CTCP Vận tải Biển Việt Nam (vos)

15.10
0.35
(2.37%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,188,6902,420,4261,423,8521,281,2521,544,7331,690,4741,614,1821,262,7701,680,3082,045,5052,213,3372,432,5242,992,6362,726,9401,949,5652,829,566
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2183,9835,9897,5372,2374,6495,4088,4796,7158,6215,2235,03310,15412,914
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,187,4732,420,4261,423,8521,277,2701,538,7441,682,9361,611,9441,258,1211,674,9002,037,0262,206,6222,423,9032,987,4132,721,9071,939,4102,816,652
4. Giá vốn hàng bán3,005,6641,682,669970,7421,310,9861,555,3671,630,5441,734,3691,395,8141,613,4661,904,0762,243,3082,141,9902,709,1132,347,3861,808,9592,292,237
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)181,809737,757453,110-33,716-16,62352,392-122,424-137,69361,435132,950-36,686281,913278,300374,522130,451524,415
6. Doanh thu hoạt động tài chính64,39951,800157,97311,58213,53112,07815,67512,02510,4952,2381,41711,0069,08436,24295,33756,878
7. Chi phí tài chính32,10575,640110,371123,17294,19889,81059,052178,271262,569211,644234,401194,677377,547257,776104,352197,459
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,89759,642101,649121,71892,20760,59058,301135,110142,284161,028164,316152,388181,970126,20485,02284,911
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,4481,9872,0081,6992,4802,2811,033
9. Chi phí bán hàng59,83779,17243,12727,01143,18344,77735,54631,11248,10360,43268,84272,87291,11983,38252,76870,281
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp75,557105,770105,22087,60444,67480,25663,28059,86070,68966,37362,11462,82364,41257,23046,06159,962
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)81,156530,961354,374-259,921-183,446-147,893-262,346-393,877-309,432-203,262-400,625-37,454-245,69612,37622,606253,592
12. Thu nhập khác147,47191,249150,82572,822248,059209,409290,39540,81416,468236,133223,3096,259509,483141,79145,31290,419
13. Chi phí khác28,38516,6133017713,15910,2015,2717431,8327,4809,807710254,57820,0123,9736,640
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)119,08774,636150,79572,645234,900199,208285,12440,07114,636228,652213,5025,549254,905121,78041,34083,779
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)200,243605,597505,169-187,27651,45451,31422,779-353,806-294,79625,391-187,123-31,9059,210134,15663,946337,371
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành44,643117,79316419198381,2852,5063,1361,2722,4959,7147,60074,009
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại229-13814,865-1822034,15712,0234,536-47-50,9726714,9613,770-25,762
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)44,872117,65514,865-1838334,17612,0425,3741,238-48,4663,2031,2732,49514,67511,37048,247
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)155,371487,942490,304-187,25851,07017,13810,736-359,180-296,03573,857-190,325-33,1786,715119,48152,576289,124
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,0103,1673,4251,5122,527
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)155,371487,942490,304-187,25851,07017,13810,736-361,190-296,03570,690-193,751-34,6904,187119,48152,576289,124

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,581,0221,198,3971,092,055829,328842,9851,059,107821,097734,942742,733787,464684,144403,027716,991556,877452,007341,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền260,40734,752103,21853,01078,451171,070174,225181,54497,290200,30781,72320,56759,590134,272175,295119,536
1. Tiền153,40726,25292,71853,01068,45171,07084,22578,34452,640168,30781,72320,56759,590100,716175,295119,536
2. Các khoản tương đương tiền107,0008,50010,50010,000100,00090,000103,20044,65032,00033,556
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn565,000345,000350,00086,50087,002119,70030,00060,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn565,000345,000350,00086,50087,002119,70030,00060,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn515,400600,577502,567578,620548,274605,219510,212463,110468,208410,140412,368174,141424,783241,046109,12091,941
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng193,023254,127164,677202,457167,231225,443139,70789,741103,289117,979121,244128,527137,634106,72591,84573,071
2. Trả trước cho người bán287,494282,317289,115285,231301,055290,704282,592280,169279,540288,745280,23338,052253,69136,8994,45712,271
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác101,775133,016124,131128,67191,16094,47293,32398,92196,76913,78417,67313,00635,93499,04113,0896,598
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-66,892-68,884-75,356-37,740-11,173-5,400-5,410-5,721-11,390-10,367-6,781-5,443-2,476-1,619-271
IV. Tổng hàng tồn kho123,258142,10290,11075,02990,979135,97585,98286,069115,130170,419186,037176,361211,400164,960141,927103,120
1. Hàng tồn kho123,258142,10290,11075,02990,979135,97585,98286,069115,514170,622186,125176,361211,400164,960141,927103,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-384-202-88
V. Tài sản ngắn hạn khác116,95875,96646,15936,16938,27927,14220,6774,2192,1056,5984,01531,95821,21716,59925,66526,884
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,4026,0974,5864,1567,3795,7358,0384,1801,0561,5971,8262,0732,2144,5694,6794,643
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ107,55669,86941,57332,01330,89921,38512,571331,0212,45597226,79011,2261,19320,56721,743
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21696281,7484282,1116,5849,870
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7987889841,193967420498
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,134,1231,479,6991,654,5631,966,6282,277,2972,586,1743,043,0153,503,7683,895,9984,303,8114,657,8554,669,5804,551,0034,335,1274,182,4214,076,231
I. Các khoản phải thu dài hạn31,48132,47927,5195,2159,0636,2772,0703,1981,239
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác31,48132,47927,5195,2159,0636,2772,0703,1981,239
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định946,1491,217,0811,499,3001,801,9012,105,0992,434,0452,847,2553,289,2073,667,7524,047,5884,429,3164,056,1174,152,6674,129,1903,707,5753,536,401
1. Tài sản cố định hữu hình937,9901,208,7451,490,7181,793,0322,095,8422,424,7232,838,0223,279,6823,657,8704,037,6144,419,2914,046,1834,148,4264,124,8893,703,2473,532,062
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,1598,3368,5838,8689,2589,3229,2339,5259,8829,97310,0259,9344,2414,3014,3284,339
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn111111111320,77458,655111267,901396,745
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang111
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,92225,31025,09686,42796,01295,87497,04093,72982,18382,18382,18382,18382,18380,18377,333117,266
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh22,53121,80521,5619,45018,82918,69019,85616,546
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,5353,5353,53577,18377,18377,18377,18377,18382,18382,18382,18382,18382,18380,18377,333133,747
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-144-30-206-16,481
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác130,571204,829102,64773,08567,12249,97896,650117,633144,713173,929146,244210,506257,498125,643129,61225,819
1. Chi phí trả trước dài hạn130,571204,646102,60258,17552,22934,86647,38156,34178,827106,757130,061194,424241,614109,759108,767
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1834514,91014,89315,11249,26961,29265,88665,89114,88214,88214,88214,88219,84224,803
3. Tài sản dài hạn khác1,2811,3011,2001,0021,0021,0021,016
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,715,1462,678,0972,746,6182,795,9563,120,2823,645,2803,864,1124,238,7104,638,7315,091,2755,341,9995,072,6075,267,9944,892,0034,634,4284,417,712
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,043,0041,150,0421,737,5082,287,4592,412,6922,990,8173,225,7263,609,9113,629,8663,784,5724,107,4523,655,8593,817,2833,324,2823,193,8972,975,506
I. Nợ ngắn hạn524,270631,249726,956911,9501,176,4791,231,0501,018,129710,986589,049538,064748,563633,815625,676746,740803,682838,485
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn145,234470,590731,628700,402607,854351,11886,88288,346164,232141,11941,656235,325294,387165,008
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả270,049
3. Phải trả người bán ngắn hạn316,799407,263316,813313,960262,110207,427156,963210,915343,093369,296472,164398,253394,590306,60159,175370,466
4. Người mua trả tiền trước19,95720,44642,97318,32727,90926,89823,04720,68818,52217,28156,81439,96237,99029,9747,37761,001
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước34,07442,373386297479119375583,60512,7464,1454412,6813,34241,03816,704
6. Phải trả người lao động21,24221,39620,9298,28218,26839,50018,9409,80422,06812,76015,15114,05715,97623,03042,540
7. Chi phí phải trả ngắn hạn51733212699,022
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn55136160157142142181865
11. Phải trả ngắn hạn khác124,856128,950189,92299,931135,149255,684209,900116,591113,87836,52533,27534,128115,45545,709117,539164,496
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,35010,142404320
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,2873363964067958779659749301,0922,4495,72817,3273,73814,11718,270
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn518,734518,7931,010,5511,375,5091,236,2131,759,7672,207,5972,898,9243,040,8173,246,5073,358,8903,022,0443,191,6072,577,5422,390,2152,137,021
1. Phải trả người bán dài hạn197,04114,30314,30314,30359,451
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác518,688518,793518,793518,793518,787518,787518,367518,564518,720517,672517,672100,022144144144144
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn491,758856,716717,4261,240,9801,689,2302,183,3192,522,0392,728,6652,841,1132,907,7183,176,1062,562,1772,330,3722,135,687
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả46571046811,191
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,012877249
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn65364242
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,672,1421,528,0541,009,110508,497707,590654,464638,386628,7991,008,8641,306,7041,234,5461,416,7481,450,7111,567,7211,440,5311,442,206
I. Vốn chủ sở hữu1,672,1421,528,0541,009,110508,497707,590654,464638,386628,7991,008,8641,306,7041,234,5461,416,7481,450,7111,567,7211,440,5311,442,206
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,777
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,285
5. Cổ phiếu quỹ-7,320-7,320
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-996-1,645-9,136
8. Quỹ đầu tư phát triển52,93327,91627,91627,91627,91627,91627,91627,91628,08112,18712,08012,08011,948
9. Quỹ dự phòng tài chính16,89916,72116,35315,96815,96815,96813,339
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối217,43298,361-420,583-921,196-722,104-775,230-791,308-800,895-443,200-139,586-209,505-14,97321,233153,39733,69928,867
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát15,92115,42713,47410,6099,877
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,715,1462,678,0972,746,6182,795,9563,120,2823,645,2803,864,1124,238,7104,638,7315,091,2755,341,9995,072,6075,267,9944,892,0034,634,4284,417,712
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |