CTCP Sữa Việt Nam (vnm)

63.90
0.30
(0.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,548,70716,665,24114,124,89015,630,45915,681,49515,212,93913,954,02015,080,73316,094,11314,959,41113,940,47315,834,30216,208,27015,728,78613,240,71514,429,90115,577,23015,509,58614,206,19214,255,700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11,3709,45312,47911,74844,50718,11435,62812,07914,62229,13662,64715,26614,21812,98050,4455,10614,07214,35253,09216,739
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,537,33716,655,78814,112,41115,618,71115,636,98815,194,82513,918,39215,068,65516,079,49114,930,27513,877,82615,819,03716,194,05215,715,80613,190,27014,424,79515,563,15815,495,23414,153,10014,238,961
4. Giá vốn hàng bán9,135,8929,588,2698,200,8909,177,0989,082,0879,044,6338,520,3669,223,0669,729,3128,853,6158,253,0229,093,7209,250,3058,861,4497,435,3907,766,6218,296,4158,357,3397,547,2887,558,659
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,401,4457,067,5195,911,5216,441,6136,554,9016,150,1925,398,0265,845,5886,350,1806,076,6605,624,8046,725,3176,943,7476,854,3575,754,8806,658,1747,266,7437,137,8956,605,8126,680,303
6. Doanh thu hoạt động tài chính430,476373,184387,369428,869483,830383,964419,705379,191338,615341,815320,283322,835314,242292,767284,840602,270358,591335,351284,880233,577
7. Chi phí tài chính97,96287,679102,490118,786110,138115,958158,241207,243142,793135,025132,47790,23163,54942,1346,42464,996120,470674122,42971,154
-Trong đó: Chi phí lãi vay62,62564,29486,39596,23279,60195,97182,29253,22749,94236,70226,16923,44624,37528,07212,90625,85838,25737,64242,06235,838
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5,0593,34010,326-28,037-27,633-11,201-13,760-4,5574,69110,626-35,236-31,16514,549-19,582-8,84515,046-5,7026,327-11,79014,197
9. Chi phí bán hàng3,336,4233,574,8873,095,2753,493,7133,382,4923,199,7382,942,1503,335,0053,260,8673,316,0462,636,2943,871,0273,307,9003,185,8122,585,9313,775,5403,284,4883,383,3233,004,1423,701,158
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp421,729455,703395,914504,123432,197430,515388,785448,926400,896377,094368,929416,643394,044389,331367,295735,964458,796374,051389,344481,812
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,970,7483,325,7732,715,5372,725,8223,086,2712,776,7442,314,7952,229,0492,888,9292,600,9362,772,1512,639,0853,507,0453,510,2653,071,2252,698,9893,755,8803,721,5253,362,9872,673,952
12. Thu nhập khác37,22834,84437,008240,82237,95633,52041,111148,36641,22550,24549,186122,743142,31237,278120,48950,58884,97640,15036,67265,427
13. Chi phí khác66,17451,97446,704114,57948,43782,26643,86082,17270,27175,12356,98673,79162,75453,85937,80477,70163,83650,29541,40090,040
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-28,946-17,130-9,697126,242-10,481-48,746-2,74966,193-29,046-24,878-7,79948,95279,559-16,58082,685-27,11321,140-10,145-4,728-24,613
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,941,8023,308,6432,705,8402,852,0653,075,7902,727,9992,312,0462,295,2422,859,8832,576,0582,764,3522,688,0373,586,6033,493,6853,153,9102,671,8773,777,0203,711,3813,358,2592,649,339
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành573,838614,204497,676527,166548,402494,907377,888469,247534,337490,432462,233504,425623,140633,974559,443464,261645,014637,061564,339485,349
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-35,189-1,5261,181-25,807-5,8763,93327,932-43,1262,674-16,64118,804-28,9942,738-2,559-2,467-28,569-6,169-10,24617,114-12,445
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)538,649612,678498,857501,359542,525498,841405,820426,121537,011473,791481,037475,430625,877631,415556,976435,693638,844626,815581,452472,903
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,403,1532,695,9652,206,9832,350,7052,533,2642,229,1581,906,2261,869,1222,322,8722,102,2672,283,3152,212,6072,960,7262,862,2692,596,9342,236,1843,138,1763,084,5662,776,8072,176,436
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-36625,49012,31624,69241,01030,34749,493-424,47319,28617,79716,60234,95927,48021,01751,01461,03512,85211,895-25,080
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,403,5192,670,4752,194,6672,326,0142,492,2542,198,8111,856,7331,869,1262,298,3992,082,9812,265,5182,196,0042,925,7672,834,7892,575,9172,185,1703,077,1413,071,7142,764,9122,201,516

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn40,582,37137,332,76135,013,91835,935,88037,680,16233,403,48032,394,85431,560,38234,373,29236,871,28635,452,39636,109,91134,446,54235,042,53532,834,54729,665,72631,541,32030,073,37626,461,63924,721,565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,616,2351,198,5631,788,2552,912,0276,875,5681,582,5072,011,2032,299,9442,867,8584,507,4971,680,8582,348,5522,051,8571,663,0361,197,9572,111,2432,335,8812,176,6671,379,7122,665,195
1. Tiền1,421,2351,018,563790,1851,025,4874,244,365791,780925,0921,327,4301,904,3131,200,418906,9751,187,3501,432,9301,261,477869,981863,853995,8962,044,6671,028,4122,378,584
2. Các khoản tương đương tiền1,195,000180,000998,0701,886,5402,631,203790,7261,086,111972,514963,5453,307,079773,8831,161,202618,927401,559327,9761,247,3901,339,985132,000351,300286,611
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,982,84423,030,87620,268,12920,137,24419,012,12419,083,00116,801,33217,414,05519,533,56318,976,16319,832,83021,025,73619,753,14319,971,22319,542,79417,313,68017,872,00316,363,06114,370,28912,435,744
1. Chứng khoán kinh doanh1,2091,2451,2201,1931,1951,1601,1541,1591,1731,1441,1231,1201,1171,1301,1231,1241,1281,1291,1481,153
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-851-876-841-823-711-690-687-690-698-681-668-666-930-941-936-937-839-840-854-841
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,982,48623,030,50820,267,75020,136,87319,011,64019,082,53116,800,86417,413,58619,533,08818,975,70019,832,37521,025,28219,752,95619,971,03419,542,60717,313,49217,871,71416,362,77214,369,99512,435,432
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,606,2086,344,8625,868,6146,529,7055,931,4336,142,3936,619,2676,100,4035,954,1596,040,0106,024,6285,822,0296,118,4976,370,3065,320,3505,187,2535,976,8635,674,6914,711,7144,503,155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,528,3205,132,5794,665,0024,808,1844,432,0124,504,7954,960,4314,633,9434,551,7644,599,1334,593,0594,367,7664,459,9174,603,1043,946,3324,173,5634,609,2974,399,6273,742,8543,474,499
2. Trả trước cho người bán367,958339,916414,596655,619633,286762,803799,563589,440584,123572,608656,414655,823866,060976,845653,239546,237475,798540,579388,901576,013
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15022,8702,94915,81431,170
6. Phải thu ngắn hạn khác727,522888,387804,3961,080,803880,917889,078873,057890,466831,844881,393787,765810,697807,107805,656736,498483,737885,467747,652581,646438,268
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,591-16,020-15,380-14,901-14,782-14,283-13,785-13,446-13,573-13,124-12,609-12,257-14,587-15,299-15,718-16,434-16,569-16,116-17,502-16,795
IV. Tổng hàng tồn kho6,103,0176,524,2716,780,8006,128,0825,697,7736,319,8926,704,6425,537,5635,777,3117,096,2097,665,9476,773,0726,380,8106,842,7966,465,9434,905,0695,246,4905,696,2225,733,7934,983,044
1. Hàng tồn kho6,131,8796,551,7766,807,9256,165,9355,723,6746,346,2576,731,2695,560,1695,792,9367,111,5947,709,3726,820,4866,410,4356,876,9846,514,5124,952,8495,260,1295,709,7315,743,9604,996,115
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-28,862-27,505-27,125-37,853-25,902-26,364-26,627-22,606-15,626-15,385-43,425-47,415-29,625-34,188-48,569-47,780-13,639-13,509-10,166-13,070
V. Tài sản ngắn hạn khác274,068234,190308,119228,821163,265275,687258,410208,417240,402251,407248,132140,523142,236195,175307,502148,481110,082162,736266,131134,427
1. Chi phí trả trước ngắn hạn138,205118,462180,68782,86076,719101,960117,72997,571151,72389,01090,46857,27374,708106,405202,70757,41559,12082,922191,90968,634
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ121,446104,00398,69599,42979,807170,047137,16689,20485,520158,330153,52479,01265,29182,82576,79437,15947,70077,70270,28260,876
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14,41711,72528,73746,5326,7393,6803,51621,6423,1594,0674,1414,2382,2385,94528,00153,9083,2632,1123,940
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ4,917
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,094,70916,861,19316,639,95216,737,49117,287,27417,565,30216,869,93216,922,28216,826,61116,970,89017,543,13317,222,49317,621,21718,004,13418,216,66418,766,75518,855,13819,523,43419,612,08819,978,308
I. Các khoản phải thu dài hạn16,56417,41716,66816,13216,14716,22538,38938,42316,64116,28316,71416,69525,40725,32719,94919,97418,82019,45119,71721,170
1. Phải thu dài hạn của khách hàng559587123
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn308545
5. Phải thu dài hạn khác16,00616,83016,66816,13216,14716,22538,38938,42316,64116,28316,71416,69525,40725,32719,94919,97418,82019,32819,40920,625
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,854,24912,295,72012,472,42112,689,65212,056,27311,821,44711,893,89411,903,20811,989,25812,266,36912,453,68812,706,59913,058,19413,223,39613,581,56313,853,80813,954,30214,315,88214,589,59114,893,540
1. Tài sản cố định hữu hình10,824,56611,241,86011,408,50611,688,52011,042,99010,802,56710,864,99810,860,36710,927,66011,200,23811,378,77311,620,09511,959,42412,101,57912,450,17712,717,30712,845,51113,193,23013,450,03113,743,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,029,6831,053,8601,063,9151,001,1321,013,2831,018,8801,028,8951,042,8411,061,5981,066,1311,074,9151,086,5041,098,7701,121,8171,131,3861,136,5011,108,7921,122,6521,139,5611,149,631
III. Bất động sản đầu tư54,11254,60655,10055,59456,08856,58257,08857,59458,14258,77659,41060,05060,96362,00763,05159,99760,40860,91361,46662,018
- Nguyên giá98,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82381,48181,48181,48181,48181,481
- Giá trị hao mòn lũy kế-44,711-44,217-43,723-43,229-42,734-42,240-41,735-41,229-40,680-40,047-39,413-38,773-37,859-36,816-35,772-21,484-21,073-20,568-20,016-19,463
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,925,6831,633,3881,288,192936,9241,536,4221,892,2521,808,1391,805,1301,690,3611,477,0411,191,9941,130,0241,115,0831,268,4251,054,3081,062,6341,259,2751,142,8391,037,747943,846
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn444,579403,991370,453381,980343,358290,327268,944334,547407,608292,517272,479295,205297,555277,614225,544268,812273,199240,938220,291249,634
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,481,1031,229,397917,739554,9441,193,0641,601,9251,539,1951,470,5831,282,7531,184,524919,515834,819817,527990,811828,764793,821986,076901,901817,455694,212
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,279,282831,442691,579831,2281,424,8171,529,822755,781742,670753,082750,1691,339,528743,862764,479749,940766,807973,441767,2561,074,178922,936986,676
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh608,098614,457612,917602,591646,179651,217662,418664,303670,204667,313656,687661,024675,883661,335677,640686,486678,291684,049678,593688,113
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn94,519102,013101,995101,975101,976101,951101,947101,950101,960101,939101,923101,921101,919101,928101,924101,924101,927101,928104,559104,537
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-23,583-23,583-23,583-23,583-23,583-23,583-23,583-23,583-19,083-19,083-19,083-13,323-12,757-14,969-12,962-11,799-10,216-5,973
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn600,247138,555250150,244700,245800,23815,000600,000-19,083-13,323200,000300,000150,000200,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác826,502829,462855,450886,034814,214804,276810,558807,790690,273712,014730,176752,256722,697739,262733,823738,353687,205679,020681,936704,998
1. Chi phí trả trước dài hạn794,385818,509834,079871,586814,214804,276807,403772,805690,273705,958730,176725,108722,697730,265719,856713,499681,055672,458678,291678,630
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại32,11710,95321,37114,4493,15534,9856,05627,1488,99713,96724,8546,1506,5623,64526,367
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,138,3171,199,1581,260,5431,321,9281,383,3131,444,6981,506,0831,567,4681,628,8531,690,2381,751,6231,813,0081,874,3931,935,7781,997,1632,058,5482,107,8722,231,1502,298,6952,366,060
TỔNG CỘNG TÀI SẢN57,677,08054,193,95451,653,87052,673,37154,967,43650,968,78249,264,78548,482,66451,199,90353,842,17652,995,52853,332,40352,067,75953,046,66951,051,21148,432,48150,396,45849,596,81046,073,72744,699,873
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả22,432,80415,856,50715,786,27917,647,62720,964,37214,308,73214,754,55915,666,14617,355,51817,021,65718,018,31717,482,28918,192,84118,671,29617,087,27014,785,35818,704,93617,241,11113,826,96314,968,618
I. Nợ ngắn hạn22,021,27215,403,31015,294,38817,138,69020,399,32813,742,78214,407,88315,308,42316,983,26516,644,21117,607,91417,068,41717,766,09218,127,02116,532,81614,212,64618,164,14616,681,72113,314,97314,442,852
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,291,4977,794,3146,616,8328,217,7576,873,9326,128,1446,889,2664,867,1309,405,6539,701,22910,942,6479,382,3549,038,2499,481,5339,247,0977,316,4976,423,2126,189,3536,149,8075,351,461
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,667,2393,726,1183,747,0043,805,8853,550,7583,483,2374,636,7424,284,1583,374,5763,762,7214,140,2944,213,8883,709,0484,402,7554,384,1353,199,1863,417,2063,117,6013,981,4983,648,446
4. Người mua trả tiền trước146,44297,078148,396164,713200,126315,815376,267161,709239,771199,280116,50166,036242,584360,506222,037111,160166,642234,824223,416245,248
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,944,9041,021,357624,709967,8792,127,2611,616,504602,553598,1351,769,612893,645596,303648,1472,411,9671,609,418671,571659,5502,123,7911,916,043793,593619,394
6. Phải trả người lao động266,678236,956227,297289,224274,518225,894220,689287,914270,910224,016216,379304,672279,158230,751243,633279,673232,504216,376183,126239,521
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,857,2811,896,4681,628,1191,910,2051,720,0031,512,0851,371,3341,620,8751,519,1901,431,4281,272,8181,817,2631,524,4411,460,3321,403,8451,910,2141,586,0931,693,3801,522,6901,738,322
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1102201542641131,2063,0704,1612742872413,983267983,96515,9273383297,4792,111
11. Phải trả ngắn hạn khác5,257,236103,3752,017,6341,193,9015,258,187116,354125,8183,055,542135,536141,017124,160114,417107,338135,301143,379145,8353,652,4002,792,311183,7331,956,364
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,40718,09217,11516,77110,37311,82516,67026,6368,5469,9068,81210,29115,16417,01417,57715,2786,6388,4398,4388,049
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi580,478509,332267,128572,092384,057331,719165,474402,164259,197280,680189,758507,366437,875429,314195,577559,326555,321513,065261,193633,937
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn411,533453,197491,891508,937565,044565,950346,676357,723372,253377,446410,403413,872426,750544,275554,454572,712540,790559,389511,990525,766
1. Phải trả người bán dài hạn428
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,3711,0541,0151,0631,3061,6211,7943,7123,9454,35131,60621,90128,05661,45960,21559,7318,83114,74221,65627,419
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn157,809183,389211,809238,476282,904279,41361,05466,02971,58074,46070,66475,63680,626157,818162,104167,422176,301182,356119,643122,993
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả252,353268,754279,068269,398280,834284,916283,829287,982296,728298,635308,133316,335318,068324,998332,135345,559355,658362,291370,690374,927
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu35,244,27638,337,44735,867,59135,025,74434,003,06436,660,05034,510,22632,816,51833,844,38536,820,51934,977,21235,850,11433,874,91834,375,37333,963,94133,647,12231,691,52132,355,69932,246,76429,731,255
I. Vốn chủ sở hữu35,244,27638,337,44735,867,59135,025,74434,003,06436,660,05034,510,22632,816,51833,844,38536,820,51934,977,21235,850,11433,874,91834,375,37333,963,94133,647,12231,691,52132,355,69932,246,76429,731,255
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55417,416,87817,416,87817,416,878
2. Thặng dư vốn cổ phần34,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,111
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu34,111
4. Vốn khác của chủ sở hữu499,081499,081499,081499,081202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658
5. Cổ phiếu quỹ-11,645-11,645-11,645-11,645-11,645
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái205,025288,087239,641174,100175,72494,66380,63292,498125,19256,9457,038254-16,56413,2831,08510,64716,38619,58944,45523,174
8. Quỹ đầu tư phát triển6,863,0576,624,9036,365,5276,163,7375,932,2075,679,5025,444,3995,266,7625,065,0724,822,8284,575,2174,352,4414,132,8543,844,0163,552,4613,286,2423,081,1892,773,5152,469,8002,200,188
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,870,2566,000,3893,816,2573,926,2323,411,3126,557,7544,840,2353,353,4684,814,8318,119,8686,479,3787,594,2605,843,7776,631,0206,642,1466,909,7265,361,5109,937,24110,090,9917,875,462
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,873,1923,991,3224,013,4203,328,9293,347,4993,191,8083,008,6362,967,4672,702,9672,684,5552,779,2552,766,8352,778,5272,750,7302,631,9242,349,9392,344,5272,220,1222,236,2852,227,197
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN57,677,08054,193,95451,653,87052,673,37154,967,43650,968,78249,264,78548,482,66451,199,90353,842,17652,995,52853,332,40352,067,75953,046,66951,051,21148,432,48150,396,45849,596,81046,073,72744,699,873
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |