Công ty cổ phần VNG (vnz)

340.10
-9.40
(-2.69%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,504,8467,592,7057,800,5257,649,0606,024,2685,178,0014,316,788
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,504,8467,592,7057,800,5257,649,0606,024,2685,178,0014,316,788
4. Giá vốn hàng bán6,060,5765,304,3704,363,4964,105,4963,414,2572,783,6891,994,797
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,444,2702,288,3353,437,0293,543,5642,610,0112,394,3122,321,991
6. Doanh thu hoạt động tài chính157,99794,385135,700228,206247,035231,139157,885
7. Chi phí tài chính180,959220,85426,32828,3025,7983,1313,369
-Trong đó: Chi phí lãi vay145,33584,267
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-385,358-298,125-181,214-8,0115,053-21,250-242,716
9. Chi phí bán hàng1,970,6222,385,6522,727,8392,361,3491,566,1761,157,9911,194,020
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,317,9051,564,0291,578,9431,112,079735,502739,967566,605
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-252,577-2,085,940-941,595262,028554,622703,112473,166
12. Thu nhập khác18,55614,61023,51113,1584,1864,9332,743
13. Chi phí khác350,50978,496200,49121,207175,52869,30243,324
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-331,953-63,886-176,980-8,049-171,342-64,369-40,581
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-584,530-2,149,826-1,118,576253,979383,280638,742432,585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành96,31974,132146,842114,482120,578120,404114,103
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại337,21093,287268,500211,89669,34663,463-14,795
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)433,529167,419415,341326,378189,924183,86799,308
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,018,059-2,317,245-1,533,917-72,399193,357454,875333,277
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-100,126-216,235-456,773-485,060-266,711-113,520-2,906
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-917,933-2,101,010-1,077,144412,660460,067568,395336,183

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,361,9615,490,2644,862,7577,278,4106,064,4895,133,3673,549,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,692,9073,837,9072,629,0772,467,2172,469,7831,890,207832,602
1. Tiền2,290,3572,318,9142,113,9031,290,8621,006,658653,552412,312
2. Các khoản tương đương tiền402,5501,518,993515,1741,176,3551,463,1251,236,655420,290
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn110,492136,824445,4972,579,6212,049,1822,054,1361,665,091
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn110,492136,824445,4972,579,6212,049,1822,054,1361,665,091
III. Các khoản phải thu ngắn hạn915,550945,5451,248,4681,808,6481,123,531678,633648,914
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng546,664538,203558,238486,578520,286350,146345,817
2. Trả trước cho người bán205,352213,999321,175312,85559,08113,52337,257
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn27,828
6. Phải thu ngắn hạn khác244,780275,982371,9061,011,276517,934315,851266,848
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-81,246-82,640-2,852-2,061-1,599-887-1,009
IV. Tổng hàng tồn kho47,11283,45488,838118,18925,98424,05814,207
1. Hàng tồn kho48,17384,41189,953119,84829,39926,46715,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,061-956-1,115-1,659-3,415-2,409-1,458
V. Tài sản ngắn hạn khác595,900486,534450,878304,735396,009486,332388,750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn298,403212,380208,511177,369303,784436,349373,699
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ277,182249,249222,699110,54576,02829,29214,751
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20,31524,90519,66816,82116,19720,690300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,097,8654,104,4034,036,9581,958,8711,807,5251,889,9591,329,683
I. Các khoản phải thu dài hạn13,56610,88815,15416,62512,72016,35215,330
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn485485485
5. Phải thu dài hạn khác13,56610,88815,15416,62512,23515,86714,845
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,904,1122,287,6931,197,9251,045,1261,079,9521,143,448510,320
1. Tài sản cố định hữu hình2,608,6902,070,649978,191839,304867,818880,017243,226
2. Tài sản cố định thuê tài chính139,710
3. Tài sản cố định vô hình155,712217,044219,734205,822212,134263,431267,094
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn124,460212,9851,038,719211,821142,362228,312331,212
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang124,460212,9851,038,719211,821142,362228,312331,212
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,805,9161,181,8471,458,773398,785275,603309,763261,527
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh845,708992,4671,174,518277,055153,55830,75652,006
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn734,432291,173286,612121,730122,045121,907121,920
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-597,483-102,793-2,357
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn823,2591,000157,10087,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác236,539395,652326,388277,083286,289190,652208,295
1. Chi phí trả trước dài hạn235,356386,389268,689239,399219,647187,653173,606
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,1839,2632,84337,68466,6432,99934,690
3. Tài sản dài hạn khác54,855
VII. Lợi thế thương mại13,27315,3379,43210,6001,4322,999
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,459,8279,594,6678,899,7159,237,2817,872,0147,023,3264,879,247
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,189,6496,784,5673,785,1282,913,9481,788,9671,594,2271,046,988
I. Nợ ngắn hạn5,808,8485,361,9082,785,9622,375,4551,606,0531,545,8431,031,591
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn754,797865,44644,403
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn614,582534,025926,832782,294370,104573,617271,906
4. Người mua trả tiền trước61,49557,33324,70832,2987,0974,9883,799
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước161,464128,927114,08099,871105,22192,68594,452
6. Phải trả người lao động51,34466,35111,6909,5003,9784,0841,901
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,224,9811,385,447909,647956,593810,694618,739515,816
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,842,8291,529,82179,77855,30450,34545,90739,176
11. Phải trả ngắn hạn khác1,097,357794,558674,823439,596258,614205,824103,630
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn911
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,380,8001,422,659999,166538,493182,91448,38315,397
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác33330624721744540577
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,248,765617,729399,628174,125
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,014,670685,541585,834352,174171,92638,9367,164
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn23,65519,90713,45811,97710,5439,0428,156
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn93,37899,177
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,270,1782,810,1005,114,5876,323,3336,083,0475,429,0993,832,259
I. Vốn chủ sở hữu1,270,1782,810,1005,114,5876,323,3336,083,0475,429,0993,832,259
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu287,360287,360358,443358,443353,023353,023345,363
2. Thặng dư vốn cổ phần-409,834-409,834783,5041,133,2991,125,6471,125,647518,057
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,264,420-1,943,352-1,943,352-1,943,352-2,006,645
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái46,25515,6849,8367,69216,54218,61819,357
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối998,2602,842,3205,092,9526,647,9386,218,2715,758,2044,958,091
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát348,13874,570134,274119,314312,916116,960-1,963
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,459,8279,594,6678,899,7159,237,2817,872,0147,023,3264,879,247
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |