-4%-21%-37%-17%-14%-9%%%3%1%1%3%3%%%%%3%
Tăng trưởng doanh thu12.29%-16.85%15.73%-31.41%-16.47%%-43.62%-30.98%39.33%-14.99%-8.88%8.42%5.57%56.11%27.22%-35.94%68.61%4.17%43.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-36.51%-68.98%-78.98%-58.45%85.57%%-4.92%-7,346.77%-100%-100%238.10%-37.19%-45.14%46.76%192.04%16.81%-67.48%-18.44%108.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.53%-7.91%-12.46%-2.74%-0.63%%-45.22%-11.70%-5.41%30.26%-5.55%57.92%-14.63%45.22%24.65%-17.24%217.03%32.09%12.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.14%3.49%12.67%151.67%-137.73%%-29.61%-23.75%-8.04%-0.76%5.65%24.22%0.51%5.09%0.02%0.83%-0.37%107.54%193.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.19%-13.79%-21.50%-20.32%-29.71%%-40.69%-15.57%-6.27%18.16%-1.54%43.83%-8.85%26.75%11.96%-10.19%59.58%80.28%86.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |