CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

26.90
-0.05
(-0.19%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh541,885681,348568,569455,199483,975613,393593,373448,744440,635519,306392,124110,18673,184
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)541,885681,348568,569455,199483,975613,393593,373448,744440,635519,306392,124110,18673,184
4. Giá vốn hàng bán262,822278,842270,188250,241253,654288,959263,131243,897233,115240,161192,08647,28942,766
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)279,063402,505298,381204,958230,320324,434330,242204,847207,520279,145200,03862,89730,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5682,2581,7021,7273,5454,6133,3822,0089072,8128276,64615,390
7. Chi phí tài chính25,05748,61869,17582,89682,04996,323115,761121,699137,110166,073126,57532,56731,572
-Trong đó: Chi phí lãi vay23,99147,00067,06181,48181,76596,185112,401121,749136,158166,071125,31128,31931,572
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,75637,47734,61229,52333,55131,88129,00927,68625,82527,0387,9874,4883,658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)218,818318,668196,29694,266118,264200,843188,85357,47045,49288,84566,30332,48710,578
12. Thu nhập khác1,22713,7288011,53637069876244227517618
13. Chi phí khác242,3134,7992,0346,8463,157968331319932336
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,20311,415-3,998-498-6,477-2,458-892-88-317-658-33617618
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)220,021330,084192,29893,768111,788198,385187,96157,38245,17588,18865,96732,50411,196
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành29,52246,06428,21213,33914,99224,09125,7821,3941,79616,77115,0204,2352,799
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-726726
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)29,52246,06428,21213,33914,99224,09125,7821,3941,79616,77114,2944,9602,799
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,41751,67327,5448,397
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,41751,67327,5448,397

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn253,332290,070203,858157,025118,157176,636228,888149,706149,954228,628280,020190,303370,679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,681103,119113,40839,86352,59537,260144,63257,89151,68381,14660,20755,440109,355
1. Tiền24,68111,20929,9088,36352,5957,2605,1701,62423,9461,5142,0521,7172,127
2. Các khoản tương đương tiền25,00091,91083,50031,50030,000139,46156,26727,73779,63258,15553,723107,228
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
1. Chứng khoán kinh doanh5,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn202,125185,51189,066115,87562,080137,20781,97489,10695,733135,313211,022113,457139,714
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng195,088178,09379,45496,31735,710101,02741,13241,34029,42825,59976,6672,0898,586
2. Trả trước cho người bán6,5655,9219,18114,17125,30434,87435,59738,55556,749102,461133,29599,273129,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,4071,6946275,3871,2851,3075,2459,2119,5567,2531,06112,0951,216
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-935-197-197-220
IV. Tổng hàng tồn kho1,3481,2901,1971,0091,1901,7501,8722,3182,2632,7882,5822,2872,031
1. Hàng tồn kho1,3481,2901,1971,0091,1901,7501,8722,3182,2632,7882,5822,2872,031
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1781501872782,2914184103912754,3816,20919,119119,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn169150187278234417410391345891816
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,6506,36010,575
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước82,057242520331
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,3234,46712,232108,656
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,563,4731,715,7161,865,3072,003,9042,159,2822,300,2322,412,2132,554,0472,727,0792,889,3533,066,8952,739,6402,210,955
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,525,2981,681,0731,840,0471,979,3582,135,1772,271,0312,374,0142,547,4932,705,5712,886,1613,065,559484,720553,428
1. Tài sản cố định hữu hình1,519,8811,675,7951,835,0501,974,2632,129,9612,265,6882,370,3822,543,8492,701,8822,882,3713,065,473484,604553,290
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,4175,2784,9965,0955,2165,3433,6323,6433,6893,79086116138
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,548539251881937,91635,25513315,5508263522,253,9031,653,257
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,548539251881937,91635,25513315,5508263522,253,9031,653,257
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,1991,1998239891,950
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-751-751-1,127-961
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33,67732,15423,05921,71522,06219,3359954,4714,7591,167161282,320
1. Chi phí trả trước dài hạn5,1383,3622,6439689001,1899954,4714,7591,16716128112
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại28,792
3. Tài sản dài hạn khác28,53920,41620,74721,16218,1462,208
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,0333,117,9813,346,9152,929,9442,581,634
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả248,537472,935704,808892,7801,032,5061,212,1381,436,0171,596,0541,774,0222,075,3372,325,3412,029,4461,838,534
I. Nợ ngắn hạn169,777313,175326,160228,132558,014538,414408,956371,042410,197458,381399,112513,418518,613
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn89,167220,451231,000135,564414,227383,700310,931196,418262,495300,278229,394254,538228,716
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,64915,12611,77110,85115,13242,19052,834137,871114,261110,886126,915242,094280,859
4. Người mua trả tiền trước10210210210225102102102102302302302213
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,57124,09625,06320,6769,25426,13416,1878,5844,22616,15219,9663,4002,380
6. Phải trả người lao động6,1118,1407,6747,2519,2509,7927,9807,0193,6557,6544,8292,188511
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,63513,60019,70826,48830,76048,0161,7951,9783,1202,9442,2941,053658
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác31,00231,32629,35225,79278,93323,17018,10216,08014,82217,21015,5559,1265,277
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,5393331,4901,4074345,3101,0242,9907,5172,956-144717
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn78,760159,760378,648664,648474,492673,7241,027,0611,225,0121,363,8251,616,9551,926,2291,516,0291,319,921
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh98,53738,823
4. Phải trả nội bộ dài hạn1,8664,57234,717212,931310,865
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn78,760159,760378,648664,648474,492671,8581,022,4891,190,2951,265,2881,404,0241,615,3631,515,3031,281,064
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả726
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm34
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,568,2681,532,8511,364,3561,268,1481,244,9331,264,7301,205,0841,107,6991,103,0111,042,6441,021,574900,498743,100
I. Vốn chủ sở hữu1,568,2681,532,8511,364,3561,268,1481,244,9331,264,7301,205,0841,107,6991,103,0111,042,6441,021,574898,811741,185
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,024,9311,024,931999,967908,065887,170816,057668,201
2. Thặng dư vốn cổ phần2,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,96327,92850,36650,41650,41650,416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu12,7619,1197,7315,3235,2395,0523,9251,4911,455
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái8,608
8. Quỹ đầu tư phát triển62,63066,27167,65970,06770,15118,05011,06813,50312,6716,0164,9834,9833,765
9. Quỹ dự phòng tài chính3,8252,7912,7912,061
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối424,018388,601220,106123,898100,683172,768162,19664,81260,99174,37376,21424,5658,135
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,6861,915
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định1,6861,915
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,0333,117,9813,346,9152,929,9442,581,634
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |