CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN (vtm)

21.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn44,32437,95537,96432,17147,49241,24447,57239,63149,80468,44546,29148,16549,84447,930
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7171,6361,6844439025994606361,1989,2603,5113,7305,5259,935
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,62324,81126,57821,58838,70534,46642,99736,31839,63350,68837,60940,10941,32535,731
IV. Tổng hàng tồn kho5,4147,5916,6735,3225,9334,1643,0931,5106,2825,7202,5491,6032,2152,048
V. Tài sản ngắn hạn khác5,5693,9173,0294,8191,9522,0151,0221,1682,6922,7772,6222,723779216
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn200,625174,317145,063123,16873,92671,12899,916137,540145,305163,626155,759157,379133,27287,075
I. Các khoản phải thu dài hạn36
II. Tài sản cố định183,872155,907125,47056,22937,06056,48085,226124,791137,569157,791124,312129,544131,38585,450
III. Bất động sản đầu tư6,1836,5876,9917,3977,8048,2108,6167,909
IV. Tài sản dở dang dài hạn56956956950,51019,625492,8861,60326,16126,1811,5311,531
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,00011,25412,0349,0329,4386,4385,9894,7914,8494,2325,2861,65435693
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN244,949212,273183,027155,339121,417112,372147,488177,171195,109232,071202,050205,544183,116135,005
A. Nợ phải trả204,266172,427143,206115,48282,06073,916109,203139,738161,157196,805168,780173,150149,314104,768
I. Nợ ngắn hạn86,66172,34665,06053,35359,65060,22172,54983,132103,793120,97581,55064,69731,87226,943
II. Nợ dài hạn117,605100,08178,14662,12922,41013,69536,65456,60657,36475,83087,230108,452117,44277,825
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,68339,84639,82139,85839,35838,45638,28537,43333,95235,26633,27132,39433,80130,237
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN244,949212,273183,027155,339121,417112,372147,488177,171195,109232,071202,050205,544183,116135,005
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |