CTCP Sữa Việt Nam (vnm)

58.50
2
(3.54%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh61,823,89060,478,91360,074,73061,012,07459,722,90856,400,23052,629,23051,134,90046,965,00340,222,60035,703,77631,586,00727,101,68422,070,55716,081,46610,820,1428,380,5636,848,7036,662,9235,659,290
2. Các khoản giảm trừ doanh thu41,280109,997118,48392,90986,62282,10767,28093,824170,664142,215726,848637,405540,110443,129328,600206,371171,58126,83843,82120,506
3. Doanh thu thuần (1)-(2)61,782,61060,368,91659,956,24760,919,16559,636,28656,318,12352,561,95051,041,07646,794,33940,080,38534,976,92830,948,60226,561,57421,627,42915,752,86610,613,7718,208,9826,821,8656,619,1025,638,784
4. Giá vốn hàng bán36,192,43335,824,18436,059,01634,640,86331,967,66329,745,90627,950,54426,806,93124,458,63323,817,97022,668,45119,765,79417,484,83015,039,30510,579,2086,735,0625,610,9694,956,2995,012,6324,379,796
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,590,17624,544,73223,897,23226,278,30127,668,62326,572,21724,611,40624,234,14522,335,70616,262,41512,308,47711,182,8089,076,7446,588,1245,173,6583,878,7092,598,0131,865,5661,606,4701,258,988
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,585,6611,716,3681,379,9041,214,6841,581,093807,317759,917816,317722,561648,982573,570507,348475,239680,232448,530439,936264,810257,66974,25455,373
7. Chi phí tài chính428,239503,123617,537202,338308,569186,970118,00787,038102,450162,84081,69890,79151,171246,430153,199184,828197,62169,47640,00219,988
-Trong đó: Chi phí lãi vay279,425354,095166,03988,799143,818108,82551,36729,43946,49931,27739,5821043,11513,9336,1726,65526,97111,66721,19110,030
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh32,003-80,631-24,476-45,0443,882-5,71722,43467,13416,47912,89959,88743,94112,526-8,814-235-73,950
9. Chi phí bán hàng13,357,70713,018,09312,548,21212,950,67013,447,49312,993,45512,265,93711,536,53410,758,7536,257,5074,696,1433,276,4322,345,7891,811,9141,438,1861,245,4761,052,308974,230899,396654,102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,827,9171,755,6191,595,8461,567,3121,958,1551,396,3021,133,3001,267,6061,053,2521,232,723795,365611,256525,197459,432388,147292,942297,804223,772112,88880,438
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,593,97810,903,63310,491,06512,727,62013,539,38112,797,09011,876,51312,226,41811,160,2919,271,2267,368,7297,755,6196,642,3514,741,7663,642,4222,595,3991,241,140855,757628,438559,833
12. Thu nhập khác230,632353,409289,022422,823212,386249,446450,247213,081182,322166,272367,460313,458350,323237,226608,786143,031130,173155,482109,014
13. Chi phí khác224,956289,142284,552228,208233,231250,827275,065210,553104,98670,358122,82058,82063,0067,07252,7832,982
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,67664,2674,470194,616-20,845-1,380175,1832,52777,33695,915244,640254,638287,317237,226608,786135,959130,173102,699106,03242,767
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,599,65410,967,89910,495,53512,922,23513,518,53612,795,71012,051,69612,228,94511,237,6279,367,1417,613,3698,010,2576,929,6684,978,9924,251,2072,731,3581,371,313958,455734,470602,600
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,240,8591,948,3631,956,2482,320,9822,310,6742,238,3661,874,9051,967,0671,883,2671,471,9751,580,6581,483,4481,137,572778,589645,059361,536161,874-8,0172,885-2,884
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-94,098182-38,289-31,282-27,8703,012-28,839-16,296-9,471125,613-35,493-7,299-27,359-17,778-9,344-6,245-39,259
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,146,7611,948,5451,917,9592,289,7002,282,8042,241,3781,846,0671,950,7711,873,7971,597,5881,545,1661,476,1501,110,213760,810635,714355,291122,615-8,0172,885-2,884
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,452,8939,019,3548,577,57510,632,53611,235,73210,554,33210,205,63010,278,1759,363,8307,769,5536,068,2036,534,1075,819,4554,218,1823,615,4932,376,0671,248,698966,472731,585605,484
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát60,583145,54261,552100,059136,795-26,844-21,651-17,49113,501-3,857-605-26-693375-1,422
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,392,3108,873,8128,516,02410,532,47711,098,93710,581,17610,227,28110,295,6659,350,3297,773,4106,068,8086,534,1345,819,4554,218,1823,616,1862,375,6921,250,120966,472731,585605,484

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn37,553,65035,935,88031,560,38236,109,91129,665,72624,721,56520,559,75720,307,43518,673,82816,731,87515,522,31013,018,93011,110,6109,467,6835,919,8035,069,1573,187,6053,172,4341,996,3912,406,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,225,9442,912,0272,299,9442,348,5522,111,2432,665,1951,522,610963,336655,4231,358,6831,527,8752,745,6451,252,1203,156,515263,472426,135338,654117,819156,895500,312
1. Tiền1,877,9441,025,4871,327,4301,187,350863,8532,378,5841,072,610834,436599,9231,212,518993,3341,394,534852,120790,515249,472376,135132,977117,519156,195130,312
2. Các khoản tương đương tiền348,0001,886,540972,5141,161,2021,247,390286,611450,000128,90055,500146,165534,5421,351,111400,0002,366,00014,00050,000205,677300700370,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn23,260,08920,137,24417,414,05521,025,73617,313,68012,435,7448,673,92710,561,71410,453,7498,668,3787,467,9634,167,3183,909,276736,0332,092,2602,314,253374,002654,485306,73022,800
1. Chứng khoán kinh doanh1,2481,1931,1591,1201,1241,153443,154443,131443,133525,9817,607,1714,313,2934,039,305815,2772,162,9172,400,760496,998654,660308,43022,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-921-823-690-666-937-841-606-676-501-72,195-139,208-145,975-130,029-79,244-70,658-86,507-122,996-175-1,700
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,259,76120,136,87317,413,58621,025,28217,313,49212,435,4328,231,37810,119,25910,011,1178,214,593
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,233,7596,529,7056,100,4035,822,0295,187,2534,503,1554,639,4484,591,7032,866,6842,685,4692,771,7372,728,4212,246,3632,169,2051,124,862728,634646,385654,720511,623748,600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,793,1334,808,1844,633,9434,367,7664,173,5633,474,4993,380,0173,613,9822,191,3482,202,3961,988,6141,894,7211,269,8421,143,168587,458513,346530,149505,234393,898382,596
2. Trả trước cho người bán566,479655,619589,440655,823546,237576,013876,158622,979288,808126,290420,615423,821576,619795,149354,096139,36375,46079,84783,17276,804
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15031,170
6. Phải thu ngắn hạn khác896,4801,080,803890,466810,697483,737438,268394,535367,936390,696359,995368,425417,267403,754232,805183,90576,58840,92370,39037,218291,564
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,333-14,901-13,446-12,257-16,434-16,795-11,263-13,194-4,169-3,212-5,918-7,387-3,853-1,918-597-663-147-751-2,665-2,364
IV. Tổng hàng tồn kho5,686,8406,128,0825,537,5636,773,0724,905,0694,983,0445,525,8464,021,0594,521,7663,810,0953,620,1073,217,4833,472,8453,272,4962,351,3541,311,7651,775,3421,669,871965,8261,081,501
1. Hàng tồn kho5,723,9326,165,9355,560,1696,820,4864,952,8494,996,1155,538,3044,041,3034,538,4403,827,3693,633,2323,227,8603,476,3013,277,4302,355,4871,321,2711,789,6461,681,500980,3671,081,501
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-37,092-37,853-22,606-47,415-47,780-13,070-12,458-20,244-16,673-17,274-13,124-10,377-3,455-4,934-4,133-9,506-14,304-11,629-14,541
V. Tài sản ngắn hạn khác147,019228,821208,417140,523148,481134,427197,926169,623176,205209,251134,627160,063230,006133,43487,854288,37053,22275,53955,31753,264
1. Chi phí trả trước ngắn hạn89,54482,86097,57157,27357,41568,63454,82151,93359,288156,056115,703129,70872,34456,90938,59521,98631,46014,28222,67326,764
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ33,58199,42989,20479,01237,15960,876142,642117,133116,83653,19213,46525,468154,11874,77316,93337,39919,19633,4017,253
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23,89346,53221,6424,23853,9084,917462557812226,00023,80824,40326,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,4594,8863,5441,75232,3252,9852,5664,048988
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,495,41116,737,49116,922,28217,222,49318,766,75519,978,30816,806,35214,359,88410,704,82910,746,30110,247,8299,856,4848,587,2586,114,9894,853,2303,412,8792,779,3542,252,6831,613,0121,491,459
I. Các khoản phải thu dài hạn17,59216,13238,42316,69519,97421,17088,44353,77521,85520,8987,395737248,8224757628604,018
1. Phải thu dài hạn của khách hàng39867,65829,974
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn5453,1445,3747,2465,574
5. Phải thu dài hạn khác17,19416,13238,42316,69519,97420,62517,64118,42714,60915,3257,395737248,8224757628604,018
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,550,56512,689,65211,903,20812,706,59913,853,80814,893,54013,365,35410,609,3098,321,0538,214,1358,086,3968,380,5444,477,0593,749,6752,763,2891,874,8241,580,0551,043,361755,802568,054
1. Tài sản cố định hữu hình11,520,20111,688,52010,860,36711,620,09512,717,30713,743,91013,047,77110,290,5177,916,3237,795,3467,548,1897,849,0594,223,4433,493,6292,589,8941,835,5831,529,1871,022,646746,661558,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,030,3641,001,1321,042,8411,086,5041,136,5011,149,631317,582318,792404,730418,789538,207531,485253,616256,046173,39539,24150,86820,7159,1419,264
III. Bất động sản đầu tư53,61855,59457,59460,05059,99762,01890,24895,273136,973142,368147,726149,44696,714100,671100,81827,48927,489
- Nguyên giá98,82398,82398,82398,82381,48181,481147,320143,341179,678179,678179,595176,332117,666117,666104,06027,48927,489
- Giá trị hao mòn lũy kế-45,205-43,229-41,229-38,773-21,484-19,463-57,072-48,068-42,705-37,310-31,869-26,886-20,952-16,995-3,242
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,539,776936,9241,805,1301,130,0241,062,634943,846868,2461,928,569993,112843,679803,688537,8723,565,2411,295,087665,282650,140356,868603,601316,178189,319
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn404,666381,980334,547295,205268,812249,634214,398181,678127,67282,394
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,135,110554,9441,470,583834,819793,821694,212653,8481,746,891865,440761,285
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,373,190831,228742,670743,862973,441986,6761,068,661555,498613,807940,365700,375318,308284,429846,7141,141,798602,479570,657401,018422,771609,960
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh622,224602,591664,303661,024686,486688,113497,499481,283419,909397,131325,220284,629217,945205,418214,23226,15223,70276,132131,57115,605
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn94,549101,975101,950101,921101,924104,53772,08482,33711,38711,378380,01243,92880,840783,6461,036,146672,732546,955324,886291,200594,355
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-23,583-23,583-23,583-14,969-5,973-922-8,121-7,490-4,740-4,857-10,249-14,356-142,351-108,580-96,405
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn680,000150,244-19,083200,000200,000500,000190,000536,596
VI. Tổng tài sản dài hạn khác884,649886,034807,790752,256738,353704,998787,060642,530494,046442,510341,541295,113150,152107,338162,461249,125243,810203,941117,401120,108
1. Chi phí trả trước dài hạn792,476871,586772,805725,108713,499678,630750,599612,135459,395417,330183,505171,15241,07425,59897,741194,714195,512195,613117,296117,224
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại92,17314,44934,98527,14824,85426,36736,46130,39534,65125,180150,793115,301108,00280,64362,86553,52147,2768,0172,884
3. Tài sản dài hạn khác7,2438,6601,0761,0961,8558901,022311105
VII. Lợi thế thương mại1,076,0221,321,9281,567,4681,813,0082,058,5482,366,060538,340474,930123,983142,345160,707174,46413,66215,50319,557
TỔNG CỘNG TÀI SẢN55,049,06252,673,37148,482,66453,332,40348,432,48144,699,87337,366,10934,667,31929,378,65627,478,17625,770,13822,875,41419,697,86815,582,67210,773,0328,482,0365,966,9595,425,1173,609,4033,897,936
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả18,874,65917,647,62715,666,14617,482,28914,785,35814,968,61811,094,73910,794,2616,972,7076,554,2605,969,9025,307,0614,204,7723,105,4662,808,5961,991,1961,250,6301,164,852939,4911,743,224
I. Nợ ngắn hạn18,459,54717,138,69015,308,42317,068,41714,212,64614,442,85210,639,59210,195,5636,457,4986,004,3175,453,2634,956,3984,144,9902,946,5372,645,0121,734,8711,068,7001,024,979850,3511,673,352
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,115,4358,217,7574,867,1309,382,3547,316,4975,351,4611,060,048268,1021,332,6661,475,3591,279,525178,944567,96013,283188,22212,263
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả9,96317,883
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,874,0643,805,8854,284,1584,213,8883,199,1863,648,4463,991,0653,965,6912,561,9102,193,6031,898,5291,968,2572,247,6591,830,9591,089,417789,867492,556621,376436,869260,885
4. Người mua trả tiền trước191,336164,713161,70966,036111,160245,248535,553360,18235,95219,88217,82620,92921,589116,84530,51528,8275,9175,7172,350575
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,014,478967,879598,135648,147659,550619,394341,669383,314255,510215,808502,643456,726333,953287,463281,789399,96264,18735,33133,58919,118
6. Phải trả người lao động307,904289,224287,914304,672279,673239,521215,271205,723192,349452,476163,477137,540106,15144,74033,54928,6883,10442630,118126,808
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,115,7751,910,2051,620,8751,817,2631,910,2141,738,3221,437,2331,528,2881,025,975593,486637,114490,761365,104260,678264,151208,131144,052132,466125,821125,158
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2642644,1613,98315,9272,1116,9117,3453,3601,351
11. Phải trả ngắn hạn khác1,148,5321,193,9013,055,542114,417145,8351,956,3642,540,3282,783,824592,100644,468598,4291,341,763664,13759,479118,23683,84874,464128,078138,8951,036,339
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,77616,77126,63610,29115,2788,0494,5026048902,420
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi679,982572,092402,164507,366559,326633,937507,013692,490456,785405,464355,719361,478406,398346,373259,395182,26596,19891,62264,82692,206
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn415,112508,937357,723413,872572,712525,766455,147598,698515,209549,943516,639350,66359,782158,929163,583256,325181,930139,87389,14069,872
1. Phải trả người bán dài hạn428116,94093,61281,00241,23559,462
2. Chi phí phải trả dài hạn2,055
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7231,0633,71221,90159,73127,41929,60716,5685892,8158,1935,03692,00092,00092,00030,0002,700
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn157,904238,47666,02975,636167,422122,993215,799274,949326,970368,170346,384184,14312,45522,41832,38142,34510,410
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả256,485269,398287,982316,335345,559374,927204,758203,61890,02689,03484,71191,066
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm77,33469,58359,63666,92451,37434,93035,90026,4902,860
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,513102,52395,96187,326
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4161,0401,6632,59917835146520,210
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu36,174,40335,025,74432,816,51835,850,11433,647,12229,731,25526,271,36923,873,05822,405,94920,923,91619,800,23617,568,35315,493,09712,477,2057,964,4376,490,8404,716,3294,260,2652,669,9122,154,712
I. Vốn chủ sở hữu36,174,40335,025,74432,816,51835,850,11433,647,12229,731,25526,271,36923,873,05822,405,94920,923,91619,800,23617,568,35315,493,09712,477,2057,964,4376,490,8404,716,3294,260,2652,669,9122,154,586
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55417,416,87817,416,87814,514,53414,514,53412,006,62210,006,4148,339,5588,339,5585,561,1483,530,7213,512,6531,752,7571,752,7571,590,0001,590,000
2. Thặng dư vốn cổ phần34,11134,11134,11134,111260,700260,7001,276,9941,276,9941,276,9941,064,9481,064,94854,21754,217
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu499,081499,081202,658202,658202,658
5. Cổ phiếu quỹ-11,645-11,645-10,486-7,160-1,176-5,388-5,388-5,069-4,504-2,522-669-154
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái295,734174,10092,49825410,64723,17427,63618,3675,6558,330-161
8. Quỹ đầu tư phát triển7,079,1156,163,7375,266,7624,352,4413,286,2422,200,1881,191,6722,851,9051,797,0203,291,2071,550,029950,23893,889908,0242,172,2911,756,283869,697744,540590,245113,263
9. Quỹ dự phòng tài chính971,690833,956588,402556,115353,072294,348175,276136,31393,21156,632
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,471,2253,926,2323,353,4687,594,2606,909,7267,875,4627,155,4345,736,9215,591,8325,391,7967,157,6996,149,8125,198,7584,177,4461,909,022892,344803,037525,757342,239340,474
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,895,5833,328,9292,967,4672,766,8352,349,9392,227,197490,235497,790237,386231,350119,95422,86435,36650,61435,950
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác126
1. Nguồn kinh phí126
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN55,049,06252,673,37148,482,66453,332,40348,432,48144,699,87337,366,10934,667,31929,378,65627,478,17625,770,13822,875,41419,697,86815,582,67210,773,0328,482,0365,966,9595,425,1173,609,4033,897,936
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |