TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 21,370 | 32,043 | 40,635 | 33,873 | 22,624 | 42,400 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,737 | 7,331 | 1,609 | 5,775 | 956 | 17,983 |
1. Tiền | 3,737 | 7,331 | 1,609 | 5,775 | 956 | 17,983 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 1,000 | 1,000 | 1,000 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 1,000 | 1,000 | 1,000 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,276 | 9,880 | 25,623 | 14,802 | 9,300 | 10,444 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 13,466 | 15,358 | 13,476 | 7,508 | 1,710 | 1,485 |
2. Trả trước cho người bán | 243 | 843 | 174 | 609 | 106 | 300 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,369 | 2,286 | 17,379 | 8,654 | 8,773 | 9,494 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11,801 | -8,607 | -5,406 | -1,969 | -1,289 | -835 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 13,271 | 13,798 | 12,402 | 12,270 | 12,289 | 13,951 |
1. Hàng tồn kho | 13,301 | 13,876 | 12,436 | 12,499 | 12,331 | 13,951 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -30 | -78 | -35 | -229 | -42 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 86 | 34 | 2 | 26 | 79 | 22 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 34 | 2 | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 86 | | | 26 | 79 | 22 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 173,399 | 206,627 | 225,545 | 220,931 | 221,718 | 247,294 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 118,058 | 115,533 | 100,281 | 76,046 | 72,992 | 85,586 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 118,058 | 115,533 | 100,281 | 76,046 | 72,992 | 85,586 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 26,270 | 23,083 | 41,716 | 61,821 | 65,718 | 78,672 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 26,270 | 23,083 | 41,716 | 61,821 | 65,718 | 78,672 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 28,095 | 66,478 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 | 81,840 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -54,745 | -15,362 | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 976 | 1,532 | 1,707 | 1,225 | 1,168 | 1,195 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 976 | 1,532 | 1,707 | 1,225 | 1,168 | 1,195 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 194,769 | 238,670 | 266,180 | 254,804 | 244,341 | 289,694 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 69,339 | 71,812 | 74,289 | 78,654 | 88,534 | 136,650 |
I. Nợ ngắn hạn | 68,490 | 69,896 | 71,086 | 78,362 | 85,257 | 130,298 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 47,757 | 48,313 | 46,793 | 52,394 | 45,348 | 60,314 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,806 | 4,264 | 6,588 | 8,320 | 13,899 | 12,236 |
4. Người mua trả tiền trước | 479 | 1,530 | 1,478 | 2,442 | 3,558 | 4,233 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 345 | 227 | 232 | 249 | 234 | 1,346 |
6. Phải trả người lao động | 6,950 | 5,681 | 6,395 | 5,573 | 5,510 | 8,023 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 194 | 219 | 164 | 196 | 157 | 250 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 160 | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,697 | 3,745 | 6,166 | 12,586 | 19,897 | 47,172 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,101 | 5,918 | 3,270 | -3,399 | -3,346 | -3,277 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 849 | 1,916 | 3,203 | 292 | 3,277 | 6,351 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 | 292 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 557 | 1,624 | 2,911 | | 2,985 | 6,059 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 125,430 | 166,858 | 191,891 | 176,151 | 155,807 | 153,044 |
I. Vốn chủ sở hữu | 124,750 | 166,178 | 191,211 | 175,471 | 155,127 | 152,364 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,451 | 7,451 | 233 | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -53,519 | -12,091 | 20,161 | 4,653 | -15,690 | -18,454 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 |
1. Nguồn kinh phí | 680 | 680 | 680 | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | 680 | 680 | 680 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 194,769 | 238,670 | 266,180 | 254,804 | 244,341 | 289,694 |