Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 41,978 | 42,084 | 32,480 | 36,441 | 36,710 | 32,549 | 34,856 | 39,410 | 57,259 | 57,927 | 71,296 | 162,825 | 230,670 | 145,386 | 82,467 | 79,101 | 74,669 | 67,357 | 54,471 | 84,492 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 41,978 | 42,084 | 32,480 | 36,441 | 36,710 | 32,549 | 34,856 | 39,410 | 57,259 | 57,927 | 71,296 | 162,825 | 230,670 | 145,386 | 82,467 | 79,101 | 74,669 | 67,357 | 54,471 | 84,492 |
4. Giá vốn hàng bán | 40,186 | 39,800 | 31,414 | 34,659 | 35,775 | 34,868 | 37,020 | 41,702 | 59,793 | 57,128 | 69,397 | 160,905 | 226,867 | 140,555 | 80,435 | 74,452 | 72,536 | 67,803 | 54,448 | 81,082 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,791 | 2,283 | 1,065 | 1,782 | 935 | -2,318 | -2,164 | -2,292 | -2,533 | 799 | 1,899 | 1,920 | 3,804 | 4,831 | 2,032 | 4,649 | 2,133 | -446 | 23 | 3,410 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 879 | 222 | 164 | 327 | 1,607 | 143 | 119 | 281 | 145 | 2,116 | 134 | 1,699 | 262 | 185 | 180 | 4,418 | 181 | 221 | 192 | 327 |
7. Chi phí tài chính | 44 | 32 | 2 | 4 | 68 | 58 | 18 | 224 | 183 | 195 | 292 | 484 | 815 | 797 | 605 | 985 | 900 | 1,089 | 907 | 1,076 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 40 | 51 | 9 | 156 | 183 | 186 | 287 | 24 | 634 | 740 | 604 | 899 | 896 | 1,088 | 905 | 927 | ||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,864 | 2,298 | 1,363 | 2,768 | 784 | 835 | 999 | 12,840 | 977 | 1,148 | 772 | 728 | 1,136 | 1,435 | 709 | 863 | 795 | 797 | 698 | 916 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 762 | 175 | -136 | -662 | 1,690 | -3,069 | -3,063 | -15,075 | -3,549 | 1,572 | 969 | 2,407 | 2,114 | 2,784 | 898 | 7,219 | 620 | -2,111 | -1,390 | 1,744 |
12. Thu nhập khác | 16,463 | 13,139 | 8,184 | 19,089 | 822 | 954 | 280 | 162 | ||||||||||||
13. Chi phí khác | 20 | 55 | 47 | 5,731 | 6,970 | 675 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 16,443 | 13,084 | 8,137 | 13,358 | 822 | 954 | -6,970 | 280 | -513 | |||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 17,205 | 13,260 | 8,001 | 12,696 | 2,512 | -3,069 | -2,108 | -22,045 | -3,549 | 1,851 | 969 | 1,894 | 2,114 | 2,784 | 898 | 7,219 | 620 | -2,111 | -1,390 | 1,744 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,329 | 2,671 | 130 | -217 | 18 | 199 | 56 | 471 | 588 | 175 | 48 | 410 | ||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,329 | 2,671 | 130 | -217 | 18 | 199 | 56 | 471 | 588 | 175 | 48 | 410 | ||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 13,876 | 10,589 | 7,870 | 12,696 | 2,512 | -3,069 | -2,108 | -22,045 | -3,332 | 1,833 | 770 | 1,838 | 1,643 | 2,196 | 724 | 7,171 | 620 | -2,111 | -1,390 | 1,335 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 13,876 | 10,589 | 7,870 | 12,696 | 2,512 | -3,069 | -2,108 | -22,045 | -3,332 | 1,833 | 770 | 1,838 | 1,643 | 2,196 | 724 | 7,171 | 620 | -2,111 | -1,390 | 1,335 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 162,256 | 145,624 | 107,962 | 89,717 | 88,688 | 86,145 | 84,190 | 89,114 | 112,522 | 113,225 | 123,020 | 141,069 | 166,291 | 161,218 | 141,009 | 144,710 | 165,220 | 157,237 | 154,037 | 146,194 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 23,177 | 25,373 | 24,530 | 13,649 | 8,220 | 8,537 | 7,769 | 14,506 | 13,972 | 7,215 | 29,953 | 37,815 | 26,800 | 15,257 | 8,097 | 25,545 | 18,399 | 18,360 | 11,074 | 26,803 |
1. Tiền | 23,177 | 25,373 | 24,530 | 13,649 | 8,220 | 8,537 | 7,769 | 14,506 | 13,972 | 7,215 | 29,953 | 37,815 | 26,800 | 15,257 | 6,097 | 25,545 | 18,399 | 18,360 | 11,074 | 26,803 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 30,000 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 30,000 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 95,853 | 107,225 | 70,690 | 63,880 | 68,823 | 66,119 | 65,280 | 64,408 | 88,572 | 97,307 | 85,350 | 96,005 | 133,207 | 138,536 | 126,173 | 111,779 | 139,531 | 131,928 | 135,513 | 111,924 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 61,041 | 56,910 | 58,295 | 56,406 | 64,840 | 66,096 | 52,231 | 59,451 | 58,999 | 63,464 | 51,491 | 63,019 | 80,097 | 79,545 | 81,232 | 73,338 | 90,721 | 88,010 | 83,657 | 80,676 |
2. Trả trước cho người bán | 6,105 | 3,492 | 828 | 533 | 662 | 710 | 1,677 | 1,950 | 2,441 | 4,341 | 1,221 | 2,592 | 20,268 | 15,940 | 4,173 | 3,758 | 8,271 | 5,197 | 6,849 | 1,816 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 42,194 | 60,403 | 25,163 | 20,537 | 15,187 | 11,305 | 23,740 | 15,375 | 29,279 | 31,648 | 34,784 | 32,541 | 34,989 | 45,198 | 42,915 | 36,828 | 42,701 | 40,883 | 47,169 | 31,594 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -13,486 | -13,580 | -13,596 | -13,596 | -11,867 | -11,991 | -12,368 | -12,368 | -2,147 | -2,147 | -2,147 | -2,147 | -2,147 | -2,147 | -2,147 | -2,147 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 |
IV. Tổng hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 13,226 | 13,025 | 12,742 | 12,188 | 11,646 | 11,489 | 11,141 | 10,200 | 9,978 | 8,703 | 7,718 | 7,249 | 6,284 | 7,425 | 6,739 | 7,386 | 7,290 | 6,948 | 7,450 | 7,468 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 400 | 479 | 558 | 358 | 257 | 301 | 462 | 152 | 639 | 923 | 555 | 391 | 624 | 860 | 688 | 797 | 394 | 472 | 695 | 844 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12,792 | 12,513 | 12,116 | 11,631 | 11,189 | 10,989 | 10,480 | 9,907 | 9,140 | 7,747 | 7,130 | 6,825 | 5,626 | 6,532 | 6,006 | 6,480 | 6,747 | 6,312 | 6,577 | 6,483 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 33 | 33 | 69 | 199 | 199 | 199 | 199 | 141 | 199 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 45 | 109 | 150 | 164 | 178 | 140 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 65,120 | 66,523 | 94,678 | 98,070 | 104,911 | 106,603 | 108,014 | 109,911 | 108,431 | 109,872 | 111,440 | 113,472 | 115,957 | 117,948 | 120,170 | 123,121 | 125,287 | 127,396 | 119,244 | 120,913 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,062 | 10,062 | 10,062 | 10,054 | 10,054 | 10,082 | 10,063 | 10,063 | 10,063 | 10,063 | 10,063 | 10,063 | 10,103 | 10,103 | 10,075 | 10,740 | 10,740 | 10,740 | 740 | 740 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 10,062 | 10,062 | 10,062 | 10,054 | 10,054 | 10,082 | 10,063 | 10,063 | 10,063 | 10,063 | 10,063 | 10,063 | 10,103 | 10,103 | 10,075 | 10,740 | 10,740 | 10,740 | 740 | 740 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 41,079 | 42,622 | 44,165 | 45,708 | 47,258 | 48,836 | 50,434 | 52,260 | 53,989 | 55,667 | 57,423 | 59,178 | 61,104 | 63,043 | 65,017 | 66,990 | 68,963 | 70,685 | 72,650 | 74,614 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 41,079 | 42,622 | 44,165 | 45,708 | 47,258 | 48,836 | 50,434 | 52,260 | 53,989 | 55,667 | 57,423 | 59,178 | 61,104 | 63,043 | 65,017 | 66,990 | 68,963 | 70,685 | 72,650 | 74,614 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,242 | 1,242 | 28,008 | 29,756 | 35,245 | 35,245 | 35,238 | 35,238 | 31,772 | 31,772 | 31,563 | 31,563 | 31,563 | 31,491 | 31,491 | 31,491 | 31,491 | 31,491 | 31,491 | 31,491 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 31,491 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,242 | 1,242 | 28,008 | 29,756 | 35,245 | 35,245 | 35,238 | 35,238 | 31,772 | 31,772 | 31,563 | 31,563 | 31,563 | 31,491 | 31,491 | 31,491 | 31,491 | 31,491 | 31,491 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 | 11,433 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,305 | 1,165 | 1,010 | 1,119 | 921 | 1,008 | 846 | 915 | 1,174 | 936 | 958 | 1,235 | 1,755 | 1,879 | 2,156 | 2,468 | 2,660 | 3,048 | 2,930 | 2,635 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,305 | 1,165 | 1,010 | 1,119 | 921 | 1,008 | 846 | 915 | 1,174 | 936 | 958 | 1,235 | 1,755 | 1,879 | 2,156 | 2,468 | 2,660 | 3,048 | 2,930 | 2,635 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 227,376 | 212,146 | 202,640 | 187,787 | 193,599 | 192,748 | 192,203 | 199,025 | 220,953 | 223,096 | 234,460 | 254,541 | 282,248 | 279,166 | 261,179 | 267,831 | 290,507 | 284,633 | 273,281 | 267,107 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 46,238 | 44,884 | 45,966 | 38,983 | 57,491 | 59,152 | 55,538 | 60,252 | 60,367 | 54,930 | 65,975 | 86,826 | 116,371 | 110,684 | 93,228 | 100,604 | 130,451 | 125,160 | 111,063 | 103,202 |
I. Nợ ngắn hạn | 46,238 | 44,884 | 45,966 | 38,983 | 57,491 | 59,152 | 55,538 | 60,252 | 60,367 | 54,930 | 65,975 | 86,826 | 116,371 | 110,684 | 93,228 | 100,604 | 130,451 | 125,160 | 111,063 | 103,202 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,527 | 7,149 | 9,462 | 8,322 | 15,855 | 14,547 | 32,848 | 48,543 | 37,180 | 43,329 | 54,188 | 61,945 | 56,979 | 50,802 | ||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 26,191 | 28,645 | 24,470 | 27,867 | 34,011 | 31,433 | 29,328 | 26,715 | 32,973 | 30,500 | 36,541 | 54,342 | 56,423 | 52,568 | 37,680 | 45,819 | 62,501 | 47,505 | 47,213 | 41,704 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,951 | 2,964 | 10,366 | 387 | 4,675 | 4,550 | 4,340 | 666 | 304 | 353 | 382 | 492 | 7,033 | 1,759 | 965 | 294 | 1,656 | 1,643 | 19 | 20 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,329 | 2,994 | 13 | 97 | 9 | 17 | 10 | 21 | 50 | 78 | 282 | 581 | 1,266 | 767 | 211 | 70 | 10 | 20 | 86 | 179 |
6. Phải trả người lao động | 908 | 651 | 967 | 285 | 1,037 | 1,031 | 1,026 | 1,805 | 1,927 | 1,695 | 1,130 | 3,103 | 3,817 | 773 | 887 | 81 | 876 | 878 | 990 | 86 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 569 | 385 | 451 | 172 | 1,503 | 1,022 | 1,741 | 604 | 805 | 2,043 | 1,109 | 2,104 | 4,155 | 1,207 | 6,316 | 73 | 24 | 112 | 116 | 119 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,289 | 9,244 | 9,697 | 10,171 | 16,249 | 17,147 | 18,398 | 22,572 | 13,735 | 9,913 | 10,478 | 11,385 | 10,562 | 4,650 | 9,989 | 10,861 | 11,115 | 12,909 | 5,660 | 9,077 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3 | 3 | 6 | 427 | 695 | 719 | 1,110 | 2,024 | 199 | 272 | 267 | 416 | 77 | 82 | 148 | 1,216 | ||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 181,138 | 167,263 | 156,674 | 148,804 | 136,108 | 133,596 | 136,665 | 138,774 | 160,586 | 168,166 | 168,485 | 167,715 | 165,877 | 168,483 | 167,951 | 167,228 | 160,056 | 159,473 | 162,217 | 163,905 |
I. Vốn chủ sở hữu | 181,138 | 167,263 | 156,674 | 148,804 | 136,108 | 133,596 | 136,665 | 138,774 | 160,586 | 168,166 | 168,485 | 167,715 | 165,877 | 168,483 | 167,951 | 167,228 | 160,056 | 159,473 | 162,217 | 163,905 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 | 142,121 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 | 19,693 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 36 | 98 | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 19,824 | 5,948 | -4,640 | -12,511 | -25,206 | -27,718 | -24,649 | -22,541 | -728 | 6,852 | 7,171 | 6,401 | 4,562 | 7,168 | 6,637 | 5,913 | -1,258 | -1,878 | 903 | 2,493 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 227,376 | 212,146 | 202,640 | 187,787 | 193,599 | 192,748 | 192,203 | 199,025 | 220,953 | 223,096 | 234,460 | 254,541 | 282,248 | 279,166 | 261,179 | 267,831 | 290,507 | 284,633 | 273,281 | 267,107 |