TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,033,694 | 953,677 | 903,661 | 178,611 | 838,863 | 740,057 | 710,917 | 724,960 | 42,233 | 39,246 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,878 | 13,360 | 993 | 1,689 | 2,086 | 1,155 | 88,214 | 99,596 | 23,186 | 21,866 |
1. Tiền | 1,878 | 4,860 | 993 | 1,689 | 2,086 | 1,155 | 77,714 | 76,096 | 2,186 | 1,866 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 8,500 | | | | | 10,500 | 23,500 | 21,000 | 20,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 138,500 | 131,500 | 148,500 | 163,500 | 176,500 | 126,000 | 53,500 | 12,000 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 138,500 | 131,500 | 148,500 | 163,500 | 176,500 | 126,000 | 53,500 | 12,000 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 882,656 | 801,350 | 747,340 | 5,446 | 651,234 | 603,632 | 561,871 | 608,789 | 11,222 | 9,238 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,705 | 1,866 | 1,822 | 2,991 | 2,926 | 6,417 | 7,199 | 5,223 | 5,957 | 4,335 |
2. Trả trước cho người bán | | 124 | 413 | 413 | 413 | 449 | 681 | 728 | 871 | 907 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 827,000 | 770,000 | 550,000 | | 550,000 | 550,000 | 550,000 | 600,000 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 53,951 | 29,405 | 195,140 | 2,057 | 97,895 | 46,766 | 3,992 | 2,838 | 4,394 | 3,996 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | -44 | -35 | -15 | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,660 | 7,438 | 6,810 | 7,976 | 9,043 | 9,270 | 7,332 | 4,572 | 7,825 | 8,142 |
1. Hàng tồn kho | 12,367 | 9,091 | 8,102 | 8,990 | 10,206 | 9,270 | 7,332 | 4,572 | 7,825 | 8,142 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,707 | -1,652 | -1,292 | -1,014 | -1,163 | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | | 28 | 18 | | | | | 3 | | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 18 | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 28 | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | 3 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 22,138 | 23,005 | 24,082 | 719,584 | 27,975 | 35,352 | 37,582 | 38,224 | 65,493 | 58,027 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 135 | 135 | 135 | 694,114 | 135 | 135 | 135 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | 550,000 | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 135 | 135 | 135 | 144,114 | 135 | 135 | 135 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 3,574 | 3,903 | 5,471 | 6,122 | 7,128 | 8,085 | 9,038 | 9,853 | 25,466 | 25,992 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,574 | 3,903 | 5,471 | 6,080 | 7,040 | 7,951 | 8,858 | 9,627 | 25,466 | 25,992 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | 41 | 87 | 134 | 180 | 226 | | |
III. Bất động sản đầu tư | 7,638 | 8,322 | 7,766 | 8,578 | 9,865 | 11,154 | 12,543 | 14,099 | | |
- Nguyên giá | 33,454 | 33,454 | 30,569 | 30,569 | 30,569 | 30,569 | 32,886 | 32,886 | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -25,816 | -25,132 | -22,803 | -21,990 | -20,704 | -19,415 | -20,343 | -18,786 | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 4,500 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 4,500 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,323 | 4,323 | 4,323 | 4,323 | 4,323 | 9,427 | 9,427 | 9,395 | 18,580 | 18,580 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,323 | 4,323 | 4,323 | 4,323 | 4,323 | 3,273 | 3,273 | 3,240 | 3,240 | 3,240 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | 15,340 | 15,340 | 15,340 | 15,340 | 15,340 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | -9,186 | -9,186 | -9,186 | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 469 | 323 | 387 | 447 | 525 | 550 | 439 | 376 | 21,447 | 13,455 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 469 | 323 | 387 | 447 | 525 | 550 | 439 | 376 | 21,447 | 13,455 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,055,832 | 976,681 | 927,743 | 898,195 | 866,838 | 775,409 | 748,499 | 763,184 | 107,726 | 97,273 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 28,621 | 18,276 | 9,339 | 12,535 | 18,834 | 17,008 | 22,732 | 59,247 | 39,699 | 29,366 |
I. Nợ ngắn hạn | 28,302 | 17,798 | 8,415 | 12,297 | 18,488 | 16,515 | 22,157 | 58,526 | 39,699 | 29,366 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,759 | 5,997 | 4,430 | 7,539 | 9,713 | 8,351 | 9,546 | 6,779 | 13,767 | 13,581 |
4. Người mua trả tiền trước | 31 | 11 | 18 | 62 | 302 | | 598 | 28 | 91 | 476 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 17,638 | 8,688 | 2,225 | 2,451 | 6,270 | 3,980 | 112 | 3,340 | 697 | 191 |
6. Phải trả người lao động | 746 | 1,221 | 461 | 738 | 1,098 | 956 | 703 | 548 | 778 | 100 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 271 | 136 | 263 | 263 | 131 | 119 | 136 | 44,153 | 21,671 | 12,711 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,070 | 1,004 | 945 | 667 | 564 | 712 | 592 | 495 | 699 | 400 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 787 | 740 | 73 | 577 | 409 | 2,397 | 10,470 | 3,183 | 1,961 | 1,823 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | 36 | 85 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 319 | 478 | 924 | 238 | 347 | 493 | 575 | 721 | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 319 | 478 | 924 | 238 | 347 | 493 | 575 | 721 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,027,211 | 958,406 | 918,404 | 885,660 | 848,004 | 758,401 | 725,767 | 703,936 | 68,027 | 67,907 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,027,211 | 958,406 | 918,404 | 885,660 | 848,004 | 758,401 | 725,767 | 703,936 | 68,027 | 67,907 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 679,100 | 679,100 | 679,100 | 679,100 | 679,100 | 679,100 | 679,100 | 679,100 | 46,025 | 46,025 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 71,821 | 71,821 | 71,821 | 71,821 | 71,821 | 71,821 | 71,821 | 71,792 | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | 3,381 | 3,381 |
5. Cổ phiếu quỹ | -160 | -160 | -160 | -160 | -160 | -118 | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | 17,672 | 17,672 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | 950 | 829 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 276,451 | 207,645 | 167,644 | 134,900 | 97,244 | 7,598 | -25,154 | -46,955 | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,055,832 | 976,681 | 927,743 | 898,195 | 866,838 | 775,409 | 748,499 | 763,184 | 107,726 | 97,273 |