Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

3.69
0.01
(0.27%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,057,6912,132,8651,999,0131,299,6671,231,904741,772908,833774,6891,043,5851,035,008872,818635,380534,196307,285509,422369,266573,522710,758342,783304,211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5073319011196633763735497113
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,057,6912,132,8651,999,0131,299,6671,231,904741,772908,833774,1821,043,5521,034,818872,706635,284534,133306,910509,385368,912573,426710,645342,783304,211
4. Giá vốn hàng bán898,5881,999,7891,904,0151,212,0621,133,626690,401697,315657,444875,402721,518687,320467,335397,549241,783441,967317,289492,439617,682293,480274,576
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)159,103133,07694,99887,60698,27851,371211,518116,737168,150313,300185,386167,948136,58565,12667,41951,62380,98792,96349,30329,634
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,53112,6945,1131,3931,461181,33414,46612,58435,61516,96118,5106,87621,21658,53428,43828,42010,9344,8943,247545
7. Chi phí tài chính129,112109,71134,13823,82216,63621,04314,11233,36834,42875,48376,33381,82698,77587,33289,20080,56139,57330,04519,3588,766
-Trong đó: Chi phí lãi vay123,670101,81337,19514,40813,11918,40714,33823,31030,49454,51480,11383,18568,83880,06888,95978,98729,4037,174
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1534,8801,88244568-9,896863-1,9234,2776,1171,511-20,379-11,7011,48910,262-11,89011,262
9. Chi phí bán hàng3194226391,4921,27132,8442,3814,3462,1782,7981,1371,7591,8411,7612,1092,0162,4962,115272
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp57,05319,91854,63952,44367,07477,177115,71070,19764,04283,512102,90463,68439,29044,53932,61930,91027,28139,06122,79917,234
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-18,69720,59812,57611,68714,82591,74394,64519,487107,393174,58625,0327,1776,193-8,482-17,808-45,33333,83326,63510,1204,179
12. Thu nhập khác1,0921,7999921,0365,0524,68512,3779,43029,8788,0036,2294,9034,607120,035403,41976,99543,88065,85539,65317,919
13. Chi phí khác2,1213,6921,2306582,80620,8249,35918,7128,32060,3177,8001,5823,08987,803274,59931,24716,67245,20835,20611,043
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,029-1,893-2383782,246-16,1393,017-9,28221,558-52,314-1,5713,3211,51832,231128,82045,74827,20820,6474,4476,876
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-19,72518,70512,33812,06417,07075,60597,66310,205128,952122,27223,46110,4987,71123,749111,01241561,04147,28214,56811,056
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,9477,74613,2151,7606,3143,87232,29014,27929,20312,5307,70413,6631,6157,42717,1929722,6614,5987,6233,774
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,132880-10,356-4,1421,093-11,292-444-9,554-38116,677598-3,661-13,330-1,014
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,8158,6262,859-2,3827,407-7,42131,8464,72528,82229,2078,30210,002-11,7156,41317,1929722,6614,5987,6233,774
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-28,54010,0799,47914,4479,66383,02565,8175,480100,13093,06515,16049619,42617,33693,820-55858,38042,6846,9457,282
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-10,424-4,3921,5302,898-231-1,4032,324-4,6013,5274,074-2,422-11,919-2,929-1,4056,089-3,1596,423-108
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-18,11614,4727,94911,5499,89484,42863,49310,08296,60288,99217,58112,41522,35518,74187,7312,60151,95742,7926,9457,282

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,968,3842,217,7811,563,6721,177,933718,795739,419832,372911,1451,086,704913,4741,000,190828,5491,042,4541,076,2031,215,3091,082,1621,323,849470,275384,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,943158,76174,071121,80144,327125,95758,16181,708109,512241,69798,55327,80450,56992,34376,81846,80584,91262,51316,118
1. Tiền38,689115,10471,743115,22933,055119,20953,65781,708109,512234,69796,55322,70434,87424,65376,81846,80584,91262,51316,118
2. Các khoản tương đương tiền11,25543,6572,3286,57211,2726,7484,5047,0002,0005,10015,69567,690
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,45361,55451,53011,6931,2001,201161,20121,030151,07719,11715,9774,83619,11110,034158656733
1. Chứng khoán kinh doanh333333323,24560,12924,90224,58114,95129,40412,508160660733
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2-3-1-3-3-2-2-2,715-5,772-5,785-8,604-10,115-10,292-2,473-2-4
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,45261,55451,52811,6921,2001,200161,20050096,720
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,166,5641,308,0251,110,454816,504482,112435,490519,142752,673755,371534,410746,148656,211800,736830,202971,800851,4011,017,980238,967315,317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng810,146912,635780,434555,248339,615196,371227,119342,014344,559199,849166,911153,260132,078157,706140,96790,055123,181141,92961,943
2. Trả trước cho người bán163,677207,204252,466169,439100,392140,982117,957192,737161,946165,676159,296165,092196,193167,443458,317679,123866,02485,9885,058
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn245,879
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn20011,03612,97110026,464220
6. Phải thu ngắn hạn khác209,640192,962125,014258,532208,570249,183296,130262,807339,913276,205503,951365,192479,327512,049373,39282,44828,83611,0982,437
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,099-15,812-60,432-166,716-166,465-151,146-122,064-71,349-91,266-107,320-84,010-27,334-6,861-6,996-876-224-61-48
IV. Tổng hàng tồn kho558,055506,288164,073170,791130,372122,85171,32053,84163,49180,501105,857116,946114,17299,194144,062159,487180,904147,22052,991
1. Hàng tồn kho558,128506,360164,148170,866130,450122,92871,40753,98763,71380,603105,981116,981114,17299,194144,062162,322180,904147,22052,991
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-73-73-74-76-78-78-88-146-222-102-124-35-2,834
V. Tài sản ngắn hạn khác168,369183,153163,54357,14560,78453,92022,5491,8937,25337,74833,65522,75257,86544,43022,47223,81239,32021,57513
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1694266334972261389351,8344,6571,7082,2431,3111,3251,3782,1231,9132,9433,93113
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ168,120182,613162,91152,72756,91451,33621,6142,5672,276260209,3375,1302092,10712,2655,762
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước801153,9203,6442,4465929291976082461783
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác33,73530,95620,81247,20337,92220,14119,54623,93411,879
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,785,9781,792,8391,919,645915,041712,505765,703726,157620,728784,777703,718979,131981,751879,556743,513747,068949,146751,817462,55795,644
I. Các khoản phải thu dài hạn7,4567,21592,0186,9986888,0008,0002,9436,0349,42221,75933,32921,523252
1. Phải thu dài hạn của khách hàng37237237237237287921,523
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,4567,21592,0186,9988,0008,0003,1086,1999,58721,75933,329252
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-372-372-372-372-372-191-165-165-165
II. Tài sản cố định828,655889,967321,812100,26190,30289,133164,343171,390180,688190,822257,634313,711304,049329,543314,861550,931293,741215,76216,030
1. Tài sản cố định hữu hình796,823857,727289,16167,19864,82368,388145,496150,226155,535166,741177,782198,831209,159236,138221,478518,878266,583191,97215,773
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình31,83232,24032,65133,06325,48020,74518,84721,16425,15324,08179,852114,88094,89093,40593,38332,05327,15823,789257
III. Bất động sản đầu tư226,246226,246225,876222,390222,390190,366164,891165,524
- Nguyên giá226,246226,246225,876222,390222,390190,366167,931167,931
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,040-2,407
IV. Tài sản dở dang dài hạn666,580592,1991,182,579543,891358,160441,507490,130368,124355,015250,641642,957607,792501,033287,446275,743244,566254,501146,21971,181
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn79,87478,92378,42783,798100,420188,247226,737235,973
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang586,706513,2761,104,152460,093257,740253,260263,394132,152355,015
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn38,85358,64078,77237,10037,80938,07754,44863,92867,02368,65231,94020,08438,308107,412130,96291,445148,99263,9158,181
1. Đầu tư vào công ty con211
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,1705,9677,8976,5086,0635,99515,89217,55520,92922,17116,0545,21423,51652,81668,28064,63177,03061,2118,181
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,82431,15733,20433,20433,20433,20439,93447,97947,97948,54121,88429,43232,46658,50362,73426,9222,704
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,321-2,215-3,285-6,342-4,688-1,173-1,378-1,606-1,885-2,060-5,998-14,562-17,674-3,906-52-10971,751
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,18023,73040,9563,7303,23050
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,18718,57318,5884,4013,8446,62117,23517,28616,47120,08038,60040,16533,22313,07816,08040,44521,25415,138
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0204,5386,8953,0633,8446,62117,23517,28616,09019,08221,52322,49118,86612,06516,06539,65819,96414,873
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại12,94610,81411,6941,33838199817,07717,67414,3571,014
3. Tài sản dài hạn khác3,2213,221167871,291265
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,4811,617,1921,979,3211,810,3001,922,0091,819,7161,962,3782,031,3082,075,666932,832480,083
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,747,7762,976,2702,459,5291,099,026451,000532,040621,661553,911850,858809,0111,243,3761,095,7871,219,8121,103,6441,490,0941,653,8471,618,437732,799371,908
I. Nợ ngắn hạn2,001,2162,203,2412,187,5771,089,939447,211530,201605,655535,714845,042580,2491,099,215587,602546,295364,645613,162682,064855,097478,932263,600
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,066,2461,087,294675,128379,191120,308159,483192,232161,905433,922222,481477,672116,084100,42756,525145,513360,883591,914270,47485,060
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn469,668645,770541,019318,75755,67038,21095,43194,635141,758154,027155,567111,86084,347100,485112,18991,095115,48371,22028,932
4. Người mua trả tiền trước314,068348,946242,74678,527100,076252,640193,275147,72368,03335,24034,25112,97226,89027,28191,57669,17832,44832,59588,213
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,9809,11812,0804,1004,6211,7825,88715,36119,09722,57529,04432,1719,33612,50140,4772,8145,2364,7506,668
6. Phải trả người lao động17,06318,49520,89521,16118,68912,17116,37919,20819,35127,36228,14516,36519,15611,25115,77812,30914,83216,6786,896
7. Chi phí phải trả ngắn hạn83,12256,070127,468207,041137,64144,18846,60474,122130,43681,749331,845244,649254,570101,957130,82993,59624,33244,97834,468
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2,340
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác28,90631,862563,96874,3895,67913,73647,36710,77721,50127,33828,70540,73635,79037,75261,76144,07164,21221,6177,504
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,3391,6391,7254,3084331,9533,3575,4637,9377,72511,2139,5078,0566,96211,0681,9523,04213,395
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,8254,0472,5492,4654,0946,0385,1246,5193,0061,7522,7723,2587,7229,9313,9726,1653,5983,2243,519
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn746,560773,030271,9529,0873,7881,83916,00618,1975,816228,762144,161508,185673,518738,998876,932971,784763,340253,867108,308
1. Phải trả người bán dài hạn564168,035219,0841,297
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,7428,7428,7423403,84012
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn735,763595,25143,1158,5594681273,0024,7505,816228,422140,321508,076673,267738,161876,667971,168762,941252,180108,308
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,8041,71213,00413,448
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm251290265615386391
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,4911,0011,012528516468
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10980
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,006,5861,034,3501,023,788993,948980,300973,083936,868977,9621,020,623808,181735,945714,512702,197716,072472,284377,461457,229200,032108,175
I. Vốn chủ sở hữu1,006,5861,034,3501,023,788993,948980,300973,083936,868977,9621,020,623808,181735,945714,512702,197716,072472,284377,461457,229200,032108,175
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330823,575637,211637,211637,211637,211637,211320,000320,000320,000150,00091,263
2. Thặng dư vốn cổ phần2,0402,5272,5272,5272,5272,5272,5272,5272,5302,7322,7322,7542,7542,7512,7512,8502,846
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0953,6652,6272,1331,8071,5801,501295328333144
5. Cổ phiếu quỹ-87,628-88,867-88,867-88,867-88,867-88,867-90,474-32,266-32,266-31,964-32,634-33,675-33,721-28,672-21,427-21,192-17,986
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-6347-143
8. Quỹ đầu tư phát triển16,76416,76416,76416,76416,75516,74616,68016,42216,9866,0896,1487,5217,4365,6735,5635,7624,8261,19913,614
9. Quỹ dự phòng tài chính15810,89710,75711,36611,2329,8655,4725,3123,1333193,297
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu188188151142133112652626269621710191
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối124,543142,636130,710123,623112,649104,99167,73948,780161,625134,06359,80033,92912,56618,57087,155-2,13449,17622,731
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát39,25449,67751,07128,32625,66926,12728,85831,01144,48346,49949,77253,59963,14069,17872,03266,31994,80025,692
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,4811,617,1921,979,3211,810,3001,922,0091,819,7161,962,3782,031,3082,075,666932,832480,083
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |