TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 5,490,264 | 4,862,757 | 7,278,410 | 6,064,489 | 5,133,367 | 3,549,564 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,837,907 | 2,629,077 | 2,467,217 | 2,469,783 | 1,890,207 | 832,602 |
1. Tiền | 2,318,914 | 2,113,903 | 1,290,862 | 1,006,658 | 653,552 | 412,312 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,518,993 | 515,174 | 1,176,355 | 1,463,125 | 1,236,655 | 420,290 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 136,824 | 445,497 | 2,579,621 | 2,049,182 | 2,054,136 | 1,665,091 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 136,824 | 445,497 | 2,579,621 | 2,049,182 | 2,054,136 | 1,665,091 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 945,545 | 1,248,468 | 1,808,648 | 1,123,531 | 678,633 | 648,914 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 538,203 | 558,238 | 486,578 | 520,286 | 350,146 | 345,817 |
2. Trả trước cho người bán | 213,999 | 321,175 | 312,855 | 59,081 | 13,523 | 37,257 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | 27,828 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 275,982 | 371,906 | 1,011,276 | 517,934 | 315,851 | 266,848 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -82,640 | -2,852 | -2,061 | -1,599 | -887 | -1,009 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 83,454 | 88,838 | 118,189 | 25,984 | 24,058 | 14,207 |
1. Hàng tồn kho | 84,411 | 89,953 | 119,848 | 29,399 | 26,467 | 15,665 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -956 | -1,115 | -1,659 | -3,415 | -2,409 | -1,458 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 486,534 | 450,878 | 304,735 | 396,009 | 486,332 | 388,750 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 212,380 | 208,511 | 177,369 | 303,784 | 436,349 | 373,699 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 249,249 | 222,699 | 110,545 | 76,028 | 29,292 | 14,751 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 24,905 | 19,668 | 16,821 | 16,197 | 20,690 | 300 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,104,403 | 4,036,958 | 1,958,871 | 1,807,525 | 1,889,959 | 1,329,683 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,888 | 15,154 | 16,625 | 12,720 | 16,352 | 15,330 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | 485 | 485 | 485 |
5. Phải thu dài hạn khác | 10,888 | 15,154 | 16,625 | 12,235 | 15,867 | 14,845 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 2,287,693 | 1,197,925 | 1,045,126 | 1,079,952 | 1,143,448 | 510,320 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,070,649 | 978,191 | 839,304 | 867,818 | 880,017 | 243,226 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 217,044 | 219,734 | 205,822 | 212,134 | 263,431 | 267,094 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 212,985 | 1,038,719 | 211,821 | 142,362 | 228,312 | 331,212 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 212,985 | 1,038,719 | 211,821 | 142,362 | 228,312 | 331,212 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,181,847 | 1,458,773 | 398,785 | 275,603 | 309,763 | 261,527 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 992,467 | 1,174,518 | 277,055 | 153,558 | 30,756 | 52,006 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 291,173 | 286,612 | 121,730 | 122,045 | 121,907 | 121,920 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -102,793 | -2,357 | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | | | | 157,100 | 87,600 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 395,652 | 326,388 | 277,083 | 286,289 | 190,652 | 208,295 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 386,389 | 268,689 | 239,399 | 219,647 | 187,653 | 173,606 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 9,263 | 2,843 | 37,684 | 66,643 | 2,999 | 34,690 |
3. Tài sản dài hạn khác | | 54,855 | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 15,337 | | 9,432 | 10,600 | 1,432 | 2,999 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 9,594,667 | 8,899,715 | 9,237,281 | 7,872,014 | 7,023,326 | 4,879,247 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 6,784,567 | 3,785,128 | 2,913,948 | 1,788,967 | 1,594,227 | 1,046,988 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,361,908 | 2,785,962 | 2,375,455 | 1,606,053 | 1,545,843 | 1,031,591 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 865,446 | 44,403 | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 534,025 | 926,832 | 782,294 | 370,104 | 573,617 | 271,906 |
4. Người mua trả tiền trước | 57,333 | 24,708 | 32,298 | 7,097 | 4,988 | 3,799 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 128,927 | 114,080 | 99,871 | 105,221 | 92,685 | 94,452 |
6. Phải trả người lao động | 66,351 | 11,690 | 9,500 | 3,978 | 4,084 | 1,901 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,385,447 | 909,647 | 956,593 | 810,694 | 618,739 | 515,816 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,529,821 | 79,778 | 55,304 | 50,345 | 45,907 | 39,176 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 794,558 | 674,823 | 439,596 | 258,614 | 205,824 | 103,630 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | 911 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,422,659 | 999,166 | 538,493 | 182,914 | 48,383 | 15,397 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 306 | 247 | 217 | 445 | 405 | 77 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 617,729 | 399,628 | 174,125 | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 685,541 | 585,834 | 352,174 | 171,926 | 38,936 | 7,164 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 19,907 | 13,458 | 11,977 | 10,543 | 9,042 | 8,156 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 99,177 | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,810,100 | 5,114,587 | 6,323,333 | 6,083,047 | 5,429,099 | 3,832,259 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,810,100 | 5,114,587 | 6,323,333 | 6,083,047 | 5,429,099 | 3,832,259 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 287,360 | 358,443 | 358,443 | 353,023 | 353,023 | 345,363 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -409,834 | 783,504 | 1,133,299 | 1,125,647 | 1,125,647 | 518,057 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | -1,264,420 | -1,943,352 | -1,943,352 | -1,943,352 | -2,006,645 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 15,684 | 9,836 | 7,692 | 16,542 | 18,618 | 19,357 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,842,320 | 5,092,952 | 6,647,938 | 6,218,271 | 5,758,204 | 4,958,091 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 74,570 | 134,274 | 119,314 | 312,916 | 116,960 | -1,963 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 9,594,667 | 8,899,715 | 9,237,281 | 7,872,014 | 7,023,326 | 4,879,247 |