CTCP Sách Việt Nam (vnb)

11
0.10
(0.92%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,4447,2969,0298,3558,8617,9549,5139,4368,4856,2707,4042,9866,3976,35510,57013,2495,6546,88010,98611,890
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,4447,2969,0298,3558,8617,9549,5139,4368,4856,2707,4042,9866,3976,35510,57013,2495,6546,88010,98611,890
4. Giá vốn hàng bán4,1673,9955,7354,7555,2804,4386,2935,5434,8233,2615,1871,9213,6973,9687,5729,8303,9434,2228,9848,244
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,2783,3023,2943,6003,5813,5163,2203,8933,6623,0092,2171,0662,7002,3872,9983,4191,7112,6582,0023,646
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,42425,84726,68325,61423,74023,08419,43316,02213,73013,53814,20513,95513,83713,82114,73714,86514,99515,29615,50715,495
7. Chi phí tài chính527105215629516360176279724
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,6421,3061,6401,3571,6021,2942,1181,3251,5991,3001,6141,3311,7031,4091,6331,4091,5731,2691,9461,405
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,1214,8835,6105,3545,4974,6925,8124,6295,1714,6045,2504,6885,3294,8375,5484,9915,7674,6335,8234,918
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,93322,93322,71722,45120,20720,61414,71613,93110,62210,6439,5539,0029,4909,95810,49311,7099,33912,0439,73212,794
12. Thu nhập khác103513536310892020731263218773952441,19250
13. Chi phí khác224
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)103513536310872018731263218733952441,19250
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,94322,96822,73022,50320,27020,62414,80413,95110,64010,6509,5859,0279,5229,97610,56611,7489,39112,08710,92512,845
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,3314,6074,5394,5914,0604,1322,9612,7962,1462,140-3551,8091,9092,003-5332,3621,8882,4392,3182,581
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,3314,6074,5394,5914,0604,1322,9612,7962,1462,140-3551,8091,9092,003-5332,3621,8882,4392,3182,581
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,61218,36018,19117,91316,21016,49111,84311,1558,4948,5109,9407,2197,6137,97311,0999,3867,5039,6488,60710,264
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,61218,36018,19117,91316,21016,49111,84311,1558,4948,5109,9407,2197,6137,97311,0999,3867,5039,6488,60710,264

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,057,6961,055,7771,033,6941,012,668991,409977,735953,677938,525921,982915,133903,661168,255171,217174,413322,606864,969856,988848,020838,863828,433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,5891,6671,8783,3345,73113,68713,36026,5743,2452,3389935974706341,6892,2231,2684,7002,0862,309
1. Tiền1,5891,6671,8783,3341,7315,1874,86026,5743,2452,3389935974706341,6892,2231,2683,0002,0862,309
2. Các khoản tương đương tiền4,0008,5008,5001,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn115,500137,500138,500139,500131,500131,500131,500339,916139,000145,500148,500154,500157,500161,500163,500166,500167,500171,500176,500177,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn115,500137,500138,500139,500131,500131,500131,500339,916139,000145,500148,500154,500157,500161,500163,500166,500167,500171,500176,500177,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn930,711906,645882,656858,608844,879822,647801,350564,957772,717759,968747,3404,4544,3014,634149,441687,702674,965662,681651,234639,508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,5921,7761,7051,5832,1471,9781,8661,8581,9522,2821,8222,1392,0162,3692,9913,0442,3541,9202,9263,616
2. Trả trước cho người bán3095981001241,0101,024473413434413413413413413471413416
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn827,000827,000827,000827,000770,000770,000770,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000
6. Phải thu ngắn hạn khác102,11977,83953,95129,97372,67850,61329,40512,123219,775207,248195,1401,8961,8871,867146,036550,000122,198110,29097,89585,475
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44-44-44-44-35-35-35-35-15-15-15134,245
IV. Tổng hàng tồn kho9,8959,96510,66011,2269,2999,9017,4387,0636,9827,3266,8108,6568,8837,6457,9768,29913,1939,1089,0439,116
1. Hàng tồn kho11,60311,67212,36712,87910,95111,5539,0918,3558,2738,6188,1029,6709,8978,6598,9909,21814,11110,02710,2069,116
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,707-1,707-1,707-1,652-1,652-1,652-1,652-1,292-1,292-1,292-1,292-1,014-1,014-1,014-1,014-919-919-919-1,163
V. Tài sản ngắn hạn khác2814391847642456231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1847
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ281418331
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước39646262
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,58121,89122,13822,25122,46722,77523,00523,27023,59023,81324,082755,347743,214731,195575,60426,21426,75127,37127,97528,580
I. Các khoản phải thu dài hạn135135135135135135135135135135135731,138718,661706,320550,135135135135135135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn550,000550,000550,000550,000
5. Phải thu dài hạn khác135135135135135135135135135135135181,138168,661156,320135135135135135135
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,4103,4923,5743,6573,7393,8213,9033,9854,0674,1495,4715,5885,7115,8706,1226,3736,6256,8767,1287,333
1. Tài sản cố định hữu hình3,4103,4923,5743,6573,7393,8213,9033,9854,0674,1495,4715,5815,6935,8416,0806,3206,5606,8007,0407,234
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình61830415364768799
III. Bất động sản đầu tư7,2967,4677,6387,8097,9808,1518,3228,4938,6638,8347,7667,9138,0618,2578,5788,9009,2229,5449,86510,187
- Nguyên giá33,45433,45433,45433,45433,45433,45433,45433,45433,45433,45430,56930,56930,56930,56930,56930,56930,56930,56930,56930,569
- Giá trị hao mòn lũy kế-26,158-25,987-25,816-25,645-25,474-25,303-25,132-24,961-24,790-24,619-22,803-22,656-22,508-22,312-21,990-21,669-21,347-21,025-20,704-20,382
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,000
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,323
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,323
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác418474469328291346323335402372387386459425447484447494525602
1. Chi phí trả trước dài hạn418474469328291346323335402372387386459425447484447494525602
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,079,2771,077,6681,055,8321,034,9191,013,8761,000,510976,681961,795945,572938,946927,743923,601914,432905,608898,210891,183883,739875,390866,838857,013
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả17,09332,09628,62125,89922,76925,61318,27615,23210,16412,0329,33915,13713,18611,97412,57016,64218,58317,73818,83417,616
I. Nợ ngắn hạn16,76831,58628,30225,66022,30325,13517,79814,3729,26511,0968,41514,84312,88911,68812,33216,15418,09517,05718,48817,103
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,0384,9567,7597,6166,1587,7525,9975,0305,0815,0064,4306,0747,1395,6677,5397,4996,7557,7049,7138,171
4. Người mua trả tiền trước33636315211015811114129199182281410262991,4964930242
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,31522,28817,63813,72114,27812,8798,6885,7482,6892,2142,2254,4824,1292,0632,4485,1018,5586,5146,2705,827
6. Phải trả người lao động7462271,2214617771271,098119
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2092,6412712,5011982,4401362,3252112,5882632,6732052,4562632,5102051,9151311,969
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,0671,0961,0709649619611,004956956956945722768789667584619499564619
11. Phải trả ngắn hạn khác80257078780659771874019973666634610577462248409355
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn200133360
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn325510319239466478478860899936924294297287238489489682347513
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác325510319239466478478860899936924294297287238489489682347513
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,062,1841,045,5711,027,2111,009,020991,107974,897958,406946,563935,408926,914918,404908,464901,246893,633885,640874,541865,155857,652848,004839,397
I. Vốn chủ sở hữu1,062,1841,045,5711,027,2111,009,020991,107974,897958,406946,563935,408926,914918,404908,464901,246893,633885,640874,541865,155857,652848,004839,397
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100
2. Thặng dư vốn cổ phần71,82171,82171,82171,82171,82171,82171,82171,82171,82171,82171,82171,82171,82171,82171,82171,82171,82171,82171,82171,821
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-160-160-160-160-160-160-160-160-160-160-160-160-160-160-160-160-160-160-160-160
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối311,423294,811276,451258,260240,347224,137207,645195,803184,648176,154167,644157,704150,486142,873134,880123,781114,395106,89297,24488,637
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,079,2771,077,6681,055,8321,034,9191,013,8761,000,510976,681961,795945,572938,946927,743923,601914,432905,608898,210891,183883,739875,390866,838857,013
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |