CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (ybm)

14.50
-0.05
(-0.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh226,056170,347204,754170,298156,614159,097137,104118,074111,52282,471113,831112,247139,246117,639115,823122,335112,826124,26699,27189,306
4. Giá vốn hàng bán153,066116,463143,828117,905107,786115,17695,73784,43175,69555,96875,82674,617103,59988,54385,21595,04879,75187,19764,43162,703
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)72,74153,85860,91352,35248,82843,88140,47332,85935,75126,47737,97237,62935,64729,08528,99827,28733,06336,94834,84026,603
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0862,5133,2859766281,3884444586344457556986245610911844633106112
7. Chi phí tài chính5,7535,5686,7016,0227,3474,5344,9563,6424,5443,0523,7383,5514,2423,5413,4743,7403,7154,0694,9513,676
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,9574,8005,3355,0845,0814,1913,5953,4563,8453,0473,5143,2093,5343,3733,5883,5703,6793,8464,4593,676
9. Chi phí bán hàng61,96644,69248,81740,51635,99134,20330,40424,07425,37020,00730,29230,27321,34920,34821,09819,41320,73822,71024,76818,234
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5542,6212,4811,9572,0582,3161,6501,1361,1051,6801,1298431,2281,2931,5151,1981,6561,6621,4811,359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,5553,4906,2004,8344,0594,2173,9074,4655,3662,1823,5683,6599,4523,9593,0203,0537,4008,5403,7473,446
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,5593,1186,2274,8333,9404,2163,9074,4653,3102,1853,5613,6588,5433,9512,4673,1531,2287,1093,0553,563
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,8351,8254,9283,8643,0753,3713,1663,5722,3431,7442,8442,9257,8423,5392,1872,8371,1176,4422,7043,207
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,8351,8254,9283,8643,0753,3713,1663,5722,3431,7442,8442,9257,8423,5392,1872,8371,1176,4422,7043,207

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn316,522337,194317,778307,111318,924249,986272,094205,181205,280208,150205,527242,549208,254216,365212,960214,161209,902204,643185,572192,127
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,3668,74710,90026,94621,4989,41617,71516,93219,4576,9215,1618,0587,38412,19113,74614,50218,1009,69110,0144,234
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0002,0008,37726,68310,713
III. Các khoản phải thu ngắn hạn160,529189,722176,640136,844150,417145,615174,445128,18494,31699,623107,204178,894153,643141,211132,122142,841116,138123,81188,94786,101
IV. Tổng hàng tồn kho104,707101,55389,04683,797106,55667,11055,58244,03474,19982,09773,11338,26830,30045,64148,46438,81255,40051,66766,60580,369
V. Tài sản ngắn hạn khác40,92035,17132,81432,84029,74027,84424,35316,03017,30819,50920,05017,32916,92717,32318,62818,00720,26419,47320,00621,423
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn307,179301,496301,103302,775245,889236,922210,646201,170204,605209,204213,725217,395227,921200,652204,530208,707209,377213,422216,805221,055
I. Các khoản phải thu dài hạn238238228353353347347347347339339339339340125125125125115
II. Tài sản cố định298,550292,625292,303263,172235,446227,743194,990185,707189,058193,581198,020201,534204,215182,131186,321190,272190,716194,348197,713202,522
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn31,2261,9936507,2006,9256,9256,9256,9256,9257,2696,9256,9256,9257,1107,0526,925
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,6601,9792,0002,0002,0002,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,3908,6338,5728,0238,0978,1818,1098,1928,2758,3598,4428,5978,7078,9329,1599,3859,6129,83810,0419,494
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN623,701638,690618,881609,885564,813486,907482,740406,351409,885417,354419,253459,943436,175417,017417,489422,867419,280418,065402,377413,182
A. Nợ phải trả436,345454,170436,186424,968383,982309,151308,207227,834235,637244,755248,402277,637256,944236,715240,708248,273247,300247,233237,989251,497
I. Nợ ngắn hạn313,561336,787316,575303,978298,171249,709250,931197,047194,528199,843210,262233,215208,252208,475204,146202,253196,579196,092184,744192,026
II. Nợ dài hạn122,784117,383119,611120,99085,81159,44257,27630,78741,10944,91238,14044,42248,69228,24036,56246,01950,72051,14153,24559,471
B. Nguồn vốn chủ sở hữu187,356184,520182,696184,917180,831177,757174,534178,518174,248172,599170,850182,306179,231180,302176,782174,595171,980170,832164,388161,684
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN623,701638,690618,881609,885564,813486,907482,740406,351409,885417,354419,253459,943436,175417,017417,489422,867419,280418,065402,377413,182
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |