CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST (vpi)

58.90
-0.10
(-0.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh854,607167,005126,548134,559269,361609,705863,372760,211311,631433,256696,8701,982,320327,551226,957140,8111,239,080382,697469,39079,6472,398,250
2. Các khoản giảm trừ doanh thu47,33955549,2765,6726,21663,362
3. Doanh thu thuần (1)-(2)854,607167,005126,548134,559269,361609,705863,372760,211311,631385,917696,8701,982,320326,996177,681135,1391,239,080376,480469,39079,6472,334,888
4. Giá vốn hàng bán708,128133,53386,279-14,172117,188227,343236,071378,969103,457139,429496,9191,552,661240,276106,55578,798888,272196,958313,43565,4071,665,529
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)146,47933,47240,269148,732152,173382,362627,301381,243208,174246,488199,951429,65886,72071,12656,341350,808179,522155,95514,240669,360
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,09332,613176,67425,00227,50730,39736,43635,70025,18853,37318,40829,88456,51131,75018,30942,00423,08720,58920,47833,245
7. Chi phí tài chính24,85626,280128,124104,46880,593154,110126,18955,54668,02722,47647,81729,75826,37228,31440,26062,89151,27696,7508,18669,809
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,78124,930126,129102,26978,933152,565124,80555,65665,83619,33645,94527,83523,81424,52537,96559,96241,10093,0938,18669,809
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh15,11310,48213,3519,9677,8277,4306,2443,9975,3222,5433,0911,8051,6526,07711,032-488-9847,1451,5023,796
9. Chi phí bán hàng4,1301,3941,3601,30410,44542,02987,01256,79116,1321,93552,698105,27011,94618,0168,27556,7299,51310,7893,06622,160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,76620,72527,08758,60252,59054,72657,452105,29242,85838,86735,56660,61324,73635,38022,55523,80736,86239,92321,12118,859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)123,93328,16873,72319,32643,879169,325399,329203,311111,666239,12685,371265,70781,83127,24314,592248,897103,97436,2283,847595,572
12. Thu nhập khác1876201,1472147,9864,47924771877732,4631039293169,5901,1082,8381,0231175723,664
13. Chi phí khác3834,6232,5083,7656725,14837565750010,9172646223361,8578176604,217312410726
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-196-4,003-1,361-3,5507,315-669-1286227721,546-160307-207,7332912,177-3,194-1951632,938
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)123,73724,16572,36215,77651,194168,656399,202203,373111,943260,67285,210266,01481,81134,97514,883251,074100,78036,0324,010598,510
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,43314,94914,2084,42748,48473,49092,97096,98934,98944,38721,73619,14211,4114,5548,94434,55833,25210,6872,526117,692
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-654-16,617-11,701-13,625-29,702-5,8961,422-26,853-5,0974,977-1,222-478-160152-2211,086-623-851-841-176
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,778-1,6682,507-9,19818,78167,59494,39270,13629,89249,36520,51418,66411,2514,7068,72435,64432,6299,8371,685117,516
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)109,95825,83369,85524,97432,413101,062304,810133,23782,051211,30764,696247,35070,56030,2696,159215,43068,15126,1962,324480,994
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-81,270-22,173-15,126-7,038-6,792-16,998-469120350412-2,451311,708-809-593-4005,970-7697,833
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)109,96724,56392,02940,10039,451107,853321,808133,70781,931210,95864,284249,80270,52928,5616,968216,02368,55220,2263,093473,160

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,303,1945,972,9746,212,4476,130,8844,446,9544,657,2995,455,4206,560,0937,117,6887,213,9607,084,9376,205,6095,453,8295,715,9945,496,8955,582,4886,796,7646,342,8956,309,0366,219,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền99,616435,437573,012195,697183,889227,649382,175498,744298,794282,664419,3801,122,726332,004625,573717,1291,030,552441,137626,028802,983650,500
1. Tiền40,931241,202514,16493,06545,66378,977152,902253,174128,777194,93384,047140,796126,151286,437196,811541,021203,017204,334317,67093,547
2. Các khoản tương đương tiền58,686194,23658,848102,632138,226148,672229,273245,570170,01787,731335,333981,930205,853339,136520,318489,530238,120421,693485,313556,953
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn55,7251031031031,55321,51556,50031,10079,82776,57853,0152,0004,0004,0004,00015,52715,200
1. Chứng khoán kinh doanh53,015
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn55,7251031031031,55321,51556,50031,10079,82776,5782,0004,0004,0004,00015,52715,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,760,4531,639,6211,835,6882,180,5992,164,0182,369,3762,945,4182,294,5242,737,5052,715,1452,517,7091,964,7642,590,4432,560,4812,485,9812,553,0853,647,3343,644,0273,337,1513,382,989
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng289,376143,388147,730108,244121,720114,797116,643128,319198,849392,772348,133380,433950,934868,502941,0771,062,4511,716,5692,369,2522,030,7222,224,754
2. Trả trước cho người bán225,264110,946104,348107,492119,561137,969119,702113,952300,142324,376343,254370,809405,009401,229446,672335,003335,503154,379207,929110,095
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn438,568526,103715,3721,069,5081,028,4411,016,0171,384,3881,329,2391,010,000966,000882,000476,500468,500501,500516,000593,772976,200557,500587,500587,500
6. Phải thu ngắn hạn khác854,653914,824932,420969,380963,4751,169,7721,385,295778,8171,264,9961,068,479974,743793,694791,253814,502600,484572,465629,670573,503566,802518,899
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-47,408-55,641-64,182-74,026-69,179-69,179-60,609-55,803-36,482-36,482-30,421-56,672-25,253-25,253-18,253-10,608-10,608-10,608-55,802-58,258
IV. Tổng hàng tồn kho3,347,6343,858,4333,746,8363,701,4422,040,9151,980,8961,987,4343,666,8483,939,2884,086,1164,092,1573,014,0702,214,5082,192,4872,049,2741,785,0692,533,1991,950,6962,139,3232,146,809
1. Hàng tồn kho3,360,6173,871,4163,759,8183,714,4242,053,8981,993,8792,000,4173,777,3763,952,5234,099,3514,105,3923,025,4062,214,7602,192,7402,049,5261,785,0692,533,1991,950,6962,139,3232,146,809
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,983-12,983-12,983-12,983-12,983-12,983-12,983-110,527-13,236-13,236-13,236-11,336-253-253-253
V. Tài sản ngắn hạn khác39,76539,37956,80853,04456,57857,86383,89268,87762,27553,45755,692104,048316,874284,438242,511209,782171,095118,14414,05124,118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,9845,8236,4565,72316,19526,97056,11241,67646,76341,19719,55368,475259,926247,770223,925198,316161,250112,8582,1254,237
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ24,17231,45535,40937,37929,95623,16116,49717,36613,37811,50635,63835,05856,71536,41018,07611,2169,6525,07010,34118,011
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6092,10214,9449,94110,4277,73211,2839,8352,1357535005152332585102501922161,5851,870
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,985,4995,826,5025,719,7716,401,7826,374,4726,343,3216,041,5444,413,4553,782,9753,600,5033,057,4443,668,3624,317,7524,193,5044,238,7474,074,3883,022,7672,950,9892,879,8642,747,837
I. Các khoản phải thu dài hạn752,762756,197705,914539,356541,925545,212515,270755,239756,011767,693483,3051,084,4831,357,3071,315,1771,721,6021,881,0711,223,8591,213,6901,176,5891,136,639
1. Phải thu dài hạn của khách hàng6,0058,01810,00811,97714,23116,24418,23420,20322,41124,388
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác746,757748,180695,906527,380527,694528,969497,036735,036733,600743,305483,3051,084,4831,357,3071,315,1771,721,6021,881,0711,223,8591,213,6901,176,5891,136,639
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định541,138547,764554,035560,010566,350570,891577,453576,264569,045574,686581,035581,055584,526588,558594,982592,298601,139606,818615,614381,076
1. Tài sản cố định hữu hình535,721542,016548,341554,981561,081565,809572,160570,804563,374569,125575,227575,018579,964584,034590,124587,477596,169601,699610,214374,205
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,4185,7485,6945,0285,2705,0815,2945,4605,6715,5615,8076,0374,5624,5244,8594,8214,9705,1195,4006,871
III. Bất động sản đầu tư318,923321,804324,686716,595720,466725,228728,671739,372
- Nguyên giá350,479350,479350,479749,372747,344747,344745,194749,115
- Giá trị hao mòn lũy kế-31,556-28,674-25,793-32,777-26,879-22,116-16,523-9,743
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,637,5142,473,0032,432,1132,690,3892,682,1492,667,6832,636,289780,245926,325723,764379,683365,761936,743842,800468,109416,521379,346329,627260,083182,462
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,977,7901,838,0871,806,9891,831,6511,845,3501,831,5861,830,984157,084105,49193,28993,29289,56689,56689,56689,56673,05464,436
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang659,724634,916625,124858,738836,798836,098805,306780,245769,241723,764379,683260,269843,455749,508378,543326,955289,780240,061187,029118,026
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,577,8831,562,7701,552,9881,742,3041,717,3371,709,3601,457,1301,439,9641,435,9661,435,2461,460,1341,475,5931,268,4911,266,1641,262,168982,339583,435567,419560,073559,465
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,577,8831,562,7701,552,9881,742,3041,717,3371,709,3601,457,1301,439,7641,435,7661,435,0461,459,9341,455,4661,251,2911,248,9641,244,968965,139566,235567,219560,073559,465
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn17,00017,00017,00017,00017,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20020020020020,126200200200200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác157,280164,963150,035153,128146,245124,947126,730122,37195,62899,113153,288161,470170,685180,804191,885202,159234,988233,435267,504485,860
1. Chi phí trả trước dài hạn43,04248,52653,58061,69965,53670,60974,12293,87986,12194,266149,288159,437169,130179,409190,338199,997231,741230,810265,731485,300
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại114,238116,43896,45591,42980,70954,33852,60828,4929,5074,8473,9992,0331,5551,3951,5472,1623,2472,6241,774560
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2,334
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,288,69311,799,47611,932,21812,532,66510,821,42611,000,62011,496,96410,973,54810,900,66410,814,46310,142,3819,873,9709,771,5819,909,4989,735,6429,656,8769,819,5319,293,8849,188,9008,967,454
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,114,9377,737,1587,895,7338,553,5286,867,2637,078,8697,675,4477,215,8997,258,1537,254,0036,922,1646,453,8196,714,0056,922,4826,771,2596,692,8556,827,1146,594,6176,495,4086,261,440
I. Nợ ngắn hạn2,578,3003,023,5063,012,9183,924,9892,735,7563,630,9833,613,2112,512,3162,563,1221,680,3471,694,4853,599,8164,300,3484,184,4894,470,9764,045,6124,196,3743,771,2373,320,6793,491,429
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,884,2562,191,5152,277,1221,355,9441,277,0491,840,7111,368,499794,7421,070,130495,541670,8551,794,4761,527,7211,363,0831,533,1781,272,2551,943,0451,842,3221,589,4151,705,519
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn94,10482,04869,23990,46359,226194,511167,292207,128124,42995,949161,977344,082167,391108,538226,595276,837167,788217,740252,880341,214
4. Người mua trả tiền trước110,925254,368240,0391,018,553289,427424,691852,242584,548502,460129,67446,922623,2302,015,3792,094,9892,119,9091,713,3791,483,0471,104,835880,010646,310
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23,4083,5064,133839,470304,140304,349375,554256,214159,77868,08521,46227,84339,53438,56928,577149,802114,43052,26723,782116,982
6. Phải trả người lao động10,1859,6838,91217,70011,26710,52310,25020,88711,0399,0346,95314,7696,9667,9018,49911,2819,0828,3808,57113,120
7. Chi phí phải trả ngắn hạn176,228170,885132,767315,152483,052551,114546,345367,300344,380504,876453,365404,481304,984315,164325,611397,852284,568357,628366,560462,278
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,2783,4898,1428,05926,04923,8693,0523,0812,1631,8892,2143,2844,0942,9382,0212,4201,2431,086609832
11. Phải trả ngắn hạn khác236,036267,134232,507238,769245,488241,157249,918238,357308,685335,279290,711347,052194,239213,249186,519181,711170,116163,902175,770180,272
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8208208205601,821
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi40,05940,05940,05940,05940,05940,05940,05940,05940,05940,02040,02740,03940,03940,05840,06640,07623,05623,07623,08123,081
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,536,6374,713,6514,882,8154,628,5394,131,5063,447,8864,062,2364,703,5834,695,0305,573,6565,227,6792,854,0022,413,6572,737,9922,300,2822,647,2432,630,7402,823,3813,174,7292,770,012
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn436,727392,578376,853338,079328,855241,40771,21264,40369,35548,5657,6169,25120,07620,289
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác273,372272,428263,045263,825255,642294,035699,152764,020820,999887,582872,625897,870916,507888,962905,966879,045911,800874,880862,936210,826
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,808,4494,027,6904,225,3073,271,3922,833,6062,202,5552,586,2183,171,5723,153,1593,991,7783,728,2031,356,4601,473,4831,825,1511,390,7261,764,6081,716,1701,945,7302,309,0232,556,416
7. Trái phiếu chuyển đổi731,140686,396678,731671,149663,650621,871615,351608,902586,832
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả13,77616,63013,27619,77022,67526,00630,17334,78424,49325,2276,742
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,3134,3264,3334,3334,3335,1534,3335,1535,1535,1533,5903,5903,5903,5903,5903,5902,7702,7702,7702,770
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,173,7564,062,3184,036,4853,979,1373,954,1643,921,7513,821,5173,757,6493,642,5113,560,4603,220,2173,420,1523,057,5762,987,0162,964,3842,964,0202,992,4182,699,2662,693,4922,706,013
I. Vốn chủ sở hữu4,173,7564,062,3184,036,4853,979,1373,954,1643,921,7513,821,5173,757,6493,642,5113,560,4603,220,2173,420,1523,057,5762,987,0162,964,3842,964,0202,992,4182,699,2662,693,4922,706,013
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,903,9942,419,9962,419,9962,419,9962,419,9962,419,9962,419,9962,419,9962,199,9982,199,9982,199,9982,199,9981,999,9991,999,9991,999,9991,999,9991,600,0001,600,0001,600,0001,600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu72,39772,39772,39772,39772,39772,39772,39772,39790,49790,49790,497107,550
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,178
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,589
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối958,8931,332,9241,314,6451,246,7381,206,6391,167,1881,079,468950,8491,037,141955,211744,705884,786834,983764,454742,334742,338943,334874,782854,556866,425
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát215,706214,234206,679217,239232,365239,403226,888291,639292,109291,988162,251205,051199,828199,796199,283198,916426,317201,717216,169216,821
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,288,69311,799,47611,932,21812,532,66510,821,42611,000,62011,496,96410,973,54810,900,66410,814,46310,142,3819,873,9709,771,5819,909,4989,735,6429,656,8769,819,5319,293,8849,188,9008,967,454
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |