CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

25.80
-0.50
(-1.90%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh586,229541,885681,348568,569455,199483,975613,393593,373448,744440,635519,306392,124110,18673,184
4. Giá vốn hàng bán272,443262,822278,842270,188250,241253,654288,959263,131243,897233,115240,161192,08647,28942,766
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)313,785279,063402,505298,381204,958230,320324,434330,242204,847207,520279,145200,03862,89730,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6581,5682,2581,7021,7273,5454,6133,3822,0089072,8128276,64615,390
7. Chi phí tài chính10,89625,05748,61869,17582,89682,04996,323115,761121,699137,110166,073126,57532,56731,572
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,53223,99147,00067,06181,48181,76596,185112,401121,749136,158166,071125,31128,31931,572
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,01336,75637,47734,61229,52333,55131,88129,00927,68625,82527,0387,9874,4883,658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)262,534218,818318,668196,29694,266118,264200,843188,85357,47045,49288,84566,30332,48710,578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)265,468220,021330,084192,29893,768111,788198,385187,96157,38245,17588,18865,96732,50411,196
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)211,949190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,41751,67327,5448,397
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)211,949190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,41751,67327,5448,397

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn318,751253,332290,070203,858157,025118,157176,636228,888149,706149,954228,628280,020190,303370,679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền221,23649,681103,119113,40839,86352,59537,260144,63257,89151,68381,14660,20755,440109,355
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn94,168202,125185,51189,066115,87562,080137,20781,97489,10695,733135,313211,022113,457139,714
IV. Tổng hàng tồn kho2,8421,3481,2901,1971,0091,1901,7501,8722,3182,2632,7882,5822,2872,031
V. Tài sản ngắn hạn khác5041781501872782,2914184103912754,3816,20919,119119,578
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,415,1491,563,4731,715,7161,865,3072,003,9042,159,2822,300,2322,412,2132,554,0472,727,0792,889,3533,066,8952,739,6402,210,955
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,377,1151,525,2981,681,0731,840,0471,979,3582,135,1772,271,0312,374,0142,547,4932,705,5712,886,1613,065,559484,720553,428
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,8482,548539251881937,91635,25513315,5508263522,253,9031,653,257
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,1991,1998239891,950
VI. Tổng tài sản dài hạn khác32,23633,67732,15423,05921,71522,06219,3359954,4714,7591,167161282,320
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,733,9001,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,0333,117,9813,346,9152,929,9442,581,634
A. Nợ phải trả330,844248,537472,935704,808892,7801,032,5061,212,1381,436,0171,596,0541,774,0222,075,3372,325,3412,029,4461,838,534
I. Nợ ngắn hạn312,644169,777313,175326,160228,132558,014538,414408,956371,042410,197458,381399,112513,418518,613
II. Nợ dài hạn18,20078,760159,760378,648664,648474,492673,7241,027,0611,225,0121,363,8251,616,9551,926,2291,516,0291,319,921
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,403,0551,568,2681,532,8511,364,3561,268,1481,244,9331,264,7301,205,0841,107,6991,103,0111,042,6441,021,574900,498743,100
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,733,9001,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,0333,117,9813,346,9152,929,9442,581,634
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |