Công ty cổ phần VNG (vnz)

388
-2.40
(-0.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,578,5112,054,7282,258,9642,176,5292,332,9142,245,9121,852,4562,036,6702,099,8731,997,7601,666,2681,927,8242,176,0722,017,0631,489,3921,610,7071,574,6241,546,7551,302,8501,309,119
2. Các khoản giảm trừ doanh thu100
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,578,5112,054,7282,258,9642,176,5292,332,9142,245,9121,852,4562,036,6702,099,8731,997,7601,666,2681,927,7232,176,0722,017,0631,489,3921,610,7071,574,6241,546,7551,302,8501,309,119
4. Giá vốn hàng bán1,627,1941,427,7771,374,6891,389,0341,355,3371,146,6431,005,3301,119,2011,156,9521,122,627941,3671,151,9311,168,080973,620812,6441,027,929852,555808,667729,643798,886
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)951,316626,950884,275787,495977,5771,099,269847,126917,468942,920875,134724,900775,7931,007,9931,043,443676,748582,777722,068738,089573,207510,233
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,95767,19428,03823,39928,20524,40518,09027,78423,13144,60042,06466,19440,41373,05048,47961,46963,49767,11955,39162,131
7. Chi phí tài chính65,37638,63228,78744,46052,52683,6717,96150,2766958,6242,65316,856-1,1526,4956,1022,3688801,4441,114-874
-Trong đó: Chi phí lãi vay41,89236,21931,48529,31229,41986,9154,717
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-27,801-24,662-23,076-44,431-28,121-205,641-27,477-39,883-27,646-50,917-4,033-12,417-4,551-4,102909-1,9832,9583,1602,6363,185
9. Chi phí bán hàng503,921554,876484,785584,630718,250554,284543,537699,351714,821745,606569,417673,203634,611536,161512,043476,468392,699384,610314,986312,647
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp324,421332,005301,549352,120334,850414,262337,400448,472380,127349,259271,128386,352289,765248,750198,495213,867184,910162,073175,324225,277
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)54,754-256,03074,116-214,747-127,966-134,184-51,159-292,730-157,237-234,672-80,267-246,842120,630320,9859,495-50,439210,034260,240139,80938,499
12. Thu nhập khác3,8106,2546,3467,9143,7024,7909,52313,4353,1222,6789,8848,8521,7902,2397642,5412,5523802,3672,580
13. Chi phí khác28,3213,93615,14549,823-7,49731,3111,434167,53529,2798,8801,8992,46521,7052,048-6,175147,78211,87916,1501,70849,287
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-24,5112,318-8,800-41,91011,198-26,5208,089-154,100-26,156-6,2027,9866,387-19,9151916,939-145,241-9,326-15,770659-46,707
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,243-253,71265,316-256,657-116,767-160,705-43,070-446,829-183,393-240,875-72,282-240,455100,715321,17616,434-195,680200,708244,471140,469-8,208
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành25,4169,99268,12012,04913,49924,67928,60933,39546,25249,06225,75914,49732,59719,69142,906-11,41154,86723,91653,628-26,967
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại15,895290,68328,57722,38741,53117,81118,40267,17024,919110,35111,60327,87617,444122,31511539,123-3,52648,3431,265-14,785
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)41,311300,67696,69734,43655,03042,49047,012100,56571,171159,41337,36242,37350,041142,00643,02127,71251,34172,25954,893-41,753
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-11,068-554,388-31,381-291,093-171,798-203,195-90,082-547,394-254,564-400,288-109,643-282,82950,674179,170-26,587-223,391149,367172,21285,57633,544
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-19,564-26,760-45,082-61,249-54,842-50,093-49,581-111,932-116,631-114,096-114,430-153,087-119,104-91,526-124,950-100,316-61,952-44,115-60,290-42,306
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,496-527,62813,701-229,844-116,956-153,102-40,501-435,462-137,933-286,1924,787-128,692169,778270,69698,363-123,075211,319216,327145,86675,850

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,628,4315,069,9476,195,2005,561,3455,576,1495,151,6654,661,6674,778,6655,125,8975,409,6156,470,8177,262,5057,440,8846,418,9305,730,4676,068,8315,974,4955,382,9295,227,1465,241,403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,054,7843,340,8624,441,1623,838,2483,665,6993,455,3452,837,8842,615,0952,448,6362,067,3201,989,0122,388,7463,417,8642,474,9042,068,8842,419,6182,197,6991,703,5531,684,1031,843,302
1. Tiền2,542,2801,879,7922,524,8132,319,1542,063,7991,884,2552,177,8842,121,8651,364,4361,189,0011,242,7811,350,3811,334,859902,800770,6911,006,658869,019639,070648,683653,647
2. Các khoản tương đương tiền512,5041,461,0701,916,3491,519,0931,601,9001,571,090660,000493,2301,084,200878,319746,2311,038,3652,083,0051,572,1051,298,1931,412,9601,328,6801,064,4831,035,4201,189,655
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn51,47761,307122,570135,703108,655103,18884,588464,697837,6231,500,2851,925,0432,541,3082,393,3462,477,6992,196,0542,099,1192,464,1602,457,3222,288,0722,223,136
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn51,47761,307122,570135,703108,655103,18884,588464,697837,6231,500,2851,925,0432,541,3082,393,3462,477,6992,196,0542,099,1192,464,1602,457,3222,288,0722,223,136
III. Các khoản phải thu ngắn hạn885,7171,010,929992,413949,5851,222,2701,050,8431,203,6991,159,9441,340,4871,427,0862,191,8631,771,7091,161,6301,096,9711,125,3121,141,742843,942739,191790,595674,194
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng550,694520,288512,712533,728693,673589,416581,272557,554626,325567,612314,523486,985515,597489,136467,611521,452418,345353,010391,614368,941
2. Trả trước cho người bán165,739169,448187,953214,998234,881204,103276,994227,565214,534292,004350,338200,13777,587103,85998,72656,49038,07028,93315,57313,572
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn27,828
6. Phải thu ngắn hạn khác249,228400,680373,241287,499374,578338,722348,284377,130503,870571,0301,529,0641,086,648570,044506,034560,574537,574388,792358,539384,295292,567
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-79,944-79,488-81,492-86,640-80,863-81,398-2,852-2,306-4,243-3,560-2,061-2,061-1,599-2,059-1,599-1,601-1,265-1,291-887-887
IV. Tổng hàng tồn kho45,57874,23692,50173,38875,89675,10280,62688,26769,47079,51661,606141,38239,76334,42226,96825,98622,18427,85918,76924,704
1. Hàng tồn kho46,56175,22093,45874,34477,10376,31081,74189,38270,94780,99363,244143,04143,19637,85630,32329,40125,08730,76121,17827,113
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-984-984-956-956-1,207-1,208-1,115-1,115-1,477-1,477-1,638-1,659-3,434-3,434-3,354-3,415-2,902-2,902-2,409-2,409
V. Tài sản ngắn hạn khác590,875582,612546,553564,421503,629467,187454,870450,662429,681335,408303,293419,361428,281334,933313,249382,367446,509455,006445,607476,067
1. Chi phí trả trước ngắn hạn289,043285,546234,046290,111232,310224,719200,735205,828213,716173,239160,524292,543332,692250,111231,140289,744403,646418,411414,198436,947
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ281,555276,767287,960254,341250,742225,914234,569228,119199,703145,923129,290110,14395,58980,64282,10976,02842,86336,59531,40930,786
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20,27620,29924,54719,97020,57716,55519,56616,71516,26216,24613,47916,6744,18016,5958,334
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,813,0235,056,3064,703,6144,155,0994,180,1254,164,3754,314,0074,313,4654,063,5023,492,0902,111,0632,015,5771,936,5601,861,7561,927,8381,749,4381,773,1131,944,3512,001,8151,859,476
I. Các khoản phải thu dài hạn8,9419,0089,60810,88811,22114,17315,42314,60813,80113,67916,90922,83418,70613,72019,04218,45617,69215,04217,94119,759
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn485485485485485485485485
5. Phải thu dài hạn khác8,9419,0089,60810,88811,22114,17315,42315,15413,80113,67916,90922,83418,22113,23518,55717,97117,20714,55717,45619,274
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-546
II. Tài sản cố định3,107,1553,153,3452,224,8792,289,2572,315,9842,271,8502,367,2511,197,9331,169,0301,079,4341,063,1951,044,4841,091,1221,099,1031,083,8921,080,9141,260,2501,305,1001,260,1951,143,447
1. Tài sản cố định hữu hình2,745,6292,766,7812,021,6512,071,6612,042,7302,024,7832,118,417978,191889,283809,481834,208839,304846,495860,409851,063868,780882,586935,451916,560880,015
2. Tài sản cố định thuê tài chính142,983155,695
3. Tài sản cố định vô hình218,542230,868203,228217,596273,254247,067248,834219,742279,747269,953228,987205,180244,627238,694232,829212,134377,664369,649343,636263,431
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn341,299314,137893,052213,653172,984334,56066,2801,038,716914,603590,328262,209211,950144,609110,745154,320144,76268,47769,78389,044224,676
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang341,299314,137893,052213,653172,984334,56066,2801,038,716914,603590,328262,209211,950144,609110,745154,320144,76268,47769,78389,044224,676
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,093,7881,310,4131,170,1011,206,7811,259,3811,274,6751,547,5381,484,6811,551,2831,520,006492,525492,884441,449410,095414,631277,335194,663369,477401,767187,776
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,138,0611,165,862969,391984,9221,029,3531,045,6241,264,3411,233,2531,273,1361,300,781273,022221,185283,934288,485292,587122,19639,52436,55233,39230,756
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn216,973231,783295,785291,173291,526278,569280,543286,612278,147219,224219,504271,699157,515121,610122,045155,139155,139121,925122,045121,920
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-84,505-87,232-95,075-70,314-61,498-49,518-2,346-35,184
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn823,2591,0005,000211,000246,33035,100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác248,051255,098391,153419,183404,703252,748264,163418,583304,384279,794267,086233,993230,951218,077245,645217,371221,016184,295231,828282,387
1. Chi phí trả trước dài hạn247,484255,070382,284390,727396,174244,844255,858360,164251,435246,984241,106213,653202,622212,591195,478198,625212,412179,485185,781186,460
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại567288,86928,4568,5297,9048,30558,41952,94932,81025,98020,34028,3295,48650,16818,7468,6044,81046,04795,927
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại13,78914,30514,82115,33715,85216,36853,354158,944110,4028,8489,1409,4329,72410,01610,30810,60011,0166541,0401,432
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,441,45410,126,25310,898,8139,716,4449,756,2749,316,0398,975,6749,092,1309,189,3998,901,7058,581,8809,278,0829,377,4448,280,6867,658,3057,818,2697,747,6087,327,2807,228,9607,100,879
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,687,7878,445,9217,528,5955,344,8715,097,0114,503,1893,953,6803,758,4183,610,5183,082,5412,368,4402,954,6392,815,6552,035,3481,589,5871,737,9081,673,0781,408,3451,474,8471,553,606
I. Nợ ngắn hạn6,166,7796,650,5476,104,4663,995,3523,787,2063,284,4692,749,3402,754,9992,671,4952,346,7821,830,0502,477,3932,461,6941,780,3691,423,6571,594,6401,581,2011,309,1011,382,8761,541,542
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn957,6131,435,7951,329,950865,446729,479615,64582,50044,40321,679
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn517,555374,568442,274529,215320,429349,408837,222924,124412,006340,413365,160783,172242,178192,177218,733336,05530,34779,191498,469573,467
4. Người mua trả tiền trước57,94152,41353,74539,08736,63731,09328,1895,26632,72629,48951,77832,2986,3486,0365,3887,0979,6873,6945,5314,988
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước293,736129,946158,435122,220364,657254,119101,340123,946168,198135,889113,75683,831118,454113,42787,274106,404231,028176,65679,02195,216
6. Phải trả người lao động5,2015,0765,45425,8647,0967,4059,05849,9255,8835,9716,2628,0593,7093,3697209251,5803,9253,7411,749
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,687,3042,063,1841,827,3411,514,5071,511,7381,325,455899,120822,5841,353,2991,285,437792,0011,002,1871,572,0301,120,226733,821820,3951,079,201839,385497,750615,599
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,755,4091,677,9471,415,02793,63577,65094,30374,15879,77880,92173,07157,45453,96144,97149,98642,20437,98740,06233,40542,36345,907
11. Phải trả ngắn hạn khác892,019911,619872,240805,379739,521607,041717,753704,973596,782476,511443,641513,887474,004295,147335,517285,777189,295256,001204,615
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn172,846
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,521,0081,795,3741,424,1291,349,5191,309,8051,218,7201,204,3401,003,418939,023735,760538,390477,246353,961254,979165,930143,26891,87899,24591,97112,065
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác432382403306256247247247241232217470479479479445440405305405
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,270,322595,181576,557617,729619,477577,878581,246399,628411,902253,466174,125174,12568,6689,932
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,011,999995,565713,723711,578669,264627,108609,698590,086514,312469,254352,174290,674273,521233,199155,474132,28082,99490,35582,9942,617
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn18,87019,05419,50019,90720,80813,48813,14913,45812,56712,80711,87311,97711,29311,3679,97710,5438,4448,4848,6719,042
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn219,385185,193113,946
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,753,6671,680,3313,370,2184,371,5734,659,2634,812,8505,021,9955,333,7125,578,8815,819,1646,213,4406,323,4436,561,7896,245,3386,068,7186,080,3616,074,5305,918,9355,754,1135,547,273
I. Vốn chủ sở hữu1,753,6671,680,3313,370,2184,371,5734,659,2634,812,8505,021,9955,333,7125,578,8815,819,1646,213,4406,323,4436,561,7896,245,3386,068,7186,080,3616,074,5305,918,9355,754,1135,547,273
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu287,360287,360287,360287,360287,360358,443358,443358,443358,443358,443358,443358,897358,443358,443358,443353,023353,023353,023353,023353,023
2. Thặng dư vốn cổ phần-409,834-409,834-409,834-409,834-409,834783,504783,504783,5041,123,3291,133,2991,133,2991,133,4911,133,2991,133,2991,133,2991,125,6471,125,6471,125,6471,125,6471,125,647
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,264,420-1,264,420-1,264,420-1,931,972-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352-1,943,352
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái108,52124,1936,08616,07912,6881,3787,32710,48119,29512,9617,4436,2514,63413,17915,72816,54218,40919,09626,48618,495
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,410,7621,402,2663,117,0534,402,9384,684,1344,898,7695,052,4515,311,7505,867,0175,999,7796,505,7426,649,5966,757,1096,587,3306,316,6346,215,5676,338,6426,120,3975,904,0705,831,531
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát356,858376,346369,55275,02984,91535,17884,691133,955142,769258,035151,866118,561251,65696,440187,966312,934182,160244,124288,240161,930
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,441,45410,126,25310,898,8139,716,4449,756,2749,316,0398,975,6749,092,1309,189,3998,901,7058,581,8809,278,0829,377,4448,280,6867,658,3057,818,2697,747,6087,327,2807,228,9607,100,879
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |