CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco (vip)

13.60
-0.10
(-0.73%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh161,105134,489128,300126,603132,691134,057157,042217,502196,476253,667208,487197,447135,446163,630185,049127,753118,881124,225146,088178,743
4. Giá vốn hàng bán125,18993,82899,948116,97299,75794,759122,386123,213136,528243,436219,278178,688134,789146,489174,694130,83596,85783,712124,161106,714
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,91740,66128,3529,63132,93339,29834,65694,28959,94810,231-10,79018,75965716,95810,355-3,14922,00740,50821,92872,030
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,2208,6809,39911,36613,69115,12213,7448,5085,9246,0966,0256,7926,9325,5342,8635,4765,9218,2654,1814,703
7. Chi phí tài chính9083722066346-4691742,9282,9543,0554,7745,8596,6826,2016,4554,8453,4404,5734,319309
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2032,8993,1244,1095,2696,1156,3056,3644,6533,3803,9854,3124,623
9. Chi phí bán hàng8968239991,5746858016287359781,1791,0888609331,2141,3131,006985767669771
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,09119,29214,25618,59412,72912,82613,57414,59911,18111,74111,55612,34612,86212,03812,16714,09117,28916,26213,01327,965
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,24328,85522,47616529,39643,28234,02482,49343,877-8,052-26,9503,174-14,224633-8,425-17,6046,48129,6085,50946,087
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,29528,95623,3691,33929,48243,27033,884299,57743,668-7,179-28,5539,142-13,82735,051-8,260-17,7206,81985,4815,50846,124
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,42823,04019,0211,11422,93035,10127,239243,78740,485-9,046-29,5366,124-14,10527,642-8,621-13,0965,56268,7593,91834,459
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,42823,04019,0211,11422,93035,10127,239243,78740,485-9,046-29,5366,124-14,10527,642-8,621-13,0965,56268,7593,91834,459

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn986,287933,891963,948953,473966,415885,356898,095891,334701,172635,633694,655745,687770,962779,845538,100463,276617,521621,032540,006521,273
I. Tiền và các khoản tương đương tiền82,501112,157100,181102,663123,452107,76272,654132,429105,27172,75865,462100,955159,820202,182122,992129,883214,008225,118104,351174,605
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn746,000677,000720,750700,750690,000630,038670,038570,000420,000350,000360,000470,000420,000400,000180,000120,000300,000275,000255,000205,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,51362,79965,41968,68174,95067,99979,917116,52098,407137,114166,53984,90491,80898,757113,83676,34439,66853,946110,42870,760
IV. Tổng hàng tồn kho79,55277,85173,34676,80274,48875,47770,97769,44073,52069,22696,09485,14591,32474,10880,72695,88059,49263,55265,53869,721
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7224,0854,2534,5773,5264,0794,5082,9453,9746,5346,5594,6838,0094,79740,54741,1684,3533,4174,6901,186
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn397,436422,814447,398473,580465,511504,178531,727567,986607,161640,866679,039727,289775,610822,9991,100,3211,138,670803,879840,989875,782914,906
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5632,6052,5042,5863,5513,4663,5934,6105,6835,1434,6224,6164,5074,5704,2114,1824,1614,1714,2063,634
II. Tài sản cố định351,918374,907400,217436,052435,344468,626496,800530,336563,850597,313629,980671,934715,025761,119825,321871,986533,944570,134588,783624,743
III. Bất động sản đầu tư72,73873,68374,62775,57276,51777,461
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6227,9473,6221,4541,4501,4501,4501,4501,4501,4501,8232,5981,4501,450140,875136,051141,169141,169158,297158,154
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,0706,0706,3836,3836,89610,6658,1678,16711,29018,19526,23831,00434,52435,86137,97339,68139,50239,23537,00239,601
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33,26431,28534,67127,10518,26919,97221,71623,42324,88818,76616,37717,13720,10419,99919,20313,08810,47610,70910,97811,313
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,383,7231,356,7061,411,3461,427,0531,431,9261,389,5341,429,8221,459,3201,308,3331,276,4991,373,6951,472,9771,546,5711,602,8431,638,4221,601,9461,421,4001,462,0211,415,7881,436,179
A. Nợ phải trả131,136125,547117,615152,896158,884139,422105,991164,585257,384266,036319,526388,728468,447510,614516,450497,401303,759349,941326,816351,424
I. Nợ ngắn hạn98,747100,30798,265137,977133,127116,44263,393128,762128,149146,040166,969144,421140,031190,534168,305164,215138,687170,650106,515139,912
II. Nợ dài hạn32,38925,24119,35014,91925,75722,98042,59935,823129,235119,996152,557244,307328,416320,080348,145333,186165,072179,291220,301211,512
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,252,5871,231,1591,293,7311,274,1561,273,0421,250,1121,323,8301,294,7361,050,9491,010,4631,054,1691,084,2491,078,1241,092,2291,121,9721,104,5451,117,6411,112,0801,088,9721,084,754
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,383,7231,356,7061,411,3461,427,0531,431,9261,389,5341,429,8221,459,3201,308,3331,276,4991,373,6951,472,9771,546,5711,602,8431,638,4221,601,9461,421,4001,462,0211,415,7881,436,179
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |