CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam (vlg)

11.10
0.70
(6.73%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh41,97842,08432,48036,44136,71032,54934,85639,41057,25957,92771,296162,825230,670145,38682,46779,10174,66967,35754,47184,492
4. Giá vốn hàng bán40,18639,80031,41434,65935,77534,86837,02041,70259,79357,12869,397160,905226,867140,55580,43574,45272,53667,80354,44881,082
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,7912,2831,0651,782935-2,318-2,164-2,292-2,5337991,8991,9203,8044,8312,0324,6492,133-446233,410
6. Doanh thu hoạt động tài chính8792221643271,6071431192811452,1161341,6992621851804,418181221192327
7. Chi phí tài chính4432246858182241831952924848157976059859001,0899071,076
-Trong đó: Chi phí lãi vay40519156183186287246347406048998961,088905927
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8642,2981,3632,76878483599912,8409771,1487727281,1361,435709863795797698916
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)762175-136-6621,690-3,069-3,063-15,075-3,5491,5729692,4072,1142,7848987,219620-2,111-1,3901,744
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,20513,2608,00112,6962,512-3,069-2,108-22,045-3,5491,8519691,8942,1142,7848987,219620-2,111-1,3901,744
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,87610,5897,87012,6962,512-3,069-2,108-22,045-3,3321,8337701,8381,6432,1967247,171620-2,111-1,3901,335
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,87610,5897,87012,6962,512-3,069-2,108-22,045-3,3321,8337701,8381,6432,1967247,171620-2,111-1,3901,335

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn162,256145,624107,96289,71788,68886,14584,19089,114112,522113,225123,020141,069166,291161,218141,009144,710165,220157,237154,037146,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,17725,37324,53013,6498,2208,5377,76914,50613,9727,21529,95337,81526,80015,2578,09725,54518,39918,36011,07426,803
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn95,853107,22570,69063,88068,82366,11965,28064,40888,57297,30785,35096,005133,207138,536126,173111,779139,531131,928135,513111,924
IV. Tổng hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác13,22613,02512,74212,18811,64611,48911,14110,2009,9788,7037,7187,2496,2847,4256,7397,3867,2906,9487,4507,468
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn65,12066,52394,67898,070104,911106,603108,014109,911108,431109,872111,440113,472115,957117,948120,170123,121125,287127,396119,244120,913
I. Các khoản phải thu dài hạn10,06210,06210,06210,05410,05410,08210,06310,06310,06310,06310,06310,06310,10310,10310,07510,74010,74010,740740740
II. Tài sản cố định41,07942,62244,16545,70847,25848,83650,43452,26053,98955,66757,42359,17861,10463,04365,01766,99068,96370,68572,65074,614
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2421,24228,00829,75635,24535,24535,23835,23831,77231,77231,56331,56331,56331,49131,49131,49131,49131,49131,49131,491
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,433
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3051,1651,0101,1199211,0088469151,1749369581,2351,7551,8792,1562,4682,6603,0482,9302,635
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN227,376212,146202,640187,787193,599192,748192,203199,025220,953223,096234,460254,541282,248279,166261,179267,831290,507284,633273,281267,107
A. Nợ phải trả46,23844,88445,96638,98357,49159,15255,53860,25260,36754,93065,97586,826116,371110,68493,228100,604130,451125,160111,063103,202
I. Nợ ngắn hạn46,23844,88445,96638,98357,49159,15255,53860,25260,36754,93065,97586,826116,371110,68493,228100,604130,451125,160111,063103,202
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu181,138167,263156,674148,804136,108133,596136,665138,774160,586168,166168,485167,715165,877168,483167,951167,228160,056159,473162,217163,905
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN227,376212,146202,640187,787193,599192,748192,203199,025220,953223,096234,460254,541282,248279,166261,179267,831290,507284,633273,281267,107
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |