Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 330,546 | 285,656 | 218,327 | 218,282 | 175,501 | 171,501 | 163,870 | 206,121 | 249,613 | 327,201 | 379,630 | 269,018 | 373,520 | 334,201 | 325,369 | 273,936 | 363,548 | 239,396 | 231,395 | 216,015 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 330,546 | 285,656 | 218,327 | 218,282 | 175,501 | 171,501 | 163,870 | 206,121 | 249,613 | 327,201 | 379,630 | 269,018 | 373,520 | 334,201 | 325,369 | 273,936 | 363,548 | 239,396 | 231,395 | 216,015 |
4. Giá vốn hàng bán | 309,471 | 263,893 | 206,337 | 206,245 | 167,545 | 159,778 | 153,806 | 189,840 | 235,504 | 310,117 | 367,595 | 260,738 | 356,005 | 322,569 | 314,932 | 266,295 | 350,328 | 231,317 | 227,587 | 208,202 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 21,075 | 21,763 | 11,989 | 12,037 | 7,956 | 11,723 | 10,064 | 16,282 | 14,108 | 17,084 | 12,035 | 8,280 | 17,514 | 11,632 | 10,437 | 7,641 | 13,221 | 8,080 | 3,808 | 7,813 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,039 | 3,935 | 3,696 | 5,878 | 10,664 | 13,119 | 2,388 | 3,374 | 2,586 | 14,983 | 2,104 | 467 | 757 | 827 | 1,041 | 974 | 1,831 | 1,505 | 1,170 | 930 |
7. Chi phí tài chính | 1,131 | 2,897 | 1,495 | 1,231 | 1,887 | 985 | 856 | 1,249 | 622 | 345 | 1,009 | 422 | 216 | 233 | 616 | 588 | 1,524 | 566 | 592 | 713 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 5,752 | 4,439 | 3,386 | 2,195 | 2,278 | 2,163 | 990 | 1,859 | 1,231 | |||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,375 | 5,371 | 5,079 | 9,241 | 5,126 | 5,693 | 4,994 | 10,699 | 4,754 | 6,166 | 3,846 | 3,255 | 6,377 | 3,877 | 9,390 | 3,291 | 4,346 | 3,461 | 3,031 | 3,438 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 16,608 | 17,430 | 9,112 | 7,443 | 11,607 | 18,164 | 6,603 | 7,707 | 11,317 | 25,557 | 9,285 | 10,822 | 16,118 | 11,734 | 3,667 | 7,014 | 11,344 | 6,548 | 3,214 | 5,823 |
12. Thu nhập khác | 99 | 1 | 64 | 183 | 1 | 6 | 2 | 9 | 20 | 179 | 4 | 4 | 175 | |||||||
13. Chi phí khác | 130 | 160 | 1 | 60 | 18 | 7 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -130 | 99 | -159 | 64 | 182 | -60 | 1 | 6 | -16 | 9 | 20 | 179 | 4 | 4 | 168 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 16,608 | 17,300 | 9,211 | 7,284 | 11,607 | 18,228 | 6,603 | 7,707 | 11,499 | 25,557 | 9,225 | 10,823 | 16,124 | 11,718 | 3,676 | 7,033 | 11,523 | 6,552 | 3,218 | 5,991 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,100 | 3,400 | 1,600 | 2,908 | 900 | 1,400 | 1,200 | 3,594 | 2,300 | 2,400 | 1,781 | 1,100 | 2,500 | 1,600 | 608 | 924 | 1,928 | 1,143 | 204 | 932 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,100 | 3,400 | 1,600 | 2,908 | 900 | 1,400 | 1,200 | 3,594 | 2,300 | 2,400 | 1,781 | 1,100 | 2,500 | 1,600 | 608 | 924 | 1,928 | 1,143 | 204 | 932 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 13,508 | 13,900 | 7,611 | 4,376 | 10,707 | 16,828 | 5,403 | 4,114 | 9,199 | 23,157 | 7,444 | 9,723 | 13,624 | 10,118 | 3,068 | 6,109 | 9,595 | 5,408 | 3,014 | 5,059 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 13,508 | 13,900 | 7,611 | 4,376 | 10,707 | 16,828 | 5,403 | 4,114 | 9,199 | 23,157 | 7,444 | 9,723 | 13,624 | 10,118 | 3,068 | 6,109 | 9,595 | 5,408 | 3,014 | 5,059 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 362,776 | 337,874 | 294,000 | 294,764 | 280,099 | 274,257 | 266,504 | 272,354 | 283,926 | 290,306 | 275,436 | 317,473 | 275,636 | 309,151 | 285,401 | 290,587 | 264,279 | 288,019 | 246,998 | 232,600 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 70,142 | 53,506 | 49,812 | 82,188 | 80,934 | 65,689 | 76,862 | 85,975 | 98,664 | 70,218 | 41,926 | 55,560 | 55,615 | 46,060 | 49,038 | 66,443 | 66,622 | 59,904 | 57,825 | 74,035 |
1. Tiền | 45,142 | 31,506 | 27,812 | 33,188 | 24,934 | 33,689 | 29,862 | 52,975 | 50,664 | 34,066 | 33,174 | 37,808 | 37,863 | 22,544 | 22,528 | 39,936 | 37,119 | 35,756 | 27,390 | 49,606 |
2. Các khoản tương đương tiền | 25,000 | 22,000 | 22,000 | 49,000 | 56,000 | 32,000 | 47,000 | 33,000 | 48,000 | 36,152 | 8,752 | 17,752 | 17,752 | 23,516 | 26,510 | 26,507 | 29,503 | 24,148 | 30,435 | 24,429 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,000 | 20,000 | 25,000 | 15,000 | 15,000 | 30,000 | 15,000 | 529 | 929 | 929 | 529 | 1,089 | 1,089 | 1,089 | 989 | 829 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 20,000 | 25,000 | 15,000 | 15,000 | 30,000 | 15,000 | 529 | 929 | 929 | 529 | 1,089 | 1,089 | 1,089 | 989 | 829 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 278,192 | 261,370 | 216,603 | 195,721 | 182,326 | 177,437 | 188,203 | 170,362 | 184,539 | 218,670 | 231,651 | 260,148 | 218,424 | 260,961 | 233,985 | 222,418 | 195,779 | 226,519 | 187,639 | 157,670 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 283,248 | 265,160 | 221,733 | 202,894 | 175,855 | 177,498 | 180,648 | 171,117 | 178,146 | 208,888 | 225,819 | 253,480 | 210,345 | 243,995 | 224,646 | 216,687 | 180,751 | 206,277 | 168,010 | 138,290 |
2. Trả trước cho người bán | 2,031 | 2,655 | 1,915 | 1,721 | 9,864 | 5,015 | 6,559 | 5,813 | 7,410 | 4,513 | 6,316 | 6,656 | 2,387 | 8,155 | 6,325 | 2,485 | 2,832 | 2,820 | 2,547 | 2,425 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,716 | 4,359 | 3,758 | 1,909 | 6,243 | 4,563 | 10,633 | 3,070 | 4,411 | 11,698 | 5,944 | 6,440 | 12,656 | 15,784 | 9,074 | 9,307 | 13,393 | 18,620 | 18,280 | 18,154 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,804 | -10,804 | -10,804 | -10,804 | -9,638 | -9,638 | -9,638 | -9,638 | -5,428 | -6,428 | -6,428 | -6,428 | -6,964 | -6,974 | -6,060 | -6,060 | -1,198 | -1,198 | -1,198 | -1,199 |
IV. Tổng hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,442 | 2,997 | 2,586 | 1,855 | 1,839 | 1,131 | 1,438 | 1,017 | 723 | 888 | 930 | 837 | 1,068 | 1,042 | 1,291 | 637 | 890 | 768 | 1,534 | 894 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 656 | 154 | 197 | 359 | 662 | 88 | 207 | 333 | 13 | 126 | 13 | 100 | 74 | 290 | 194 | 96 | 320 | 227 | 180 | 360 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,261 | 2,319 | 1,865 | 971 | 653 | 519 | 303 | 161 | 186 | 238 | 393 | 212 | 469 | 227 | 573 | 17 | 45 | 16 | 478 | 10 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 524 | 524 | 524 | 524 | 524 | 524 | 928 | 524 | 524 | 524 | 524 | 524 | 524 | 524 | 524 | 524 | 524 | 524 | 875 | 524 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 94,255 | 94,889 | 95,440 | 95,736 | 95,522 | 89,605 | 87,236 | 87,187 | 88,476 | 88,377 | 87,462 | 88,440 | 121,949 | 112,820 | 115,093 | 111,117 | 110,133 | 107,925 | 110,645 | 108,031 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,394 | 2,403 | 2,397 | 2,110 | 2,110 | 2,478 | 2,498 | 1,920 | 2,617 | 2,617 | 2,543 | 2,608 | 2,642 | 2,658 | 2,577 | 2,689 | 2,751 | 2,438 | 2,415 | 2,490 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,394 | 2,403 | 2,397 | 2,110 | 2,110 | 2,478 | 2,498 | 1,920 | 2,617 | 2,617 | 2,543 | 2,608 | 2,642 | 2,658 | 2,577 | 2,689 | 2,751 | 2,438 | 2,415 | 2,490 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 41,918 | 42,325 | 42,654 | 42,988 | 43,127 | 43,674 | 44,205 | 44,721 | 45,272 | 44,780 | 45,060 | 45,657 | 46,271 | 46,893 | 47,490 | 48,056 | 48,626 | 49,307 | 49,283 | 47,562 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 15,501 | 15,878 | 16,336 | 16,648 | 16,896 | 17,431 | 17,952 | 18,456 | 18,996 | 18,493 | 18,761 | 19,347 | 19,950 | 20,561 | 21,146 | 21,701 | 22,260 | 22,929 | 22,894 | 21,432 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 26,417 | 26,448 | 26,319 | 26,340 | 26,231 | 26,243 | 26,254 | 26,265 | 26,276 | 26,288 | 26,299 | 26,310 | 26,321 | 26,333 | 26,344 | 26,355 | 26,366 | 26,378 | 26,389 | 26,130 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 49,031 | 49,031 | 49,031 | 49,031 | 48,429 | 41,349 | 39,349 | 39,349 | 39,206 | 39,206 | 39,206 | 39,206 | 71,749 | 61,666 | 63,186 | 59,819 | 57,835 | 55,333 | 57,752 | 56,638 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 50,686 | 50,686 | 50,686 | 50,686 | 50,686 | 43,606 | 41,606 | 41,606 | 41,606 | 41,606 | 41,606 | 41,606 | 70,623 | 60,540 | 62,060 | 58,693 | 56,709 | 54,607 | 57,026 | 55,912 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 | 726 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,382 | -2,382 | -2,382 | -2,382 | -2,984 | -2,984 | -2,984 | -2,984 | -3,126 | -3,126 | -3,126 | -3,126 | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 913 | 1,130 | 1,358 | 1,607 | 1,856 | 2,104 | 1,184 | 1,198 | 1,381 | 1,774 | 653 | 969 | 1,286 | 1,603 | 1,840 | 553 | 920 | 847 | 1,195 | 1,341 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 913 | 1,130 | 1,358 | 1,607 | 1,856 | 2,104 | 1,184 | 1,198 | 1,381 | 1,774 | 653 | 969 | 1,286 | 1,603 | 1,840 | 553 | 920 | 847 | 1,195 | 1,341 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 457,031 | 432,763 | 389,440 | 390,500 | 375,620 | 363,862 | 353,740 | 359,542 | 372,403 | 378,683 | 362,898 | 405,914 | 397,584 | 421,971 | 400,494 | 401,704 | 374,412 | 395,944 | 357,643 | 340,631 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 170,033 | 152,203 | 122,034 | 120,806 | 110,303 | 102,181 | 108,009 | 111,672 | 122,048 | 137,527 | 136,506 | 186,965 | 150,658 | 184,696 | 169,463 | 179,777 | 149,438 | 177,121 | 140,620 | 128,461 |
I. Nợ ngắn hạn | 127,671 | 109,839 | 79,672 | 78,445 | 67,942 | 59,821 | 65,649 | 69,313 | 79,688 | 95,164 | 94,143 | 144,602 | 108,353 | 142,391 | 127,158 | 137,472 | 104,633 | 132,316 | 93,315 | 81,156 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 73,928 | 78,213 | 51,049 | 45,630 | 38,259 | 39,077 | 39,118 | 40,116 | 37,780 | 58,417 | 74,239 | 100,756 | 74,965 | 108,088 | 108,170 | 107,847 | 83,250 | 92,829 | 79,642 | 62,329 |
4. Người mua trả tiền trước | 307 | 609 | 705 | 353 | 435 | 691 | 3,013 | 1,115 | 2,506 | 698 | 1,816 | 5,092 | 306 | 2,595 | 489 | 42 | 993 | 2,776 | 3,735 | 1,592 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,350 | 4,090 | 1,888 | 3,406 | 2,843 | 3,328 | 1,491 | 4,723 | 6,426 | 3,529 | 2,120 | 4,437 | 4,715 | 4,866 | 2,379 | 1,664 | 3,879 | 4,186 | 2,133 | 1,239 |
6. Phải trả người lao động | 12,022 | 9,469 | 4,119 | 17,457 | 7,000 | 5,030 | 1,854 | 13,720 | 11,207 | 8,380 | 1,768 | 23,787 | 8,193 | 8,443 | 1,200 | 12,974 | 5,500 | 8,793 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 21,898 | 13,146 | 6,104 | 5,171 | 7,033 | 6,609 | 7,522 | 4,043 | 6,023 | 2,997 | 5,471 | 2,999 | 2,532 | 3,117 | 3,406 | 4,919 | 1,348 | 2,119 | 1,176 | 954 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,370 | 3,015 | 14,489 | 5,110 | 11,055 | 3,768 | 11,352 | 4,297 | 14,446 | 19,843 | 7,408 | 6,212 | 16,323 | 13,962 | 10,227 | 8,416 | 8,053 | 28,796 | 5,016 | 3,601 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 797 | 1,297 | 1,317 | 1,317 | 1,317 | 1,317 | 1,299 | 1,299 | 1,299 | 1,299 | 1,320 | 1,320 | 1,320 | 1,320 | 1,286 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,614 | 2,649 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 42,362 | 42,364 | 42,362 | 42,361 | 42,361 | 42,359 | 42,359 | 42,359 | 42,360 | 42,364 | 42,362 | 42,362 | 42,305 | 42,305 | 42,305 | 42,305 | 44,805 | 44,805 | 47,305 | 47,305 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 32,862 | 32,864 | 32,862 | 32,861 | 32,861 | 32,859 | 32,859 | 32,859 | 32,860 | 32,864 | 32,862 | 32,862 | 32,805 | 32,805 | 32,805 | 32,805 | 32,805 | 32,805 | 32,805 | 32,805 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 12,000 | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 12,000 | 14,500 | 14,500 | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 286,998 | 280,560 | 267,406 | 269,694 | 265,317 | 261,681 | 245,731 | 247,870 | 250,355 | 241,156 | 226,393 | 218,949 | 246,926 | 237,275 | 231,031 | 221,926 | 224,974 | 218,823 | 217,022 | 212,169 |
I. Vốn chủ sở hữu | 286,998 | 280,560 | 267,406 | 269,694 | 265,317 | 261,681 | 245,731 | 247,870 | 250,355 | 241,156 | 226,393 | 218,949 | 246,926 | 237,275 | 231,031 | 221,926 | 224,974 | 218,823 | 217,022 | 212,169 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 141,405 | 141,405 | 141,405 | 141,405 | 141,405 | 94,270 | 94,270 | 94,270 | 94,270 | 94,270 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,950 | 4,950 | 4,950 | 4,950 | 4,950 | 4,950 | 4,950 | 4,950 | 4,950 | 4,950 | 4,950 | 4,950 | 5,060 | 5,060 | 5,060 | 5,060 | 5,060 | 5,060 | 5,060 | 5,060 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 60 | 102 | 101 | 108 | 118 | 108 | 132 | 92 | ||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 690 | 690 | 690 | 628 | 628 | 628 | 570 | 570 | ||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 130,643 | 124,205 | 111,051 | 113,339 | 108,962 | 152,461 | 136,511 | 138,650 | 141,135 | 131,936 | 121,443 | 113,999 | 141,117 | 131,425 | 125,181 | 116,131 | 119,169 | 113,029 | 111,261 | 106,448 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 457,031 | 432,763 | 389,440 | 390,500 | 375,620 | 363,862 | 353,740 | 359,542 | 372,403 | 378,683 | 362,898 | 405,914 | 397,584 | 421,971 | 400,494 | 401,704 | 374,412 | 395,944 | 357,643 | 340,631 |