Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

3.69
0.01
(0.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh164,150147,245164,344410,399172,325224,033250,934840,910325,242926,302412,4671,010,410355,756500,604132,238791,077239,158152,216117,217533,638
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)164,150147,245164,344410,399172,325224,033250,934840,910325,242926,302412,4671,010,410355,756500,604132,238791,077239,158152,216117,217533,638
4. Giá vốn hàng bán147,068135,355128,791358,816134,205167,367210,243817,042294,501879,813368,390983,458333,075476,588113,176756,270215,481127,508113,138492,117
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,08211,89035,55351,58338,12056,66740,69123,86830,74246,48944,07726,95222,68124,01619,06334,80723,67624,7074,08041,522
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1422875062,5406542,6632,2671,6914,2034,7441,3852,946990956181595279338181289
7. Chi phí tài chính36,44371,92523,54128,65727,00145,14228,08026,62926,07938,14514,4709,1269,7388,5736,5437,3156,7692,8682,2477,192
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,43769,24223,54127,68026,85241,56128,07918,32025,41938,13014,46612,1829,6238,5736,5435,6613,5672,8682,2473,675
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh230115121-18032173106-3252266094,3695845-17918918011313915103
9. Chi phí bán hàng1278421343241222425212190240771371852524,804508455263
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,94312,76010,65316,98711,24716,59511,456-31,69215,7128,49232,54716,89312,59713,35511,05017,13712,96611,13910,94131,966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-33,059-72,4761,9848,286516-2,4763,50630,274-6,6454,9922,6254,2241,2632,7271,65510,879-47110,669-9,3672,493
12. Thu nhập khác1,1641,14919066536408271,253346199146512311337320660025561,430
13. Chi phí khác6877484751,80143231743,164562654573827629488142179139228424
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)478401-286-1,137-7177-47-1,911289-66-32-86-46-161-1564421116-2231,005
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-32,581-72,0751,6997,149509-2,2983,45928,363-6,3564,9272,5934,1371,2172,5651,64010,943-5010,785-9,5893,499
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành349511986,0363572568025,901127995783,8661,9955,791718841394903691,373
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1992374033991-289-117259211511155-2,711-1,441-5,870-50-2,231-2,179307-33165
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5482882386,375449-346856,1602221,3097331,155553-79668-1,390-2,1417973361,538
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-33,129-72,3631,46177460-2,2652,77422,203-6,5783,6171,8602,9826642,64497212,3332,0919,988-9,9261,961
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,221-2,213-1,110-6,245-1,078-2,475-288-1,779-1,498-336-7611,280-1773981073,202-53297-545890
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-31,909-70,1502,5717,0191,1382103,06223,982-5,0813,9532,6211,7038412,2468659,1312,1449,691-9,3811,071

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,705,6921,755,2661,812,9401,982,4191,838,6491,919,0621,975,5012,164,8361,932,0991,932,8541,707,1481,660,9301,572,5881,286,5781,127,3211,176,027847,340718,308733,747718,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,98721,56428,89553,54494,760158,655104,031124,32470,61084,20386,28174,448205,54078,28743,475119,301137,72934,67841,72241,327
1. Tiền21,07116,66919,08342,53974,64787,65369,313115,10758,23871,86683,31572,120203,00375,75137,379115,229129,68930,57834,26733,055
2. Các khoản tương đương tiền4,9164,8959,81211,00520,11371,00134,7189,21712,37212,3362,9662,3282,5362,5366,0964,0728,0404,1007,4558,272
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,1259,52424,05221,85336,85268,770131,744119,174135,397120,959115,03051,53049,38717,28726,55714,1936,1937,0007,0004,205
1. Chứng khoán kinh doanh3333392133333333333333
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2-2-2-2-2-2-3-3-2-2-1-1-1-2-2-3-3-3-3-3
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,1249,52424,05121,85236,85167,851131,744119,174135,396120,958115,02851,52849,38617,28626,55614,1926,1927,0007,0004,205
III. Các khoản phải thu ngắn hạn998,140986,9591,072,2371,170,259940,378930,187973,2251,438,6641,225,9781,317,4751,123,8981,208,573942,402919,936803,214817,479458,820439,885433,367481,576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng649,912634,527709,611811,134572,732588,736651,7411,054,268867,846910,453719,910787,700402,568497,897397,591554,519320,305322,808303,949339,616
2. Trả trước cho người bán154,408157,771172,919165,210185,259168,580150,944219,581293,482321,562290,397253,890333,891318,688304,194172,50386,88882,09688,128100,688
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2001,2002002002004761,31212,74212,77919,65512,97113,5007,0001,0123,33329
6. Phải thu ngắn hạn khác208,404208,245206,341210,180198,441189,126185,877178,911123,180143,954154,367214,086359,485263,393266,839256,923214,760201,416207,755207,732
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,784-14,784-16,834-16,465-16,255-16,255-15,812-15,408-71,272-71,272-60,432-60,075-167,042-167,042-166,422-166,465-166,465-166,465-166,465-166,459
IV. Tổng hàng tồn kho521,759581,571518,735568,479590,203581,765582,011297,673307,076226,933195,659163,235227,252182,543171,382168,075187,823161,607178,370130,384
1. Hàng tồn kho521,761581,574518,807568,552590,276581,838582,084297,746307,149227,005195,733163,316227,333182,624171,457168,153187,901161,684178,448130,462
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3-3-73-73-73-73-73-73-73-73-74-81-81-81-76-78-78-78-78-78
V. Tài sản ngắn hạn khác149,683155,648169,020168,284176,456179,685184,489185,000193,037183,285186,281163,145148,00788,52582,69456,97956,77475,13873,28860,761
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2021131,7912137877962,0852603916207532346654362,0613351,044558265203
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ149,384155,344167,151167,993175,557178,778182,295184,017192,337182,583181,931162,911147,34288,05872,12252,72651,84070,20368,60156,914
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước971917977113110110723309833,596328,4443,9043,8614,3774,4233,644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ1329
5. Tài sản ngắn hạn khác68
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,632,1771,648,2261,774,8641,782,4541,760,4121,778,3791,780,6981,772,4081,760,3421,819,8761,832,2821,821,9451,783,3201,624,238926,336915,192736,132701,172702,274712,511
I. Các khoản phải thu dài hạn7,7417,6917,4667,6567,6567,6587,4157,4157,3838,8707,5181506,9986,9986,9986,998
1. Phải thu dài hạn của khách hàng41041030372372372372372372372372372
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,3317,2817,4667,6567,6567,6587,4157,3857,3838,8707,5181506,9986,9986,9986,998
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-372-372-372-372-372-372-372-372-372
II. Tài sản cố định777,051791,992812,355828,655847,011858,932877,451892,8151,316,4551,333,4241,323,288321,403319,189306,724105,312100,26088,98584,87587,58790,336
1. Tài sản cố định hữu hình745,508760,353780,619796,823815,077826,897845,313860,6721,284,1071,300,9781,290,740288,752286,434273,86772,35267,19763,79959,60262,21064,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình31,54331,63931,73531,83231,93432,03632,13832,14332,34832,44632,54832,65132,75432,85732,96033,06325,18625,27425,37725,480
III. Bất động sản đầu tư102,394102,394226,246226,246226,246226,246226,246226,246226,246226,246225,876225,876222,390222,390222,390222,390222,390222,390222,390222,390
- Nguyên giá102,394102,394226,246226,246226,246226,246226,246226,246226,246226,246225,876225,876222,390222,390222,390222,390222,390222,390222,390222,390
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn663,978684,159675,576665,320624,036608,513592,969593,106156,432155,840182,4511,177,6761,150,7751,022,399548,469543,891376,172353,229351,189358,160
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn79,85879,85879,85879,87479,83579,75979,12978,94179,48779,05278,42778,42779,93079,93079,05183,79888,84887,00389,844100,420
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang584,120604,301595,718585,447544,201528,754513,841514,16676,94476,788104,0241,099,2491,070,845942,468469,418460,093287,323266,226261,345257,740
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn39,97845,26935,79438,59138,77159,57258,74634,39034,71575,56475,33377,48873,84753,84237,28837,10338,57637,96337,82437,805
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,47516,7667,2916,8016,9826,9506,0735,9676,2936,0664,4576,6136,0296,0246,6966,5116,3316,2186,0786,059
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,82430,82430,82430,82430,82431,15731,15731,15731,15731,82733,20533,20433,20433,20433,20433,20433,20433,20433,20433,204
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,321-2,321-2,321-2,215-2,215-2,215-2,215-3,285-3,285-3,285-3,285-3,285-6,342-6,342-6,342-6,342-4,688-4,688-4,688-4,688
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,1803,18023,68023,73055055040,95640,95640,95640,95620,9563,7303,7303,7303,2303,2303,230
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,03516,72217,42715,98616,69217,45717,87018,43619,11119,93217,81619,35217,11911,8855,8804,5503,0112,7143,2833,820
1. Chi phí trả trước dài hạn25,6791,1221,5421,9762,3433,0163,7184,6015,1145,7246,2777,9438,4204,6284,4923,2113,0112,7143,2833,820
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại12,49712,69612,90710,79011,12911,22010,93110,55910,81811,02811,53911,4108,6997,2571,3881,332
3. Tài sản dài hạn khác2,8592,9032,9783,2213,2213,2213,2213,2763,1808
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,337,8693,403,4923,587,8033,764,8733,599,0613,697,4403,756,1993,937,2443,692,4413,752,7303,539,4303,482,8753,355,9082,910,8162,053,6582,091,2191,583,4721,419,4791,436,0211,430,764
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,446,2242,476,7502,579,7352,729,5032,564,4652,662,9042,719,0752,884,0002,672,5002,726,2122,513,7822,461,6652,351,6611,909,2321,058,7381,097,232601,818439,916465,698450,458
I. Nợ ngắn hạn1,843,9801,854,8041,782,9821,987,8751,771,2081,803,2191,946,1212,084,6231,971,4122,227,6671,684,5362,255,3102,306,5031,872,1741,025,8521,086,109599,265435,140461,941447,026
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,066,1571,117,3761,030,5301,071,8731,020,5241,038,1501,100,3251,053,8671,129,7411,138,009844,647658,730593,850537,435461,493377,154293,880162,015153,874120,153
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn321,800282,048348,730471,767306,446298,065403,179651,595282,424393,142340,391606,872472,266384,23880,414317,07889,42081,97263,35355,966
4. Người mua trả tiền trước198,445218,971265,566312,233336,168342,369349,958109,307153,229106,036194,989250,793339,736142,49284,12479,433123,078112,532129,334100,076
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,56410,69311,62813,3268,1088,5928,7128,6292,87811,95214,54611,5358,9623,7042,7284,3043,4151,7021,7774,623
6. Phải trả người lao động21,18117,69513,25317,05615,68914,7519,75918,53416,85814,59812,18420,55517,85118,75213,74921,13612,62611,6508,52518,689
7. Chi phí phải trả ngắn hạn178,881163,10897,48564,66959,98573,65944,129196,282369,300544,107255,015124,413222,892699,787295,939206,98664,60850,53896,632137,631
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn143010,847
11. Phải trả ngắn hạn khác41,34240,23810,87731,78718,98722,28424,58640,74210,85913,47519,068578,181643,46778,33669,99173,2454,9446,3755,3894,846
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,2721,2721,3471,3391,4371,4371,6391,6391,9761,9761,7971,6924,6444,4274,3084,3085,1455,860465948
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,3233,3723,5663,8253,9133,8344,0264,1474,3721,8992,5402,8353,0022,2612,4652,1492,4962,5944,094
14. Quỹ bình ổn giá3,866
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn602,244621,946796,753741,628793,256859,685772,954799,378701,088498,545829,245206,35545,15737,05832,88611,1232,5534,7763,7573,432
1. Phải trả người bán dài hạn27,86934,82634,826813354168,390168,035168,035164,011179,373162,892
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,7428,7428,7428,7428,7428,7428,7428,7428,7428,7428,7421,076
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn564,152577,018751,809730,582782,978681,484595,175621,599526,855488,611640,11942,41944,15536,16629,25510,5951,156456623
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả8993,0792,7712,809
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,4531,3321,3751,4911,1821,0691,0011,0011,4811,1921,0121,0441,002892537528578541530
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn27273,093
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu891,646926,7421,008,0691,035,3711,034,5971,034,5361,037,1231,053,2441,019,9411,026,5191,025,6481,021,2111,004,2481,001,584994,920993,987981,654979,564970,323980,306
I. Vốn chủ sở hữu891,646926,7421,008,0691,035,3711,034,5971,034,5361,037,1231,053,2441,019,9411,026,5191,025,6481,021,2111,004,2481,001,584994,920993,987981,654979,564970,323980,306
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330904,330
2. Thặng dư vốn cổ phần2,0352,0352,0402,5272,5272,5272,5272,5272,5272,5272,5272,5272,5272,5272,5272,5272,5272,5272,5272,527
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,095
5. Cổ phiếu quỹ-87,901-87,628-87,628-88,867-88,867-88,867-88,867-88,867-88,867-88,867-88,867-88,867-88,867-88,867-88,867-88,867-88,867-88,867-88,867-88,867
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,41715,41716,76416,76416,76416,76416,76416,76416,76416,76416,76416,76416,76416,76416,76416,76416,76416,76416,75516,755
9. Quỹ dự phòng tài chính158
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu188188188188188188188188188188158158158151151151151142142
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối24,55358,083127,114153,743146,724145,586145,698153,654129,672134,752133,332128,214126,719125,879124,489123,660114,528112,384103,234112,652
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát25,92927,22238,16639,59245,83746,91449,38957,55348,23249,73050,31050,99035,52233,69928,43228,32825,12625,18025,10625,672
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,337,8693,403,4923,587,8033,764,8733,599,0613,697,4403,756,1993,937,2443,692,4413,752,7303,539,4303,482,8753,355,9082,910,8162,053,6582,091,2191,583,4721,419,4791,436,0211,430,764
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |