Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

15
-0.10
(-0.66%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,959,8873,154,1353,141,7242,930,3822,828,3942,599,4662,547,9712,714,0382,715,7502,762,3212,778,895
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,5542,1301,4302,1302,6073,9873,1002,3883,120121,875100,546
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,957,3333,152,0053,140,2952,928,2522,825,7882,595,4792,544,8712,711,6502,712,6302,640,4462,678,349
4. Giá vốn hàng bán2,187,3922,205,6902,176,6952,028,7111,936,2392,114,9722,077,7922,280,2562,240,9622,266,6482,199,796
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)769,941946,315963,600899,541889,549480,506467,079431,394471,667373,798478,553
6. Doanh thu hoạt động tài chính210,039266,336158,160125,26086,72668,47985,26957,28150,29739,51833,227
7. Chi phí tài chính1,9649525,5076,8253,315-3,066511,1962,2175,2474,222
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,732636163785731,1894953,4723,548
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,082-13,370-3,275402-2,463-111565-6,638-8,577-3,2004,467
9. Chi phí bán hàng680,454725,680697,864594,762596,632322,164278,600241,322235,096160,506314,617
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp155,092143,451127,43252,24638,97639,15143,52446,83457,40054,46760,728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)143,552329,197287,681371,369334,888190,626230,737192,685218,675189,895136,679
12. Thu nhập khác16,34417,46827,38512,5195,84119,30310,97721,05323,29327,50120,218
13. Chi phí khác21,68719,36157,65524,11914,74223,27713,20111,16012,58917,18522,025
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,343-1,893-30,270-11,600-8,901-3,975-2,2249,89310,70410,316-1,807
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)138,209327,304257,410359,769325,987186,652228,513202,579229,378200,211134,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành35,25151,85934,13836,31121,28918,66520,16211,77113,14610,1109,300
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-14,093-13,663-14,27054-2,980-4,933-2272,8192,1601,443
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)21,15938,19619,86836,36518,30913,73219,93614,58915,30611,5539,300
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)117,050289,108237,542323,405307,678172,920208,578187,989214,072188,658125,572
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát62,915132,505121,581211,703137,56081,80288,471105,73399,87788,41959,287
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)54,136156,603115,961111,702170,11891,118120,10782,256114,195100,23966,284

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,095,7754,395,8423,561,5642,887,4941,612,4051,356,4081,297,4901,183,7831,192,9021,002,847891,344867,365
I. Tiền và các khoản tương đương tiền420,7081,333,641743,765176,36461,433333,79840,110119,154214,533315,969174,008284,100
1. Tiền80,708165,27166,76561,36427,433212,38735,61047,554121,91855,42178,15533,539
2. Các khoản tương đương tiền340,0001,168,370677,000115,00034,000121,4114,50071,60092,615260,54895,853250,561
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,989,3002,212,1752,111,0002,224,0001,130,152625,703742,387663,925548,848280,927314,922
1. Chứng khoán kinh doanh314,922
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,989,3002,212,1752,111,0002,224,0001,130,152625,703742,387663,925548,848280,927
III. Các khoản phải thu ngắn hạn378,929565,559455,008287,622161,94987,274142,13392,15879,338126,13786,048158,965
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng212,958209,427193,164180,277113,81623,13223,20935,62633,29593,68952,74154,225
2. Trả trước cho người bán73,477199,127158,99516,0339069,01714,4177,03516,3997,8616,75310,081
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15031,17035,25931,4422,3002,300
6. Phải thu ngắn hạn khác98,189161,105106,81091,55148,56726,93572,37720,37229,71126,53626,55596,179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,694-4,100-3,960-239-1,491-2,980-3,130-2,317-2,367-4,249-2-1,520
IV. Tổng hàng tồn kho259,499210,160209,954194,030204,527293,874360,112298,239338,029276,303309,390411,147
1. Hàng tồn kho264,793213,713211,776196,025205,515293,874360,382300,721339,661276,303309,426411,147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,294-3,553-1,822-1,995-988-270-2,482-1,632-36
V. Tài sản ngắn hạn khác47,33974,30641,8375,47854,34315,75812,74810,30812,1553,5116,97613,153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,1218,2946,1363,2652,92712,3088,3557,3784,084794910,036
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,60024,17415,4971,1476537007958451,6421,4193,4092,247
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23,61841,83920,2041,06650,7632,7513,5982,0866,4292,013238264
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,281606
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,738,2071,518,6941,336,813312,061240,768274,312296,241393,463413,820450,679553,245591,074
I. Các khoản phải thu dài hạn6353092881651656060
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6353092881651656060
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,481,985940,851841,031159,975173,861220,160240,722309,384296,862309,979332,236393,069
1. Tài sản cố định hữu hình1,074,642498,592363,647158,755171,311217,587240,685309,197296,862309,979332,236393,069
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình407,344442,260477,3841,2202,5492,57337187
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn884,968239,770107,128115,86129,1824881471023541,257226
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn20,57111,32411,39212,96129,177
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang864,397228,44695,736102,90054881471023541,257226
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn252,488180,672194,04324,22531,19446,58647,16268,99293,986109,108115,40788,314
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh172,404173,121186,49212,17412,81723,05922,61740,13765,13194,395101,97676,482
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,37929,84629,84629,84629,84632,45429,23033,31333,31317,60314,98614,971
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22,295-22,295-22,295-17,795-11,469-8,928-4,685-4,458-4,458-2,889-1,554-3,139
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn80,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,94618,8149,95411,8356,3677,5667,86914,94122,81031,17931,77816,856
1. Chi phí trả trước dài hạn25,94618,8149,95411,8086,2867,4307,68014,69722,51231,17931,71816,796
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2781135189243298
3. Tài sản dài hạn khác6060
VII. Lợi thế thương mại92,185138,277184,36972,56792,609
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,833,9835,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,5261,444,5891,458,439
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả826,305507,288441,483365,015314,315294,616314,685324,975355,533282,372340,887401,144
I. Nợ ngắn hạn716,933383,349301,263340,042252,901287,346303,293313,181342,649275,853338,739343,557
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn99,00077,1554,76412,05917,99528,53638,334
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn317,045153,447106,77591,03588,97658,57991,67685,58384,55695,28289,503100,038
4. Người mua trả tiền trước4,6982,2532,3862,3422,85127,77717,57439,91981,46611,6186,0208,116
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,6613,2211,30818,0531,8045,9334,3467,4593,2089,10415,28518,703
6. Phải trả người lao động23,29520,83422,52520,74426,58525,33635,09637,08446,43543,43641,88613,278
7. Chi phí phải trả ngắn hạn181,54186,96263,96252,81351,785181931006,1956,5504,1714,706
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn68
11. Phải trả ngắn hạn khác6,35322,51927,90011,93021,122110,33796,04778,60537,43032,18692,84892,600
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,4622,2332,0041,7751,5781,1461,0889478,151411
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi72,87891,87974,40364,19658,20158,05757,37258,65163,15059,27260,49067,783
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn109,372123,939140,22024,97361,4147,27011,39211,79412,8846,5192,14857,587
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7231,0633,71221,90160,0902,9132,0482,1693,2742,1171,5481,328
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,75060056,407
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả105,495119,587133,2501,3231,3234,3579,3449,6256,8604,403
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,1553,2893,2581,748
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn-148
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,007,6785,407,2484,456,8932,834,5401,538,8581,336,1041,279,0461,252,2721,251,1891,171,1541,103,7031,057,295
I. Vốn chủ sở hữu6,007,6785,407,2484,456,8932,834,5401,538,8581,336,1041,279,0461,252,2721,251,1891,171,1541,103,7031,057,295
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,124,9162,124,9161,723,462631,010631,010631,010631,010631,010631,010631,010631,010824,658
2. Thặng dư vốn cổ phần1,192,4271,192,4271,032,466877
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu37,81337,81337,813152,765152,765152,765102,000102,000102,000102,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-64,810-64,810-64,810-87,032-87,083-88,518-94,769-96,464-86,459-86,459
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển116,422132,18094,21995,22164,59240,99963,29649,56730,72517,61361,729114,452
9. Quỹ dự phòng tài chính42,16685,657
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu16,188
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối122,473368,973383,822556,642330,740243,744201,259189,989191,049143,95069,09115,463
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,478,4371,615,7481,249,9221,485,934446,834356,104376,249376,170382,864363,040299,707
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,833,9835,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,5261,444,5891,458,439
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |