Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

5.68
-0.11
(-1.90%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh701,0451,057,6912,132,8651,999,0131,299,6671,231,904741,772908,833774,6891,043,5851,035,008872,818635,380534,196307,285509,422369,266573,522710,758342,783
4. Giá vốn hàng bán703,663898,5881,999,7891,904,0151,212,0621,133,626690,401697,315657,444875,402721,518687,320467,335397,549241,783441,967317,289492,439617,682293,480
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,618159,103133,07694,99887,60698,27851,371211,518116,737168,150313,300185,386167,948136,58565,12667,41951,62380,98792,96349,303
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2368,53112,6945,1131,3931,461181,33414,46612,58435,61516,96118,5106,87621,21658,53428,43828,42010,9344,8943,247
7. Chi phí tài chính168,595129,112109,71134,13823,82216,63621,04314,11233,36834,42875,48376,33381,82698,77587,33289,20080,56139,57330,04519,358
-Trong đó: Chi phí lãi vay149,472123,670101,81337,19514,40813,11918,40714,33823,31030,49454,51480,11383,18568,83880,06888,95978,98729,403
9. Chi phí bán hàng4313194226391,4921,27132,8442,3814,3462,1782,7981,1371,7591,8411,7612,1092,0162,4962,115272
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp55,80857,05319,91854,63952,44367,07477,177115,71070,19764,04283,512102,90463,68439,29044,53932,61930,91027,28139,06122,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-225,048-18,69720,59812,57611,68714,82591,74394,64519,487107,393174,58625,0327,1776,193-8,482-17,808-45,33333,83326,63510,120
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-222,766-19,72518,70512,33812,06417,07075,60597,66310,205128,952122,27223,46110,4987,71123,749111,01241561,04147,28214,568
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-229,992-28,54010,0799,47914,4479,66383,02565,8175,480100,13093,06515,16049619,42617,33693,820-55858,38042,6846,945
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-219,166-18,11614,4727,94911,5499,89484,42863,49310,08296,60288,99217,58112,41522,35518,74187,7312,60151,95742,7926,945

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,593,7031,968,3842,217,7811,563,6721,177,933718,795739,419832,372911,1451,086,704913,4741,000,190828,5491,042,4541,076,2031,215,3091,082,1621,323,849470,275384,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,13749,943158,76174,071121,80144,327125,95758,16181,708109,512241,69798,55327,80450,56992,34376,81846,80584,91262,51316,118
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,12425,45361,55451,53011,6931,2001,201161,20121,030151,07719,11715,9774,83619,11110,034158656733
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,035,1481,166,5641,308,0251,110,454816,504482,112435,490519,142752,673755,371534,410746,148656,211800,736830,202971,800851,4011,017,980238,967315,317
IV. Tổng hàng tồn kho380,699558,055506,288164,073170,791130,372122,85171,32053,84163,49180,501105,857116,946114,17299,194144,062159,487180,904147,22052,991
V. Tài sản ngắn hạn khác140,595168,369183,153163,54357,14560,78453,92022,5491,8937,25337,74833,65522,75257,86544,43022,47223,81239,32021,57513
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,617,4101,785,9781,792,8391,919,645915,041712,505765,703726,157620,728784,777703,718979,131981,751879,556743,513747,068949,146751,817462,55795,644
I. Các khoản phải thu dài hạn7,2717,4567,21592,0186,9986888,0008,0002,9436,0349,42221,75933,32921,523252
II. Tài sản cố định761,922828,655889,967321,812100,26190,30289,133164,343171,390180,688190,822257,634313,711304,049329,543314,861550,931293,741215,76216,030
III. Bất động sản đầu tư102,394226,246226,246225,876222,390222,390190,366164,891165,524
IV. Tài sản dở dang dài hạn671,914666,580592,1991,182,579543,891358,160441,507490,130368,124355,015250,641642,957607,792501,033287,446275,743244,566254,501146,21971,181
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn39,68038,85358,64078,77237,10037,80938,07754,44863,92867,02368,65231,94020,08438,308107,412130,96291,445148,99263,9158,181
VI. Tổng tài sản dài hạn khác34,22918,18718,57318,5884,4013,8446,62117,23517,28616,47120,08038,60040,16533,22313,07816,08040,44521,25415,138
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,211,1133,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,4811,617,1921,979,3211,810,3001,922,0091,819,7161,962,3782,031,3082,075,666932,832480,083
A. Nợ phải trả2,445,4282,747,7762,976,2702,459,5291,099,026451,000532,040621,661553,911850,858809,0111,243,3761,095,7871,219,8121,103,6441,490,0941,653,8471,618,437732,799371,908
I. Nợ ngắn hạn1,863,1162,001,2162,203,2412,187,5771,089,939447,211530,201605,655535,714845,042580,2491,099,215587,602546,295364,645613,162682,064855,097478,932263,600
II. Nợ dài hạn582,312746,560773,030271,9529,0873,7881,83916,00618,1975,816228,762144,161508,185673,518738,998876,932971,784763,340253,867108,308
B. Nguồn vốn chủ sở hữu765,6851,006,5861,034,3501,023,788993,948980,300973,083936,868977,9621,020,623808,181735,945714,512702,197716,072472,284377,461457,229200,032108,175
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,211,1133,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,4811,617,1921,979,3211,810,3001,922,0091,819,7161,962,3782,031,3082,075,666932,832480,083
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |