Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,500 | 1,368 | 988 | 1,099 | 998 | 5,699 | 3,191 | 7,098 | 7,033 | 3,051 | 15,298 | 12,462 | 343 | 1,399 | 251 | 3,080 | 1,496 | 2,012 | 1,202 | 4,587 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 2,500 | 1,368 | 988 | 1,099 | 998 | 5,699 | 3,191 | 7,098 | 7,033 | 3,051 | 15,298 | 12,462 | 343 | 1,399 | 251 | 3,080 | 1,496 | 2,012 | 1,202 | 4,587 |
4. Giá vốn hàng bán | 510 | 1,413 | 915 | 183 | -242 | 1,721 | 1,113 | 3,741 | 2,757 | -6,686 | 11,691 | 1,767 | 161 | 578 | 900 | 462 | 515 | 781 | 1,759 | 2,634 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,990 | -45 | 73 | 916 | 1,240 | 3,978 | 2,078 | 3,356 | 4,276 | 9,737 | 3,607 | 10,695 | 182 | 821 | -649 | 2,618 | 981 | 1,231 | -557 | 1,953 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 835 | 62 | 5 | 2 | 5 | 1 | 27 | 87 | 90 | 23 | 4,110 | 8 | 78 | 1 | 76 | 119 | 149 | 239 | 729 | |
7. Chi phí tài chính | 443 | 49 | -1 | 241 | -454 | 4,076 | 294 | 3 | 9 | 3 | ||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 85 | -3 | 7 | 3 | ||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,343 | 4,425 | 955 | 667 | 455 | 3,640 | 1,024 | 845 | 2,520 | 4,810 | 9 | -834 | 272 | 690 | 157 | |||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 537 | 838 | 672 | 563 | 515 | 277 | 956 | 1,459 | 800 | 1,129 | 766 | 957 | 789 | 867 | 1,359 | 707 | 1,011 | 1,045 | 1,891 | 1,374 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 501 | -5,294 | -1,549 | -311 | 275 | 64 | 125 | 898 | 1,501 | -255 | 6,647 | 10,578 | -529 | -316 | -2,698 | 1,830 | 89 | 325 | -2,210 | 1,304 |
12. Thu nhập khác | 2 | 3 | 1 | 182 | 3 | 43 | 2 | 1 | 10 | -3 | 4 | 1 | 1 | |||||||
13. Chi phí khác | 2 | 8 | 6 | -25 | 37 | 30 | 12 | 2 | 4,196 | 1 | 32 | 5 | ||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1 | -5 | -5 | 207 | -35 | 13 | 2 | -11 | 9 | -4,198 | 3 | -30 | -5 | 1 | ||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 502 | -5,300 | -1,554 | -105 | 240 | 77 | 126 | 887 | 1,510 | -4,453 | 6,650 | 10,547 | -529 | -316 | -2,698 | 1,830 | 84 | 325 | -2,209 | 1,304 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2 | 10 | 140 | 24 | 28 | 180 | 327 | -882 | 1,330 | 1,337 | 8 | 4 | 276 | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2 | 10 | 140 | 24 | 28 | 180 | 327 | -882 | 1,330 | 1,337 | 8 | 4 | 276 | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 502 | -5,300 | -1,555 | -115 | 100 | 53 | 98 | 707 | 1,182 | -3,570 | 5,320 | 9,211 | -529 | -316 | -2,698 | 1,822 | 80 | 325 | -2,209 | 1,029 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 502 | -5,300 | -1,555 | -115 | 100 | 53 | 98 | 707 | 1,182 | -3,570 | 5,320 | 9,211 | -529 | -316 | -2,698 | 1,822 | 80 | 325 | -2,209 | 1,029 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 46,082 | 36,986 | 24,600 | 26,511 | 6,472 | 6,635 | 6,396 | 7,307 | 30,724 | 34,393 | 29,839 | 16,700 | 7,024 | 7,343 | 7,908 | 10,742 | 9,516 | 10,275 | 11,831 | 14,182 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,706 | 6,286 | 16,852 | 20,035 | 46 | 2,872 | 847 | 2,670 | 3,865 | 3,033 | 3,801 | 294 | 2,295 | 2,596 | 164 | 1,920 | 827 | 945 | 435 | 3,072 |
1. Tiền | 3,706 | 2,286 | 16,852 | 20,035 | 46 | 2,872 | 847 | 2,670 | 3,865 | 3,033 | 3,801 | 294 | 2,295 | 2,596 | 164 | 1,920 | 827 | 945 | 435 | 1,772 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | 4,000 | 1,300 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 15,310 | 6,956 | 200 | 300 | 404 | 3 | 3 | 12 | 3,313 | 7,397 | 11,824 | 2,500 | 2,500 | 6,000 | 6,000 | 7,000 | 7,000 | 8,348 | 8,348 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 9,443 | 995 | 5 | 5 | 5 | 12 | 7,393 | 7,397 | 11,824 | 969 | 969 | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -133 | -39 | -1 | -3 | -3 | -4,079 | -121 | -121 | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,000 | 6,000 | 200 | 300 | 400 | 2,500 | 2,500 | 6,000 | 6,000 | 7,000 | 7,000 | 7,500 | 7,500 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 23,985 | 23,673 | 5,845 | 6,235 | 5,793 | 2,965 | 3,794 | 4,411 | 26,170 | 27,214 | 18,518 | 4,500 | 1,728 | 1,763 | 1,256 | 2,346 | 1,205 | 1,847 | 2,565 | 2,303 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 337 | 337 | 337 | 587 | 337 | 337 | 337 | 587 | 646 | 996 | 924 | 941 | 1,144 | 1,089 | 389 | 1,703 | 762 | 1,628 | 2,367 | 2,195 |
2. Trả trước cho người bán | 27 | 55 | 145 | 56 | 50 | 1,542 | 66 | 255 | 45 | 96 | 30 | 74 | 72 | 71 | 4 | 43 | 1 | 1 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,000 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 23,958 | 23,618 | 5,592 | 5,877 | 5,597 | 2,775 | 2,083 | 1,926 | 25,430 | 26,335 | 17,622 | 3,652 | 608 | 700 | 894 | 737 | 499 | 316 | 301 | 212 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -337 | -337 | -229 | -229 | -197 | -197 | -168 | -168 | -162 | -162 | -123 | -123 | -98 | -98 | -98 | -98 | -98 | -98 | -104 | -104 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 63 | 63 | 1,882 | 37 | 327 | 390 | 1,742 | 34 | 646 | 795 | 461 | 461 | 461 | 460 | 460 | 460 | 459 | 460 | ||
1. Hàng tồn kho | 63 | 63 | 1,882 | 37 | 327 | 390 | 1,742 | 34 | 646 | 795 | 461 | 461 | 461 | 460 | 460 | 460 | 459 | 460 | ||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 18 | 9 | 21 | 3 | 6 | 3 | 10 | 190 | 31 | 37 | 122 | 81 | 41 | 23 | 27 | 15 | 23 | 23 | 23 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 18 | 9 | 21 | 3 | 6 | 3 | 5 | 13 | 17 | 24 | ||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 177 | 102 | 73 | 8 | 2 | |||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 5 | 15 | 13 | 20 | 8 | 33 | 23 | 25 | 15 | 23 | 23 | 23 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 782 | 795 | 18,817 | 18,860 | 18,870 | 18,883 | 18,895 | 18,907 | 6,912 | 6,924 | 8,416 | 8,560 | 5,496 | 5,521 | 5,334 | 5,103 | 4,593 | 3,939 | 3,960 | 4,014 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 15 | 15 | 15 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 6,058 | 6,058 | 58 | 58 | 15 | 15 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 15 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 6,000 | 6,000 | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 15 | 15 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 15 | 15 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 755 | 767 | 779 | 792 | 804 | 817 | 829 | 841 | 854 | 866 | 5,616 | 5,753 | 903 | 915 | 928 | 940 | 953 | 965 | 990 | 990 |
1. Tài sản cố định hữu hình | ||||||||||||||||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 755 | 767 | 779 | 792 | 804 | 817 | 829 | 841 | 854 | 866 | 5,616 | 5,753 | 903 | 915 | 928 | 940 | 953 | 965 | 990 | 990 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 2,741 | 2,741 | 4,549 | 4,549 | 4,376 | 4,124 | 3,622 | 2,951 | 2,943 | 2,739 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 2,741 | 2,741 | 4,549 | 4,549 | 4,376 | 4,124 | 3,622 | 2,951 | 2,943 | 2,739 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12 | 14 | 15 | 2 | 8 | 29 | 41 | 20 | 29 | 8 | 13 | 18 | 276 | |||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12 | 14 | 15 | 2 | 8 | 29 | 41 | 20 | 29 | 8 | 13 | 18 | 276 | |||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 46,864 | 37,782 | 43,417 | 45,371 | 25,342 | 25,518 | 25,291 | 26,214 | 37,636 | 41,317 | 38,254 | 25,260 | 12,520 | 12,864 | 13,242 | 15,845 | 14,109 | 14,213 | 15,791 | 18,197 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 9,663 | 1,083 | 1,419 | 1,813 | 1,447 | 1,723 | 1,549 | 2,497 | 14,626 | 19,490 | 12,743 | 4,529 | 459 | 274 | 340 | 242 | 327 | 511 | 903 | 1,099 |
I. Nợ ngắn hạn | 9,663 | 1,083 | 1,419 | 1,813 | 1,447 | 1,723 | 1,549 | 2,497 | 14,626 | 19,490 | 12,743 | 4,529 | 459 | 274 | 340 | 242 | 327 | 511 | 903 | 1,099 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 7,970 | 1,000 | ||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 467 | 16 | 148 | 227 | 46 | 190 | 127 | 279 | 1,833 | 1,620 | 441 | 416 | 220 | 65 | 59 | 3 | 7 | 148 | 543 | 404 |
4. Người mua trả tiền trước | 1 | 17 | 146 | 64 | 494 | 184 | 91 | 57 | 51 | 132 | 81 | 168 | 106 | |||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 211 | 83 | 167 | 641 | 631 | 530 | 286 | 1,202 | 811 | 1,385 | 1,334 | 1,338 | 32 | 99 | 204 | 187 | 175 | 217 | 82 | 429 |
6. Phải trả người lao động | 244 | 282 | 363 | 285 | 254 | 204 | 111 | 346 | 388 | 461 | 1,362 | 537 | ||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 474 | 423 | 436 | 352 | 224 | 534 | 628 | 513 | 4,936 | 5,920 | 9,368 | 599 | ||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 145 | 6,522 | 9,783 | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 124 | 107 | 116 | 137 | 121 | 93 | 80 | 59 | 56 | 76 | 172 | 146 | 22 | 19 | 20 | 13 | 47 | 36 | ||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 99 | 81 | 97 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 | 74 | 160 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 37,201 | 36,699 | 41,998 | 43,558 | 23,896 | 23,795 | 23,742 | 23,717 | 23,010 | 21,828 | 25,511 | 20,731 | 12,060 | 12,589 | 12,902 | 15,603 | 13,781 | 13,703 | 14,888 | 17,098 |
I. Vốn chủ sở hữu | 37,201 | 36,699 | 41,998 | 43,558 | 23,896 | 23,795 | 23,742 | 23,717 | 23,010 | 21,828 | 25,511 | 20,731 | 12,060 | 12,589 | 12,902 | 15,603 | 13,781 | 13,703 | 14,888 | 17,098 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 39,960 | 39,960 | 39,960 | 39,960 | 19,980 | 19,980 | 19,980 | 19,980 | 19,980 | 19,980 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -203 | -203 | -203 | -203 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | |||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -2,738 | -3,241 | 2,059 | 3,619 | 3,734 | 3,633 | 3,580 | 3,737 | 3,030 | 1,848 | 11,386 | 6,605 | -2,065 | -1,536 | -1,224 | 1,477 | -344 | -423 | 763 | 2,972 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 46,864 | 37,782 | 43,417 | 45,371 | 25,342 | 25,518 | 25,291 | 26,214 | 37,636 | 41,317 | 38,254 | 25,260 | 12,520 | 12,864 | 13,242 | 15,845 | 14,109 | 14,213 | 15,791 | 18,197 |