CTCP Xuân Mai - Đạo Tú (xmd)

4.80
-0.20
(-4%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh53,058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)53,058
4. Giá vốn hàng bán48,013
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,045
6. Doanh thu hoạt động tài chính373
7. Chi phí tài chính1,020
-Trong đó: Chi phí lãi vay988
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,365
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,788
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,245
12. Thu nhập khác7
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,252
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,252
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,252

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn64,18994,94770,86763,03689,22699,695121,89498,46999,596146,005153,142169,839151,462142,078116,712120,308185,536116,01192,16458,145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7699665,33282912,0396,3502,6319,4401,7545,5959056071,3876443,0107275079611,4671,500
1. Tiền7699661,35982912,0396,3502,6319,4401,7545,5959056071,3876443,0107275079611,4671,500
2. Các khoản tương đương tiền3,973
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn44,87160,92443,43939,12957,24170,22579,74663,69556,884116,073118,879121,964124,17274,67685,64590,676110,50835,17119,4094,882
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng44,73960,48735,01338,32657,56668,88880,81350,58844,431107,902109,119113,063125,73776,05987,07692,690104,29535,22917,6841,279
2. Trả trước cho người bán3984208,6231,000156782661,4186245098724854663694045,8531611,9743,498
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,50013,84710,7977,7507,7508,100
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5661,7771,6421,6421,6421,6471,6421,7232,3331,8913,3981,97814203303495272
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,832-1,760-1,839-1,839-1,966-1,966-2,787-2,729-2,095-2,095-1,897-2,050-2,050-1,863-2,003-2,721-135-219-249-168
IV. Tổng hàng tồn kho18,50833,05721,86623,07719,94523,12039,51725,33540,95723,86133,32647,23623,65162,81026,12826,85372,38278,74168,46750,751
1. Hàng tồn kho18,50833,05721,86623,07719,94523,12039,51725,33540,95723,86133,32647,23623,65166,84630,16426,85372,38278,74168,46750,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,036-4,036
V. Tài sản ngắn hạn khác4122947733322,2513,9491,9292,0512,1391,1392,8211,012
1. Chi phí trả trước ngắn hạn416
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2294773332291,74313695
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,2222,2071,9172,0512,1391,1392,1201,012
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,37621,03522,51225,99528,80431,23132,62631,38329,81334,38535,73632,96434,81837,43840,26548,44850,51047,84537,50118,093
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định17,77118,61121,65122,97426,19729,38226,93825,92024,91525,14122,80824,20627,06829,49932,23338,48144,72442,33628,15514,874
1. Tài sản cố định hữu hình17,77118,61121,65122,86025,94528,99226,41025,31524,88525,10122,76324,15627,00828,06129,46835,11540,75642,03627,85514,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,4382,7643,3663,968
3. Tài sản cố định vô hình1142523905286053040455060300300300
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0671,1664,1073,0712,3656,97611,0736,9336,4916,1465,8652,7133165,7882,246
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0671,1664,1073,0712,3656,97611,0736,9336,146
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn300300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn300300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5382,4258621,5552,3071,8491,5822,3922,5332,2681,8551,8251,2591,7932,1677,2545,4715,5083,559973
1. Chi phí trả trước dài hạn5382,4258621,5552,3071,8491,5822,3922,5332,2681,8551,8251,2591,6241,8016,8915,1125,5083,559973
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác169366363359
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN83,565115,98393,38089,031118,030130,926154,520129,852129,409180,390188,878202,803186,280179,516156,977168,756236,047163,856129,66576,237
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả44,29674,45754,90244,60364,57578,786101,83177,15777,904130,788140,078155,057140,934138,896114,153108,136176,873111,355102,49153,974
I. Nợ ngắn hạn43,50274,45754,90244,60364,57578,786101,53177,05777,504128,499137,999154,515140,934138,896114,153106,915173,087106,759100,57953,974
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,92225,04825,57027,28238,67526,60440,93143,65254,24047,19547,14442,20136,91444,19746,87060,42351,77238,1363,250
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,95730,69720,64811,48117,13335,47829,86913,84011,84354,11854,73872,30948,79441,32837,28832,01050,25731,16236,34133,745
4. Người mua trả tiền trước3,86414,9204,6311,2482,0555,79319,5698,8524,30916,13923,44224,77137,58245,5449,2022,83838,52613,71415,24911,366
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước602239137212,0732,4732,8422,9324623,2152,7301,7084,4512886,94911,98812,3723,7781,6471,275
6. Phải trả người lao động1,3451,9351,4631,6013,1026,1644,0384,3613,5153,5775,9345,3433,5645,8703,5386,5386,8622,5892,6922,043
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25053452828555030251882553451492284220
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5521,5522,2441,7521,3201,8582,9881,9961,5162,4742,1282,9862,5457,03811,1415,6734,2333,4206,2192,260
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn45,423
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10122894911903601,2441,3931,5941,5951,6281,6301,6481,6871,79599641432329614
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7933001004002,2882,0785421,2213,7864,5971,912
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7933001004002,2882,0785421,2213,5064,5971,912
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm280
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu39,26941,52638,47844,42853,45652,14052,68952,69551,50549,60248,80147,74745,34640,62042,82460,62059,17352,50127,17422,264
I. Vốn chủ sở hữu39,26941,52638,47844,42853,45652,14052,68952,69551,50549,60248,80147,74745,34640,62042,82460,62059,17352,50127,17422,264
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00021,50019,914
2. Thặng dư vốn cổ phần3,6343,6343,6343,6343,6343,6343,6343,6343,6343,6343,6343,6343,6343,6343,6343,6343,6343,634
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,6045,6045,6045,6045,6045,6045,6045,6045,6045,6045,6045,6043,7363,7363,7362,6402,1741,123447
9. Quỹ dự phòng tài chính1,8681,8681,8681,403747374118
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-9,969-7,713-10,760-4,8114,2182,9023,4513,4562,267364-437-1,492-3,892-8,619-6,41412,94212,6187,3705,1082,350
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN83,565115,98393,38089,031118,030130,926154,520129,852129,409180,390188,878202,803186,280179,516156,977168,756236,047163,856129,66576,237
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |