Công ty cổ phần Hợp Nhất (aah)

3.60
0.20
(5.88%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - AAH

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q3
117,900,000 = S3.90k = C 822,244 = R11,819 = P9,681 = CM 1,427,215 = A236,460 = L1,190,756 = E 0.10k39x10.10k 0.83%0.99% 253.86% = R1.52% = P0.98% = E7.79% = A63.25% = L 1.44% = P/R16.57% = L/A83.43% = E/A0.68% = CM/A57.61% = R/A
2023 117,900,000 = S10k = C 232,366 = R11,642 = P30,708 = CM 1,324,072 = A144,847 = L1,179,226 = E 0.10k100x10.00k 0.88%0.99% -60.74% = R-88.57% = P1.00% = E2.05% = A11.46% = L 5.01% = P/R10.94% = L/A89.06% = E/A2.32% = CM/A17.55% = R/A
2022 117,900,000 = S13.80k = C 591,879 = R101,865 = P3,313 = CM 1,297,533 = A129,950 = L1,167,584 = E 0.86k16.05x9.90k 7.85%8.72% 30.83% = R-697.87% = P9.56% = E1.10% = A-40.32% = L 17.21% = P/R10.02% = L/A89.98% = E/A0.26% = CM/A45.62% = R/A
2021 117,900,000 = S13.80k = C 452,388 = R-17,038 = P1,033 = CM 1,283,468 = A217,749 = L1,065,719 = E -0.14k-98.57x9.04k -1.33%-1.60% 0.81% = R-67.95% = P307.14% = E5.98% = A-77.06% = L -3.77% = P/R16.97% = L/A83.03% = E/A0.08% = CM/A35.25% = R/A
2020 117,900,000 = S13.80k = C 448,775 = R-53,168 = P1,147 = CM 1,211,046 = A949,289 = L261,758 = E -0.45k-30.67x2.22k -4.39%-20.31% 0.52% = R131.13% = P-16.88% = E-32.50% = A-35.83% = L -11.85% = P/R78.39% = L/A21.61% = E/A0.09% = CM/A37.06% = R/A
2019 117,900,000 = S13.80k = C 446,434 = R-23,004 = P3,217 = CM 1,794,263 = A1,479,337 = L314,926 = E -0.20k-69x2.67k -1.28%-7.30% -5.15% = P/R82.45% = L/A17.55% = E/A0.18% = CM/A24.88% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |