CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương (vnt)

38.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh401,281382,419256,383261,744220,646187,376209,761297,346386,681517,041602,517829,705663,063597,510454,067388,619316,530294,456239,365266,156
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)401,281382,419256,383261,744220,646187,376209,761297,346386,681517,041602,517829,705663,063597,510454,067388,619316,530294,456239,365266,156
4. Giá vốn hàng bán384,066359,839245,381252,303211,396177,150189,800278,018367,922491,881575,602797,378638,745572,826436,008371,943299,917282,974228,397250,826
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,21522,58011,0029,4419,25010,22519,96119,32818,75925,16026,91532,32724,31824,68518,05916,67616,61311,48210,96815,330
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6973,9113,9075,3504,9374,0582,2884,8785,0365,0631,83027,1122,2752,5891,0752,0501,6962,3631,1431,427
7. Chi phí tài chính8,0224,5513,0884,8865,1972,8585,86411,1475,7035,3424,9306,9207,8146,5345,4724,4524,7483,7174,3773,902
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,4283,9192,8613,1543,7633,3164,2255,2584,7244,1744,3565,7256,292-40,75751,6584,1923,6503,3993,7503,729
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,573-7,096-7,765-8,742-8,472-6,338-7,297-9,071-8,953-10,125-10,484-8,746-11,953-12,142-11,974-18,451-5,194140
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,4348,5347,7376,5376,0128,7849,0327,00711,46212,60310,5589,5049,81610,8909,3486,8518,2357,3777,1756,874
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,1176,310-3,682-5,374-5,494-3,69756-3,018-2,3222,1532,77334,269-2,989-2,293-7,660-11,0281322,8905585,981
12. Thu nhập khác303046532761646839119321744243273514231801144
13. Chi phí khác115313902685136588-88362868
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-85301653264756837-565311714237-315931423-182114-864
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,2026,611-3,029-5,110-5,420-3,62992-3,583-2,2912,3252,77734,271-2,952-2,608-7,567-11,0141552,7086725,117
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4642,525907363419-411,8513,3831,4522,0612,6465,9832,1302,187-1711,170-538761374,187
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4642,525907363419-411,8513,3831,4522,0612,6465,9832,1302,187-1711,170-538761374,187
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,6664,086-3,936-5,473-5,838-3,588-1,758-6,966-3,74326413128,288-5,081-4,794-7,396-12,1842071,832535930
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,6664,086-3,936-5,473-5,838-3,588-1,758-6,966-3,74326413128,288-5,081-4,794-7,396-12,1842071,832535930

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn487,589520,456435,601423,128386,502382,991351,439471,772618,971587,992573,302617,505610,256562,640460,996415,127382,170345,454328,104339,123
I. Tiền và các khoản tương đương tiền144,934109,26796,544119,55781,993106,75750,620124,513237,468178,681127,668112,902129,034138,63381,003100,04277,44578,07761,68777,284
1. Tiền53,29237,58449,60733,91834,83030,82036,41358,86077,099128,95975,03660,37575,03995,59146,62167,97647,13049,30844,08057,577
2. Các khoản tương đương tiền91,64271,68346,93785,63947,16375,93714,20765,654160,36849,72252,63152,52753,99543,04234,38232,06630,31528,77017,60719,707
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn80,662120,293129,766130,333131,818125,606145,328166,907159,006125,672122,526122,746125,75699,75270,36265,67769,52169,25467,84863,794
1. Chứng khoán kinh doanh16,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52511,27511,27511,27511,27511,275
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-794-1,290-298-199-893-397-75-328-75
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn64,137103,768114,035115,098115,591109,280129,696150,780142,481109,147106,001106,221109,23183,22753,83754,40258,24658,05556,90152,594
III. Các khoản phải thu ngắn hạn257,878285,381204,253169,498171,822149,633154,304180,317222,408283,549322,821380,978355,366324,092309,543249,408235,123197,983198,085197,603
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng236,045244,829165,815136,666139,833127,983140,251162,291203,515258,435296,586358,764327,206298,628281,239225,046203,914166,970156,864162,127
2. Trả trước cho người bán22,53236,92926,27326,21426,28617,2718,2227,7098,42912,73110,1328,24110,93510,60311,4959,1089,8239,3707,3207,686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,27414,90023,21817,69917,70017,42617,18619,47220,02221,13323,23821,07624,21822,07622,31820,41325,75225,92238,11231,584
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,973-11,277-11,053-11,080-11,997-13,047-11,355-9,155-9,558-8,751-7,136-7,103-6,993-7,215-5,509-5,160-4,367-4,279-4,211-3,794
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1155,5165,0373,7408699951,1873589902878791001638881140484443
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,3822,8653,0543,4766929951,078
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ48992487817235121
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7301,7531,735186510988882868791001638881140484443
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn206,120211,696219,849229,484238,736248,487255,798231,821141,841151,768162,938174,523189,745202,792216,105226,413206,826213,629216,097217,968
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định26,30427,31328,34029,37230,42630,48031,39132,55933,77335,02336,18137,42937,17138,39239,51940,12740,32141,63743,74245,367
1. Tài sản cố định hữu hình25,29626,30127,32528,35229,40229,45230,34631,49532,68833,91935,11436,34536,07037,27438,38438,97439,15140,44042,51344,106
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0071,0111,0151,0191,0241,0281,0451,0651,0841,1041,0661,0841,1011,1181,1361,1531,1701,1971,2291,261
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn849849849849293255255255255255147147147147147306147147147147
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang849849849849293255255255255255147147147147147306147147147147
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn178,853183,426190,523199,152207,828217,332223,683197,047106,665115,526125,389135,631151,346163,249175,329184,661165,541170,658170,518170,518
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh151,708156,281163,377172,075180,817189,289195,628170,74482,45691,408101,534112,018128,706140,659152,801164,775145,726150,920150,780150,780
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,44523,44523,44523,44523,44523,44523,44521,62321,62321,62321,62321,62321,62321,62321,62319,03819,03819,03819,03819,038
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-68-134-103-90-21-114-205-468-710-684-733-795-852-923
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,7003,7003,7003,7003,7004,7004,7004,7002,7002,7002,7002,7001,7001,7001,7001,7001,700700700700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1141081371121894214681,9601,1489631,2211,3161,0821,0041,1091,3198171,1871,6891,936
1. Chi phí trả trước dài hạn1141081371121894214681,9601,1489631,2211,3161,0821,0041,1091,3198171,1871,6891,936
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN693,709732,153655,450652,612625,238631,478607,237703,593760,811739,760736,240792,028800,001765,431677,100641,540588,996559,083544,201557,091
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả479,662515,440442,823435,117402,270402,622374,792527,758578,010553,215538,364593,775630,036590,385497,751454,835390,107360,401332,579344,635
I. Nợ ngắn hạn477,286512,129439,547432,073399,224399,615371,293461,176512,542488,914475,238527,585564,974527,761436,242452,835388,107357,996330,174344,635
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn307,433324,630252,709223,798201,442206,614178,610232,447241,860183,477175,959225,401292,932285,362232,677270,353224,215191,676184,024189,612
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn139,199158,555160,759177,901160,715161,512176,133196,242203,756228,318245,223253,008225,640217,866192,722171,670152,053139,753136,299138,722
4. Người mua trả tiền trước5196418213746940541542044102,6061,1401,4981,7391,3481,4411,5351,482948
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,3094,2493,0342,9516,4516,2344,3746,0758,8215,6216,03712,96411,7677,3252,9453,7335,0965,5762,6403,780
6. Phải trả người lao động3,5825,6038,0804,3854,38516,19740,45745,82323,62816,15024,4759,969
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18,90416,70414,86611,87810,2946,3836,8332,67410,48710,47217,74212,2664,9632,3322,03952758462834894
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3392,3247,9977,45315,86314,4205,3037,4877,00815,0006,2395,1814,0503,4014,1215,2025,24118,9924,89110,675
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi88833333
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,3763,3113,2753,0443,0463,0063,49966,58165,46764,30163,12766,18965,06262,62461,5092,0002,0002,4052,405
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3,8412,7961,7507163,8412,7961,750716
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,3763,3113,2753,0443,0463,0063,4993,5063,5243,4903,4363,4573,4572,1462,1462,0002,0002,4052,405
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn59,148
7. Trái phiếu chuyển đổi59,23459,06158,97558,89158,80958,72858,647
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu214,046216,713212,627217,495222,968218,057232,445175,836182,802186,544197,876198,253169,965175,047179,349186,705198,889198,682211,622212,456
I. Vốn chủ sở hữu214,046216,713212,627217,495222,968218,057232,445175,836182,802186,544197,876198,253169,965175,047179,349186,705198,889198,682211,622212,456
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu166,995166,995166,995166,995166,995166,995166,995119,490119,490119,490119,490119,490119,490119,490119,490119,490119,490119,490119,490119,490
2. Thặng dư vốn cổ phần57,82657,82657,82657,82657,82657,82657,82645,54445,54445,54445,54445,54445,54445,54445,54445,54445,54445,54445,54445,544
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu532532532532532532532532
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,400
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu12,00012,00012,00012,00012,0001,20012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00011,00011,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-31,358-28,691-32,777-27,909-22,436-16,547-12,959-10,314-3,34839511,72612,104-16,184-11,103-6,8001,08713,27113,06427,00527,839
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN693,709732,153655,450652,612625,238620,678607,237703,593760,811739,760736,240792,028800,001765,431677,100641,540588,996559,083544,201557,091
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |