CTCP Vận tải Biển Việt Nam (vos)

11.90
-0.10
(-0.83%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,336,8081,269,8511,872,0361,097,453910,533715,8691,042,980519,308616,174702,633690,201402,188459,686384,653324,865254,647307,853293,803336,908344,303
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25670401146-227515731,833825
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,336,7831,269,8511,872,0361,097,453909,863715,8691,042,579519,162616,174702,633690,201402,188459,686384,653324,867254,645307,102293,230335,074343,478
4. Giá vốn hàng bán1,314,6611,245,7211,895,115993,488858,308718,9481,012,145416,262526,519449,479395,542306,119283,405209,495226,882250,959312,835301,286330,853368,089
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,12224,130-23,079103,96551,555-3,07930,434102,90089,655253,155294,65996,069176,281175,15897,9853,687-5,733-8,0554,222-24,611
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,40511,79416,17615,76414,61319,23316,96413,59024,6818,36815,8532,55917,47512,243103,65924,5963,4052,0102,8393,211
7. Chi phí tài chính1,45419,3853,4821,2868,0619,1067,0597,88017,46414,50024,00519,37120,46033,63229,35826,71527,25032,49222,90240,531
-Trong đó: Chi phí lãi vay655,9826,7116,6386,5657,35614,63418,59919,05420,01127,72627,54826,36327,98332,47031,08230,183
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4431,6111,5517873497026147841362528427271,493102335
9. Chi phí bán hàng14,86413,92917,26617,28115,94513,41215,80614,67418,83124,08123,56712,69315,02912,7629,1946,1425,6846,1066,9928,229
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,95817,89422,82319,47120,71419,23618,93316,67339,85726,87525,26911,74862,43411,97415,64315,16821,73016,09433,19417,348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,808-13,673-48,92482,47821,796-24,8986,21378,04638,320196,067237,92455,65896,560129,032147,448-19,742-56,993-59,244-55,924-87,173
12. Thu nhập khác527393,218539144,8981,7804233721,0311690,104982856,41794,1232579,72037,77524,474854
13. Chi phí khác1546176228,100124638122616,56871213563-22293
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-10-434393,211478116,7981,7791773331,019-1073,537912856,40594,1112529,65737,77724,451761
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,798-14,107344,28782,956138,593-23,1206,39078,38039,339196,057311,46055,74896,588185,437241,559-19,490-47,336-21,467-31,473-86,412
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,3133360,4058,44133,8032095,3115,32021,31544,40451,551
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,487229-13814,865-18
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,8013360,4058,44134,0322095,3115,32021,17644,40451,55114,865-18
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,002-14,140283,88274,515104,562-23,3291,07873,06018,163151,653259,91055,74881,723185,437241,559-19,490-47,318-21,467-31,473-86,412
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,002-14,140283,88274,515104,562-23,3291,07873,06018,163151,653259,91055,74881,723185,437241,559-19,490-47,318-21,467-31,473-86,412

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,098,9182,235,7662,354,8481,693,0661,581,0221,467,3841,485,9201,264,9451,198,3971,207,1491,306,5111,119,7141,092,0551,165,2671,263,741868,415829,328932,098836,573848,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền494,056770,085610,993334,460260,40767,955105,50964,19634,75263,973166,93353,783103,21882,45192,87192,72253,01079,46965,02237,072
1. Tiền488,056764,085607,993329,460153,40760,95597,50957,69626,25256,973161,43343,28392,71882,45192,87192,72253,01065,96956,52234,072
2. Các khoản tương đương tiền6,0006,0003,0005,000107,0007,0008,0006,5008,5007,0005,50010,50010,50013,5008,5003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn725,000725,000725,000515,000565,000375,000425,000445,000345,000400,000400,000350,000350,000447,875547,840117,95886,500198,84870,50093,990
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn725,000725,000725,000515,000565,000375,000425,000445,000345,000400,000400,000350,000350,000447,875547,840117,95886,500198,84870,50093,990
III. Các khoản phải thu ngắn hạn617,821494,720771,877596,772515,400771,997709,784540,329600,577536,259540,228537,311502,567526,710527,770544,526578,620540,559574,434557,613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng199,443164,456424,429244,272193,023395,529359,970188,796254,127219,456206,964202,912164,677149,053165,427170,143202,457157,423193,812174,718
2. Trả trước cho người bán282,270293,203291,791289,783287,494288,875284,184284,066282,317282,728284,086282,281289,115292,250285,625286,412285,231288,391293,345302,969
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác204,005103,953122,550129,609101,775156,476134,513136,351133,016128,892132,037127,474124,131123,147114,457125,711128,671124,216116,74990,938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-67,897-66,892-66,892-66,892-66,892-68,884-68,884-68,884-68,884-94,817-82,859-75,356-75,356-37,740-37,740-37,740-37,740-29,472-29,472-11,013
IV. Tổng hàng tồn kho105,227101,899108,795119,782123,258146,640147,711131,407142,102142,132141,801123,56990,11070,63058,12775,56375,02976,56286,585118,502
1. Hàng tồn kho105,227101,899108,795119,782123,258146,640147,711131,407142,102142,132141,801123,56990,11070,63058,12775,56375,02976,56286,585118,502
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác156,813144,063138,184127,053116,958105,79297,91684,01275,96664,78557,54955,05146,15937,60037,13337,64536,16936,66040,03141,733
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,6375,8967,6849,9429,4026,5317,3357,8206,0975,8996,1346,8594,5864,0214,2114,8934,1564,4736,1218,283
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ151,176138,167130,500117,064107,55699,26290,58176,19269,86958,88651,41648,19241,57333,57932,92132,69532,01332,18733,91133,449
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước47157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn792,274764,499892,1521,103,6111,134,1231,229,6121,308,2671,370,9821,479,6991,527,1541,584,4541,652,2761,654,5631,679,3301,745,8151,869,4381,966,6282,061,2542,127,9902,198,521
I. Các khoản phải thu dài hạn168,01578,44378,44171,41831,48131,48132,47932,47932,47928,20927,51927,51927,51916,5905,2155,2135,2155,2855,2839,163
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác168,01578,44378,44171,41831,48131,48132,47932,47932,47928,20927,51927,51927,51916,5905,2155,2135,2155,2855,2839,163
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định483,847578,954694,446892,903946,149999,2711,066,9161,139,8131,217,0811,288,7661,361,1201,434,2111,499,3001,571,6971,649,7621,725,1251,801,9011,873,8981,949,9982,026,197
1. Tài sản cố định hữu hình475,213570,384686,373884,787937,990991,0691,058,6711,131,5221,208,7451,280,3841,352,6761,425,7021,490,7181,563,0361,641,0501,716,3351,793,0321,864,9321,940,9222,017,050
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,6348,5698,0738,1168,1598,2028,2458,2908,3368,3828,4448,5108,5838,6628,7138,7908,8688,9679,0769,146
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,93827,36125,75126,70825,92225,68726,52626,09425,31025,06121,63725,93825,09624,73520,50972,11986,42796,69895,20596,347
1. Đầu tư vào công ty con6,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh23,52823,97122,36023,31822,53122,18223,02222,58921,80521,66920,91322,40321,5619,4509,4509,4509,45019,51518,02219,164
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,5353,5353,5353,5353,5353,5353,5353,5353,5353,5353,5353,5353,5359,28511,26662,87577,18377,18377,18377,183
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-125-144-144-144-144-30-30-30-30-143-2,811-206-206-206
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác113,47479,74193,515112,582130,571173,173182,345172,596204,829185,118174,178164,608102,64766,30770,32866,98073,08585,37277,50466,815
1. Chi phí trả trước dài hạn113,47479,74193,515112,582130,571172,989182,162172,412204,646185,073174,133164,563102,60251,39755,41852,07058,17570,48062,61151,922
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1831831831834545454514,91014,91014,91014,91014,89314,89314,893
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,891,1923,000,2663,247,0002,796,6772,715,1462,696,9962,794,1862,635,9272,678,0972,734,3032,890,9652,771,9902,746,6182,844,5963,009,5562,737,8522,795,9562,993,3522,964,5633,047,431
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả902,2671,002,3391,234,9331,050,0211,043,0041,129,4161,201,7371,034,8131,150,0421,257,1561,567,9391,707,1321,737,5081,928,5932,278,9902,248,8452,287,4592,426,4572,376,2002,426,253
I. Nợ ngắn hạn409,546483,605716,380531,287524,270610,728683,068516,145631,249685,700658,438721,143726,956778,2511,062,384962,589911,9501,298,7211,212,3091,226,201
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,81156,422129,764145,234272,904517,366457,558470,590824,046789,812762,459
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn95,400279,591476,486347,056316,799407,495501,917339,477407,263411,383365,627353,828316,813271,049359,621335,168313,960324,138271,166323,571
4. Người mua trả tiền trước8,44616,49120,74318,03619,95729,76219,92335,91320,44632,61543,42428,98442,97338,17436,41127,22518,32722,14327,72619,475
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,43761,48660,65710,25134,0748,45312,4336,66742,37396,53551,6921,5313861,2921,3891,5092975,8914,0861,038
6. Phải trả người lao động26,71215,38016,43615,99621,24215,16415,45914,94421,39613,74214,92213,32320,92910,79812,2278,1558,2828,2498,7019,187
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn55552555551363345471603345815733458
11. Phải trả ngắn hạn khác252,914101,875132,894136,409124,856140,281123,812118,561128,950119,246125,961193,322189,922183,605134,919132,55999,931113,477110,020109,806
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,00024610,35010,142
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,5828,7279,1383,5407,2879,5179,525336336336345345396396406406406744755656
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn492,721518,734518,554518,734518,734518,688518,668518,668518,793571,456909,501985,9891,010,5511,150,3421,216,6061,286,2571,375,5091,127,7361,163,8911,200,052
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác489,188518,688518,508518,688518,688518,688518,668518,668518,793518,793518,793518,793518,793518,793518,793518,793518,793518,793518,787518,787
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn52,663390,708467,196491,758631,549697,812767,463856,716608,943645,104681,265
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,53346464646
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,988,9241,997,9272,012,0671,746,6571,672,1421,567,5801,592,4501,601,1141,528,0541,477,1471,323,0261,064,8581,009,110916,003730,566489,007508,497566,895588,362621,177
I. Vốn chủ sở hữu1,988,9241,997,9272,012,0671,746,6571,672,1421,567,5801,592,4501,601,1141,528,0541,477,1471,323,0261,064,8581,009,110916,003730,566489,007508,497566,895588,362621,177
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,777
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển237,955237,955237,95552,93352,93352,93352,93327,91627,91627,91627,91627,91627,91627,91627,91627,91627,91627,91627,91627,916
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối349,193358,195372,335291,946217,432112,870137,739171,42198,36147,454-106,668-364,835-420,583-513,690-699,127-940,686-921,196-862,798-841,331-808,516
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,891,1923,000,2663,247,0002,796,6772,715,1462,696,9962,794,1862,635,9272,678,0972,734,3032,890,9652,771,9902,746,6182,844,5963,009,5562,737,8522,795,9562,993,3522,964,5633,047,431
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |