Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
3.90k = C | 822,244 = R11,819 = P9,681 = CM | 1,427,215 = A236,460 = L1,190,756 = E | 0.10k39x10.10k | 0.83%0.99% | 253.86% = R1.52% = P0.98% = E7.79% = A63.25% = L | 1.44% = P/R16.57% = L/A83.43% = E/A0.68% = CM/A57.61% = R/A |
2023 | 10k = C | 232,366 = R11,642 = P30,708 = CM | 1,324,072 = A144,847 = L1,179,226 = E | 0.10k100x10.00k | 0.88%0.99% | -60.74% = R-88.57% = P1.00% = E2.05% = A11.46% = L | 5.01% = P/R10.94% = L/A89.06% = E/A2.32% = CM/A17.55% = R/A |
2022 | 13.80k = C | 591,879 = R101,865 = P3,313 = CM | 1,297,533 = A129,950 = L1,167,584 = E | 0.86k16.05x9.90k | 7.85%8.72% | 30.83% = R-697.87% = P9.56% = E1.10% = A-40.32% = L | 17.21% = P/R10.02% = L/A89.98% = E/A0.26% = CM/A45.62% = R/A |
2021 | 13.80k = C | 452,388 = R-17,038 = P1,033 = CM | 1,283,468 = A217,749 = L1,065,719 = E | -0.14k-98.57x9.04k | -1.33%-1.60% | 0.81% = R-67.95% = P307.14% = E5.98% = A-77.06% = L | -3.77% = P/R16.97% = L/A83.03% = E/A0.08% = CM/A35.25% = R/A |
2020 | 13.80k = C | 448,775 = R-53,168 = P1,147 = CM | 1,211,046 = A949,289 = L261,758 = E | -0.45k-30.67x2.22k | -4.39%-20.31% | 0.52% = R131.13% = P-16.88% = E-32.50% = A-35.83% = L | -11.85% = P/R78.39% = L/A21.61% = E/A0.09% = CM/A37.06% = R/A |
2019 | 13.80k = C | 446,434 = R-23,004 = P3,217 = CM | 1,794,263 = A1,479,337 = L314,926 = E | -0.20k-69x2.67k | -1.28%-7.30% | -5.15% = P/R82.45% = L/A17.55% = E/A0.18% = CM/A24.88% = R/A |