Công ty cổ phần VNG (vnz)

399.40
-2.40
(-0.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,612,6442,578,5112,054,7282,258,9642,176,5292,332,9142,245,9121,852,4562,036,6702,099,8731,997,7601,666,2681,927,8242,176,0722,017,0631,489,3921,610,7071,574,6241,546,7551,302,850
2. Các khoản giảm trừ doanh thu100
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,612,6442,578,5112,054,7282,258,9642,176,5292,332,9142,245,9121,852,4562,036,6702,099,8731,997,7601,666,2681,927,7232,176,0722,017,0631,489,3921,610,7071,574,6241,546,7551,302,850
4. Giá vốn hàng bán1,630,9151,627,1941,427,7771,374,6891,389,0341,355,3371,146,6431,005,3301,119,2011,156,9521,122,627941,3671,151,9311,168,080973,620812,6441,027,929852,555808,667729,643
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)981,729951,316626,950884,275787,495977,5771,099,269847,126917,468942,920875,134724,900775,7931,007,9931,043,443676,748582,777722,068738,089573,207
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,80724,95767,19428,03823,39928,20524,40518,09027,78423,13144,60042,06466,19440,41373,05048,47961,46963,49767,11955,391
7. Chi phí tài chính48,16565,37638,63228,78744,46052,52683,6717,96150,2766958,6242,65316,856-1,1526,4956,1022,3688801,4441,114
-Trong đó: Chi phí lãi vay35,73941,89236,21931,48529,31229,41986,9154,717
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-309,818-27,801-24,662-23,076-44,431-28,121-205,641-27,477-39,883-27,646-50,917-4,033-12,417-4,551-4,102909-1,9832,9583,1602,636
9. Chi phí bán hàng427,040503,921554,876484,785584,630718,250554,284543,537699,351714,821745,606569,417673,203634,611536,161512,043476,468392,699384,610314,986
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp359,930324,421332,005301,549352,120334,850414,262337,400448,472380,127349,259271,128386,352289,765248,750198,495213,867184,910162,073175,324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-125,41754,754-256,03074,116-214,747-127,966-134,184-51,159-292,730-157,237-234,672-80,267-246,842120,630320,9859,495-50,439210,034260,240139,809
12. Thu nhập khác2,1463,8106,2546,3467,9143,7024,7909,52313,4353,1222,6789,8848,8521,7902,2397642,5412,5523802,367
13. Chi phí khác303,10728,3213,93615,14549,823-7,49731,3111,434167,53529,2798,8801,8992,46521,7052,048-6,175147,78211,87916,1501,708
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-300,960-24,5112,318-8,800-41,91011,198-26,5208,089-154,100-26,156-6,2027,9866,387-19,9151916,939-145,241-9,326-15,770659
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-426,37730,243-253,71265,316-256,657-116,767-160,705-43,070-446,829-183,393-240,875-72,282-240,455100,715321,17616,434-195,680200,708244,471140,469
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-7,21025,4169,99268,12012,04913,49924,67928,60933,39546,25249,06225,75914,49732,59719,69142,906-11,41154,86723,91653,628
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,05515,895290,68328,57722,38741,53117,81118,40267,17024,919110,35111,60327,87617,444122,31511539,123-3,52648,3431,265
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-5,15541,311300,67696,69734,43655,03042,49047,012100,56571,171159,41337,36242,37350,041142,00643,02127,71251,34172,25954,893
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-421,222-11,068-554,388-31,381-291,093-171,798-203,195-90,082-547,394-254,564-400,288-109,643-282,82950,674179,170-26,587-223,391149,367172,21285,576
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-8,720-19,564-26,760-45,082-61,249-54,842-50,093-49,581-111,932-116,631-114,096-114,430-153,087-119,104-91,526-124,950-100,316-61,952-44,115-60,290
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-412,5028,496-527,62813,701-229,844-116,956-153,102-40,501-435,462-137,933-286,1924,787-128,692169,778270,69698,363-123,075211,319216,327145,866

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,361,9614,628,4315,069,9476,195,2005,561,3455,576,1495,151,6654,661,6674,778,6655,125,8975,409,6156,470,8177,262,5057,440,8846,418,9305,730,4676,068,8315,974,4955,382,9295,227,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,692,9073,054,7843,340,8624,441,1623,838,2483,665,6993,455,3452,837,8842,615,0952,448,6362,067,3201,989,0122,388,7463,417,8642,474,9042,068,8842,419,6182,197,6991,703,5531,684,103
1. Tiền2,290,3572,542,2801,879,7922,524,8132,319,1542,063,7991,884,2552,177,8842,121,8651,364,4361,189,0011,242,7811,350,3811,334,859902,800770,6911,006,658869,019639,070648,683
2. Các khoản tương đương tiền402,550512,5041,461,0701,916,3491,519,0931,601,9001,571,090660,000493,2301,084,200878,319746,2311,038,3652,083,0051,572,1051,298,1931,412,9601,328,6801,064,4831,035,420
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn110,49251,47761,307122,570135,703108,655103,18884,588464,697837,6231,500,2851,925,0432,541,3082,393,3462,477,6992,196,0542,099,1192,464,1602,457,3222,288,072
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn110,49251,47761,307122,570135,703108,655103,18884,588464,697837,6231,500,2851,925,0432,541,3082,393,3462,477,6992,196,0542,099,1192,464,1602,457,3222,288,072
III. Các khoản phải thu ngắn hạn915,550885,7171,010,929992,413949,5851,222,2701,050,8431,203,6991,159,9441,340,4871,427,0862,191,8631,771,7091,161,6301,096,9711,125,3121,141,742843,942739,191790,595
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng546,664550,694520,288512,712533,728693,673589,416581,272557,554626,325567,612314,523486,985515,597489,136467,611521,452418,345353,010391,614
2. Trả trước cho người bán205,352165,739169,448187,953214,998234,881204,103276,994227,565214,534292,004350,338200,13777,587103,85998,72656,49038,07028,93315,573
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn27,828
6. Phải thu ngắn hạn khác244,780249,228400,680373,241287,499374,578338,722348,284377,130503,870571,0301,529,0641,086,648570,044506,034560,574537,574388,792358,539384,295
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-81,246-79,944-79,488-81,492-86,640-80,863-81,398-2,852-2,306-4,243-3,560-2,061-2,061-1,599-2,059-1,599-1,601-1,265-1,291-887
IV. Tổng hàng tồn kho47,11245,57874,23692,50173,38875,89675,10280,62688,26769,47079,51661,606141,38239,76334,42226,96825,98622,18427,85918,769
1. Hàng tồn kho48,17346,56175,22093,45874,34477,10376,31081,74189,38270,94780,99363,244143,04143,19637,85630,32329,40125,08730,76121,178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,061-984-984-956-956-1,207-1,208-1,115-1,115-1,477-1,477-1,638-1,659-3,434-3,434-3,354-3,415-2,902-2,902-2,409
V. Tài sản ngắn hạn khác595,900590,875582,612546,553564,421503,629467,187454,870450,662429,681335,408303,293419,361428,281334,933313,249382,367446,509455,006445,607
1. Chi phí trả trước ngắn hạn298,403289,043285,546234,046290,111232,310224,719200,735205,828213,716173,239160,524292,543332,692250,111231,140289,744403,646418,411414,198
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ277,182281,555276,767287,960254,341250,742225,914234,569228,119199,703145,923129,290110,14395,58980,64282,10976,02842,86336,59531,409
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20,31520,27620,29924,54719,97020,57716,55519,56616,71516,26216,24613,47916,6744,18016,595
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,097,8655,813,0235,056,3064,703,6144,155,0994,180,1254,164,3754,314,0074,313,4654,063,5023,492,0902,111,0632,015,5771,936,5601,861,7561,927,8381,749,4381,773,1131,944,3512,001,815
I. Các khoản phải thu dài hạn13,5668,9419,0089,60810,88811,22114,17315,42314,60813,80113,67916,90922,83418,70613,72019,04218,45617,69215,04217,941
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn485485485485485485485
5. Phải thu dài hạn khác13,5668,9419,0089,60810,88811,22114,17315,42315,15413,80113,67916,90922,83418,22113,23518,55717,97117,20714,55717,456
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-546
II. Tài sản cố định2,904,1123,107,1553,153,3452,224,8792,289,2572,315,9842,271,8502,367,2511,197,9331,169,0301,079,4341,063,1951,044,4841,091,1221,099,1031,083,8921,080,9141,260,2501,305,1001,260,195
1. Tài sản cố định hữu hình2,608,6902,745,6292,766,7812,021,6512,071,6612,042,7302,024,7832,118,417978,191889,283809,481834,208839,304846,495860,409851,063868,780882,586935,451916,560
2. Tài sản cố định thuê tài chính139,710142,983155,695
3. Tài sản cố định vô hình155,712218,542230,868203,228217,596273,254247,067248,834219,742279,747269,953228,987205,180244,627238,694232,829212,134377,664369,649343,636
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn124,460341,299314,137893,052213,653172,984334,56066,2801,038,716914,603590,328262,209211,950144,609110,745154,320144,76268,47769,78389,044
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang124,460341,299314,137893,052213,653172,984334,56066,2801,038,716914,603590,328262,209211,950144,609110,745154,320144,76268,47769,78389,044
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,805,9162,093,7881,310,4131,170,1011,206,7811,259,3811,274,6751,547,5381,484,6811,551,2831,520,006492,525492,884441,449410,095414,631277,335194,663369,477401,767
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh845,7081,138,0611,165,862969,391984,9221,029,3531,045,6241,264,3411,233,2531,273,1361,300,781273,022221,185283,934288,485292,587122,19639,52436,55233,392
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn734,432216,973231,783295,785291,173291,526278,569280,543286,612278,147219,224219,504271,699157,515121,610122,045155,139155,139121,925122,045
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-597,483-84,505-87,232-95,075-70,314-61,498-49,518-2,346-35,184
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn823,259823,2591,0005,000211,000246,330
VI. Tổng tài sản dài hạn khác236,539248,051255,098391,153419,183404,703252,748264,163418,583304,384279,794267,086233,993230,951218,077245,645217,371221,016184,295231,828
1. Chi phí trả trước dài hạn235,356247,484255,070382,284390,727396,174244,844255,858360,164251,435246,984241,106213,653202,622212,591195,478198,625212,412179,485185,781
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,183567288,86928,4568,5297,9048,30558,41952,94932,81025,98020,34028,3295,48650,16818,7468,6044,81046,047
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại13,27313,78914,30514,82115,33715,85216,36853,354158,944110,4028,8489,1409,4329,72410,01610,30810,60011,0166541,040
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,459,82710,441,45410,126,25310,898,8139,716,4449,756,2749,316,0398,975,6749,092,1309,189,3998,901,7058,581,8809,278,0829,377,4448,280,6867,658,3057,818,2697,747,6087,327,2807,228,960
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,189,6498,687,7878,445,9217,528,5955,344,8715,097,0114,503,1893,953,6803,758,4183,610,5183,082,5412,368,4402,954,6392,815,6552,035,3481,589,5871,737,9081,673,0781,408,3451,474,847
I. Nợ ngắn hạn5,808,8486,166,7796,650,5476,104,4663,995,3523,787,2063,284,4692,749,3402,754,9992,671,4952,346,7821,830,0502,477,3932,461,6941,780,3691,423,6571,594,6401,581,2011,309,1011,382,876
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn754,797957,6131,435,7951,329,950865,446729,479615,64582,50044,40321,679
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn614,582517,555374,568442,274529,215320,429349,408837,222924,124412,006340,413365,160783,172242,178192,177218,733336,05530,34779,191498,469
4. Người mua trả tiền trước61,49557,94152,41353,74539,08736,63731,09328,1895,26632,72629,48951,77832,2986,3486,0365,3887,0979,6873,6945,531
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước161,464293,736129,946158,435122,220364,657254,119101,340123,946168,198135,889113,75683,831118,454113,42787,274106,404231,028176,65679,021
6. Phải trả người lao động51,3445,2015,0765,45425,8647,0967,4059,05849,9255,8835,9716,2628,0593,7093,3697209251,5803,9253,741
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,224,9811,687,3042,063,1841,827,3411,514,5071,511,7381,325,455899,120822,5841,353,2991,285,437792,0011,002,1871,572,0301,120,226733,821820,3951,079,201839,385497,750
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,842,8291,755,4091,677,9471,415,02793,63577,65094,30374,15879,77880,92173,07157,45453,96144,97149,98642,20437,98740,06233,40542,363
11. Phải trả ngắn hạn khác1,097,357892,019911,619872,240805,379739,521607,041717,753704,973596,782476,511443,641513,887474,004295,147335,517285,777189,295256,001
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn172,846
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,380,8002,521,0081,795,3741,424,1291,349,5191,309,8051,218,7201,204,3401,003,418939,023735,760538,390477,246353,961254,979165,930143,26891,87899,24591,971
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác333432382403306256247247247241232217470479479479445440405305
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,248,7651,270,322595,181576,557617,729619,477577,878581,246399,628411,902253,466174,125174,12568,6689,932
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,014,6701,011,999995,565713,723711,578669,264627,108609,698590,086514,312469,254352,174290,674273,521233,199155,474132,28082,99490,35582,994
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn23,65518,87019,05419,50019,90720,80813,48813,14913,45812,56712,80711,87311,97711,29311,3679,97710,5438,4448,4848,671
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn93,378219,385185,193113,946
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,270,1781,753,6671,680,3313,370,2184,371,5734,659,2634,812,8505,021,9955,333,7125,578,8815,819,1646,213,4406,323,4436,561,7896,245,3386,068,7186,080,3616,074,5305,918,9355,754,113
I. Vốn chủ sở hữu1,270,1781,753,6671,680,3313,370,2184,371,5734,659,2634,812,8505,021,9955,333,7125,578,8815,819,1646,213,4406,323,4436,561,7896,245,3386,068,7186,080,3616,074,5305,918,9355,754,113
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu287,360287,360287,360287,360287,360287,360358,443358,443358,443358,443358,443358,443358,897358,443358,443358,443353,023353,023353,023353,023
2. Thặng dư vốn cổ phần-409,834-409,834-409,834-409,834-409,834-409,834783,504783,504783,5041,123,3291,133,2991,133,2991,133,4911,133,2991,133,2991,133,2991,125,6471,125,6471,125,6471,125,647
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,264,420-1,264,420-1,264,420-1,931,972-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái46,255108,52124,1936,08616,07912,6881,3787,32710,48119,29512,9617,4436,2514,63413,17915,72816,54218,40919,09626,486
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối998,2601,410,7621,402,2663,117,0534,402,9384,684,1344,898,7695,052,4515,311,7505,867,0175,999,7796,505,7426,649,5966,757,1096,587,3306,316,6346,215,5676,338,6426,120,3975,904,070
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát348,138356,858376,346369,55275,02984,91535,17884,691133,955142,769258,035151,866118,561251,65696,440187,966312,934182,160244,124288,240
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,459,82710,441,45410,126,25310,898,8139,716,4449,756,2749,316,0398,975,6749,092,1309,189,3998,901,7058,581,8809,278,0829,377,4448,280,6867,658,3057,818,2697,747,6087,327,2807,228,960
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |