Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

16.20
-0.10
(-0.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh750,782817,510632,175804,102820,280793,055736,698789,427834,774841,407676,117720,058796,435791,106622,782677,709780,277735,482634,927610,800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu645576380649436691355476649189116563372514681-4,1984,7145441,5461,322
3. Doanh thu thuần (1)-(2)750,137816,934631,795803,453819,845792,364736,343788,951834,125841,218676,001719,496796,063790,592622,101681,907775,563734,937633,380609,478
4. Giá vốn hàng bán568,250585,801469,102558,223575,044560,243512,179543,669573,622583,914475,490490,419554,112536,868447,311456,778506,847517,070455,543482,251
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)181,886231,133162,694245,230244,800232,121224,164245,283260,503257,304200,510229,077241,951253,724174,790225,129268,716217,867177,837127,227
6. Doanh thu hoạt động tài chính65,79046,54348,45571,01570,35166,90558,06541,03338,95939,84138,32734,23532,69533,79124,54028,94119,84521,76416,17619,891
7. Chi phí tài chính5723231356181358564,756952474096,208146032,0721,1632,293-7,851
-Trong đó: Chi phí lãi vay569663623740016394
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,169-895-1,338-2,904-3,298-6,759-410592,005-4,402-937-73121-6241767-400-2,130
9. Chi phí bán hàng174,817200,456146,059206,311191,226177,854150,289185,155184,857191,804136,048147,131153,576170,883123,172151,734163,091154,108127,69989,708
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,37139,60340,14335,20336,96436,46934,81637,11331,93731,22427,15914,99410,94513,73112,57714,4527,7786,72110,02515,507
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,08436,69023,57871,47183,48277,58696,65859,35184,57969,46674,28494,905110,231102,23563,99885,879116,13074,37956,28949,753
12. Thu nhập khác2,6832,0685,8477,1355,6082,0152,7113,9644,07212,4856,8641,2512,9922,9925,2833,61182963077011,697
13. Chi phí khác4,3663,4889,9364,5753,7474,1036,93714,6556,47421,83714,6893,7356,1427,7046,5387,1864,5591,8111,18614,150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,683-1,420-4,0902,5601,861-2,088-4,226-10,691-2,402-9,352-7,825-2,483-3,150-4,712-1,255-3,575-3,730-1,180-416-2,453
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,40135,27019,48874,03185,34375,49892,43248,65982,17760,11466,46092,422107,08197,52362,74382,304112,40073,19955,87247,300
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,0598,3868,19014,15813,79813,17110,7328,3918,4816,46410,8029,3608,9638,8459,1432037,3957,4135,9694,717
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,428-2,807-3,279-3,577-3,681-2,887-3,518-1,698-4,591-3,809-4,17214141414-2,55546-48414-5,176
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,6315,5794,91010,58110,11710,2847,2146,6933,8902,6556,6309,3738,9778,8599,156-2,3527,4416,9285,983-459
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,76929,69114,57863,45075,22665,21485,21841,96678,28757,45959,83083,04998,10588,66553,58784,656104,96066,27049,89047,759
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát11,01819,09411,03628,07735,94068,48919,43132,42744,19624,93458,554638,49358,88230,41735,28150,66628,53823,07421,229
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,75110,5963,54235,37439,287-3,27685,21822,53545,86013,26334,89624,49534,25529,78323,16949,37554,29337,73326,81626,529

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,500,7354,450,5694,860,3944,395,8424,684,8024,045,0143,636,3963,561,5643,378,8803,308,3243,348,9052,887,4942,886,4152,793,7572,838,2241,612,4741,573,0431,439,4841,382,2691,355,980
I. Tiền và các khoản tương đương tiền513,025253,827976,2731,333,6411,545,749704,786584,982743,765782,749441,830307,743176,364351,648227,463115,01761,43358,61354,595110,929333,798
1. Tiền138,025153,82791,143165,27196,03082,78688,68266,76571,54995,83060,74361,36459,648100,46335,01727,43324,61354,59572,929212,387
2. Các khoản tương đương tiền375,000100,000885,1301,168,3701,449,719622,000496,300677,000711,200346,000247,000115,000292,000127,00080,00034,00034,00038,000121,411
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,280,4003,417,1003,168,0002,212,1752,406,2002,573,0002,360,0002,111,0001,956,0002,285,0002,526,0002,224,0002,008,1812,096,6952,303,3521,130,1521,183,6921,046,509909,337625,703
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,280,4003,417,1003,168,0002,212,1752,406,2002,573,0002,360,0002,111,0001,956,0002,285,0002,526,0002,224,0002,008,1812,096,6952,303,3521,130,1521,183,6921,046,509909,337625,703
III. Các khoản phải thu ngắn hạn347,448384,833347,030565,559506,626455,647431,283455,008349,991299,604259,369287,622316,573218,982159,652161,949187,637146,42067,97287,274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng225,204248,157201,947209,427194,599233,315208,657193,164208,974205,000186,464180,277228,500163,048110,293113,816135,314115,14832,06123,132
2. Trả trước cho người bán49,17268,64297,614199,127151,968152,501168,581158,99534,42729,65930,05916,03313,8976,9434,2619065,1629981389,017
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15022,8702,94915,81431,170
6. Phải thu ngắn hạn khác78,76672,24351,569161,105164,01873,79158,005106,810110,55068,90546,80691,55174,41549,23045,33748,56725,57028,60522,93826,935
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,695-4,208-4,100-4,100-3,960-3,960-3,960-3,960-3,960-3,960-3,960-239-239-239-239-1,491-1,280-1,280-2,980-2,980
IV. Tổng hàng tồn kho249,989302,535286,661210,160195,963285,543238,123209,954279,733269,055246,461194,030204,892241,148233,556204,527139,277186,948283,894293,874
1. Hàng tồn kho253,486305,780290,073213,713199,118290,139239,942211,776282,504271,968248,030196,025207,265241,931234,480205,515140,212186,948283,894293,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,497-3,245-3,412-3,553-3,156-4,597-1,818-1,822-2,771-2,913-1,569-1,995-2,373-783-924-988-934
V. Tài sản ngắn hạn khác109,87392,27482,43074,30630,26426,03822,00841,83710,40712,8359,3325,4785,1219,46926,64754,4123,8245,01310,13715,330
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,9818,6356,5678,2947,5026,1483,5776,1366,8768,6194,5093,2654,1925,6678912,9272,7464,2507,76712,308
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ87,06172,08348,50424,17417,42117,62816,26415,4971,3701,1211,7001,1479291,221778653897752735700
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,83111,55627,35941,8395,3412,2622,16720,2042,1613,0963,1231,0662,58124,97850,832181101,6352,322
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,288,7442,248,5151,867,7891,518,6941,344,7911,358,1491,350,7461,336,8131,355,6521,347,7161,387,625312,061311,493308,756230,752238,556258,960274,839293,973279,023
I. Các khoản phải thu dài hạn713713713309669669288288288165248165165165165165
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác713713713309669669288288288165248165165165165165
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định868,735879,148903,148940,851936,710903,033823,778841,031871,203880,306921,204159,975166,177178,633182,278173,861183,188198,882209,221220,160
1. Tài sản cố định hữu hình453,043454,600469,744498,592485,869443,271355,305363,647384,922385,034417,306158,755164,625176,748180,061171,311181,361196,807206,897217,587
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình415,692424,548433,404442,260450,841459,762468,473477,384486,281495,272503,8981,2201,5521,8852,2172,5491,8262,0752,3242,573
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,120,148922,466639,647239,77057,07194,348133,048107,12877,30349,87832,008115,861103,94396,24611,32929,18230,82932,33932,585
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn18,51114,76712,56611,32410,4809,7489,97711,39211,78011,79411,84112,96111,66210,92029,177
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,101,637907,699627,082228,44646,59284,600123,07195,73665,52338,08320,167102,90092,28185,32611,329530,82932,33932,585
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn170,341314,939179,334180,672183,576186,874208,633194,043199,743199,538203,94124,22530,05829,93731,61028,98237,77439,39346,42251,297
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh170,257169,089171,783173,121176,025179,323186,082186,492187,692187,488191,89012,17412,24812,12713,23412,81719,60220,05822,88823,528
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,37929,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84632,46332,454
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22,295-22,295-22,295-22,295-22,295-22,295-22,295-22,295-17,795-17,795-17,795-17,795-12,035-12,035-11,469-13,681-10,511-8,928-4,685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn138,30015,000-11,674
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,10016,01818,19318,81416,96511,90212,1529,95411,22210,41411,28611,83511,1493,7755,3696,3677,1694,2255,7457,566
1. Chi phí trả trước dài hạn25,10016,01818,19318,81416,96511,90212,1529,95411,22210,41411,27211,80811,1093,7215,3026,2867,0744,1165,6237,430
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại14274154688195108122135
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại103,708115,231126,754138,277149,800161,323172,846184,369195,893207,416218,939
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,789,4806,699,0846,728,1845,914,5366,029,5935,403,1634,987,1414,898,3774,734,5314,656,0404,736,5303,199,5553,197,9083,102,5133,068,9751,851,0301,832,0031,714,3241,676,2421,635,002
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả776,940580,559635,153507,288628,109525,838455,532441,483498,719488,108544,497365,015346,451336,709271,767314,074328,642310,800292,775294,554
I. Nợ ngắn hạn663,302462,800514,541383,349500,776394,137320,751301,263357,864342,803367,783340,042317,072273,927210,229252,661321,913304,459285,497287,346
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn95,00020,81977,15577,155
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn234,692251,690353,816153,447107,548143,299117,936106,775109,209101,407113,26391,035122,223112,04580,48888,97683,37659,83284,90358,579
4. Người mua trả tiền trước5,4754,8084,2842,2532,9982,3592,7232,3864,4713,7633,3162,3423,1242,1964,5952,8512,2535,25739,63227,777
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước34,9936,9873,1303,22186,08059,95817,3061,30855,88628,77518,75818,05351,30118,1482,1361,49463,44062,86921,9525,933
6. Phải trả người lao động18,91815,78513,64220,83417,83814,47613,38822,52516,91414,55511,11520,74415,06513,30910,92926,5858,13210,75510,70925,336
7. Chi phí phải trả ngắn hạn61,96375,40556,57186,96281,82671,68470,94763,96265,22777,12967,50552,81351,11247,76743,32951,78549,02156,62529,562181
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác136,4908,1649,54622,519123,12821,96821,94927,90032,86038,23812,14111,93010,97813,73110,76321,19173,04562,73460,815110,337
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,4052,3472,2902,2332,1762,1192,0612,0041,9471,8901,8321,7751,8471,7921,6361,5781,5511,4321,1461,146
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi73,36776,79471,26391,87979,18278,27574,44074,40371,35177,04662,69864,19661,42264,93756,35558,20141,09444,95436,78058,057
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn113,638117,759120,612123,939127,333131,702134,781140,220140,855145,305176,71424,97329,37962,78261,53961,4146,7296,3427,2787,208
1. Phải trả người bán dài hạn60,215
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,3711,0541,0151,0631,3061,6211,7943,7123,9454,35131,60621,90128,05661,45960,0902,8372,4822,9202,913
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả109,073113,501116,308119,587123,165126,846129,732133,250134,948139,539143,3611,3231,3231,3231,3231,3233,8923,8594,3574,295
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,1943,2043,2893,2892,8633,2353,2553,2581,9621,4151,7471,748
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,012,5396,118,5256,093,0315,407,2485,401,4844,877,3254,531,6094,456,8934,235,8134,167,9324,192,0342,834,5402,851,4572,765,8042,797,2081,536,9561,503,3611,403,5231,383,4671,340,449
I. Vốn chủ sở hữu6,012,5396,118,5256,093,0315,407,2485,401,4844,877,3254,531,6094,456,8934,235,8134,167,9324,192,0342,834,5402,851,4572,765,8042,797,2081,536,9561,503,3611,403,5231,383,4671,340,449
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,124,9162,124,9162,124,9162,124,9162,124,9161,723,4621,723,4621,723,4621,723,4621,723,4621,723,462631,010631,010631,010631,010631,010631,010631,010631,010631,010
2. Thặng dư vốn cổ phần1,192,4271,192,4271,192,4271,192,4271,193,0481,032,4661,032,4661,032,4661,032,4661,032,466262,670
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu37,81337,81337,81337,81337,81337,81337,81337,81337,81337,813152,765152,765152,765152,765152,765152,765152,765152,765152,765152,765
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810211,671-87,032-87,032-87,032-87,083-87,083-88,355-88,355-88,518-88,518
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển116,422116,422135,142132,180119,600113,574100,94394,21982,82175,887100,69295,22189,08280,02677,18864,59260,92055,69543,40040,999
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối277,297392,567366,591368,973355,001430,978418,474383,822484,537452,003617,629556,642580,644561,511528,220328,838293,755247,299266,789248,089
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,328,4742,319,1902,300,9521,615,7481,635,9161,603,8431,283,2611,249,922939,524911,1111,123,1441,485,9341,484,9881,427,5241,495,108446,834453,266405,109378,021356,104
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,789,4806,699,0846,728,1845,914,5366,029,5935,403,1634,987,1414,898,3774,734,5314,656,0404,736,5303,199,5553,197,9083,102,5133,068,9751,851,0301,832,0031,714,3241,676,2421,635,002
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |