CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST (vpi)

59
0.20
(0.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh854,607167,005126,548134,559269,361609,705863,372760,211311,631433,256696,8701,982,320327,551226,957140,8111,239,080382,697469,39079,6472,398,250
4. Giá vốn hàng bán708,128133,53386,279-14,172117,188227,343236,071378,969103,457139,429496,9191,552,661240,276106,55578,798888,272196,958313,43565,4071,665,529
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)146,47933,47240,269148,732152,173382,362627,301381,243208,174246,488199,951429,65886,72071,12656,341350,808179,522155,95514,240669,360
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,09332,613176,67425,00227,50730,39736,43635,70025,18853,37318,40829,88456,51131,75018,30942,00423,08720,58920,47833,245
7. Chi phí tài chính24,85626,280128,124104,46880,593154,110126,18955,54668,02722,47647,81729,75826,37228,31440,26062,89151,27696,7508,18669,809
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,78124,930126,129102,26978,933152,565124,80555,65665,83619,33645,94527,83523,81424,52537,96559,96241,10093,0938,18669,809
9. Chi phí bán hàng4,1301,3941,3601,30410,44542,02987,01256,79116,1321,93552,698105,27011,94618,0168,27556,7299,51310,7893,06622,160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,76620,72527,08758,60252,59054,72657,452105,29242,85838,86735,56660,61324,73635,38022,55523,80736,86239,92321,12118,859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)123,93328,16873,72319,32643,879169,325399,329203,311111,666239,12685,371265,70781,83127,24314,592248,897103,97436,2283,847595,572
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)123,73724,16572,36215,77651,194168,656399,202203,373111,943260,67285,210266,01481,81134,97514,883251,074100,78036,0324,010598,510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)109,95825,83369,85524,97432,413101,062304,810133,23782,051211,30764,696247,35070,56030,2696,159215,43068,15126,1962,324480,994
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)109,96724,56392,02940,10039,451107,853321,808133,70781,931210,95864,284249,80270,52928,5616,968216,02368,55220,2263,093473,160

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,303,1945,972,9746,212,4476,130,8844,446,9544,657,2995,455,4206,560,0937,117,6887,213,9607,084,9376,205,6095,453,8295,715,9945,496,8955,582,4886,796,7646,342,8956,309,0366,219,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền99,616435,437573,012195,697183,889227,649382,175498,744298,794282,664419,3801,122,726332,004625,573717,1291,030,552441,137626,028802,983650,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn55,7251031031031,55321,51556,50031,10079,82776,57853,0152,0004,0004,0004,00015,52715,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,760,4531,639,6211,835,6882,180,5992,164,0182,369,3762,945,4182,294,5242,737,5052,715,1452,517,7091,964,7642,590,4432,560,4812,485,9812,553,0853,647,3343,644,0273,337,1513,382,989
IV. Tổng hàng tồn kho3,347,6343,858,4333,746,8363,701,4422,040,9151,980,8961,987,4343,666,8483,939,2884,086,1164,092,1573,014,0702,214,5082,192,4872,049,2741,785,0692,533,1991,950,6962,139,3232,146,809
V. Tài sản ngắn hạn khác39,76539,37956,80853,04456,57857,86383,89268,87762,27553,45755,692104,048316,874284,438242,511209,782171,095118,14414,05124,118
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,985,4995,826,5025,719,7716,401,7826,374,4726,343,3216,041,5444,413,4553,782,9753,600,5033,057,4443,668,3624,317,7524,193,5044,238,7474,074,3883,022,7672,950,9892,879,8642,747,837
I. Các khoản phải thu dài hạn752,762756,197705,914539,356541,925545,212515,270755,239756,011767,693483,3051,084,4831,357,3071,315,1771,721,6021,881,0711,223,8591,213,6901,176,5891,136,639
II. Tài sản cố định541,138547,764554,035560,010566,350570,891577,453576,264569,045574,686581,035581,055584,526588,558594,982592,298601,139606,818615,614381,076
III. Bất động sản đầu tư318,923321,804324,686716,595720,466725,228728,671739,372
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,637,5142,473,0032,432,1132,690,3892,682,1492,667,6832,636,289780,245926,325723,764379,683365,761936,743842,800468,109416,521379,346329,627260,083182,462
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,577,8831,562,7701,552,9881,742,3041,717,3371,709,3601,457,1301,439,9641,435,9661,435,2461,460,1341,475,5931,268,4911,266,1641,262,168982,339583,435567,419560,073559,465
VI. Tổng tài sản dài hạn khác157,280164,963150,035153,128146,245124,947126,730122,37195,62899,113153,288161,470170,685180,804191,885202,159234,988233,435267,504485,860
VII. Lợi thế thương mại2,334
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,288,69311,799,47611,932,21812,532,66510,821,42611,000,62011,496,96410,973,54810,900,66410,814,46310,142,3819,873,9709,771,5819,909,4989,735,6429,656,8769,819,5319,293,8849,188,9008,967,454
A. Nợ phải trả7,114,9377,737,1587,895,7338,553,5286,867,2637,078,8697,675,4477,215,8997,258,1537,254,0036,922,1646,453,8196,714,0056,922,4826,771,2596,692,8556,827,1146,594,6176,495,4086,261,440
I. Nợ ngắn hạn2,578,3003,023,5063,012,9183,924,9892,735,7563,630,9833,613,2112,512,3162,563,1221,680,3471,694,4853,599,8164,300,3484,184,4894,470,9764,045,6124,196,3743,771,2373,320,6793,491,429
II. Nợ dài hạn4,536,6374,713,6514,882,8154,628,5394,131,5063,447,8864,062,2364,703,5834,695,0305,573,6565,227,6792,854,0022,413,6572,737,9922,300,2822,647,2432,630,7402,823,3813,174,7292,770,012
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,173,7564,062,3184,036,4853,979,1373,954,1643,921,7513,821,5173,757,6493,642,5113,560,4603,220,2173,420,1523,057,5762,987,0162,964,3842,964,0202,992,4182,699,2662,693,4922,706,013
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,288,69311,799,47611,932,21812,532,66510,821,42611,000,62011,496,96410,973,54810,900,66410,814,46310,142,3819,873,9709,771,5819,909,4989,735,6429,656,8769,819,5319,293,8849,188,9008,967,454
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |