Chỉ tiêu | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 750 | 8,642 | 7,615 | 10,190 | 10,914 | 2,140 | 6 | 8,593 | 6,941 | 20,839 | 47,611 | 6,779 | 9,516 | 17,258 | 21,646 | 40,591 | ||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 6,734 | 10,914 | 2,587 | 2,666 | ||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 750 | 8,642 | 881 | -724 | 10,914 | 2,140 | 6 | 8,593 | 6,941 | 20,839 | 47,611 | 6,779 | 9,516 | 14,671 | 18,980 | 40,591 | ||||
4. Giá vốn hàng bán | 495 | 17,466 | 1,000 | 7,798 | 1,711 | 10,914 | 1,596 | 36,246 | 7,392 | 5,989 | 7,570 | 38,595 | 12,131 | 9,460 | 25,980 | 14,879 | 32,568 | |||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 255 | -8,825 | -119 | -8,523 | -1,711 | 544 | -36,239 | 1,202 | 952 | 13,268 | 9,016 | -5,352 | 56 | -11,308 | 4,101 | 8,023 | ||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 20 | 65 | 3 | 33 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 5 | 4 | 5 | 11 | 5 | 10 | 11 | 23 | ||
7. Chi phí tài chính | -1,450 | 279 | 727 | 656 | 1,420 | 651 | 867 | 668 | 1,176 | 625 | 1,101 | 759 | 1,254 | 1,470 | 1,415 | 1,980 | 2,296 | 1,653 | 2,926 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | -1,647 | 279 | 725 | 656 | 1,128 | 651 | 693 | 668 | 1,057 | 625 | 997 | 693 | 1,177 | 1,392 | 1,343 | 1,835 | 2,266 | 1,653 | 2,830 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 157 | 37 | -50 | 50 | 60 | 60 | 60 | 60 | 87 | 164 | 714 | 207 | 260 | 304 | 341 | 367 | 632 | 695 | 1,490 | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | -11,811 | 202 | -949 | 1,653 | 250 | 231 | 236 | 250 | 194 | 200 | 162 | 271 | 387 | 3,588 | 538 | 509 | 609 | 3,846 | 1,320 | 1,966 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 12,066 | -7,733 | 534 | -10,788 | -953 | -3,388 | -944 | -1,174 | -918 | -916 | -37,186 | -880 | -395 | 8,170 | 6,709 | -7,606 | -2,896 | -18,072 | 444 | 1,665 |
12. Thu nhập khác | 9,809 | 13,435 | 1,140 | 96 | 6,192 | 75 | ||||||||||||||
13. Chi phí khác | 2,742 | 17,770 | 7,849 | 15 | 30 | 951 | 575 | 276 | 1,029 | 27 | 82 | 52 | 53 | 52 | 62 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 7,067 | -4,335 | -7,849 | -15 | -30 | 189 | -479 | -276 | 5,163 | -27 | -82 | -52 | -53 | -52 | 13 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 12,066 | -666 | -3,801 | -18,637 | -968 | -3,388 | -944 | -1,174 | -948 | -728 | -37,186 | -1,360 | -672 | 13,333 | 6,682 | -7,687 | -2,947 | -18,125 | 391 | 1,677 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 53 | -36 | ||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -447 | -2,659 | ||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -447 | -2,659 | 53 | -36 | ||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 12,066 | -666 | -3,801 | -18,637 | -968 | -3,388 | -944 | -1,174 | -948 | -728 | -37,186 | -913 | -672 | 13,333 | 6,682 | -5,029 | -2,947 | -18,125 | 339 | 1,714 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 12,066 | -666 | -3,801 | -18,637 | -968 | -3,388 | -944 | -1,174 | -948 | -728 | -37,186 | -913 | -672 | 13,333 | 6,682 | -5,029 | -2,947 | -18,125 | 339 | 1,714 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,729 | 12,305 | 11,183 | 9,666 | 9,674 | 340 | 12,657 | 507 | 16,498 | 26,414 | 31,204 | 41,898 | 43,248 | 46,015 | 55,200 | 55,906 | 57,816 | 57,449 | 77,379 | 75,143 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4 | 1,774 | 2,016 | 1,020 | 3,154 | 10 | 16 | 25 | 35 | 56 | 34 | 247 | 44 | 57 | 52 | 433 | 125 | 78 | 216 | 3,711 |
1. Tiền | 4 | 1,774 | 2,016 | 1,020 | 3,154 | 10 | 16 | 25 | 35 | 56 | 34 | 247 | 44 | 57 | 52 | 433 | 125 | 78 | 216 | 3,711 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,725 | 10,531 | 9,167 | 8,646 | 6,520 | 330 | 12,639 | 482 | 13,569 | 10,639 | 17,826 | 20,508 | 22,070 | 23,116 | 32,351 | 32,672 | 41,656 | 21,387 | 45,485 | 53,574 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,645 | 13,075 | 11,645 | 11,645 | 18,017 | 11,645 | 11,645 | 11,645 | 13,539 | 11,498 | 14,648 | 15,372 | 15,422 | 15,422 | 15,478 | 15,223 | 4,214 | 2,086 | 7,735 | 9,529 |
2. Trả trước cho người bán | 60 | 126 | 64 | 125 | 77 | 30 | 1,171 | 124 | 174 | 119 | 119 | 137 | 65 | 68 | 68 | 12,832 | 1,995 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 6,298 | 6,975 | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 11,036 | 9,352 | 9,352 | 8,893 | 335 | 563 | 994 | 793 | 311 | 341 | 342 | 345 | 8,439 | 9,484 | 18,644 | 19,293 | 38,807 | 20,665 | 26,351 | 43,482 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11,956 | -11,956 | -11,956 | -11,956 | -11,956 | -11,956 | -11,956 | -311 | -2,371 | -3,585 | -2,358 | -1,909 | -1,909 | -1,909 | -1,909 | -1,432 | -1,432 | -1,432 | -1,432 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,862 | 15,695 | 13,320 | 21,118 | 21,118 | 22,829 | 22,797 | 22,797 | 15,660 | 35,605 | 31,277 | 17,442 | ||||||||
1. Hàng tồn kho | 5,724 | 17,057 | 19,140 | 23,125 | 23,125 | 23,125 | 23,094 | 23,094 | 15,660 | 35,605 | 31,277 | 17,442 | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,862 | -1,362 | -5,821 | -2,007 | -2,007 | -297 | -297 | -297 | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1 | 31 | 23 | 25 | 25 | 16 | 13 | 3 | 375 | 380 | 401 | 416 | ||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1 | 31 | 23 | 25 | 19 | 16 | 13 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 371 | 371 | 371 | 371 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 6 | 3 | 3 | 8 | 30 | 45 | ||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 280 | 368 | 479 | 590 | 701 | 2,837 | 33 | 162 | 18,017 | 25,846 | 25,942 | 26,038 | 26,135 | 26,235 | 29,226 | 30,220 | 54,320 | 54,572 | ||
I. Các khoản phải thu dài hạn | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | |||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 32 | 77 | 77 | 32 | 32 | 32 | 32 | |||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -45 | -45 | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 280 | 368 | 479 | 590 | 701 | 2,837 | 129 | 17,984 | 25,814 | 25,910 | 26,007 | 26,103 | 26,203 | 26,733 | 27,727 | 27,828 | 28,526 | |||
1. Tài sản cố định hữu hình | 280 | 368 | 479 | 590 | 701 | 2,837 | 6,416 | 6,512 | 6,609 | 6,705 | 6,802 | 6,902 | 7,432 | 8,426 | 8,527 | 9,225 | ||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 129 | 11,568 | 19,302 | 19,302 | 19,302 | 19,302 | 19,302 | 19,302 | 19,302 | 19,302 | 19,302 | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 24,000 | 24,000 | ||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 24,000 | 24,000 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1 | 1 | 1 | 1 | 32 | 2,492 | 2,492 | 2,492 | 2,045 | |||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 2,461 | 2,461 | 2,461 | 2,014 | ||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 11,009 | 12,672 | 11,661 | 10,256 | 10,375 | 3,177 | 12,657 | 507 | 16,530 | 26,576 | 49,220 | 67,744 | 69,190 | 72,053 | 81,335 | 82,140 | 87,041 | 87,668 | 131,700 | 129,715 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 5,936 | 7,428 | 6,348 | 5,845 | 6,513 | 8,672 | 4,824 | 4,740 | 8,707 | 18,086 | 36,930 | 36,816 | 36,751 | 36,226 | 44,564 | 44,195 | 44,108 | 44,007 | 50,852 | 47,954 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,936 | 7,428 | 6,348 | 5,845 | 6,513 | 8,672 | 4,824 | 4,740 | 8,707 | 18,086 | 36,930 | 21,885 | 18,060 | 17,205 | 27,343 | 44,195 | 44,108 | 44,007 | 50,852 | 47,954 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 250 | 250 | 250 | 250 | 300 | 300 | 2,153 | 9,806 | 29,863 | 15,300 | 11,685 | 11,422 | 30,706 | 30,594 | 32,577 | 33,632 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 884 | 2,087 | 1,268 | 1,284 | 882 | 2,881 | 2,153 | 2,208 | 2,368 | 2,916 | 2,893 | 2,913 | 2,919 | 2,924 | 2,757 | 2,907 | 3,373 | 8,280 | 6,130 | |
4. Người mua trả tiền trước | 543 | 529 | 30 | 1,864 | 1,864 | 1,864 | 1,865 | 1,813 | 356 | |||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,053 | 2,220 | 2,220 | 1,761 | 1,570 | 501 | 775 | 700 | 507 | 507 | 507 | 407 | 407 | 407 | 822 | 835 | 321 | 279 | 283 | 65 |
6. Phải trả người lao động | 638 | 638 | 638 | 638 | 366 | 1,211 | 229 | 220 | 30 | 45 | 47 | 45 | 23 | 24 | 24 | 20 | 19 | 18 | 20 | 18 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 424 | 364 | 304 | 244 | 185 | 4 | 2,441 | 5,041 | 3,525 | 3,139 | 2,972 | 2,354 | 2,233 | 2,058 | 2,144 | 1,741 | 1,741 | 999 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,688 | 1,869 | 1,668 | 1,668 | 2,668 | 3,247 | 1,668 | 1,668 | 3,522 | 289 | 71 | 102 | 60 | 79 | 6,164 | 36,661 | 6,148 | 6,137 | 6,139 | 6,753 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 13,312 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 14,931 | 18,691 | 19,021 | 17,221 | ||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 14,931 | 18,691 | 19,021 | 17,221 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 5,073 | 5,244 | 5,313 | 4,411 | 3,862 | -5,495 | 7,833 | -4,233 | 7,823 | 8,490 | 12,291 | 30,928 | 32,439 | 35,827 | 36,771 | 37,945 | 42,933 | 43,661 | 80,847 | 81,760 |
I. Vốn chủ sở hữu | 5,073 | 5,244 | 5,313 | 4,411 | 3,862 | -5,495 | 7,833 | -4,233 | 7,823 | 8,490 | 12,291 | 30,928 | 32,439 | 35,827 | 36,771 | 37,945 | 42,933 | 43,661 | 80,847 | 81,760 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 | 80,231 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,609 | 1,609 | 1,609 | 1,609 | 1,609 | 1,609 | 1,609 | 1,609 | 1,609 | 1,609 | 1,609 | 1,609 | 1,609 | 1,609 | ||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,609 | 1,609 | 1,609 | 1,609 | 1,609 | 1,609 | ||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -76,766 | -76,595 | -76,526 | -77,429 | -77,978 | -87,335 | -74,006 | -86,073 | -74,016 | -73,350 | -69,549 | -50,911 | -49,401 | -46,013 | -45,068 | -43,894 | -38,906 | -38,179 | -992 | -79 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 11,009 | 12,672 | 11,661 | 10,256 | 10,375 | 3,177 | 12,657 | 507 | 16,530 | 26,576 | 49,220 | 67,744 | 69,190 | 72,053 | 81,335 | 82,140 | 87,041 | 87,668 | 131,700 | 129,715 |