Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 3 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 49,165 | 19,236 | 15,706 | 19,547 | 20,217 | 16,013 | 6,854 | 16,070 | 18,585 | 17,078 | 9,243 | 20,722 | 14,796 | 7,981 | 7,527 | 10,479 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 133 | |||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 49,165 | 19,236 | 15,706 | 19,547 | 20,084 | 16,013 | 6,854 | 16,070 | 18,585 | 17,078 | 9,243 | 20,722 | 14,796 | 7,981 | 7,527 | 10,479 |
4. Giá vốn hàng bán | 35,968 | 14,634 | 15,008 | 14,223 | 13,870 | 13,470 | 7,792 | 15,102 | 15,954 | 16,489 | 8,337 | 18,285 | 13,384 | 8,222 | 8,936 | 9,616 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 13,197 | 4,602 | 698 | 5,323 | 6,214 | 2,543 | -937 | 968 | 2,631 | 589 | 907 | 2,437 | 1,411 | -241 | -1,410 | 863 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3 | 29 | 1 | 10 | 9 | 33 | 1 | 87 | 24 | 9,961 | 1 | 23,104 | 7 | 66 | 17,620 | 2 |
7. Chi phí tài chính | 744 | 8,129 | 795 | 18,993 | 947 | 18,599 | 967 | 1,325 | 839 | 1,067 | 811 | 1,096 | 776 | 1,289 | 930 | 1,282 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 744 | 1,176 | 770 | 1,236 | 947 | 1,429 | 967 | 1,325 | 839 | 1,067 | 797 | 1,080 | 760 | 1,270 | 897 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 22 | 23 | 124 | 96 | 12 | 16 | 30 | 100 | 50 | 105 | 56 | 67 | 68 | 82 | 163 | 81 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,197 | 2,224 | 3,001 | 312 | 3,089 | 4,570 | 2,867 | 3,375 | 2,932 | 3,049 | 3,291 | 4,694 | 3,044 | 3,413 | 3,149 | 2,621 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 10,236 | -5,745 | -3,221 | -14,068 | 2,175 | -20,610 | -4,800 | -3,746 | -1,165 | 6,329 | -3,251 | 19,685 | -2,470 | -4,959 | 11,969 | -3,119 |
12. Thu nhập khác | 380 | 514 | 164 | 2,120 | 312 | -52 | 460 | 6,474 | 207 | 99 | 378 | 1,840 | 37 | 678 | 704 | 223 |
13. Chi phí khác | 1 | 10 | 9 | 279 | 10 | 15 | 69 | 625 | 71 | 345 | 33 | 90 | 22 | 441 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 379 | 504 | 155 | 1,841 | 302 | -67 | 391 | 5,849 | 136 | 99 | 378 | 1,495 | 3 | 588 | 682 | -217 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 10,615 | -5,241 | -3,066 | -12,227 | 2,478 | -20,677 | -4,409 | 2,103 | -1,030 | 6,429 | -2,873 | 21,181 | -2,467 | -4,371 | 12,651 | -3,336 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 10,615 | -5,241 | -3,066 | -12,227 | 2,478 | -20,677 | -4,409 | 2,103 | -1,030 | 6,429 | -2,873 | 21,181 | -2,467 | -4,371 | 12,651 | -3,336 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 10,615 | -5,241 | -3,066 | -12,227 | 2,478 | -20,677 | -4,409 | 2,103 | -1,030 | 6,429 | -2,873 | 21,181 | -2,467 | -4,371 | 12,651 | -3,336 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 24,706 | 23,828 | 17,646 | 24,396 | 22,280 | 23,167 | 26,915 | 34,871 | 45,725 | 49,884 | 35,879 | 43,730 | 27,913 | 30,434 | 44,911 | 33,873 | 22,624 | 42,400 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,361 | 5,640 | 2,241 | 3,737 | 2,736 | 2,118 | 1,561 | 7,344 | 14,248 | 11,062 | 6,932 | 1,609 | 2,350 | 4,051 | 1,277 | 5,775 | 956 | 17,983 |
1. Tiền | 5,361 | 5,640 | 2,241 | 3,737 | 2,736 | 2,118 | 1,561 | 7,344 | 14,248 | 11,062 | 6,932 | 1,609 | 2,350 | 4,051 | 1,277 | 5,775 | 956 | 17,983 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 6,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,000 | |||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 6,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,473 | 5,676 | 5,060 | 6,308 | 8,232 | 8,625 | 10,646 | 13,579 | 12,317 | 22,629 | 12,586 | 28,353 | 9,534 | 9,225 | 31,843 | 14,802 | 9,300 | 10,444 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,161 | 11,877 | 14,012 | 13,466 | 13,374 | 13,524 | 14,521 | 15,358 | 13,931 | 13,431 | 13,109 | 13,476 | 8,091 | 7,655 | 7,516 | 7,508 | 1,710 | 1,485 |
2. Trả trước cho người bán | 619 | 72 | 183 | 243 | 482 | 202 | 1,202 | 843 | 713 | 816 | 867 | 174 | 305 | 751 | 865 | 609 | 106 | 300 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,517 | 5,551 | 2,658 | 2,254 | 4,033 | 4,562 | 3,530 | 2,286 | 2,521 | 13,230 | 4,016 | 17,480 | 3,576 | 3,257 | 25,430 | 8,654 | 8,773 | 9,494 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11,824 | -11,824 | -11,794 | -9,654 | -9,657 | -9,663 | -8,607 | -4,909 | -4,848 | -4,848 | -5,406 | -2,777 | -2,438 | -2,438 | -1,969 | -1,969 | -1,289 | -835 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,804 | 12,238 | 10,273 | 13,265 | 11,220 | 11,335 | 13,615 | 12,915 | 13,042 | 15,074 | 15,298 | 12,721 | 14,941 | 15,823 | 10,716 | 12,270 | 12,289 | 13,951 |
1. Hàng tồn kho | 14,833 | 12,268 | 10,303 | 13,295 | 11,251 | 11,366 | 13,693 | 13,898 | 14,026 | 16,058 | 15,333 | 13,208 | 15,428 | 16,309 | 10,945 | 12,499 | 12,331 | 13,951 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -30 | -30 | -30 | -30 | -31 | -31 | -78 | -984 | -984 | -984 | -35 | -487 | -487 | -487 | -229 | -229 | -42 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 67 | 274 | 72 | 86 | 92 | 88 | 93 | 34 | 117 | 118 | 62 | 48 | 88 | 335 | 76 | 26 | 79 | 22 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 203 | 34 | 85 | 85 | 48 | |||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4 | 5 | ||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 67 | 71 | 72 | 86 | 88 | 88 | 89 | 32 | 34 | 62 | 88 | 335 | 76 | 26 | 79 | 22 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 167,623 | 167,343 | 173,579 | 177,088 | 190,899 | 191,146 | 205,516 | 220,195 | 220,722 | 222,367 | 223,398 | 225,234 | 226,092 | 226,171 | 220,587 | 220,931 | 221,718 | 247,294 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 118,970 | 120,688 | 116,413 | 118,058 | 119,962 | 113,188 | 113,998 | 115,519 | 116,903 | 118,659 | 120,380 | 100,317 | 101,050 | 82,392 | 81,327 | 76,046 | 72,992 | 85,586 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 118,970 | 120,688 | 116,413 | 118,058 | 119,962 | 113,188 | 113,998 | 115,519 | 116,903 | 118,659 | 120,380 | 100,317 | 101,050 | 82,392 | 81,327 | 76,046 | 72,992 | 85,586 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 26,503 | 24,859 | 28,251 | 26,502 | 20,504 | 27,328 | 23,751 | 21,385 | 20,351 | 20,151 | 19,677 | 41,369 | 41,415 | 60,061 | 56,242 | 61,821 | 65,718 | 78,672 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 26,503 | 24,859 | 28,251 | 26,502 | 20,504 | 27,328 | 23,751 | 21,385 | 20,351 | 20,151 | 19,677 | 41,369 | 41,415 | 60,061 | 56,242 | 61,821 | 65,718 | 78,672 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 21,118 | 21,118 | 28,095 | 31,551 | 49,308 | 49,308 | 66,478 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -61,722 | -61,722 | -54,745 | -50,289 | -32,532 | -32,532 | -15,362 | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,031 | 679 | 819 | 976 | 1,124 | 1,323 | 1,289 | 1,451 | 1,629 | 1,716 | 1,500 | 1,707 | 1,787 | 1,879 | 1,178 | 1,225 | 1,168 | 1,195 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,031 | 679 | 819 | 976 | 1,124 | 1,323 | 1,289 | 1,451 | 1,629 | 1,716 | 1,500 | 1,707 | 1,787 | 1,879 | 1,178 | 1,225 | 1,168 | 1,195 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 192,328 | 191,171 | 191,225 | 201,484 | 213,179 | 214,313 | 232,431 | 255,065 | 266,447 | 272,251 | 259,276 | 268,964 | 254,005 | 256,605 | 265,498 | 254,804 | 244,341 | 289,694 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 64,590 | 74,048 | 68,861 | 69,461 | 68,929 | 72,540 | 69,982 | 71,486 | 84,971 | 89,745 | 70,258 | 74,251 | 76,462 | 76,595 | 76,697 | 78,654 | 88,534 | 136,650 |
I. Nợ ngắn hạn | 63,984 | 73,442 | 68,011 | 68,611 | 67,546 | 71,158 | 68,066 | 69,550 | 82,522 | 87,296 | 67,055 | 70,382 | 73,206 | 76,303 | 76,405 | 78,362 | 85,257 | 130,298 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 42,689 | 48,288 | 48,011 | 47,757 | 45,029 | 47,034 | 48,095 | 48,293 | 51,329 | 51,742 | 42,939 | 46,126 | 48,402 | 48,743 | 52,905 | 52,394 | 45,348 | 60,314 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,996 | 8,676 | 5,723 | 4,806 | 5,229 | 4,369 | 4,016 | 4,077 | 3,854 | 7,651 | 6,230 | 6,588 | 9,558 | 10,600 | 8,081 | 8,320 | 13,899 | 12,236 |
4. Người mua trả tiền trước | 290 | 472 | 498 | 479 | 650 | 1,616 | 1,503 | 1,530 | 1,836 | 1,767 | 2,242 | 1,478 | 2,342 | 2,581 | 2,627 | 2,442 | 3,558 | 4,233 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,155 | 690 | 1,235 | 345 | 2,236 | 2,035 | 435 | 241 | 882 | 747 | 247 | 232 | 493 | 149 | 256 | 249 | 234 | 1,346 |
6. Phải trả người lao động | 4,186 | 5,765 | 2,459 | 7,072 | 3,634 | 5,087 | 2,125 | 5,529 | 3,348 | 4,723 | 2,784 | 6,389 | 2,640 | 3,832 | 1,850 | 5,573 | 5,510 | 8,023 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 180 | 194 | 201 | 219 | 152 | 161 | 27 | 196 | 157 | 250 | ||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 632 | 1,564 | 100 | 160 | 1,099 | 2,348 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,615 | 3,223 | 5,392 | 2,697 | 4,508 | 3,253 | 6,574 | 3,745 | 15,104 | 14,197 | 9,596 | 6,298 | 10,488 | 10,942 | 14,052 | 12,586 | 19,897 | 47,172 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,420 | 4,582 | 4,593 | 5,101 | 5,161 | 5,214 | 5,318 | 5,918 | 6,169 | 6,316 | 3,017 | 3,270 | -718 | -706 | -3,393 | -3,399 | -3,346 | -3,277 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 606 | 606 | 849 | 849 | 1,383 | 1,383 | 1,916 | 1,936 | 2,449 | 2,449 | 3,203 | 3,869 | 3,256 | 292 | 292 | 292 | 3,277 | 6,351 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 314 | 314 | 557 | 557 | 1,091 | 1,091 | 1,624 | 1,644 | 2,157 | 2,157 | 2,911 | 3,577 | 2,964 | 2,985 | 6,059 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 127,739 | 117,123 | 122,364 | 132,023 | 144,250 | 141,092 | 162,449 | 183,579 | 181,475 | 182,505 | 189,019 | 194,713 | 177,543 | 180,010 | 188,801 | 176,151 | 155,807 | 153,044 |
I. Vốn chủ sở hữu | 127,059 | 116,443 | 121,684 | 131,343 | 143,570 | 141,092 | 161,769 | 182,899 | 180,795 | 181,825 | 188,339 | 194,033 | 176,863 | 179,330 | 188,121 | 175,471 | 155,127 | 152,364 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,451 | 7,451 | 7,451 | 7,451 | 7,451 | 7,451 | 7,451 | 7,451 | 7,451 | 7,451 | 233 | 233 | 233 | 233 | ||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -51,211 | -61,826 | -56,585 | -46,927 | -34,699 | -37,177 | -16,500 | 4,629 | 2,526 | 3,556 | 17,288 | 22,982 | 5,813 | 8,280 | 17,303 | 4,653 | -15,690 | -18,454 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 |
1. Nguồn kinh phí | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | |||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 680 | 680 | 680 | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 192,328 | 191,171 | 191,225 | 201,484 | 213,179 | 213,633 | 232,431 | 255,065 | 266,447 | 272,251 | 259,276 | 268,964 | 254,005 | 256,605 | 265,498 | 254,804 | 244,341 | 289,694 |