Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 315,201 | 339,087 | 290,467 | 291,237 | 218,951 | 244,404 | 248,612 | 354,643 | 306,383 | 340,752 | 272,841 | 261,665 | 144,189 | 276,977 | 259,120 | 366,744 | 275,301 | 250,290 | 217,823 | 343,638 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 315,201 | 339,087 | 290,467 | 291,237 | 218,951 | 244,404 | 248,612 | 354,643 | 306,383 | 340,752 | 272,841 | 261,665 | 144,189 | 276,977 | 259,120 | 366,744 | 275,301 | 250,290 | 217,823 | 343,638 |
4. Giá vốn hàng bán | 235,704 | 243,463 | 207,009 | 221,036 | 183,803 | 192,617 | 193,109 | 239,064 | 268,222 | 261,663 | 203,961 | 193,797 | 109,549 | 208,002 | 185,534 | 269,238 | 198,391 | 178,713 | 171,387 | 281,787 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 79,497 | 95,624 | 83,458 | 70,201 | 35,149 | 51,787 | 55,502 | 115,579 | 38,160 | 79,089 | 68,880 | 67,869 | 34,640 | 68,976 | 73,586 | 97,506 | 76,910 | 71,576 | 46,436 | 61,851 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,321 | 3,215 | 744 | 11,130 | 6,256 | 1,880 | 333 | 4,099 | 2,406 | 3,882 | 1,841 | 6,076 | 3,640 | 3,570 | 1,458 | 8,766 | 2,021 | 4,437 | 567 | 4,651 |
7. Chi phí tài chính | ||||||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,789 | 2,608 | 2,098 | 3,093 | 3,119 | 3,881 | 3,620 | 4,334 | 5,212 | 4,661 | 4,296 | 4,916 | 3,261 | 5,436 | 4,915 | 6,681 | 6,123 | 5,715 | 5,288 | 4,262 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 18,193 | 18,951 | 15,882 | 19,518 | 12,800 | 14,727 | 14,214 | 14,669 | 15,842 | 15,807 | 12,951 | 13,612 | 9,218 | 14,992 | 12,557 | 17,350 | 16,452 | 12,744 | 11,457 | 16,339 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 61,836 | 77,280 | 66,221 | 58,720 | 25,485 | 35,058 | 38,001 | 100,674 | 19,512 | 62,503 | 53,475 | 55,418 | 25,801 | 52,118 | 57,572 | 82,241 | 56,357 | 57,554 | 30,258 | 45,901 |
12. Thu nhập khác | 1,594 | 594 | 273 | 12,243 | 147 | 3,131 | 1,799 | 691 | 134 | 655 | 913 | 9,916 | 268 | 1,902 | 573 | 296 | 169 | 78 | 335 | |
13. Chi phí khác | 56 | 9,273 | 1,524 | 538 | 26 | 152 | 370 | 76 | 243,766 | 27,153 | 1 | 794 | 54 | 451 | 54 | 4 | 22 | 463 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1,538 | -8,679 | -1,251 | 11,705 | 121 | 2,979 | 1,429 | 616 | -243,632 | -26,498 | 912 | 9,122 | 214 | 1,452 | 519 | 296 | 165 | 57 | -128 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 63,373 | 68,601 | 64,970 | 70,425 | 25,606 | 38,038 | 39,431 | 101,290 | -224,120 | 36,005 | 54,387 | 64,539 | 25,801 | 52,332 | 59,024 | 82,761 | 56,653 | 57,719 | 30,314 | 45,774 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 13,659 | 15,563 | 13,319 | 14,122 | 5,151 | 7,715 | 3,471 | 7,236 | 10,907 | 12,937 | 5,190 | 10,510 | 11,830 | 16,578 | 11,356 | 11,578 | 6,097 | 9,311 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -938 | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 12,721 | 15,563 | 13,319 | 14,122 | 5,151 | 7,715 | 3,471 | 7,236 | 10,907 | 12,937 | 5,190 | 10,510 | 11,830 | 16,578 | 11,356 | 11,578 | 6,097 | 9,311 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 50,652 | 53,037 | 51,651 | 56,303 | 20,456 | 30,323 | 35,960 | 101,290 | -224,120 | 28,769 | 43,480 | 51,602 | 20,611 | 41,822 | 47,193 | 66,183 | 45,297 | 46,141 | 24,217 | 36,462 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 50,652 | 53,037 | 51,651 | 56,303 | 20,456 | 30,323 | 35,960 | 101,290 | -224,120 | 28,769 | 43,480 | 51,602 | 20,611 | 41,822 | 47,193 | 66,183 | 45,297 | 46,141 | 24,217 | 36,462 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 624,936 | 541,331 | 517,417 | 496,252 | 426,642 | 393,566 | 364,558 | 360,665 | 255,122 | 590,785 | 552,010 | 503,847 | 414,987 | 581,709 | 548,678 | 509,892 | 437,165 | 452,029 | 396,857 | 416,447 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 33,373 | 17,379 | 28,197 | 33,182 | 14,568 | 20,765 | 74,157 | 185,192 | 137,013 | 514,468 | 435,063 | 376,352 | 239,494 | 364,348 | 343,349 | 321,458 | 163,118 | 195,941 | 220,141 | 209,867 |
1. Tiền | 33,373 | 17,379 | 28,197 | 33,182 | 14,568 | 20,765 | 34,157 | 98,192 | 22,013 | 243,468 | 35,063 | 26,352 | 19,494 | 24,348 | 33,349 | 36,458 | 31,118 | 28,941 | 32,141 | 51,867 |
2. Các khoản tương đương tiền | 40,000 | 87,000 | 115,000 | 271,000 | 400,000 | 350,000 | 220,000 | 340,000 | 310,000 | 285,000 | 132,000 | 167,000 | 188,000 | 158,000 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 520,000 | 450,000 | 412,000 | 375,000 | 320,000 | 285,000 | 195,000 | 75,000 | 40,000 | 15,000 | 50,000 | 50,000 | 113,000 | 148,000 | 135,000 | 120,000 | 188,000 | 178,000 | 102,000 | 92,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 520,000 | 450,000 | 412,000 | 375,000 | 320,000 | 285,000 | 195,000 | 75,000 | 40,000 | 15,000 | 50,000 | 50,000 | 113,000 | 148,000 | 135,000 | 120,000 | 188,000 | 178,000 | 102,000 | 92,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 32,302 | 38,261 | 37,052 | 38,499 | 39,418 | 37,466 | 37,937 | 37,330 | 32,337 | 33,154 | 36,935 | 36,540 | 26,293 | 35,270 | 34,441 | 28,054 | 41,177 | 40,503 | 37,215 | 78,135 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 24,603 | 30,726 | 29,739 | 26,566 | 32,207 | 31,660 | 28,891 | 29,267 | 26,353 | 26,368 | 31,265 | 29,344 | 21,000 | 29,889 | 27,536 | 19,850 | 24,793 | 25,032 | 31,449 | 68,926 |
2. Trả trước cho người bán | 3,534 | 3,496 | 2,234 | 2,387 | 3,543 | 2,289 | 4,932 | 3,058 | 2,036 | 2,992 | 1,433 | 1,776 | 1,860 | 1,870 | 1,304 | 899 | 8,972 | 9,010 | 327 | 2,327 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,165 | 4,039 | 5,079 | 9,546 | 3,668 | 3,518 | 4,113 | 5,005 | 3,949 | 3,794 | 4,237 | 5,420 | 3,433 | 3,511 | 5,601 | 7,304 | 7,411 | 6,461 | 5,440 | 6,882 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 39,233 | 35,630 | 39,971 | 38,556 | 41,809 | 33,212 | 27,769 | 28,085 | 36,761 | 26,959 | 27,873 | 27,851 | 35,861 | 32,558 | 35,380 | 39,753 | 44,615 | 37,118 | 37,195 | 36,133 |
1. Hàng tồn kho | 39,475 | 35,873 | 40,214 | 38,799 | 41,934 | 33,337 | 27,894 | 28,210 | 36,939 | 27,137 | 28,051 | 28,030 | 35,969 | 32,665 | 35,487 | 39,861 | 45,844 | 38,346 | 38,424 | 37,362 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -242 | -242 | -242 | -242 | -125 | -125 | -125 | -125 | -178 | -178 | -178 | -178 | -107 | -107 | -107 | -107 | -1,229 | -1,229 | -1,229 | -1,229 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 28 | 62 | 198 | 11,014 | 10,848 | 17,123 | 29,696 | 35,059 | 9,011 | 1,204 | 2,139 | 13,103 | 339 | 1,534 | 509 | 627 | 255 | 467 | 306 | 313 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 28 | 62 | 99 | 136 | 34 | 15 | 58 | 102 | 146 | 29 | 73 | 116 | 160 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 99 | 10,878 | 10,814 | 17,123 | 29,696 | 35,059 | 8,996 | 1,146 | 2,037 | 12,957 | 339 | 1,534 | 480 | 554 | 139 | 307 | 306 | 313 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 306,117 | 313,755 | 321,543 | 327,844 | 335,742 | 341,412 | 350,274 | 345,024 | 345,993 | 344,122 | 354,127 | 361,787 | 369,471 | 377,673 | 386,985 | 398,078 | 414,209 | 425,989 | 427,601 | 423,855 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 32,615 | 32,615 | 32,615 | 31,657 | 31,657 | 31,657 | 31,657 | 30,720 | 30,720 | 30,720 | 30,720 | 29,813 | 29,813 | 29,813 | 29,813 | 28,927 | 28,927 | 28,927 | 28,927 | 27,493 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 32,615 | 32,615 | 32,615 | 31,657 | 31,657 | 31,657 | 31,657 | 30,720 | 30,720 | 30,720 | 30,720 | 29,813 | 29,813 | 29,813 | 29,813 | 28,927 | 28,927 | 28,927 | 28,927 | 27,493 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 45,973 | 49,702 | 54,009 | 58,089 | 63,341 | 66,053 | 71,793 | 63,919 | 61,799 | 56,197 | 61,268 | 67,630 | 74,041 | 80,469 | 86,972 | 93,551 | 100,124 | 107,284 | 114,904 | 120,900 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 45,973 | 49,702 | 54,009 | 58,089 | 63,341 | 66,053 | 71,793 | 63,919 | 61,799 | 56,197 | 61,268 | 67,630 | 74,041 | 80,469 | 86,972 | 93,551 | 100,124 | 107,269 | 114,846 | 120,800 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 14 | 57 | 100 | |||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | 474 | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -474 | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 53 | 59 | 1,079 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 53 | 59 | 1,079 | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 227,528 | 231,437 | 234,918 | 238,098 | 240,744 | 243,702 | 246,824 | 250,332 | 253,474 | 257,146 | 261,060 | 264,344 | 265,617 | 267,391 | 270,200 | 275,600 | 285,158 | 289,778 | 283,770 | 275,462 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 223,411 | 227,888 | 231,071 | 234,182 | 236,948 | 239,727 | 242,490 | 245,001 | 248,052 | 251,196 | 254,862 | 257,688 | 257,335 | 259,032 | 261,506 | 264,270 | 266,892 | 267,690 | 260,676 | 251,429 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 938 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 3,178 | 3,550 | 3,847 | 3,916 | 3,796 | 3,975 | 4,334 | 5,331 | 5,422 | 5,950 | 6,198 | 6,656 | 8,282 | 8,359 | 8,695 | 11,330 | 18,266 | 22,088 | 23,094 | 24,034 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 931,053 | 855,086 | 838,960 | 824,095 | 762,384 | 734,979 | 714,832 | 705,689 | 601,114 | 934,907 | 906,136 | 865,633 | 784,458 | 959,382 | 935,663 | 907,970 | 851,374 | 878,018 | 824,458 | 840,302 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 210,389 | 185,075 | 179,938 | 216,736 | 146,639 | 139,689 | 149,865 | 185,354 | 200,211 | 280,473 | 186,577 | 189,553 | 134,990 | 330,525 | 177,705 | 197,204 | 185,880 | 257,378 | 156,309 | 196,371 |
I. Nợ ngắn hạn | 205,699 | 185,075 | 179,938 | 216,736 | 146,639 | 139,689 | 149,865 | 185,354 | 200,211 | 280,473 | 186,577 | 189,553 | 134,990 | 330,525 | 177,705 | 197,204 | 185,880 | 257,378 | 156,309 | 196,371 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 25,583 | 24,627 | 25,621 | 23,469 | 25,060 | 23,285 | 28,354 | 34,893 | 32,315 | 33,451 | 34,223 | 24,872 | 8,374 | 27,197 | 29,094 | 22,951 | 27,336 | 24,411 | 33,217 | 52,896 |
4. Người mua trả tiền trước | 12,795 | 11,932 | 11,636 | 13,764 | 7,642 | 12,722 | 13,361 | 14,347 | 17,372 | 14,289 | 12,679 | 11,887 | 11,828 | 10,374 | 11,449 | 16,186 | 34,387 | 39,743 | 11,842 | 13,260 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 49,840 | 40,473 | 42,097 | 17,089 | 28,938 | 16,467 | 25,826 | 24,068 | 37,666 | 25,832 | 37,544 | 34,042 | 26,964 | 27,965 | 44,611 | 40,161 | 43,774 | 28,503 | 37,824 | 28,365 |
6. Phải trả người lao động | 46,699 | 37,112 | 28,605 | 36,932 | 23,482 | 25,706 | 21,839 | 43,963 | 42,900 | 35,685 | 25,743 | 29,686 | 22,348 | 25,800 | 22,824 | 37,376 | 23,929 | 17,993 | 14,233 | 28,904 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | ||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,006 | 4,691 | 4,974 | 51,222 | 5,112 | 4,829 | 3,592 | 6,089 | 4,540 | 99,653 | 4,434 | 3,893 | 4,490 | 174,645 | 4,444 | 8,118 | 4,907 | 94,488 | 6,480 | 9,754 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 65,776 | 66,240 | 67,004 | 74,170 | 56,405 | 56,679 | 56,894 | 61,904 | 65,420 | 71,473 | 71,953 | 85,083 | 60,985 | 64,455 | 65,284 | 72,321 | 51,547 | 52,151 | 52,713 | 63,101 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,691 | |||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 4,691 | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 720,663 | 670,011 | 659,022 | 607,360 | 615,745 | 595,290 | 564,967 | 520,336 | 400,903 | 654,434 | 719,560 | 676,080 | 649,468 | 628,857 | 757,959 | 710,766 | 665,494 | 620,640 | 668,149 | 643,932 |
I. Vốn chủ sở hữu | 720,663 | 670,011 | 659,022 | 607,360 | 615,745 | 595,290 | 564,967 | 520,336 | 400,903 | 654,434 | 719,560 | 676,080 | 649,468 | 628,857 | 757,959 | 710,766 | 665,494 | 620,640 | 668,149 | 643,932 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 469,216 | 469,216 | 469,216 | 469,216 | 469,216 | 469,216 | 470,000 | 470,000 | 470,000 | 470,000 | 470,000 | 470,000 | 470,000 | 470,000 | 470,000 | 470,000 | 470,000 | 470,000 | 470,000 | 470,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 20,714 | 20,714 | 20,714 | 20,714 | 20,714 | 20,714 | 21,271 | 21,271 | 21,271 | 21,271 | 21,271 | 21,271 | 21,271 | 21,271 | 21,271 | 21,271 | 21,271 | 21,271 | 21,271 | 21,271 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -3,438 | -3,438 | -3,438 | -3,438 | -3,438 | -3,438 | -4,778 | -4,265 | -4,265 | -4,265 | -3,872 | -3,872 | -3,872 | -3,872 | -3,438 | -3,438 | -3,438 | -2,995 | -2,995 | -2,995 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 68,461 | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 76,960 | 76,960 | 76,960 | 76,959 | 64,980 | 64,980 | 64,980 | 64,980 | 64,980 | 68,461 | 68,461 | 52,338 | 52,338 | 52,338 | 52,338 | 34,154 | 34,154 | 34,154 | 34,154 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 157,211 | 106,559 | 95,570 | 43,908 | 64,273 | 43,817 | 13,494 | -31,650 | -151,082 | 98,968 | 163,700 | 120,220 | 109,732 | 89,120 | 217,788 | 170,595 | 143,507 | 98,210 | 145,719 | 121,502 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 931,053 | 855,086 | 838,960 | 824,095 | 762,384 | 734,979 | 714,832 | 705,689 | 601,114 | 934,907 | 906,136 | 865,633 | 784,458 | 959,382 | 935,663 | 907,970 | 851,374 | 878,018 | 824,458 | 840,302 |