Chỉ tiêu | Qúy 3 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 53,058 |
4. Giá vốn hàng bán | 48,013 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,045 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 373 |
7. Chi phí tài chính | 1,020 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 988 |
9. Chi phí bán hàng | 1,365 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,788 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,245 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,252 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,252 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,252 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 64,189 | 94,947 | 70,867 | 63,036 | 89,226 | 99,695 | 121,894 | 98,469 | 99,596 | 146,005 | 153,142 | 169,839 | 151,462 | 142,078 | 116,712 | 120,308 | 185,536 | 116,011 | 92,164 | 58,145 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 769 | 966 | 5,332 | 829 | 12,039 | 6,350 | 2,631 | 9,440 | 1,754 | 5,595 | 905 | 607 | 1,387 | 644 | 3,010 | 727 | 507 | 961 | 1,467 | 1,500 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 44,871 | 60,924 | 43,439 | 39,129 | 57,241 | 70,225 | 79,746 | 63,695 | 56,884 | 116,073 | 118,879 | 121,964 | 124,172 | 74,676 | 85,645 | 90,676 | 110,508 | 35,171 | 19,409 | 4,882 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 18,508 | 33,057 | 21,866 | 23,077 | 19,945 | 23,120 | 39,517 | 25,335 | 40,957 | 23,861 | 33,326 | 47,236 | 23,651 | 62,810 | 26,128 | 26,853 | 72,382 | 78,741 | 68,467 | 50,751 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 41 | 229 | 477 | 33 | 32 | 2,251 | 3,949 | 1,929 | 2,051 | 2,139 | 1,139 | 2,821 | 1,012 | |||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 19,376 | 21,035 | 22,512 | 25,995 | 28,804 | 31,231 | 32,626 | 31,383 | 29,813 | 34,385 | 35,736 | 32,964 | 34,818 | 37,438 | 40,265 | 48,448 | 50,510 | 47,845 | 37,501 | 18,093 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 17,771 | 18,611 | 21,651 | 22,974 | 26,197 | 29,382 | 26,938 | 25,920 | 24,915 | 25,141 | 22,808 | 24,206 | 27,068 | 29,499 | 32,233 | 38,481 | 44,724 | 42,336 | 28,155 | 14,874 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,067 | 1,166 | 4,107 | 3,071 | 2,365 | 6,976 | 11,073 | 6,933 | 6,491 | 6,146 | 5,865 | 2,713 | 316 | 5,788 | 2,246 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 300 | 300 | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 538 | 2,425 | 862 | 1,555 | 2,307 | 1,849 | 1,582 | 2,392 | 2,533 | 2,268 | 1,855 | 1,825 | 1,259 | 1,793 | 2,167 | 7,254 | 5,471 | 5,508 | 3,559 | 973 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 83,565 | 115,983 | 93,380 | 89,031 | 118,030 | 130,926 | 154,520 | 129,852 | 129,409 | 180,390 | 188,878 | 202,803 | 186,280 | 179,516 | 156,977 | 168,756 | 236,047 | 163,856 | 129,665 | 76,237 |
A. Nợ phải trả | 44,296 | 74,457 | 54,902 | 44,603 | 64,575 | 78,786 | 101,831 | 77,157 | 77,904 | 130,788 | 140,078 | 155,057 | 140,934 | 138,896 | 114,153 | 108,136 | 176,873 | 111,355 | 102,491 | 53,974 |
I. Nợ ngắn hạn | 43,502 | 74,457 | 54,902 | 44,603 | 64,575 | 78,786 | 101,531 | 77,057 | 77,504 | 128,499 | 137,999 | 154,515 | 140,934 | 138,896 | 114,153 | 106,915 | 173,087 | 106,759 | 100,579 | 53,974 |
II. Nợ dài hạn | 793 | 300 | 100 | 400 | 2,288 | 2,078 | 542 | 1,221 | 3,786 | 4,597 | 1,912 | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 39,269 | 41,526 | 38,478 | 44,428 | 53,456 | 52,140 | 52,689 | 52,695 | 51,505 | 49,602 | 48,801 | 47,747 | 45,346 | 40,620 | 42,824 | 60,620 | 59,173 | 52,501 | 27,174 | 22,264 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 83,565 | 115,983 | 93,380 | 89,031 | 118,030 | 130,926 | 154,520 | 129,852 | 129,409 | 180,390 | 188,878 | 202,803 | 186,280 | 179,516 | 156,977 | 168,756 | 236,047 | 163,856 | 129,665 | 76,237 |