TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 31,718 | 36,032 | 25,700 | 20,625 | 16,086 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,415 | 11,208 | 7,970 | 15,408 | 10,696 |
1. Tiền | 3,407 | 11,208 | 7,970 | 15,408 | 10,034 |
2. Các khoản tương đương tiền | 7,008 | | | | 662 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,110 | 1,144 | 300 | 200 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,110 | 1,144 | 300 | 200 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,910 | 12,135 | 9,195 | 5,003 | 5,140 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,615 | 9,090 | 4,252 | 4,468 | 4,735 |
2. Trả trước cho người bán | 247 | 909 | 3,226 | 95 | 11 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,049 | 2,137 | 1,716 | 440 | 394 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | | |
1. Hàng tồn kho | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 10,283 | 11,544 | 8,235 | 14 | 250 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 457 | 180 | 92 | 9 | 250 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 9,826 | 11,364 | 8,144 | 5 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 138,984 | 143,121 | 105,257 | 20,895 | 21,678 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | 45 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | 45 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 134,159 | 139,932 | 16,464 | 15,980 | 10,215 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 119,534 | 125,307 | 1,839 | 2,478 | 2,787 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 14,625 | 14,625 | 14,625 | 13,502 | 7,428 |
III. Bất động sản đầu tư | 235 | | | | 6,471 |
- Nguyên giá | 1,710 | | | | 6,997 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,476 | | | | -526 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 397 | | 85,191 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 397 | | 85,191 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 994 | | 1,779 | 3,045 | 3,035 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 994 | | 785 | 3,045 | 3,045 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | -10 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 994 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,200 | 3,189 | 1,823 | 1,870 | 1,912 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,200 | 3,189 | 1,823 | 1,870 | 1,912 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 170,702 | 179,153 | 130,957 | 41,520 | 37,764 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 112,591 | 120,658 | 72,909 | 5,761 | 5,360 |
I. Nợ ngắn hạn | 53,724 | 40,191 | 51,019 | 4,772 | 3,972 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 43,630 | 29,000 | 29,000 | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,402 | 7,021 | 19,525 | 2,988 | 1,661 |
4. Người mua trả tiền trước | 7 | 3 | 273 | 52 | 179 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 395 | 365 | 165 | 235 | 532 |
6. Phải trả người lao động | 412 | 1,029 | 1,004 | 804 | 850 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 231 | 93 | 33 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 624 | 224 | 271 | 594 | 720 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,636 | 1,923 | 358 | 97 | 27 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 387 | 534 | 390 | 3 | 3 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 58,867 | 80,466 | 21,890 | 989 | 1,388 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 346 | | | 989 | 1,388 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 58,521 | 80,466 | 21,890 | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 58,110 | 58,495 | 58,048 | 35,759 | 32,404 |
I. Vốn chủ sở hữu | 58,110 | 58,495 | 58,048 | 35,759 | 32,404 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 31,500 | 31,500 | 31,500 | 15,750 | 15,750 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 393 | 393 | 393 | 393 | 393 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,939 | 2,878 | 2,473 | 2,250 | 2,043 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 23,278 | 23,724 | 23,682 | 17,366 | 14,218 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 170,702 | 179,153 | 130,957 | 41,520 | 37,764 |