CTCP Giao nhận Vận tải Miền Trung (vmt)

19
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh59,14571,15867,99141,68539,908
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)59,14571,15867,99141,68539,908
4. Giá vốn hàng bán46,89867,76862,42534,82232,830
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,2473,3905,5666,8637,078
6. Doanh thu hoạt động tài chính4466,9157,045586503
7. Chi phí tài chính7,5855,582522428
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,5485,548
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,3173,2502,8622,5032,474
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7901,4739,6984,9215,080
12. Thu nhập khác1010742722310
13. Chi phí khác407730
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-303042719310
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7601,50310,1255,1145,090
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6952872,014665934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6952872,014665934
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)651,2158,1114,4494,156
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)651,2158,1114,4494,156

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn31,71836,03225,70020,62516,086
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,41511,2087,97015,40810,696
1. Tiền3,40711,2087,97015,40810,034
2. Các khoản tương đương tiền7,008662
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,1101,144300200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,1101,144300200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,91012,1359,1955,0035,140
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,6159,0904,2524,4684,735
2. Trả trước cho người bán2479093,2269511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,0492,1371,716440394
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10,28311,5448,23514250
1. Chi phí trả trước ngắn hạn457180929250
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,82611,3648,1445
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn138,984143,121105,25720,89521,678
I. Các khoản phải thu dài hạn45
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác45
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định134,159139,93216,46415,98010,215
1. Tài sản cố định hữu hình119,534125,3071,8392,4782,787
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,62514,62514,62513,5027,428
III. Bất động sản đầu tư2356,471
- Nguyên giá1,7106,997
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,476-526
IV. Tài sản dở dang dài hạn39785,191
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang39785,191
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9941,7793,0453,035
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9947853,0453,045
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn994
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2003,1891,8231,8701,912
1. Chi phí trả trước dài hạn3,2003,1891,8231,8701,912
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN170,702179,153130,95741,52037,764
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả112,591120,65872,9095,7615,360
I. Nợ ngắn hạn53,72440,19151,0194,7723,972
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn43,63029,00029,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,4027,02119,5252,9881,661
4. Người mua trả tiền trước7327352179
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước395365165235532
6. Phải trả người lao động4121,0291,004804850
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2319333
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn624224271594720
11. Phải trả ngắn hạn khác3,6361,9233589727
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi38753439033
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn58,86780,46621,8909891,388
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3469891,388
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn58,52180,46621,890
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu58,11058,49558,04835,75932,404
I. Vốn chủ sở hữu58,11058,49558,04835,75932,404
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu31,50031,50031,50015,75015,750
2. Thặng dư vốn cổ phần393393393393393
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,9392,8782,4732,2502,043
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối23,27823,72423,68217,36614,218
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN170,702179,153130,95741,52037,764
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |