Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 7.31k = C | 269,017 = R10,796 = P6,804 = CM | 144,115 = A93,228 = L50,888 = E | 2.22k3.29x10.46k | 7.49%21.22% | 2.40% = R-15.56% = P25.74% = E9.97% = A2.93% = L | 4.01% = P/R64.69% = L/A35.31% = E/A4.72% = CM/A186.67% = R/A |
2022 | 4.68k = C | 262,715 = R12,786 = P7,755 = CM | 131,046 = A90,576 = L40,470 = E | 2.63k1.78x8.32k | 9.76%31.59% | 88.27% = R-198.22% = P46.19% = E43.77% = A42.72% = L | 4.87% = P/R69.12% = L/A30.88% = E/A5.92% = CM/A200.48% = R/A |
2021 | 7.51k = C | 139,539 = R-13,018 = P8,371 = CM | 91,150 = A63,466 = L27,683 = E | -2.68k-2.80x5.69k | -14.28%-47.03% | -3.47% = R40.31% = P-31.98% = E-5.17% = A14.51% = L | -9.33% = P/R69.63% = L/A30.37% = E/A9.18% = CM/A153.09% = R/A |
2020 | 9.55k = C | 144,558 = R-9,278 = P6,225 = CM | 96,123 = A55,422 = L40,701 = E | -1.91k-5x8.37k | -9.65%-22.80% | -58.28% = R-228.77% = P-28.19% = E-16.92% = A-6.09% = L | -6.42% = P/R57.66% = L/A42.34% = E/A6.48% = CM/A150.39% = R/A |
2019 | 3.49k = C | 346,502 = R7,205 = P2,666 = CM | 115,694 = A59,016 = L56,679 = E | 1.48k2.36x11.65k | 6.23%12.71% | 2.08% = P/R51.01% = L/A48.99% = E/A2.30% = CM/A299.50% = R/A |