TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 289,941 | 205,936 | 216,000 | 209,846 | 236,048 | 240,359 | 151,083 | 31,909 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,498 | 19,457 | 7,416 | 18,086 | 4,283 | 3,072 | 4,410 | 2,023 |
1. Tiền | 21,498 | 19,457 | 7,416 | 18,086 | 4,283 | 3,072 | 4,410 | 2,023 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,713 | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,713 | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 150,661 | 102,302 | 161,185 | 116,097 | 125,626 | 91,284 | 87,706 | 17,387 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 117,729 | 89,409 | 113,623 | 79,782 | 66,316 | 67,994 | 46,384 | 11,991 |
2. Trả trước cho người bán | 34,320 | 8,135 | 10,840 | 19,613 | 7,215 | 4,106 | 36,817 | 396 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 7,500 | 22,500 | 7,480 | 7,480 | 13,980 | 4,505 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,693 | 488 | 14,222 | 9,223 | 44,615 | 5,204 | | 5,000 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,081 | -3,231 | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 78,235 | 66,888 | 30,169 | 55,398 | 84,592 | 107,434 | 43,382 | 8,949 |
1. Hàng tồn kho | 78,235 | 66,888 | 30,169 | 55,398 | 84,592 | 107,434 | 43,382 | 8,949 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 28,834 | 17,289 | 17,229 | 20,265 | 21,546 | 38,569 | 15,586 | 3,550 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,785 | 1,954 | 2,116 | 3,104 | 13 | 7,872 | 3,665 | 474 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 25,035 | 15,317 | 15,095 | 17,161 | 21,533 | 30,696 | 11,920 | 3,076 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 14 | 18 | 18 | | 1 | 1 | 1 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 274,883 | 204,614 | 220,237 | 209,373 | 222,983 | 246,290 | 114,861 | 55,906 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 353 | 347 | 339 | 125 | 115 | 9,011 | 16,329 | 677 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 353 | 347 | 339 | 125 | 115 | 9,011 | 16,329 | 677 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 235,446 | 189,067 | 204,266 | 190,711 | 204,567 | 209,393 | 71,896 | 51,052 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 173,351 | 84,667 | 90,632 | 95,873 | 101,728 | 98,911 | 50,380 | 38,543 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 62,095 | 104,400 | 113,634 | 94,830 | 102,808 | 110,427 | 21,516 | 12,509 |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | 8 | 32 | 55 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 30,987 | 6,925 | 6,925 | 6,925 | 6,925 | 9,006 | 21,613 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 30,987 | 6,925 | 6,925 | 6,925 | 6,925 | 9,006 | 21,613 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | 2,000 | 2,000 | 5,984 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | 6,000 | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | -16 | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 2,000 | 2,000 | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,097 | 8,275 | 8,707 | 9,612 | 9,377 | 12,895 | 5,023 | 4,177 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,097 | 8,275 | 8,707 | 9,612 | 9,377 | 12,895 | 5,023 | 4,177 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 564,824 | 410,549 | 436,237 | 419,219 | 459,031 | 486,649 | 265,944 | 87,815 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 383,771 | 235,603 | 256,856 | 247,462 | 300,554 | 327,154 | 135,068 | 42,122 |
I. Nợ ngắn hạn | 289,555 | 194,494 | 208,283 | 199,072 | 235,548 | 267,327 | 121,960 | 28,146 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 232,019 | 151,317 | 167,343 | 162,466 | 181,016 | 193,083 | 98,850 | 21,992 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 46,891 | 35,980 | 36,562 | 31,109 | 48,905 | 65,529 | 21,289 | 5,823 |
4. Người mua trả tiền trước | 676 | 1,277 | 534 | 636 | 559 | 850 | 1,559 | 242 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 552 | 181 | 658 | 796 | 461 | 3,449 | 18 | 90 |
6. Phải trả người lao động | 3,203 | 3,382 | 2,750 | 3,826 | | 2,914 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,842 | 1,995 | 437 | 192 | 4,606 | 907 | 124 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 373 | 361 | | 46 | | 593 | 119 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 94,216 | 41,109 | 48,573 | 48,390 | 65,006 | 59,827 | 13,108 | 13,976 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 8,752 | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 85,464 | 41,109 | 48,573 | 48,390 | 65,006 | 59,827 | 13,108 | 13,976 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 181,053 | 174,946 | 179,381 | 171,757 | 158,477 | 159,494 | 130,876 | 45,693 |
I. Vốn chủ sở hữu | 181,053 | 174,946 | 179,381 | 171,757 | 158,477 | 159,494 | 130,876 | 45,693 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 142,999 | 142,999 | 142,999 | 142,999 | 142,999 | 129,999 | 100,000 | 35,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,416 | 8,416 | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 29,638 | 23,383 | 36,234 | 28,610 | 15,330 | 28,746 | 30,127 | 10,693 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | 148 | 148 | 148 | 149 | 749 | 749 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 564,824 | 410,549 | 436,237 | 419,219 | 459,031 | 486,649 | 265,944 | 87,815 |