Công ty cổ phần Hợp Nhất (aah)

3.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV287,910104,51597,65245,507232,366591,879452,388448,775446,434
Giá vốn hàng bán283,65987,89482,67224,073194,526440,251418,198416,568449,908
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,25116,62114,98021,43437,841151,62734,19032,207-3,474
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,9638,8914,52314,88316,846115,695-13,193-39,240-22,772
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0672,63393915,66615,204110,236-17,038-53,168-23,004
Lợi nhuận sau thuế 5,65177827212,51811,642101,865-17,038-53,168-23,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,65177827212,51811,642101,865-17,038-53,168-23,004
Tổng tài sản ngắn hạn418,031328,757449,288562,531498,312419,026498,312576,214592,3701,216,993
Tiền mặt18,64121,50630,4919,9143,31330,7083,3131,0331,1473,217
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,86343,37237,760
Hàng tồn kho129,788120,428137,862111,59193,791129,09393,791341,529436,243519,764
Tài sản dài hạn912,103968,697913,749845,209799,221905,046799,221707,254618,676577,270
Tài sản cố định554,638556,500686,126602,155653,849574,124653,849534,646445,340409,547
Đầu tư tài chính dài hạn161,300161,30085,80085,8002,5002,5002,500
Tổng tài sản1,330,1331,297,4531,363,0371,407,7401,297,5331,324,0721,297,5331,283,4681,211,0461,794,263
Tổng nợ144,479117,450182,685226,776129,950144,847129,950217,749949,2891,479,337
Vốn chủ sở hữu1,185,6551,180,0041,180,3521,180,9641,167,5841,179,2261,167,5841,065,719261,758314,926

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.16K0.10K0.86KKKK
Giá cuối kỳ5K10K13.80K13.80K13.80K13.80K
Giá / EPS (PE)30.67 (lần)101.27 (lần)15.97 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.10 (lần)5.07 (lần)2.75 (lần)3.60 (lần)3.63 (lần)3.64 (lần)
Giá sổ sách10.06K10K9.90K9.04K2.22K2.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)1 (lần)1.39 (lần)1.53 (lần)6.22 (lần)5.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ118 (Mi)118 (Mi)118 (Mi)118 (Mi)118 (Mi)118 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.43%31.65%38.40%44.90%48.91%67.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.57%68.35%61.60%55.10%51.09%32.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.86%10.94%10.02%16.97%78.39%82.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.19%12.28%11.13%20.43%362.66%469.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.14%89.06%89.98%83.03%21.61%17.55%
6/ Thanh toán hiện hành291.14%292.06%389%267.38%62.43%514.48%
7/ Thanh toán nhanh200.75%202.08%315.78%108.90%16.46%294.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.98%21.40%2.59%0.48%0.12%1.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.27%17.55%45.62%35.25%37.06%24.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn128.12%55.45%118.78%78.51%75.76%36.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu45.17%19.70%50.69%42.45%171.45%141.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho368.52%150.69%469.40%122.45%95.49%86.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.59%5.01%17.21%-3.77%-11.85%-5.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.44%0.88%7.85%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.62%0.99%8.72%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%6%23%-4%-13%-5%
Tăng trưởng doanh thu%-60.74%30.83%0.81%0.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-88.57%-697.87%-67.95%131.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%11.46%-40.32%-77.06%-35.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%1%9.56%307.14%-16.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%2.05%1.10%5.98%-32.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |