CTCP 28.1 (ag1)

11.60
-1.50
(-11.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV337,512269,017262,715139,539144,558346,502
Giá vốn hàng bán297,825229,665224,070133,274130,876316,186
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,68739,34438,5416,26513,42130,316
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,87010,97312,470-13,629-9,2616,744
Tổng lợi nhuận trước thuế11,02911,00612,786-13,018-9,2789,006
Lợi nhuận sau thuế 8,63110,79612,786-13,018-9,2787,205
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,63110,79612,786-13,018-9,2787,205
Tổng tài sản ngắn hạn135,968128,660112,98370,81169,487135,968128,660112,98370,81169,48783,008
Tiền mặt40,1576,8047,7558,3716,22540,1576,8047,7558,3716,2252,666
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho78,82793,40290,13847,30346,68178,82793,40290,13847,30346,68151,590
Tài sản dài hạn15,57215,45518,06320,33926,63615,57215,45518,06320,33926,63632,686
Tài sản cố định14,95615,19417,22118,60724,69914,95615,19417,22118,60724,69931,105
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản151,540144,115131,04691,15096,123151,540144,115131,04691,15096,123115,694
Tổng nợ94,60793,22890,57663,46655,42294,60793,22890,57663,46655,42259,016
Vốn chủ sở hữu56,93350,88840,47027,68340,70156,93350,88840,47027,68340,70156,679

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.77K2.22K2.63KKK1.48K1.74K1.73K1.66K
Giá cuối kỳ13.40K7.31K4.68K7.51K9.55K3.49K7.52KKK
Giá / EPS (PE)7.55 (lần)3.29 (lần)1.78 (lần) (lần) (lần)2.36 (lần)4.32 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.05 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.71K10.46K8.32K5.69K8.37K11.65K11.72K10.22K10.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.14 (lần)0.70 (lần)0.56 (lần)1.32 (lần)1.14 (lần)0.30 (lần)0.64 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.72%89.28%86.22%77.69%72.29%71.75%77.62%74.87%78.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.28%10.72%13.78%22.31%27.71%28.25%22.38%25.13%21.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.43%64.69%69.12%69.63%57.66%51.01%60.86%66.26%73.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu166.17%183.20%223.81%229.26%136.17%104.12%155.52%196.38%276.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.57%35.31%30.88%30.37%42.34%48.99%39.14%33.74%26.55%
6/ Thanh toán hiện hành143.72%138.01%124.74%111.57%125.60%140.89%127.68%113.11%109.34%
7/ Thanh toán nhanh60.40%37.82%25.22%37.04%41.22%53.33%40.84%41.36%40.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn42.45%7.30%8.56%13.19%11.25%4.53%4.25%3.54%17.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản222.72%186.67%200.48%153.09%150.39%299.50%266.54%314.05%260.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn248.23%209.09%232.53%197.06%208.04%417.43%343.39%419.47%333.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu592.82%528.65%649.16%504.06%355.17%611.34%681.07%930.81%982.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho377.82%245.89%248.59%281.75%280.36%612.88%443.39%598.49%473.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.56%4.01%4.87%-9.33%-6.42%2.08%2.18%1.82%1.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.70%7.49%9.76%%%6.23%5.81%5.70%4.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.16%21.22%31.59%%%12.71%14.85%16.90%16.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%5%6%-10%-7%2%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu25.46%2.40%88.27%-3.47%-58.28%%-16.12%-3.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.05%-15.56%-198.22%40.31%-228.77%%0.74%4.28%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.48%2.93%42.72%14.51%-6.09%%-9.22%-27.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.88%25.74%46.19%-31.98%-28.19%%14.64%1.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.15%9.97%43.77%-5.17%-16.92%%-1.17%-19.85%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |