CTCP Giao nhận Vận tải Miền Trung (vmt)

20.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn28,28031,71835,08236,03225,70020,62516,086
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,00510,41516,24511,2087,97015,40810,696
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,1654,1101501,144300200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,3756,9107,60812,1359,1955,0035,140
IV. Tổng hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,73510,28311,07911,5448,23514250
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn134,429138,984142,662143,121105,25720,89521,678
I. Các khoản phải thu dài hạn45
II. Tài sản cố định130,377134,159138,146139,93216,46415,98010,215
III. Bất động sản đầu tư2242356,471
IV. Tài sản dở dang dài hạn39739785,191
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9949949941,7793,0453,035
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,4383,2003,5223,1891,8231,8701,912
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN162,709170,702177,745179,153130,95741,52037,764
A. Nợ phải trả105,745112,591119,787120,65872,9095,7615,360
I. Nợ ngắn hạn39,19453,72438,66140,19151,0194,7723,972
II. Nợ dài hạn66,55258,86781,12680,46621,8909891,388
B. Nguồn vốn chủ sở hữu56,96458,11057,95858,49558,04835,75932,404
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN162,709170,702177,745179,153130,95741,52037,764
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |