CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật (vnh)

1.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2018
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7508,6427,61510,19010,9142,14068,5936,94120,83947,6116,7799,51617,25821,64640,591
4. Giá vốn hàng bán49517,4661,0007,7981,71110,9141,59636,2467,3925,9897,57038,59512,1319,46025,98014,87932,568
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)255-8,825-119-8,523-1,711544-36,2391,20295213,2689,016-5,35256-11,3084,1018,023
6. Doanh thu hoạt động tài chính2065333333344545115101123
7. Chi phí tài chính-1,4502797276561,4206518676681,1766251,1017591,2541,4701,4151,9802,2961,6532,926
-Trong đó: Chi phí lãi vay-1,6472797256561,1286516936681,0576259976931,1771,3921,3431,8352,2661,6532,830
9. Chi phí bán hàng15737-505060606060871647142072603043413676326951,490
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-11,811202-9491,6532502312362501942001622713873,5885385096093,8461,3201,966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,066-7,733534-10,788-953-3,388-944-1,174-918-916-37,186-880-3958,1706,709-7,606-2,896-18,0724441,665
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,066-666-3,801-18,637-968-3,388-944-1,174-948-728-37,186-1,360-67213,3336,682-7,687-2,947-18,1253911,677
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,066-666-3,801-18,637-968-3,388-944-1,174-948-728-37,186-913-67213,3336,682-5,029-2,947-18,1253391,714
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,066-666-3,801-18,637-968-3,388-944-1,174-948-728-37,186-913-67213,3336,682-5,029-2,947-18,1253391,714

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,72912,30511,1839,6669,67434012,65750716,49826,41431,20441,89843,24846,01555,20055,90657,81657,44977,37975,143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,7742,0161,0203,154101625355634247445752433125782163,711
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,72510,5319,1678,6466,52033012,63948213,56910,63917,82620,50822,07023,11632,35132,67241,65621,38745,48553,574
IV. Tổng hàng tồn kho2,86215,69513,32021,11821,11822,82922,79722,79715,66035,60531,27717,442
V. Tài sản ngắn hạn khác13123252516133375380401416
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2803684795907012,8373316218,01725,84625,94226,03826,13526,23529,22630,22054,32054,572
I. Các khoản phải thu dài hạn32323232323232
II. Tài sản cố định2803684795907012,83712917,98425,81425,91026,00726,10326,20326,73327,72727,82828,526
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,00024,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1111322,4922,4922,4922,045
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,00912,67211,66110,25610,3753,17712,65750716,53026,57649,22067,74469,19072,05381,33582,14087,04187,668131,700129,715
A. Nợ phải trả5,9367,4286,3485,8456,5138,6724,8244,7408,70718,08636,93036,81636,75136,22644,56444,19544,10844,00750,85247,954
I. Nợ ngắn hạn5,9367,4286,3485,8456,5138,6724,8244,7408,70718,08636,93021,88518,06017,20527,34344,19544,10844,00750,85247,954
II. Nợ dài hạn14,93118,69119,02117,221
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,0735,2445,3134,4113,862-5,4957,833-4,2337,8238,49012,29130,92832,43935,82736,77137,94542,93343,66180,84781,760
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,00912,67211,66110,25610,3753,17712,65750716,53026,57649,22067,74469,19072,05381,33582,14087,04187,668131,700129,715
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |