Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 11,394 | 7,134 | 6,960 | 9,280 | 290 | 11,829 | 802 | 42,716 | 166 | |||||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 9,280 | 802 | 42,716 | |||||||||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | ||||||||||||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | ||||||||||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 3,932 | 3,889 | 3,889 | 3,932 | 3,932 | 3,889 | 967 | 1,524 | ||||||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 20 | 60 | 124 | 49 | 42 | 57 | 13 | 74 | 41 | 138 | 268 | 213 | -66 | 66 | 5 | 48 | 16 | 22 | 2 | |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 539 | 1,084 | 1,043 | 1,328 | 1,168 | 922 | 621 | 1,302 | 1,820 | 2,437 | 4,443 | 4,457 | 2,123 | 2,633 | 1,369 | 1,151 | 1,091 | 702 | 447 | 903 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 558 | 553 | 2,952 | 676 | 2,980 | 145 | 100 | 125 | 2,273 | 2,310 | ||||||||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 57 | 148 | 65 | 71 | 59 | 199 | 103 | 64 | 41 | 93 | 46 | 151 | 197 | 58 | 30 | 61 | 51 | 50 | 75 | |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 908 | 978 | 915 | 1,582 | -2,409 | 3,596 | 1,188 | 19 | 12 | 10 | 251 | -149 | 158 | 5 | 8 | -97 | 97 | 4 | ||
Cộng doanh thu hoạt động | 5,457 | 17,553 | 13,170 | 12,897 | 7,337 | 14,891 | 6,265 | 17,437 | 4,247 | 45,396 | 4,767 | 5,073 | 2,123 | 2,782 | 1,795 | 1,291 | 1,333 | 673 | 2,888 | 3,295 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 2,655 | 4,291 | 25 | |||||||||||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 25 | |||||||||||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 4,291 | |||||||||||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 71 | |||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 664 | 59 | 27 | 25 | 19 | -22 | 22 | 1 | 27 | -30 | 30 | 23 | 15 | -26 | 26 | 12 | 48 | -28 | 28 | |
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 90 | 334 | ||||||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 953 | 1,011 | 1,176 | 1,294 | 917 | 857 | 877 | 1,285 | 2,505 | 1,926 | 2,206 | 1,508 | 1,819 | 625 | 844 | 553 | 784 | 564 | 795 | |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 37 | |||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | -7 | 7 | 2 | 7 | 293 | 18 | 169 | 182 | 111 | 98 | 103 | 87 | -1,592 | 1,612 | 304 | |||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 107 | 131 | 110 | 42 | 108 | 201 | 264 | 210 | 205 | 195 | 172 | 243 | 249 | 177 | 183 | 183 | 189 | 183 | 183 | |
2.12. Chi phí khác | 22 | 34 | 46 | 1 | 11 | 39 | 17 | 43 | 24 | 38 | 71 | 10 | 319 | 34 | 13 | 12 | ||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 830 | 1,134 | 1,209 | 1,310 | 4,010 | 1,140 | 1,088 | 5,445 | 1,562 | 3,386 | 2,211 | 2,594 | 1,986 | 2,224 | 936 | 1,461 | 905 | -635 | 2,398 | 1,282 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 1 | |||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 195 | 209 | 242 | 622 | 509 | 722 | 988 | 83 | 101 | |||||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 865 | 491 | 491 | 496 | 496 | 976 | 2,575 | |||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 1,060 | 699 | 733 | 1,118 | 1,005 | 1,698 | 3,564 | 83 | 101 | |||||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 11 | 1,429 | 1,847 | |||||||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 26 | 11 | 1,429 | 1,847 | ||||||||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 3,031 | 2,851 | 2,292 | 2,962 | 2,094 | 2,373 | 2,882 | 11,740 | 2,357 | 37,890 | 2,085 | -1,997 | 1,657 | 1,925 | 1,374 | 1,552 | 1,545 | 1,353 | 1,290 | 1,332 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 2,630 | 14,267 | 10,402 | 9,743 | 2,238 | 13,064 | 5,858 | 252 | 328 | 2,692 | 471 | 4,476 | -1,519 | -3,131 | -515 | -1,723 | -1,116 | 56 | -800 | 681 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 3 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 5 | 488 | 3 | 86 | 255 | 80 | 82 | 81 | 80 | 81 | 155 | 74 | ||
8.2. Chi phí khác | 733 | 36 | 20 | 1 | 4 | 2 | 2 | 358 | 58 | 72 | 241 | 13 | 81 | 80 | 428 | 74 | ||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -730 | -30 | -20 | -1 | -1 | 6 | 3 | 130 | -58 | -68 | 86 | 255 | 80 | -159 | 68 | -1 | -273 | |||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 1,899 | 14,237 | 10,382 | 9,742 | 2,237 | 13,071 | 5,861 | 382 | 270 | 2,623 | 557 | 4,730 | -1,439 | -3,290 | -447 | -1,723 | -1,116 | -218 | -800 | 681 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 1,899 | 10,728 | 3,248 | 2,782 | 2,237 | 13,071 | 5,861 | 382 | 270 | 2,623 | 557 | -3,290 | -447 | -1,723 | -1,116 | -218 | -800 | 681 | ||
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 3,509 | 7,134 | 6,960 | |||||||||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 380 | 2,146 | 103 | |||||||||||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 380 | 2,146 | 103 | |||||||||||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 1,520 | 12,091 | 10,279 | 9,742 | 2,237 | 13,071 | 5,861 | 382 | 270 | 2,623 | 557 | 4,730 | -1,439 | -3,290 | -447 | -1,723 | -1,116 | -218 | -800 | 681 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 1,520 | 12,091 | 10,279 | 9,742 | 2,237 | 13,071 | 5,861 | 382 | 270 | 2,623 | 557 | 4,730 | -1,439 | -3,290 | -447 | -1,723 | -1,116 | -218 | -800 | 681 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 224,578 | 222,966 | 210,347 | 328,016 | 318,757 | 319,396 | 310,231 | 308,148 | 204,731 | 213,915 | 210,964 | 207,798 | 202,931 | 203,215 | 203,272 | 94,586 | 201,660 | 206,186 | 201,551 | 202,470 |
I. Tài sản tài chính | 197,020 | 195,432 | 182,798 | 300,380 | 291,116 | 291,683 | 282,516 | 200,478 | 25,566 | 102,914 | 99,076 | 95,934 | 91,156 | 91,260 | 90,791 | 92,204 | 88,869 | 92,947 | 90,443 | 91,312 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 43,190 | 46,764 | 49,820 | 49,889 | 52,478 | 55,157 | 57,379 | 112,205 | 2,427 | 34,301 | 7,409 | 7,951 | 1,086 | 2,138 | 461 | 1,212 | 136 | 369 | 400 | 1,808 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 49,893 | 49,893 | 100,329 | 93,195 | 86,235 | 88,845 | 82,565 | 37,152 | 30,897 | 30,897 | 30,897 | 30,897 | 30,897 | 30,897 | 30,897 | 30,897 | 30,927 | 30,897 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 26,015 | |||||||||||||||
4. Các khoản cho vay | 4,270 | 4,334 | 4,344 | 4,363 | 4,425 | 4,455 | 4,460 | 4,535 | 4,635 | 11,779 | 8,000 | 10,511 | 9,257 | 10,502 | 11,304 | 12,866 | 11,529 | 9,540 | 11,581 | |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -3,902 | -824 | -824 | |||||||||||||||||
7. Các khoản phải thu | 96,143 | 91,715 | 25,505 | 21,126 | 16,698 | 12,586 | 4,721 | 43,504 | 4,883 | 27,359 | 3,359 | 3,359 | 3,359 | 3,359 | 3,359 | 3,359 | 3,359 | 3,359 | 3,359 | 3,359 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 22 | |||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 63,310 | 62,406 | 62,433 | 61,521 | 60,966 | 60,413 | 59,600 | 72,702 | 65,740 | 60,733 | 65,740 | 66,094 | 72,094 | 66,844 | 71,394 | 71,446 | 66,894 | 66,785 | 71,394 | 71,429 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 5,286 | 5,394 | 5,441 | 5,360 | 5,388 | 5,300 | 8,915 | 3,940 | 3,514 | 5,383 | 355 | 575 | 150 | 5,582 | 1,119 | 927 | 1,657 | 6,950 | 1,764 | 571 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -65,073 | -65,073 | -65,073 | -65,073 | -65,073 | -65,073 | -65,123 | -65,123 | -55,533 | -55,533 | -20,464 | -20,942 | -26,942 | -26,818 | -26,942 | -26,942 | -26,118 | -26,942 | -26,118 | -28,334 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 27,558 | 27,534 | 27,548 | 27,636 | 27,641 | 27,714 | 27,716 | 107,670 | 179,166 | 111,000 | 111,888 | 111,864 | 111,775 | 111,956 | 112,481 | 2,382 | 112,791 | 113,239 | 111,108 | 111,159 |
1. Tạm ứng | 38 | 34 | 33 | 18 | 23 | 29 | 98 | 52 | 48 | 883 | 1,770 | 1,746 | 1,657 | 1,629 | 2,363 | 2,265 | 2,673 | 3,121 | 990 | 1,041 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 67 | 209 | ||||||||||||||||||
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 27,520 | 27,500 | 27,500 | 27,500 | 27,500 | 27,500 | 27,500 | 107,500 | 179,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 15 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | |||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | 118 | |||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 149,256 | 149,459 | 149,455 | 19,727 | 19,116 | 16,711 | 12,524 | 8,855 | 9,161 | 9,823 | 9,212 | 7,659 | 7,294 | 7,351 | 7,980 | 117,569 | 7,820 | 8,056 | 8,475 | 7,909 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 130,000 | 130,000 | 130,000 | |||||||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 130,000 | 130,000 | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 10,806 | 11,182 | 11,564 | 11,946 | 5,371 | 5,481 | 4,689 | 1,739 | 1,940 | 2,212 | 2,356 | 1,279 | 1,424 | 1,574 | 1,723 | 1,879 | 2,036 | 2,193 | 2,349 | 2,506 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,419 | 4,619 | 4,824 | 5,029 | 5,371 | 5,439 | 4,539 | 1,481 | 1,572 | 1,732 | 1,762 | 572 | 604 | 640 | 676 | 712 | 748 | 784 | 820 | 856 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6,387 | 6,563 | 6,740 | 6,917 | 42 | 150 | 258 | 367 | 481 | 594 | 707 | 820 | 934 | 1,047 | 1,167 | 1,288 | 1,408 | 1,529 | 1,649 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,657 | 2,828 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 8,450 | 8,277 | 7,891 | 7,781 | 8,088 | 8,401 | 7,835 | 7,117 | 7,222 | 7,611 | 6,856 | 6,380 | 5,870 | 5,777 | 6,257 | 115,689 | 5,784 | 5,864 | 6,126 | 5,403 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 165 | 185 | 165 | 165 | 422 | 422 | 422 | 422 | 264 | 633 | 624 | 489 | 489 | 489 | 698 | 110,645 | 645 | 645 | 637 | 637 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 1,754 | 1,561 | 1,195 | 1,140 | 1,439 | 1,752 | 1,186 | 1,066 | 1,329 | 1,350 | 605 | 112 | 180 | 88 | 359 | 80 | 175 | 255 | 525 | 78 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 6,531 | 6,531 | 6,531 | 6,476 | 6,226 | 6,226 | 6,226 | 5,628 | 5,628 | 5,628 | 5,628 | 5,779 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 4,964 | 4,964 | 4,964 | 4,964 | 4,689 |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 373,834 | 372,426 | 359,802 | 347,743 | 337,872 | 336,107 | 322,756 | 317,003 | 213,893 | 223,737 | 220,176 | 215,457 | 210,225 | 210,566 | 211,252 | 212,155 | 209,480 | 214,243 | 210,026 | 210,379 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 14,479 | 14,042 | 13,509 | 11,883 | 11,754 | 12,225 | 11,944 | 11,859 | 18,140 | 28,255 | 27,317 | 23,121 | 22,620 | 23,426 | 20,822 | 21,639 | 17,240 | 20,887 | 16,453 | 16,493 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 14,479 | 14,042 | 13,509 | 11,883 | 11,754 | 12,225 | 11,944 | 11,859 | 18,140 | 28,255 | 27,317 | 23,121 | 22,620 | 23,426 | 20,822 | 21,639 | 17,240 | 20,887 | 16,453 | 16,493 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 5,863 | 13,878 | 10,878 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | ||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 5,863 | 13,878 | 10,878 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | ||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 94 | 181 | 184 | 233 | 236 | 766 | 319 | 268 | 718 | 933 | 2,077 | 1,696 | 1,029 | 880 | 1,041 | 1,182 | 263 | 474 | 238 | 207 |
9. Người mua trả tiền trước | 211 | 211 | 211 | 211 | 211 | 211 | 141 | 66 | 66 | 121 | 146 | 146 | 101 | |||||||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,451 | 2,864 | 2,412 | 837 | 603 | 577 | 669 | 829 | 776 | 1,131 | 1,861 | 2,443 | 1,401 | 945 | 808 | 487 | 673 | 676 | 803 | 696 |
11. Phải trả người lao động | 720 | 742 | 684 | 632 | 663 | 653 | 554 | 138 | 459 | 587 | 1,374 | 606 | 548 | 647 | 100 | 337 | 485 | 196 | 279 | 203 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 51 | 49 | 53 | 19 | 71 | 66 | 68 | 77 | 68 | 58 | 107 | 215 | 179 | 143 | 84 | 96 | 74 | 32 | 68 | 80 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 236 | 1,847 | 385 | 775 | 1,442 | 1,390 | 1,447 | 483 | ||||||||||||
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 81 | 81 | 81 | 81 | ||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 10,163 | 10,205 | 10,176 | 10,161 | 10,181 | 10,163 | 10,335 | 10,336 | 9,955 | 11,130 | 10,720 | 11,999 | 13,299 | 12,870 | 12,386 | 12,744 | 8,238 | 12,029 | 7,529 | 8,779 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 359,355 | 358,384 | 346,293 | 335,860 | 326,118 | 323,882 | 310,811 | 305,144 | 195,753 | 195,483 | 192,859 | 192,336 | 187,605 | 187,140 | 190,430 | 190,517 | 192,240 | 193,356 | 193,573 | 193,886 |
I. Vốn chủ sở hữu | 359,355 | 358,384 | 346,293 | 335,860 | 326,118 | 323,882 | 310,811 | 305,144 | 195,753 | 195,483 | 192,859 | 192,336 | 187,605 | 187,140 | 190,430 | 190,517 | 192,240 | 193,356 | 193,573 | 193,886 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 465,959 | 465,959 | 465,959 | 465,959 | 465,959 | 465,959 | 465,959 | 465,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 451,333 | 451,333 | 451,333 | 451,333 | 451,333 | 451,333 | 451,333 | 451,333 | 341,333 | 341,333 | 341,333 | 341,333 | 341,333 | 341,333 | 341,333 | 341,333 | 341,333 | 341,333 | 341,333 | 341,333 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,814 | |||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | -110,232 | -111,203 | -123,294 | -133,727 | -143,469 | -145,705 | -158,776 | -164,443 | -163,834 | -164,104 | -166,727 | -167,251 | -171,982 | -172,446 | -169,156 | -169,070 | -167,347 | -166,231 | -166,013 | -165,701 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -110,232 | -121,846 | -123,294 | -145,705 | -158,776 | -163,834 | -164,104 | -172,446 | -166,231 | |||||||||||
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 10,643 | |||||||||||||||||||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 373,834 | 372,426 | 359,802 | 347,743 | 337,872 | 336,107 | 322,756 | 317,003 | 213,893 | 223,737 | 220,176 | 215,457 | 210,225 | 210,566 | 211,252 | 212,155 | 209,480 | 214,243 | 210,026 | 210,379 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |