CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco (vip)

13.40
-0.20
(-1.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh161,105134,489128,300126,603132,691134,057157,042217,502196,476253,667208,487197,447135,446163,630185,049127,753118,881124,225146,088178,743
2. Các khoản giảm trừ doanh thu18368184
3. Doanh thu thuần (1)-(2)161,105134,489128,300126,603132,691134,057157,042217,502196,476253,667208,487197,447135,446163,447185,049127,685118,863124,221146,088178,743
4. Giá vốn hàng bán125,18993,82899,948116,97299,75794,759122,386123,213136,528243,436219,278178,688134,789146,489174,694130,83596,85783,712124,161106,714
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,91740,66128,3529,63132,93339,29834,65694,28959,94810,231-10,79018,75965716,95810,355-3,14922,00740,50821,92872,030
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,2208,6809,39911,36613,69115,12213,7448,5085,9246,0966,0256,7926,9325,5342,8635,4765,9218,2654,1814,703
7. Chi phí tài chính9083722066346-4691742,9282,9543,0554,7745,8596,6826,2016,4554,8453,4404,5734,319309
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2032,8993,1244,1095,2696,1156,3056,3644,6533,3803,9854,3124,623
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,7692,019-2,043-6,882-8,404-4,766-3,311-1,337-2,406-1,707122672,436-2,599-1,601
9. Chi phí bán hàng8968239991,5746858016287359781,1791,0888609331,2141,3131,006985767669771
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,09119,29214,25618,59412,72912,82613,57414,59911,18111,74111,55612,34612,86212,03812,16714,09117,28916,26213,01327,965
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,24328,85522,47616529,39643,28234,02482,49343,877-8,052-26,9503,174-14,224633-8,425-17,6046,48129,6085,50946,087
12. Thu nhập khác711148971,18999711217,9511,093426,19049734,463165233856,17369
13. Chi phí khác181341513191518672092201,645222100451171300133
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)531018931,17486-11-140217,084-209873-1,6035,96839734,418165-11633855,873-136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,29528,95623,3691,33929,48243,27033,884299,57743,668-7,179-28,5539,142-13,82735,051-8,260-17,7206,81985,4815,50846,124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,8825,9934,4972415,8238,4376,61455,6041,798135911,359426,96763-3,5001,37617,2021,10221,450
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-15-77-149-16729-267311871,3841,7318931,660236442298-1,123-119-479488-9,785
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,8675,9154,3492256,5528,1706,64555,7903,1821,8679843,0182787,409361-4,6231,25716,7231,59011,665
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,42823,04019,0211,11422,93035,10127,239243,78740,485-9,046-29,5366,124-14,10527,642-8,621-13,0965,56268,7593,91834,459
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,42823,04019,0211,11422,93035,10127,239243,78740,485-9,046-29,5366,124-14,10527,642-8,621-13,0965,56268,7593,91834,459

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn986,287933,891963,948953,473966,415885,356898,095891,334701,172635,633694,655745,687770,962779,845538,100463,276617,521621,032540,006521,273
I. Tiền và các khoản tương đương tiền82,501112,157100,181102,663123,452107,76272,654132,429105,27172,75865,462100,955159,820202,182122,992129,883214,008225,118104,351174,605
1. Tiền25,47329,65725,08128,46338,45227,66215,65419,42944,77121,75830,46214,35947,92027,18222,99223,88326,00827,11824,35117,605
2. Các khoản tương đương tiền57,02882,50075,10074,20085,00080,10057,000113,00060,50051,00035,00086,596111,900175,000100,000106,000188,000198,00080,000157,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn746,000677,000720,750700,750690,000630,038670,038570,000420,000350,000360,000470,000420,000400,000180,000120,000300,000275,000255,000205,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn746,000677,000720,750700,750690,000630,038670,038570,000420,000350,000360,000470,000420,000400,000180,000120,000300,000275,000255,000205,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,51362,79965,41968,68174,95067,99979,917116,52098,407137,114166,53984,90491,80898,757113,83676,34439,66853,946110,42870,760
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng92,09683,21981,87876,73182,80480,94783,885124,85460,34399,373125,71352,27463,90898,887113,63684,82747,47149,47698,25156,635
2. Trả trước cho người bán3,2573,0791,6398,8527,4941,9785213,0071,7749,2789,5213,9284716677,7013,1803,1683,0031,263999
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18,40715,74819,81321,00922,11422,53632,97326,12346,75738,93241,77438,96037,40933,15826,33922,17722,93929,50634,40435,829
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-39,248-39,248-37,911-37,911-37,463-37,463-37,463-37,463-10,468-10,468-10,468-10,258-9,981-33,954-33,841-33,841-33,909-28,040-23,491-22,702
IV. Tổng hàng tồn kho79,55277,85173,34676,80274,48875,47770,97769,44073,52069,22696,09485,14591,32474,10880,72695,88059,49263,55265,53869,721
1. Hàng tồn kho79,55277,85173,34676,80274,48875,47770,97769,44073,52069,22696,09485,14591,32474,10880,72695,88059,49263,55265,53869,721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7224,0854,2534,5773,5264,0794,5082,9453,9746,5346,5594,6838,0094,79740,54741,1684,3533,4174,6901,186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,5713,8844,1704,5773,4323,9714,4152,9363,9314,4024,4654,0227,7493,7327,6971,6034,3053,2274,575953
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1224613101,9261,8886551081432,82439,56548190115233
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13917777829893943207207525125125
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn397,436422,814447,398473,580465,511504,178531,727567,986607,161640,866679,039727,289775,610822,9991,100,3211,138,670803,879840,989875,782914,906
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5632,6052,5042,5863,5513,4663,5934,6105,6835,1434,6224,6164,5074,5704,2114,1824,1614,1714,2063,634
1. Phải thu dài hạn của khách hàng20520520520520520520520527,56926,91226,55426,47326,470328328366366366366386
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,1255,6675,7666,2487,8138,3289,05510,77211,39612,11313,15313,82832,68232,74532,92332,85733,13633,44633,48132,909
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,767-3,267-3,467-3,867-4,467-5,067-5,667-6,367-33,282-33,882-35,085-35,685-54,645-28,503-29,041-29,041-29,341-29,641-29,641-29,661
II. Tài sản cố định351,918374,907400,217436,052435,344468,626496,800530,336563,850597,313629,980671,934715,025761,119825,321871,986533,944570,134588,783624,743
1. Tài sản cố định hữu hình318,093340,920366,067401,912433,553466,835495,009528,545562,059595,522628,189670,143713,234759,328823,530870,195532,153568,343586,992622,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình33,82433,98734,15034,1401,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,791
III. Bất động sản đầu tư72,73873,68374,62775,57276,51777,461
- Nguyên giá113,358113,358113,358113,358113,358113,358
- Giá trị hao mòn lũy kế-40,620-39,675-38,731-37,786-36,841-35,897
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6227,9473,6221,4541,4501,4501,4501,4501,4501,4501,8232,5981,4501,450140,875136,051141,169141,169158,297158,154
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,6227,9473,6221,4541,4501,4501,4501,4501,4501,4501,8232,5981,4501,450140,875136,051141,169141,169158,297158,154
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,0706,0706,3836,3836,89610,6658,1678,16711,29018,19526,23831,00434,52435,86137,97339,68139,50239,23537,00239,601
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,7691,7491,7493,79210,67419,07823,84427,15528,49230,89832,60532,59332,32629,88932,489
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn60,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,588
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-54,518-54,518-54,204-54,204-53,692-53,692-54,170-54,170-53,090-53,067-53,428-53,428-53,219-53,219-53,512-53,512-53,679-53,679-53,475-53,475
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33,26431,28534,67127,10518,26919,97221,71623,42324,88818,76616,37717,13720,10419,99919,20313,08810,47610,70910,97811,313
1. Chi phí trả trước dài hạn23,03321,05524,50316,9378,2049,90611,55413,26114,9488,8256,3647,1249,0148,9098,1131,9974536869561,290
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,23110,23110,16810,16810,06610,06610,16110,1619,9419,94110,01310,01311,09111,09111,09111,09110,02210,02210,02210,022
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,383,7231,356,7061,411,3461,427,0531,431,9261,389,5341,429,8221,459,3201,308,3331,276,4991,373,6951,472,9771,546,5711,602,8431,638,4221,601,9461,421,4001,462,0211,415,7881,436,179
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả131,136125,547117,615152,896158,884139,422105,991164,585257,384266,036319,526388,728468,447510,614516,450497,401303,759349,941326,816351,424
I. Nợ ngắn hạn98,747100,30798,265137,977133,127116,44263,393128,762128,149146,040166,969144,421140,031190,534168,305164,215138,687170,650106,515139,912
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn42,06056,08042,06056,08042,06056,08042,06048,77421,91821,91821,91829,224
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn35,08315,77418,48420,10418,60514,05216,28811,47416,39622,89948,61330,19123,00118,60744,19654,77317,41518,39019,11017,137
4. Người mua trả tiền trước4,1242,0093463461,6261,6266262,9274,4013,46382683211,6809849661,5267,8255,4181,1762,981
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,2419,3507,1175,08514,86214,15210,03468,5175,7809178522,2402,8369441,5342,98933,38931,3864,27523,641
6. Phải trả người lao động16,04612,86811,07114,55213,43611,1679,85813,17111,11611,59710,38411,25513,01012,99010,30817,71315,78413,32010,88020,432
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3422512508824454285051,4085668978621,2187018891,1571,1544,8031,3301,435849
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn46
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3511569147204652
11. Phải trả ngắn hạn khác7,7857,48410,59511,47911,07510,74210,72311,90714,07117,40022,79420,18523,73671,27453,51217,16214,42448,39819,83823,699
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn23,32732,15558,76645,55835,8629,8637,56318,88016,52021,5008,500
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi24,12629,24218,24826,71827,52028,4125,49611,79514,87616,26719,07822,42023,00828,76514,53720,00723,06030,34419,17821,296
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn32,38925,24119,35014,91925,75722,98042,59935,823129,235119,996152,557244,307328,416320,080348,145333,186165,072179,291220,301211,512
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác656565656565656575989921981981,9682,1012,1762,6662,6662,6662,666
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn94,12694,126122,166180,614262,374262,374289,638289,638130,732130,732160,732160,732
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả14,67514,69014,70514,85414,76714,03814,40114,37013,96212,57910,92010,0279,4459,2098,7678,4698,5248,6439,1228,634
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn17,64810,4854,58010,9258,87728,13221,38821,07213,19318,48053,46856,39846,52947,63832,90323,15037,25047,78139,480
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,252,5871,231,1591,293,7311,274,1561,273,0421,250,1121,323,8301,294,7361,050,9491,010,4631,054,1691,084,2491,078,1241,092,2291,121,9721,104,5451,117,6411,112,0801,088,9721,084,754
I. Vốn chủ sở hữu1,252,5871,231,1591,293,7311,274,1561,273,0421,250,1121,323,8301,294,7361,050,9491,010,4631,054,1691,084,2491,078,1241,092,2291,121,9721,104,5451,117,6411,112,0801,088,9721,084,754
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709
2. Thặng dư vốn cổ phần10,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,9357,5727,5727,5727,5727,572
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-23,773-23,773-23,773-23,773-23,773
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối250,585229,157291,729272,155271,040248,110321,828292,73448,9478,46252,16782,24776,12390,227119,970129,680142,776137,215114,107109,889
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,383,7231,356,7061,411,3461,427,0531,431,9261,389,5341,429,8221,459,3201,308,3331,276,4991,373,6951,472,9771,546,5711,602,8431,638,4221,601,9461,421,4001,462,0211,415,7881,436,179
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |