CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST (vpi)

57.30
-0.30
(-0.52%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh165,270126,548134,559269,361609,705863,372760,211311,631433,256696,8701,982,320327,551226,957140,8111,239,080382,697469,39079,6472,398,250329,154
2. Các khoản giảm trừ doanh thu47,33955549,2765,6726,21663,36279,023
3. Doanh thu thuần (1)-(2)165,270126,548134,559269,361609,705863,372760,211311,631385,917696,8701,982,320326,996177,681135,1391,239,080376,480469,39079,6472,334,888250,131
4. Giá vốn hàng bán132,29386,279-14,172117,188227,343236,071378,969103,457139,429496,9191,552,661240,276106,55578,798888,272196,958313,43565,4071,665,529171,394
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,97740,269148,732152,173382,362627,301381,243208,174246,488199,951429,65886,72071,12656,341350,808179,522155,95514,240669,36078,737
6. Doanh thu hoạt động tài chính33,360176,67425,00227,50730,39736,43635,70025,18853,37318,40829,88456,51131,75018,30942,00423,08720,58920,47833,2459,799
7. Chi phí tài chính31,356128,124104,46880,593154,110126,18955,54668,02722,47647,81729,75826,37228,31440,26062,89151,27696,7508,18669,80922,416
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,928126,129102,26978,933152,565124,80555,65665,83619,33645,94527,83523,81424,52537,96559,96241,10093,0938,18669,80922,416
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10,95013,3519,9677,8277,4306,2443,9975,3222,5433,0911,8051,6526,07711,032-488-9847,1451,5023,7962,959
9. Chi phí bán hàng6991,3601,30410,44542,02987,01256,79116,1321,93552,698105,27011,94618,0168,27556,7299,51310,7893,06622,16011,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,65827,08758,60252,59054,72657,452105,29242,85838,86735,56660,61324,73635,38022,55523,80736,86239,92321,12118,85928,870
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,57473,72319,32643,879169,325399,329203,311111,666239,12685,371265,70781,83127,24314,592248,897103,97436,2283,847595,57229,112
12. Thu nhập khác6201,1472147,9864,47924771877732,4631039293169,5901,1082,8381,0231175723,664-40
13. Chi phí khác6742,5083,7656725,14837565750010,9172646223361,8578176604,2173124107264,243
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-53-1,361-3,5507,315-669-1286227721,546-160307-207,7332912,177-3,194-1951632,938-4,283
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,52172,36215,77651,194168,656399,202203,373111,943260,67285,210266,01481,81134,97514,883251,074100,78036,0324,010598,51024,829
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,94914,2084,42748,48473,49092,97096,98934,98944,38721,73619,14211,4114,5548,94434,55833,25210,6872,526117,6922,999
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-17,479-11,701-13,625-29,702-5,8961,422-26,853-5,0974,977-1,222-478-160152-2211,086-623-851-841-176-217
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-4,5312,507-9,19818,78167,59494,39270,13629,89249,36520,51418,66411,2514,7068,72435,64432,6299,8371,685117,5162,781
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,05269,85524,97432,413101,062304,810133,23782,051211,30764,696247,35070,56030,2696,159215,43068,15126,1962,324480,99422,048
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,286-22,173-15,126-7,038-6,792-16,998-469120350412-2,451311,708-809-593-4005,970-7697,833-321
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,76692,02940,10039,451107,853321,808133,70781,931210,95864,284249,80270,52928,5616,968216,02368,55220,2263,093473,16022,369

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,015,3716,212,4476,130,8844,446,9544,657,2995,455,4206,560,0937,117,6887,213,9607,084,9376,205,6095,453,8295,715,9945,496,8955,582,4886,796,7646,342,8956,309,0366,219,6175,734,690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền300,306573,012195,697183,889227,649382,175498,744298,794282,664419,3801,122,726332,004625,573717,1291,030,552441,137626,028802,983650,500580,845
1. Tiền241,073514,16493,06545,66378,977152,902253,174128,777194,93384,047140,796126,151286,437196,811541,021203,017204,334317,67093,547135,221
2. Các khoản tương đương tiền59,23358,848102,632138,226148,672229,273245,570170,01787,731335,333981,930205,853339,136520,318489,530238,120421,693485,313556,953445,624
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn135,1031031031,55321,51556,50031,10079,82776,57853,0152,0004,0004,0004,00015,52715,200
1. Chứng khoán kinh doanh53,015
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn135,1031031031,55321,51556,50031,10079,82776,5782,0004,0004,0004,00015,52715,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,682,7071,835,6882,180,5992,164,0182,369,3762,945,4182,294,5242,737,5052,715,1452,517,7091,964,7642,590,4432,560,4812,485,9812,553,0853,647,3343,644,0273,337,1513,382,9891,805,707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng143,517147,730108,244121,720114,797116,643128,319198,849392,772348,133380,433950,934868,502941,0771,062,4511,716,5692,369,2522,030,7222,224,754513,284
2. Trả trước cho người bán102,241104,348107,492119,561137,969119,702113,952300,142324,376343,254370,809405,009401,229446,672335,003335,503154,379207,929110,095249,729
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn526,103715,3721,069,5081,028,4411,016,0171,384,3881,329,2391,010,000966,000882,000476,500468,500501,500516,000593,772976,200557,500587,500587,500640,000
6. Phải thu ngắn hạn khác968,293932,420969,380963,4751,169,7721,385,295778,8171,264,9961,068,479974,743793,694791,253814,502600,484572,465629,670573,503566,802518,899413,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-57,448-64,182-74,026-69,179-69,179-60,609-55,803-36,482-36,482-30,421-56,672-25,253-25,253-18,253-10,608-10,608-10,608-55,802-58,258-10,608
IV. Tổng hàng tồn kho3,857,0513,746,8363,701,4422,040,9151,980,8961,987,4343,666,8483,939,2884,086,1164,092,1573,014,0702,214,5082,192,4872,049,2741,785,0692,533,1991,950,6962,139,3232,146,8093,175,495
1. Hàng tồn kho3,870,0343,759,8183,714,4242,053,8981,993,8792,000,4173,777,3763,952,5234,099,3514,105,3923,025,4062,214,7602,192,7402,049,5261,785,0692,533,1991,950,6962,139,3232,146,8093,175,495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,983-12,983-12,983-12,983-12,983-12,983-110,527-13,236-13,236-13,236-11,336-253-253-253
V. Tài sản ngắn hạn khác40,20356,80853,04456,57857,86383,89268,87762,27553,45755,692104,048316,874284,438242,511209,782171,095118,14414,05124,118172,643
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,8496,4565,72316,19526,97056,11241,67646,76341,19719,55368,475259,926247,770223,925198,316161,250112,8582,1254,23715,030
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ31,58335,40937,37929,95623,16116,49717,36613,37811,50635,63835,05856,71536,41018,07611,2169,6525,07010,34118,011152,760
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,77114,9449,94110,4277,73211,2839,8352,1357535005152332585102501922161,5851,8704,853
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,775,1575,719,7716,401,7826,374,4726,343,3216,041,5444,413,4553,782,9753,600,5033,057,4443,668,3624,317,7524,193,5044,238,7474,074,3883,022,7672,950,9892,879,8642,747,8372,616,091
I. Các khoản phải thu dài hạn702,536705,914539,356541,925545,212515,270755,239756,011767,693483,3051,084,4831,357,3071,315,1771,721,6021,881,0711,223,8591,213,6901,176,5891,136,6391,067,423
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,01810,00811,97714,23116,24418,23420,20322,41124,388
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác694,518695,906527,380527,694528,969497,036735,036733,600743,305483,3051,084,4831,357,3071,315,1771,721,6021,881,0711,223,8591,213,6901,176,5891,136,6391,067,423
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định547,764554,035560,010566,350570,891577,453576,264569,045574,686581,035581,055584,526588,558594,982592,298601,139606,818615,614381,07621,876
1. Tài sản cố định hữu hình542,016548,341554,981561,081565,809572,160570,804563,374569,125575,227575,018579,964584,034590,124587,477596,169601,699610,214374,20521,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,7485,6945,0285,2705,0815,2945,4605,6715,5615,8076,0374,5624,5244,8594,8214,9705,1195,4006,871177
III. Bất động sản đầu tư321,804324,686716,595720,466725,228728,671739,372
- Nguyên giá350,479350,479749,372747,344747,344745,194749,115
- Giá trị hao mòn lũy kế-28,674-25,793-32,777-26,879-22,116-16,523-9,743
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,474,1732,432,1132,690,3892,682,1492,667,6832,636,289780,245926,325723,764379,683365,761936,743842,800468,109416,521379,346329,627260,083182,462883,335
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,838,4911,806,9891,831,6511,845,3501,831,5861,830,984157,084105,49193,28993,29289,56689,56689,56689,56673,05464,436
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang635,681625,124858,738836,798836,098805,306780,245769,241723,764379,683260,269843,455749,508378,543326,955289,780240,061187,029118,026883,335
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,563,9381,552,9881,742,3041,717,3371,709,3601,457,1301,439,9641,435,9661,435,2461,460,1341,475,5931,268,4911,266,1641,262,168982,339583,435567,419560,073559,465555,168
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,563,9381,552,9881,742,3041,717,3371,709,3601,457,1301,439,7641,435,7661,435,0461,459,9341,455,4661,251,2911,248,9641,244,968965,139566,235567,219560,073559,465555,168
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn17,00017,00017,00017,00017,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20020020020020,126200200200200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác164,942150,035153,128146,245124,947126,730122,37195,62899,113153,288161,470170,685180,804191,885202,159234,988233,435267,504485,86081,982
1. Chi phí trả trước dài hạn48,51753,58061,69965,53670,60974,12293,87986,12194,266149,288159,437169,130179,409190,338199,997231,741230,810265,731485,30081,060
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại116,42596,45591,42980,70954,33852,60828,4929,5074,8473,9992,0331,5551,3951,5472,1623,2472,6241,774560922
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2,3346,306
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,790,52811,932,21812,532,66510,821,42611,000,62011,496,96410,973,54810,900,66410,814,46310,142,3819,873,9709,771,5819,909,4989,735,6429,656,8769,819,5319,293,8849,188,9008,967,4548,350,781
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,726,9927,895,7338,553,5286,867,2637,078,8697,675,4477,215,8997,258,1537,254,0036,922,1646,453,8196,714,0056,922,4826,771,2596,692,8556,827,1146,594,6176,495,4086,261,4406,106,568
I. Nợ ngắn hạn2,958,3043,012,9183,924,9892,735,7563,630,9833,613,2112,512,3162,563,1221,680,3471,694,4853,599,8164,300,3484,184,4894,470,9764,045,6124,196,3743,771,2373,320,6793,491,4292,460,198
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,157,9442,277,1221,355,9441,277,0491,840,7111,368,499794,7421,070,130495,541670,8551,794,4761,527,7211,363,0831,533,1781,272,2551,943,0451,842,3221,589,4151,705,5191,086,915
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn67,71869,23990,46359,226194,511167,292207,128124,42995,949161,977344,082167,391108,538226,595276,837167,788217,740252,880341,214203,100
4. Người mua trả tiền trước239,375240,0391,018,553289,427424,691852,242584,548502,460129,67446,922623,2302,015,3792,094,9892,119,9091,713,3791,483,0471,104,835880,010646,310620,240
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,9354,133839,470304,140304,349375,554256,214159,77868,08521,46227,84339,53438,56928,577149,802114,43052,26723,782116,98212,792
6. Phải trả người lao động9,6838,91217,70011,26710,52310,25020,88711,0399,0346,95314,7696,9667,9018,49911,2819,0828,3808,57113,1209,190
7. Chi phí phải trả ngắn hạn153,584132,767315,152483,052551,114546,345367,300344,380504,876453,365404,481304,984315,164325,611397,852284,568357,628366,560462,278404,769
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn18,4838,1428,05926,04923,8693,0523,0812,1631,8892,2143,2844,0942,9382,0212,4201,2431,086609832
11. Phải trả ngắn hạn khác267,524232,507238,769245,488241,157249,918238,357308,685335,279290,711347,052194,239213,249186,519181,711170,116163,902175,770180,272123,697
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8205601,821
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi40,05940,05940,05940,05940,05940,05940,05940,05940,02040,02740,03940,03940,05840,06640,07623,05623,07623,08123,081-506
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,768,6874,882,8154,628,5394,131,5063,447,8864,062,2364,703,5834,695,0305,573,6565,227,6792,854,0022,413,6572,737,9922,300,2822,647,2432,630,7402,823,3813,174,7292,770,0123,646,370
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn414,906376,853338,079328,855241,40771,21264,40369,35548,5657,6169,25120,07620,289
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác272,428263,045263,825255,642294,035699,152764,020820,999887,582872,625897,870916,507888,962905,966879,045911,800874,880862,936210,826191,877
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,061,2614,225,3073,271,3922,833,6062,202,5552,586,2183,171,5723,153,1593,991,7783,728,2031,356,4601,473,4831,825,1511,390,7261,764,6081,716,1701,945,7302,309,0232,556,4163,454,493
7. Trái phiếu chuyển đổi731,140686,396678,731671,149663,650621,871615,351608,902586,832
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả15,76713,27619,77022,67526,00630,17334,78424,49325,2276,742
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,3264,3334,3334,3335,1534,3335,1535,1535,1533,5903,5903,5903,5903,5903,5902,7702,7702,7702,770
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,063,5364,036,4853,979,1373,954,1643,921,7513,821,5173,757,6493,642,5113,560,4603,220,2173,420,1523,057,5762,987,0162,964,3842,964,0202,992,4182,699,2662,693,4922,706,0132,244,213
I. Vốn chủ sở hữu4,063,5364,036,4853,979,1373,954,1643,921,7513,821,5173,757,6493,642,5113,560,4603,220,2173,420,1523,057,5762,987,0162,964,3842,964,0202,992,4182,699,2662,693,4922,706,0132,244,213
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,419,9962,419,9962,419,9962,419,9962,419,9962,419,9962,419,9962,199,9982,199,9982,199,9982,199,9981,999,9991,999,9991,999,9991,999,9991,600,0001,600,0001,600,0001,600,0001,600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu72,39772,39772,39772,39772,39772,39772,39790,49790,49790,497107,550
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,178
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,589
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,330,1331,314,6451,246,7381,206,6391,167,1881,079,468950,8491,037,141955,211744,705884,786834,983764,454742,334742,338943,334874,782854,556866,425413,943
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát218,243206,679217,239232,365239,403226,888291,639292,109291,988162,251205,051199,828199,796199,283198,916426,317201,717216,169216,821207,504
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,790,52811,932,21812,532,66510,821,42611,000,62011,496,96410,973,54810,900,66410,814,46310,142,3819,873,9709,771,5819,909,4989,735,6429,656,8769,819,5319,293,8849,188,9008,967,4548,350,781
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |