CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương (vnt)

28.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh401,281382,419256,383261,744220,646187,376209,761297,346386,681517,041602,517829,705663,063597,510454,067388,619316,530294,456239,365266,156
4. Giá vốn hàng bán384,066359,839245,381252,303211,396177,150189,800278,018367,922491,881575,602797,378638,745572,826436,008371,943299,917282,974228,397250,826
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,21522,58011,0029,4419,25010,22519,96119,32818,75925,16026,91532,32724,31824,68518,05916,67616,61311,48210,96815,330
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6973,9113,9075,3504,9374,0582,2884,8785,0365,0631,83027,1122,2752,5891,0752,0501,6962,3631,1431,427
7. Chi phí tài chính8,0224,5513,0884,8865,1972,8585,86411,1475,7035,3424,9306,9207,8146,5345,4724,4524,7483,7174,3773,902
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,4283,9192,8613,1543,7633,3164,2255,2584,7244,1744,3565,7256,292-40,75751,6584,1923,6503,3993,7503,729
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,4348,5347,7376,5376,0128,7849,0327,00711,46212,60310,5589,5049,81610,8909,3486,8518,2357,3777,1756,874
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,1176,310-3,682-5,374-5,494-3,69756-3,018-2,3222,1532,77334,269-2,989-2,293-7,660-11,0281322,8905585,981
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,2026,611-3,029-5,110-5,420-3,62992-3,583-2,2912,3252,77734,271-2,952-2,608-7,567-11,0141552,7086725,117
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,6664,086-3,936-5,473-5,838-3,588-1,758-6,966-3,74326413128,288-5,081-4,794-7,396-12,1842071,832535930
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,6664,086-3,936-5,473-5,838-3,588-1,758-6,966-3,74326413128,288-5,081-4,794-7,396-12,1842071,832535930

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn487,589520,456435,601423,128386,502382,991351,439471,772618,971587,992573,302617,505610,256562,640460,996415,127382,170345,454328,104339,123
I. Tiền và các khoản tương đương tiền144,934109,26796,544119,55781,993106,75750,620124,513237,468178,681127,668112,902129,034138,63381,003100,04277,44578,07761,68777,284
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn80,662120,293129,766130,333131,818125,606145,328166,907159,006125,672122,526122,746125,75699,75270,36265,67769,52169,25467,84863,794
III. Các khoản phải thu ngắn hạn257,878285,381204,253169,498171,822149,633154,304180,317222,408283,549322,821380,978355,366324,092309,543249,408235,123197,983198,085197,603
IV. Tổng hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1155,5165,0373,7408699951,1873589902878791001638881140484443
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn206,120211,696219,849229,484238,736248,487255,798231,821141,841151,768162,938174,523189,745202,792216,105226,413206,826213,629216,097217,968
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định26,30427,31328,34029,37230,42630,48031,39132,55933,77335,02336,18137,42937,17138,39239,51940,12740,32141,63743,74245,367
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn849849849849293255255255255255147147147147147306147147147147
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn178,853183,426190,523199,152207,828217,332223,683197,047106,665115,526125,389135,631151,346163,249175,329184,661165,541170,658170,518170,518
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1141081371121894214681,9601,1489631,2211,3161,0821,0041,1091,3198171,1871,6891,936
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN693,709732,153655,450652,612625,238631,478607,237703,593760,811739,760736,240792,028800,001765,431677,100641,540588,996559,083544,201557,091
A. Nợ phải trả479,662515,440442,823435,117402,270402,622374,792527,758578,010553,215538,364593,775630,036590,385497,751454,835390,107360,401332,579344,635
I. Nợ ngắn hạn477,286512,129439,547432,073399,224399,615371,293461,176512,542488,914475,238527,585564,974527,761436,242452,835388,107357,996330,174344,635
II. Nợ dài hạn2,3763,3113,2753,0443,0463,0063,49966,58165,46764,30163,12766,18965,06262,62461,5092,0002,0002,4052,405
B. Nguồn vốn chủ sở hữu214,046216,713212,627217,495222,968218,057232,445175,836182,802186,544197,876198,253169,965175,047179,349186,705198,889198,682211,622212,456
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN693,709732,153655,450652,612625,238620,678607,237703,593760,811739,760736,240792,028800,001765,431677,100641,540588,996559,083544,201557,091
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |