CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

38.70
0.10
(0.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,003,2041,274,618941,9521,110,1571,131,754978,243986,1141,215,377843,179522,947570,100977,566
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6662712181125
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,003,2041,274,618941,9521,110,1571,131,754978,243986,1081,215,311843,151522,826570,019977,441
4. Giá vốn hàng bán791,077972,910696,881817,729913,805761,349734,102906,601701,748452,181524,019861,321
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)212,128301,708245,071292,428217,948216,894252,006308,710141,40370,64546,000116,120
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,59812,22814,74315,79114,35215,02613,0429,5979552,447794910
7. Chi phí tài chính1366993,29312,15124,57022,950
-Trong đó: Chi phí lãi vay1366993,27612,15124,57022,950
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng13,71318,50418,52723,80614,69315,03423,87723,52512,3577,8438,55510,345
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp61,25959,26950,37958,00354,22142,98755,24066,35435,27041,81319,97746,568
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)156,753236,164190,908226,410163,386173,899185,795227,72991,43811,284-6,30837,167
12. Thu nhập khác17,32011,57812,0861,1171,5895,4183,4782,80931,4229,44311,87414,072
13. Chi phí khác1,085270,9961,299807811,6831,8266027,2865,4721,2381,049
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)16,235-259,41810,7871,0388093,7341,6522,20724,1363,97110,63613,023
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)172,988-23,254201,695227,447164,195177,633187,448229,936115,57415,2554,32850,190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành30,46140,46745,60933,36835,86937,36346,09125,4263,8161,71912,594
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)30,46140,46745,60933,36835,86937,36346,09125,4263,8161,71912,594
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,14811,4392,60937,596
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,14811,4392,60937,596

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn496,268369,850503,847509,892416,447360,128272,453339,605250,601206,043226,156302,643399,399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,182185,192376,352321,458209,867248,194115,843240,042120,82172,65135,22422,90526,114
1. Tiền33,18298,19226,35236,45851,867106,19410,84340,04250,60172,65135,22422,90526,114
2. Các khoản tương đương tiền87,000350,000285,000158,000142,000105,000200,00070,220
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn375,00075,00050,000120,00092,00040,00096,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn375,00075,00050,000120,00092,00040,00096,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn38,49937,33036,54028,05478,13540,13623,59218,70018,70616,73122,75222,66914,480
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,56629,26729,34419,85068,92623,90818,52315,57715,25813,61024,30624,21218,082
2. Trả trước cho người bán2,3873,0581,7768992,32712,6012,2471,9898372,8144,2124,4291,231
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,5465,0055,4207,3046,8823,6272,8211,1342,6113061,3681,1912,219
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,134-7,162-7,051
IV. Tổng hàng tồn kho38,57328,08527,85139,75336,13328,84326,09979,163103,683112,627164,256240,740347,261
1. Hàng tồn kho38,81528,21028,03039,86137,36229,04526,32279,163103,683112,627168,226252,111350,945
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-242-125-178-107-1,229-202-223-3,970-11,371-3,683
V. Tài sản ngắn hạn khác11,01444,24313,1036273132,95510,9191,7007,3914,0353,92416,32811,543
1. Chi phí trả trước ngắn hạn136146731,033
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9551,5423,173
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10,87844,24312,9575543132,95510,9191,7007,3913,7241,815150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác31115313,6038,371
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn327,844345,024361,787398,078423,855394,718421,243411,388435,705402,440401,687390,443412,882
I. Các khoản phải thu dài hạn31,65730,72029,81328,92727,49326,39025,29322,75325,505
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác31,65730,72029,81328,92727,49326,39025,29322,75325,505
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định58,08963,91967,63093,551120,900158,994155,061180,230177,878159,235182,117195,765216,257
1. Tài sản cố định hữu hình58,08963,91967,63093,551120,800158,722154,703180,230177,878159,235182,117195,765216,257
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình100272358
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5312,50412592,4182781,210
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5312,50412592,4182781,210
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00320,01120,01120,011
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,00020,00020,02020,01120,01120,011
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-17
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác238,098250,332264,344275,600275,462209,334228,385188,393212,263223,203197,141174,389175,405
1. Chi phí trả trước dài hạn234,182245,001257,688264,270251,429176,303183,007188,393212,263201,359179,082174,349175,365
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3,9165,3316,65611,33024,03433,03145,37821,84418,0584040
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306608,483627,843693,086812,281
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414178,927183,000243,553364,828
I. Nợ ngắn hạn216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414163,927179,704215,507273,770
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,20031,54625,76082,065128,195117,903
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,46934,89324,87222,95152,89625,00220,00226,76537,46731,75527,71822,71253,907
4. Người mua trả tiền trước13,76414,34711,88716,18613,26029,19712,98012,12211,2129,0137,2744,7977,119
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,09324,06834,04240,16128,36511,3907,98126,27915,12116,94410,30511,93126,126
6. Phải trả người lao động36,93243,96329,68637,37628,9046,95519,09331,04824,61427,33411,7726,67423,535
7. Chi phí phải trả ngắn hạn909090909090901333,566145967913
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác51,2226,0893,8938,1189,7542,5661,8772,39654,1783715,078152307
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi74,17261,90485,08372,32163,10181,65692,53962,99124,70852,60434,52440,13244,872
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,0003,29628,04691,057
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15,0003,29628,04682,524
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm8,534
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893429,556444,842449,533447,454
I. Vốn chủ sở hữu607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893429,556444,842449,533447,454
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu469,216470,000470,000470,000470,000470,000450,000450,000450,000367,321367,000366,255404,491
2. Thặng dư vốn cổ phần20,71421,27121,27121,27121,27121,2717,0717,0717,071
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,438-4,265-3,872-3,438-2,995-1,833-1,317-764
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản35,36440,054
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái68,461
8. Quỹ đầu tư phát triển76,96064,98052,33834,15420,74450,61027,5774,57227,044
9. Quỹ dự phòng tài chính42,47843,22442,963
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối43,918-22,465120,220170,595121,50287,80932,769104,17622,250
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp35,191
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306608,483627,843693,086812,281
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |