CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang (vla)

10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,5001,3689881,0999985,6993,1917,0987,0333,05115,29812,4623431,3992513,0801,4962,0121,2024,587
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,5001,3689881,0999985,6993,1917,0987,0333,05115,29812,4623431,3992513,0801,4962,0121,2024,587
4. Giá vốn hàng bán5101,413915183-2421,7211,1133,7412,757-6,68611,6911,7671615789004625157811,7592,634
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,990-45739161,2403,9782,0783,3564,2769,7373,60710,695182821-6492,6189811,231-5571,953
6. Doanh thu hoạt động tài chính835625251278790234,110878176119149239729
7. Chi phí tài chính44349-1241-4544,076294393
-Trong đó: Chi phí lãi vay85-373
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,3434,4259556674553,6401,0248452,5204,8109-834272690157
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5378386725635152779561,4598001,1297669577898671,3597071,0111,0451,8911,374
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)501-5,294-1,549-311275641258981,501-2556,64710,578-529-316-2,6981,83089325-2,2101,304
12. Thu nhập khác2311823432110-3411
13. Chi phí khác286-2537301224,1961325
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1-5-5207-35132-119-4,1983-30-51
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)502-5,300-1,554-105240771268871,510-4,4536,65010,547-529-316-2,6981,83084325-2,2091,304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2101402428180327-8821,3301,33784276
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2101402428180327-8821,3301,33784276
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)502-5,300-1,555-11510053987071,182-3,5705,3209,211-529-316-2,6981,82280325-2,2091,029
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)502-5,300-1,555-11510053987071,182-3,5705,3209,211-529-316-2,6981,82280325-2,2091,029

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn46,08236,98624,60026,5116,4726,6356,3967,30730,72434,39329,83916,7007,0247,3437,90810,7429,51610,27511,83114,182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,7066,28616,85220,035462,8728472,6703,8653,0333,8012942,2952,5961641,9208279454353,072
1. Tiền3,7062,28616,85220,035462,8728472,6703,8653,0333,8012942,2952,5961641,9208279454351,772
2. Các khoản tương đương tiền3,0004,0001,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,3106,95620030040433123,3137,39711,8242,5002,5006,0006,0007,0007,0008,3488,348
1. Chứng khoán kinh doanh9,443995555127,3937,39711,824969969
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-133-39-1-3-3-4,079-121-121
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,0006,0002003004002,5002,5006,0006,0007,0007,0007,5007,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,98523,6735,8456,2355,7932,9653,7944,41126,17027,21418,5184,5001,7281,7631,2562,3461,2051,8472,5652,303
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3373373375873373373375876469969249411,1441,0893891,7037621,6282,3672,195
2. Trả trước cho người bán275514556501,5426625545963074727144311
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,000
6. Phải thu ngắn hạn khác23,95823,6185,5925,8775,5972,7752,0831,92625,43026,33517,6223,652608700894737499316301212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-337-337-229-229-197-197-168-168-162-162-123-123-98-98-98-98-98-98-104-104
IV. Tổng hàng tồn kho63631,882373273901,74234646795461461461460460460459460
1. Hàng tồn kho63631,882373273901,74234646795461461461460460460459460
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác189213631019031371228141232715232323
1. Chi phí trả trước ngắn hạn189213635131724
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1771027382
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15151320833232515232323
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn78279518,81718,86018,87018,88318,89518,9076,9126,9248,4168,5605,4965,5215,3345,1034,5933,9393,9604,014
I. Các khoản phải thu dài hạn15151558585858586,0586,05858581515101010101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng15
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn6,0006,000
5. Phải thu dài hạn khác15155858585858585858581515101010101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7557677797928048178298418548665,6165,753903915928940953965990990
1. Tài sản cố định hữu hình
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7557677797928048178298418548665,6165,753903915928940953965990990
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,00818,00818,00818,00818,00818,0082,7412,7414,5494,5494,3764,1243,6222,9512,9432,739
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,00818,00818,00818,00818,00818,0082,7412,7414,5494,5494,3764,1243,6222,9512,9432,739
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác121415282941202981318276
1. Chi phí trả trước dài hạn121415282941202981318276
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN46,86437,78243,41745,37125,34225,51825,29126,21437,63641,31738,25425,26012,52012,86413,24215,84514,10914,21315,79118,197
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,6631,0831,4191,8131,4471,7231,5492,49714,62619,49012,7434,5294592743402423275119031,099
I. Nợ ngắn hạn9,6631,0831,4191,8131,4471,7231,5492,49714,62619,49012,7434,5294592743402423275119031,099
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,9701,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn46716148227461901272791,8331,620441416220655937148543404
4. Người mua trả tiền trước1171466449418491575113281168106
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước211831676416315302861,2028111,3851,3341,338329920418717521782429
6. Phải trả người lao động2442823632852542041113463884611,362537
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4744234363522245346285134,9365,9209,368599
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1456,5229,783
11. Phải trả ngắn hạn khác1241071161371219380595676172146221920134736
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17217217217217217217299819711111111874160
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu37,20136,69941,99843,55823,89623,79523,74223,71723,01021,82825,51120,73112,06012,58912,90215,60313,78113,70314,88817,098
I. Vốn chủ sở hữu37,20136,69941,99843,55823,89623,79523,74223,71723,01021,82825,51120,73112,06012,58912,90215,60313,78113,70314,88817,098
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu39,96039,96039,96039,96019,98019,98019,98019,98019,98019,98010,80010,80010,80010,80010,80010,80010,80010,80010,80010,800
2. Thặng dư vốn cổ phần-203-203-203-203175175175175175175175175175175
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1821821821821821821823,1513,1513,1513,1513,1513,1513,1513,1513,1513,151
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,738-3,2412,0593,6193,7343,6333,5803,7373,0301,84811,3866,605-2,065-1,536-1,2241,477-344-4237632,972
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN46,86437,78243,41745,37125,34225,51825,29126,21437,63641,31738,25425,26012,52012,86413,24215,84514,10914,21315,79118,197
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |