CTCP Logistics Vinalink (vnl)

16.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh729,1541,096,7281,464,0371,202,207899,915941,690824,846708,789747,268668,371582,954441,195404,268354,083226,006235,236143,976134,468
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)729,1541,096,7281,464,0371,202,207899,915941,690824,846708,789747,268668,371582,954441,195404,268354,083226,006235,236143,976134,468
4. Giá vốn hàng bán687,3731,037,2191,407,1391,162,837871,202907,519797,138677,826712,664639,160555,218417,399380,587333,842207,301215,403126,126116,947
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,78159,50956,89839,37028,71334,17027,70730,96334,60429,21027,73623,79623,68120,24118,70519,83217,85017,521
6. Doanh thu hoạt động tài chính32,04923,04711,6725,3514,6957,3245,7909,13916,6298,29511,37222,88225,97529,46422,64621,67312,2998,856
7. Chi phí tài chính4,9593,2252,6433,2932,6583,7011,8035,2988,3977,46210,2606,20410,15113,9477,4117,1749063,425
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,631
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh7,6256,3525,2098,4008,42715,89245,01114,381
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,05425,46619,06320,34914,55913,07814,77414,85914,43013,21412,54810,68710,6338,6717,9418,2877,3366,908
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)43,81753,86646,86428,70322,54229,92325,32028,37344,29961,84030,68029,78728,87327,08725,99826,04421,90816,044
12. Thu nhập khác6518392124882625,7771883974553,24515235
13. Chi phí khác1606168779816431217212924
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9512292124202625,700-9824852823,11615210
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)43,72153,98846,87328,91522,96230,18531,02028,27544,32361,92530,96229,78731,98927,10126,00126,04421,91816,045
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,40810,0759135,7244,1745,8146,1164,9617,68711,7524,4433,5625,0463,4512,2273,3822,4432,443
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,40810,0759135,7244,1745,8146,1164,9617,68711,7524,4433,5625,0463,4512,2273,3822,4432,443
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,63650,17326,51926,22626,94323,65023,77422,66219,47513,602
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)37,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,63650,17326,51926,22626,94323,65023,77422,66219,47513,602

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn294,764273,647317,473291,490232,601243,583262,778247,581252,054245,153138,053125,612109,25999,46784,89471,80871,50747,067
I. Tiền và các khoản tương đương tiền67,18885,97555,56066,44374,03561,800123,008129,341133,330140,92042,53752,80435,16442,90133,76331,02637,36223,157
1. Tiền33,18852,97537,80839,93649,60632,50352,15268,20761,19633,86731,66243,38925,91531,90117,76316,47931,3622,335
2. Các khoản tương đương tiền34,00033,00017,75226,50724,42929,29770,85661,13572,134107,05310,8759,4159,24811,00016,00014,5476,00020,822
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,00015,0009291,0899006203,0005,0005,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh9006203,0005,0005,0005,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00015,0009291,089
III. Các khoản phải thu ngắn hạn195,721171,655260,148223,322157,671179,192139,512117,981118,71198,87091,49068,56968,38452,11845,13532,10526,04215,779
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng202,894166,105253,480216,687138,290162,868137,499115,956111,53683,36165,12546,27642,90731,17424,78217,21613,32211,305
2. Trả trước cho người bán1,7215,8136,6562,4852,4251,4452,0329221,3129,92720,04116,48716,23712,98312,4357,06612,7214,474
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn900
6. Phải thu ngắn hạn khác1,9099,3746,44010,21018,15416,0782,9523,2197,0797,9368,6798,05010,9689,0928,2127,822
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,804-9,638-6,428-6,060-1,198-1,199-2,970-2,115-2,115-2,353-2,353-2,244-1,727-1,132-295
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8551,0178376378942,591258259134,4624,0253,6195,7114,4492,9963,6773,1023,131
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3593331009636031525825913130168499110669
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9711612121710648355217
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5245245245245241,6281,5922
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,2973,8053,1204,0093,7802,9963,6773,1003,114
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn95,73687,18788,440111,117108,301110,57478,03686,85286,82062,87280,78556,96858,41554,76753,27352,03846,28426,301
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1101,9202,6082,6892,4906,3719,08716,63416,451
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc7,9737,973
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,1101,9202,6082,6892,4906,3719,0878,6618,477
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định42,98844,72145,65748,05647,83233,55210,01411,92510,4819,26111,84413,76116,67018,86617,47514,50210,2375,677
1. Tài sản cố định hữu hình16,64818,45619,34721,70121,4327,42210,01411,92510,4819,26111,84413,76116,67018,86617,47514,50210,2375,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình26,34026,26526,31026,35526,40026,130
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,781
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,781
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn49,03139,34939,20659,81956,63855,17158,73757,30759,88953,04568,30842,39440,29834,58934,82036,59335,12319,923
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh50,68641,60641,60658,69355,91254,44458,01156,58059,16252,31967,58141,66838,71733,00833,00833,13733,54219,323
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7267267267267267267267267267267267261,5811,5811,8123,6811,581600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,382-2,984-3,126-225
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6071,1989695531,3417001979865656348131,4471,311978944924702
1. Chi phí trả trước dài hạn1,6071,1989695531,341700197986120196371848793665648618523
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác446438441599518312296306179
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN390,500360,834405,914402,607340,901354,157340,814334,433338,874308,025218,838182,581167,674154,234138,167123,847117,79173,368
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả120,806112,965186,965181,672129,446143,166139,552143,852148,877133,73464,05448,91739,23627,69320,59317,37514,25414,815
I. Nợ ngắn hạn78,44570,605144,602139,36782,14190,86181,87075,12481,930133,52163,81748,59338,83927,67620,51617,32514,25414,815
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn45,63040,116100,756107,71762,42364,79752,38048,32633,89628,03934,36321,97513,8038,1978,3266,3104,3696,081
4. Người mua trả tiền trước3532,4085,092421,592801,4431,29813,75950,29011,39310,0789,96310,6392,1565,7444,2594,610
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,4064,7234,4372,7851,9465,6664,0992,92910,77610,1282,5363,3733,7361,5042,7231,9621,100620
6. Phải trả người lao động17,45713,72023,78712,9748,79310,0029,9657,65911,5867,3097,5187,4346,6544,0423,301735524954
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,1714,0432,9994,9199541,2953,4654,0584,3081,3434,1861,887924
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,1104,2976,2129,3193,7844,2235,4935,4424,18634,7741,7951,2655239782,404831,26133
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3171,2991,3201,6102,6494,8005,0255,4123,4181,6382,0272,5813,2352,3161,6072,4902,7432,517
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn42,36142,35942,36242,30547,30552,30557,68268,72866,947213237325397177750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác32,86132,85932,86232,80532,80532,80533,18239,22832,947213237325325
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm72177750
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9,5009,5009,5009,50014,50019,50024,50029,50034,000
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu269,694247,870218,949220,936211,456210,991201,262190,581189,997174,291154,784133,663128,438126,541117,574106,472103,53758,553
I. Vốn chủ sở hữu269,694247,870218,949220,936211,456210,991201,262190,581189,997174,291154,784133,663128,438126,541117,574106,472103,53758,553
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu141,40594,27090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00081,90081,90081,90036,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,9504,9504,9505,0605,0605,0605,0605,0604,9554,9555,2044,9504,9504,9504,9504,9504,950
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu10,00010,00010,00010,00010,00010,0009,0008,0007,0006,0005,0004,0003,0002,0001,000
5. Cổ phiếu quỹ-197
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1089294416244817791
8. Quỹ đầu tư phát triển2,147
9. Quỹ dự phòng tài chính121
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6285705264834413953471,516
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối113,339138,650113,999115,140105,735105,31196,67787,01887,60372,98150,97834,71330,48829,59128,93319,62216,68722,553
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN390,500360,834405,914402,607340,901354,157340,814334,433338,874308,025218,838182,581167,674154,234138,167123,847117,79173,368
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |