Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình (vtq)

38.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh49,16519,23615,70619,54720,21716,0136,85416,07018,58517,0789,24320,72214,7967,9817,52710,479
2. Các khoản giảm trừ doanh thu133
3. Doanh thu thuần (1)-(2)49,16519,23615,70619,54720,08416,0136,85416,07018,58517,0789,24320,72214,7967,9817,52710,479
4. Giá vốn hàng bán35,96814,63415,00814,22313,87013,4707,79215,10215,95416,4898,33718,28513,3848,2228,9369,616
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,1974,6026985,3236,2142,543-9379682,6315899072,4371,411-241-1,410863
6. Doanh thu hoạt động tài chính329110933187249,961123,10476617,6202
7. Chi phí tài chính7448,12979518,99394718,5999671,3258391,0678111,0967761,2899301,282
-Trong đó: Chi phí lãi vay7441,1767701,2369471,4299671,3258391,0677971,0807601,270897
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng222312496121630100501055667688216381
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1972,2243,0013123,0894,5702,8673,3752,9323,0493,2914,6943,0443,4133,1492,621
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,236-5,745-3,221-14,0682,175-20,610-4,800-3,746-1,1656,329-3,25119,685-2,470-4,95911,969-3,119
12. Thu nhập khác3805141642,120312-524606,474207993781,84037678704223
13. Chi phí khác110927910156962571345339022441
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3795041551,841302-673915,849136993781,4953588682-217
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,615-5,241-3,066-12,2272,478-20,677-4,4092,103-1,0306,429-2,87321,181-2,467-4,37112,651-3,336
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,615-5,241-3,066-12,2272,478-20,677-4,4092,103-1,0306,429-2,87321,181-2,467-4,37112,651-3,336
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,615-5,241-3,066-12,2272,478-20,677-4,4092,103-1,0306,429-2,87321,181-2,467-4,37112,651-3,336

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn24,70623,82817,64624,39622,28023,16726,91534,87145,72549,88435,87943,73027,91330,43444,91133,87322,62442,400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,3615,6402,2413,7372,7362,1181,5617,34414,24811,0626,9321,6092,3504,0511,2775,77595617,983
1. Tiền5,3615,6402,2413,7372,7362,1181,5617,34414,24811,0626,9321,6092,3504,0511,2775,77595617,983
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0001,0001,0001,0006,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,0006,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,4735,6765,0606,3088,2328,62510,64613,57912,31722,62912,58628,3539,5349,22531,84314,8029,30010,444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,16111,87714,01213,46613,37413,52414,52115,35813,93113,43113,10913,4768,0917,6557,5167,5081,7101,485
2. Trả trước cho người bán619721832434822021,202843713816867174305751865609106300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,5175,5512,6582,2544,0334,5623,5302,2862,52113,2304,01617,4803,5763,25725,4308,6548,7739,494
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,824-11,824-11,794-9,654-9,657-9,663-8,607-4,909-4,848-4,848-5,406-2,777-2,438-2,438-1,969-1,969-1,289-835
IV. Tổng hàng tồn kho14,80412,23810,27313,26511,22011,33513,61512,91513,04215,07415,29812,72114,94115,82310,71612,27012,28913,951
1. Hàng tồn kho14,83312,26810,30313,29511,25111,36613,69313,89814,02616,05815,33313,20815,42816,30910,94512,49912,33113,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-30-30-30-30-31-31-78-984-984-984-35-487-487-487-229-229-42
V. Tài sản ngắn hạn khác6727472869288933411711862488833576267922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn20334858548
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ45
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước677172868888893234628833576267922
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn167,623167,343173,579177,088190,899191,146205,516220,195220,722222,367223,398225,234226,092226,171220,587220,931221,718247,294
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định118,970120,688116,413118,058119,962113,188113,998115,519116,903118,659120,380100,317101,05082,39281,32776,04672,99285,586
1. Tài sản cố định hữu hình118,970120,688116,413118,058119,962113,188113,998115,519116,903118,659120,380100,317101,05082,39281,32776,04672,99285,586
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn26,50324,85928,25126,50220,50427,32823,75121,38520,35120,15119,67741,36941,41560,06156,24261,82165,71878,672
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang26,50324,85928,25126,50220,50427,32823,75121,38520,35120,15119,67741,36941,41560,06156,24261,82165,71878,672
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn21,11821,11828,09531,55149,30849,30866,47881,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,840
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh81,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,84081,840
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-61,722-61,722-54,745-50,289-32,532-32,532-15,362
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0316798199761,1241,3231,2891,4511,6291,7161,5001,7071,7871,8791,1781,2251,1681,195
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0316798199761,1241,3231,2891,4511,6291,7161,5001,7071,7871,8791,1781,2251,1681,195
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN192,328191,171191,225201,484213,179214,313232,431255,065266,447272,251259,276268,964254,005256,605265,498254,804244,341289,694
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả64,59074,04868,86169,46168,92972,54069,98271,48684,97189,74570,25874,25176,46276,59576,69778,65488,534136,650
I. Nợ ngắn hạn63,98473,44268,01168,61167,54671,15868,06669,55082,52287,29667,05570,38273,20676,30376,40578,36285,257130,298
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn42,68948,28848,01147,75745,02947,03448,09548,29351,32951,74242,93946,12648,40248,74352,90552,39445,34860,314
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,9968,6765,7234,8065,2294,3694,0164,0773,8547,6516,2306,5889,55810,6008,0818,32013,89912,236
4. Người mua trả tiền trước2904724984796501,6161,5031,5301,8361,7672,2421,4782,3422,5812,6272,4423,5584,233
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1556901,2353452,2362,0354352418827472472324931492562492341,346
6. Phải trả người lao động4,1865,7652,4597,0723,6345,0872,1255,5293,3484,7232,7846,3892,6403,8321,8505,5735,5108,023
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18019420121915216127196157250
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6321,5641001601,0992,348
11. Phải trả ngắn hạn khác4,6153,2235,3922,6974,5083,2536,5743,74515,10414,1979,5966,29810,48810,94214,05212,58619,89747,172
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,4204,5824,5935,1015,1615,2145,3185,9186,1696,3163,0173,270-718-706-3,393-3,399-3,346-3,277
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6066068498491,3831,3831,9161,9362,4492,4493,2033,8693,2562922922923,2776,351
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác292292292292292292292292292292292292292292292292292292
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3143145575571,0911,0911,6241,6442,1572,1572,9113,5772,9642,9856,059
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu127,739117,123122,364132,023144,250141,092162,449183,579181,475182,505189,019194,713177,543180,010188,801176,151155,807153,044
I. Vốn chủ sở hữu127,059116,443121,684131,343143,570141,092161,769182,899180,795181,825188,339194,033176,863179,330188,121175,471155,127152,364
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu170,818170,818170,818170,818170,818170,818170,818170,818170,818170,818170,818170,818170,818170,818170,818170,818170,818170,818
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,4517,4517,4517,4517,4517,4517,4517,4517,4517,451233233233233
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-51,211-61,826-56,585-46,927-34,699-37,177-16,5004,6292,5263,55617,28822,9825,8138,28017,3034,653-15,690-18,454
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác680680680680680680680680680680680680680680680680680680
1. Nguồn kinh phí680680680680680680680680680680680680680680680
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định680680680
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN192,328191,171191,225201,484213,179213,633232,431255,065266,447272,251259,276268,964254,005256,605265,498254,804244,341289,694
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |