CTCP Xuân Mai - Đạo Tú (xmd)

5
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh53,058
4. Giá vốn hàng bán48,013
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,045
6. Doanh thu hoạt động tài chính373
7. Chi phí tài chính1,020
-Trong đó: Chi phí lãi vay988
9. Chi phí bán hàng1,365
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,788
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,245
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,252
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,252
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,252

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn64,18994,94770,86763,03689,22699,695121,89498,46999,596146,005153,142169,839151,462142,078116,712120,308185,536116,01192,16458,145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7699665,33282912,0396,3502,6319,4401,7545,5959056071,3876443,0107275079611,4671,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn44,87160,92443,43939,12957,24170,22579,74663,69556,884116,073118,879121,964124,17274,67685,64590,676110,50835,17119,4094,882
IV. Tổng hàng tồn kho18,50833,05721,86623,07719,94523,12039,51725,33540,95723,86133,32647,23623,65162,81026,12826,85372,38278,74168,46750,751
V. Tài sản ngắn hạn khác4122947733322,2513,9491,9292,0512,1391,1392,8211,012
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,37621,03522,51225,99528,80431,23132,62631,38329,81334,38535,73632,96434,81837,43840,26548,44850,51047,84537,50118,093
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định17,77118,61121,65122,97426,19729,38226,93825,92024,91525,14122,80824,20627,06829,49932,23338,48144,72442,33628,15514,874
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0671,1664,1073,0712,3656,97611,0736,9336,4916,1465,8652,7133165,7882,246
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn300300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5382,4258621,5552,3071,8491,5822,3922,5332,2681,8551,8251,2591,7932,1677,2545,4715,5083,559973
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN83,565115,98393,38089,031118,030130,926154,520129,852129,409180,390188,878202,803186,280179,516156,977168,756236,047163,856129,66576,237
A. Nợ phải trả44,29674,45754,90244,60364,57578,786101,83177,15777,904130,788140,078155,057140,934138,896114,153108,136176,873111,355102,49153,974
I. Nợ ngắn hạn43,50274,45754,90244,60364,57578,786101,53177,05777,504128,499137,999154,515140,934138,896114,153106,915173,087106,759100,57953,974
II. Nợ dài hạn7933001004002,2882,0785421,2213,7864,5971,912
B. Nguồn vốn chủ sở hữu39,26941,52638,47844,42853,45652,14052,68952,69551,50549,60248,80147,74745,34640,62042,82460,62059,17352,50127,17422,264
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN83,565115,98393,38089,031118,030130,926154,520129,852129,409180,390188,878202,803186,280179,516156,977168,756236,047163,856129,66576,237
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |