CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang (vla)

10
0.40
(4.17%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,98732,47914,4547,78910,10312,8878,75810,1918,7877,3227,1397,7097,8667,5854,9766,552
2. Các khoản giảm trừ doanh thu214
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,98732,47914,4547,78910,10312,8878,73710,1918,7877,3227,1367,7097,8667,5854,9766,552
4. Giá vốn hàng bán2,77511,5023,4063,5176,5498,8955,2956,2315,6254,1844,4054,1554,3914,7303,3394,261
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,21220,97611,0494,2723,5543,9923,4433,9593,1633,1392,7313,5543,4752,8551,6382,291
6. Doanh thu hoạt động tài chính354,310885821,7009562,0101,0251,3951,3071,8471,5341,5222,722292192
7. Chi phí tài chính-14,15831013831216549652-743197411,161361,000
-Trong đó: Chi phí lãi vay5361269
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,7858,184127157187946188
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3174,1533,9714,6543,7893,7353,1003,0212,2082,2922,2161,7641,6511,443939715
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1468,7917,035341,4521,2052,0411,7981,8542,1012,4363,0052,4192,879894680
12. Thu nhập khác2291311312,04211,050118
13. Chi phí khác434,210325302,162818
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)187-4,197-30-4-271-12011,050-7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3334,5947,005301,4261,2052,0421,6781,8542,1022,4363,0053,4692,871894680
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2019551,33712287106212545711737828829142530
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2019551,33712287106212545711737828829142530
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1323,6395,668171,1391,0981,8291,6231,7981,9852,0572,7173,1782,446864680
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1323,6395,668171,1391,0981,8291,6231,7981,9852,0572,7173,1782,446864680

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,5117,30716,70010,74214,18218,32717,67117,00814,47314,39815,10213,62412,0266,81911,546
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,0352,6702941,9203,0722,7543,1503,9662,1641,2033,0963,5183,7281,9853,377
1. Tiền20,0352,6702941,9201,7721,4541,6501,4661,1641,203246818228852,377
2. Các khoản tương đương tiền1,3001,3001,5002,5001,0002,8502,7003,5001,9001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn200311,8246,0008,34811,15611,16310,53410,67911,5149,7567,2726,5634,0127,187
1. Chứng khoán kinh doanh511,8249693,7713,7715,1287,64311,6429,8548,0176,9955,0227,367
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3-121-115-108-94-464-128-98-745-432-1,010-180
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2006,0007,5007,5007,5005,5003,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,2354,4114,5002,3462,3033,5622,1312,3331,5831,5852,1652,7621,714748493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5875879411,7032,1953,2791,8322,1711,5641,5802,1452,7271,277742454
2. Trả trước cho người bán66304843639
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,000
6. Phải thu ngắn hạn khác5,8771,9263,6527372123553111743191942434
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-229-168-123-98-104-80-12-12-12-8-7
IV. Tổng hàng tồn kho37344604608551,22815341193
1. Hàng tồn kho37344604608551,22815341193
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác319081152159686732174296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn31362
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17773
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8152151317
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9686732161216
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,86018,9078,5605,1034,01410871712,1622,1622,1702,2612,2438,024185
I. Các khoản phải thu dài hạn585858101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác585858101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7928415,75394099089981373185
1. Tài sản cố định hữu hình89981373185
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7928415,753940990
III. Bất động sản đầu tư2,1622,1622,1622,1622,1627,651
- Nguyên giá2,1622,1622,1622,1622,1627,651
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,00818,0082,7414,1242,739
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,00818,0082,7414,1242,739
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2829276987171
1. Chi phí trả trước dài hạn2829276984242
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2929
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN45,37126,21425,26015,84518,19718,43417,74317,07916,63416,56017,27315,88414,26914,84411,731
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,8182,4974,5292421,0991,4521,7051,6421,1461,4562,5202,0451,7791,550516
I. Nợ ngắn hạn1,8182,4974,5292421,0991,4521,6041,5301,0341,3002,3002,0451,7791,550516
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,000500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22727941634044836546564138260183391149
4. Người mua trả tiền trước49451106619211055343724758
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6451,2021,338187429252368128551474132573929840
6. Phải trả người lao động2853465376067206713984901,132767784140199
7. Chi phí phải trả ngắn hạn352513599252520202018
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác13759146637835911192977616524
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi172991116017216316380507525612312280105
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn100112112156220
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn100
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ112112156220
B. Nguồn vốn chủ sở hữu43,55323,71720,73115,60317,09816,98216,03815,43715,48815,10414,75313,84012,49013,29411,215
I. Vốn chủ sở hữu43,55323,71720,73115,60317,09816,98216,03815,43715,48815,10414,75313,84012,49013,29411,215
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu39,96019,98010,80010,80010,80010,80010,80010,80010,80010,80010,80010,80010,80010,80010,800
2. Thặng dư vốn cổ phần-203175175175175175175175175175
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-559-538
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1823,1513,1513,1513,0712,9942,7382,5111,02776579836820986
9. Quỹ dự phòng tài chính1,197935832402243120
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,6143,7376,6051,4772,9722,9362,0691,7242,0031,9062,0781,9681,4592,043208
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN45,37126,21425,26015,84518,19718,43417,74317,07916,63416,56017,27315,88414,26914,84411,731
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |