CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN (vtm)

21.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh326,314334,971288,121263,064309,113
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)326,314334,971288,121263,064309,113
4. Giá vốn hàng bán269,900281,901239,496219,271268,518
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)56,41553,06948,62543,79340,594
6. Doanh thu hoạt động tài chính1197615
7. Chi phí tài chính13,10511,1848,8363,6062,141
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,10511,1848,8363,6062,141
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp39,52038,59935,33235,82633,797
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,8013,2964,4644,3684,671
12. Thu nhập khác1,4381,9151,215816848
13. Chi phí khác11220567
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,4271,914996812782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,2285,2105,4595,1805,453
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1221,1021,3771,0601,125
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1221,1021,3771,0601,125
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,1064,1084,0834,1194,327
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,1064,1084,0834,1194,327

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn44,32437,95537,96432,17147,49241,24447,57239,63149,80446,29148,16549,84447,930
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7171,6361,6844439025994606361,1983,5113,7305,5259,935
1. Tiền3,7171,6361,6844439025994606361,1983,5113,7305,5252,935
2. Các khoản tương đương tiền7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,62324,81126,57821,58838,70534,46642,99736,31839,63337,60940,10941,32535,731
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,73921,70425,20420,63932,56433,57842,00135,09238,95036,84739,13335,97329,069
2. Trả trước cho người bán1501891824595,55338660639254441264,3014,826
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,7342,9181,1924895875039365874297188501,0521,837
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho5,4147,5916,6735,3225,9334,1643,0931,5106,2822,5491,6032,2152,048
1. Hàng tồn kho5,4147,5916,6735,3225,9334,1643,0931,5106,2822,5491,6032,215
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho2,048
V. Tài sản ngắn hạn khác5,5693,9173,0294,8191,9522,0151,0221,1682,6922,6222,723779216
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,3263,8982,8052,1871,2332,0151,0161,1682,6921,5081,038779216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,07619572,632719731885
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1671676184800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác200
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn200,625174,317145,063123,16873,92671,12899,916137,540145,305155,759157,379133,27287,075
I. Các khoản phải thu dài hạn36
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác36
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định183,872155,907125,47056,22937,06056,48085,226124,791137,569124,312129,544131,38585,450
1. Tài sản cố định hữu hình183,872155,907125,47056,22937,06056,48085,226124,791137,569124,312129,544131,38585,450
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư6,1836,5876,9917,3977,8048,2108,6167,909
- Nguyên giá9,0919,0919,0919,0919,0919,0919,0917,943
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,908-2,504-2,100-1,694-1,287-881-475-34
IV. Tài sản dở dang dài hạn56956956950,51019,62549492,88626,16126,1811,5311,531
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang56956956950,51019,62549492,88626,16126,1811,5311,531
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,00011,25412,0349,0329,4386,4385,9894,7914,8495,2861,65435693
1. Chi phí trả trước dài hạn10,00011,25412,0349,0329,4386,4385,9894,7914,8495,2861,65435693
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN244,949212,273183,027155,339121,417112,372147,488177,171195,109202,050205,544183,116135,005
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả204,266172,427143,206115,48282,06073,916109,203139,738161,157168,780173,150149,314104,768
I. Nợ ngắn hạn86,66172,34665,06053,35359,65060,22172,54983,132103,79381,55064,69731,87226,943
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn54,11842,50035,15823,35210,48214,37826,28446,04952,95913,25411,936
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,39815,07617,53815,79424,67915,93523,38714,43416,88834,08328,7478,1286,405
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2162,2829731601001,7661,3811,1401,9387161,1431,2102,248
6. Phải trả người lao động14,73812,06610,66812,78622,67126,20819,53019,40025,38625,20515,37215,03810,117
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10963818381818043898021,069
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2,3222,4581,6552,840
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác823585918871,2281,3361,6211,8143,5192,8023,2653,3822,841
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi512924095182652523,1023,0801,7771,6571,423
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn117,605100,08178,14662,12922,41013,69536,65456,60657,36487,230108,452117,44277,825
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác30130324612944
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn117,605100,08178,14662,12922,38013,56536,33055,99456,42087,230108,452117,41476,166
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,631
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2828
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,68339,84639,82139,85839,35838,45638,28537,43333,95233,27132,39433,80130,237
I. Vốn chủ sở hữu40,68339,84639,82139,85839,35838,45638,28537,43333,95233,27132,39433,80130,237
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu32,79832,79832,79832,79832,79832,79832,79832,79832,79816,80016,80016,80016,800
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu47347347347347347347347347313,6187,6007,6002,977
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,4682,4682,4682,4681,7601,1351,1356816812,8535,8877,2948,977
9. Quỹ dự phòng tài chính2,1072,1071,483
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,9454,1084,0834,1194,3274,0503,8793,481
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN244,949212,273183,027155,339121,417112,372147,488177,171195,109202,050205,544183,116135,005
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |